BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 672/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2015 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 168 THUỐC NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 92
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14/6/2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc;
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 168 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 92.
Điều 2. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc có trách nhiệm cung cấp thuốc vào Việt Nam theo đúng các hồ sơ tài liệu đã đăng ký với Bộ Y tế. Số đăng ký được Bộ Y tế Việt Nam cấp phải được in lên nhãn thuốc. Số đăng ký có ký hiệu VN- ….-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Nhà sản xuất và công ty đăng ký thuốc phải chấp hành đầy đủ pháp luật của nước CHXHCN Việt Nam và các quy định của Bộ Y tế về nhập khẩu thuốc và lưu hành thuốc tại Việt Nam; nếu có bất cứ thay đổi gì trong quá trình lưu hành thuốc ở nước sở tại và ở Việt Nam thì phải báo cáo ngay cho Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế Việt Nam.
Điều 4. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 5. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, giám đốc nhà sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:- Như Điều 5; | CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
168 THUỐC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 92
Ban hành kèm theo Quyết định số 672/QĐ-QLD ngày 17/12/2015
1. Công ty đăng ký: A.Menarini Singapore Pte. Ltd. (Đ/c: 30 Pasir Panjang Road,#08-32 Mapletree Business City, Singapore (117440) - Singapore)
1.1 Nhà sản xuất: Berlin Chemie AG (Đ/c: Tempelhofer Weg 83, D-12347 Berlin - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Nebilet (Đóng gói và xuất xưởng: Berlin-Chemie AG (Menarini Group); đ/c: Glienicker Weg 125 D-12489 Berlin, Germany) | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) 5,00mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 14 viên nén; hộp 2 vỉ 14 viên nén | VN-19377-15 |
2. Công ty đăng ký: Actavis International Ltd (Đ/c: BLB 016 Bulebel Industrial Estate, Zejtun ZTN 3000 - Malta)
2.1 Nhà sản xuất: Balkanpharma - Dupnitsa AD (Đ/c: 3, Samokovsko shosse Str, Dupnitsa 2600 - Bulgaria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Cinnarizin actavis 25mg | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-19378-15 |
3. Công ty đăng ký: Agio Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: A-38, Nandjyot Industrial Estate, Safed Pool Kurla-Andheri Road, Mumbai-400 072 - India)
3.1 Nhà sản xuất: Agio Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: T-82, M.I.D.C., Bhosari, Pune-411026 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
3 | Bactronil | Mupirocin 2,0% kl/kl | Mỡ bôi ngoài da | 24 tháng | NSX | Tuýp 5 g | VN-19379-15 |
4. Công ty đăng ký: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: Ajanta House 98, Govt. Industrial Area Charkop, Kandivli (W) Mumbai, 400 067 - India)
4.1 Nhà sản xuất: Ajanta Pharma Ltd. (Đ/c: 31-O, M.I.D.C. Chikalthana, Dist Aurangabad - 431 210 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Fexihist | Fexofenadin HCI 60 mg/5ml | Hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 60ml | VN-19380-15 |
5. Công ty đăng ký: Alcon Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Rue Louis d’Affry 6, Case Postale, 1701, Fribourg - Switzerland)
5.1 Nhà sản xuất: s.a. Alcon-Couvreur N.V (Đ/c: Rijksweg 14, 2870 Puurs - Belgium)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Flarex | Fluorometholone acetate 1 mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml | VN-19381-15 |
6 | Maxidex | Dexamethason 1 mg/ml | Hỗn dịch nhỏ mắt vô khuẩn | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml | VN-19382-15 |
7 | Mydriacyl | Tropicamide 10 mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 15 ml | VN-19383-15 |
8 | Tears Naturale II | Dextran70 1 mg/ml; Hypromellose 3 mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 15 ml | VN-19384-15 |
9 | Tobrex | Tobramycin 3 mg/ml | Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml | VN-19385-15 |
6. Công ty đăng ký: Allergan, Inc. (Đ/c: 2525 Dupont Drive, Irvine California 92612-1599 - USA)
6.1 Nhà sản xuất: Allergan Sales, LLC (Đ/c: Waco, TX 76712 - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
10 | Refresh Tears | Natri carboxymethylcellulose 0,5% | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 15ml | VN-19386-15 |
7. Công ty đăng ký: APC Pharmaceuticals & Chemical Limited (Đ/c: 19/F , Chung Hing Commercial BLDG. 62-63 Connaught Road Central, Central - Hong Kong)
7.1 Nhà sản xuất: Lyka Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 4801/B GIDC Industrial Estate, Ankleshwar, 393 002, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Dorijet | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | hộp 1 lọ | VN-19387-15 |
8. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
8.1 Nhà sản xuất: Bayer Pharma AG (Đ/c: D-51368 Leverkusen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
12 | Levitra ODT | Vardenafil 10mg | viên nén tan trong miệng | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VN-19388-15 |
13 | Nexavar | Sorafenib 200mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-19389-15 |
8.2 Nhà sản xuất: Berlimed S.A. (Đ/c: Francisco Alonso, 7 Poligono Industrial Santa Rosa, 28806 Alcala de Henares, Madrid - Spain)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Ilomedin 20 | Iloprost (dưới dạng Iloprost trometamol) 20 mcg/ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 48 tháng | NSX | Hộp 5 ống lml | VN-19390-15 |
9. Công ty đăng ký: Bayer (South East Asia) Pte., Ltd. (Đ/c: 63 Chulia Street # 14-00, Singapore (049514) - Singapore)
9.1 Nhà sản xuất: PT Bayer Indonesia (Đ/c: JI. Raya Bogor Km 32 Depok, 16416 - Indonesia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Berocca Performance Orange | Vitamin B1 15,00mg; Vitamin B2 15,00mg; Vitamin B6 10,00mg; Vitamin B12 0,01mg; Vitamin B3 50mg; Vitamin B5 23mg; Vitamin B8 0,15mg; Vitamin B9 0,40mg; Vitamin C 500mg; Calci 100 mg; Magie 100 mg; Kẽm 10mg | Viên sủi bọt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 tuýp 15 viên | VN-19391-15 |
10. Công ty đăng ký: Bharat Serums and Vaccines Ltd (Đ/c: 17th Floor, Hoechst House, Nariman Point, Mumbai, Maharashtra 400 021 - India)
10.1 Nhà sản xuất: Bharat Serums and Vaccines Ltd (Đ/c: K-27, Jambivili Village, Anand Nagar, Additional M.I.D.C Ambernath (East), Thane 421501 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Ampholip | Amphotericin B 5mg/ml | Phức hợp lipid tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 10 ml phức hợp lipid tiêm tĩnh mạch kèm kim tiêm lọc vô trùng | VN-19392-15 |
11. Công ty đăng ký: Blue Cross Laboratories Ltd (Đ/c: A-12, Ambad Industrial Area, Nasik-422010, Maharashtra-India)
11.1 Nhà sản xuất: Sance Laboratories Pvt. Lt d (Đ/c: VI/51 B, P.B No.2, Kozkuvanal, Pala, Kottayam-686523 Kerala - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Santorix-1500 | Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1500mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-19393-15 |
12. Công ty đăng ký: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: “Zydus Tower" Statellite Cross Road, Ahmedabad 380015 - India)
12.1 Nhà sản xuất: Cadila Healthcare Ltd. (Đ/c: Kundaim Industrial Estate, Plot 203-213, Kundaim Goa 403 401 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
18 | Juijtam 500 | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19394-15 |
13. Công ty đăng ký: Celltrion pharm, Inc (Đ/c: 17F, Dacom B/D, 306, Teheran-Ro, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
13.1 Nhà sản xuất: CSPC Ouyi Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 276 West Zhongshan Road, Shijiazhuang, Hebei Province, P. R of China - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
19 | Ascorneo | 1 ống (5ml) chứa Ascorbic acid 500mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 ống x 5 ml | VN-19395-15 |
13.2 Nhà sản xuất: Harbin Pharmaceutical Group Co.,Ltd. General Pharm Factory (Đ/c: 109 Xuefu Road, Nangang Dist, Harbin 150086 - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
20 | Greenzolin | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 lọ | VN-19396-15 |
21 | Harpirom | Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml | VN-19397-15 |
13.3 Nhà sản xuất: Korean Drug Co., Ltd. (Đ/c: 486, Sugwang-Ri, Sindun-Myeon, Incheon-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Thyanti Soft Capsule | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19398-15 |
14. Công ty đăng ký: China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation (Sino-Pharm) (Đ/c: No. 20 Zhi Chun Road, Haidian Dist., Beijing - China)
14.1 Nhà sản xuất: Shijiazhuang No. 4 Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 35 Huitong Rd., Shijiazhuang Hebei - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Nakonol | Tinidazole 400mg | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 chai 100 ml | VN-19399-15 |
15. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Cipla House, Peninsula Business Park; Ganpatrao, Kadam Marg. Lower Parel, Mumbai 400013 - India)
15.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: D7-MIDC, Industrial Area, Kurkumbh, Tal: Daund Pune, 413 802 Maharashtra State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
24 | Kelfer-500 | Deferipron 500 mg | Viên nang | 36 tháng | NSX | Hộp 01 lọ chứa 50 viên nang | VN-19400-15 |
16. Công ty đăng ký: Cipla Ltd. (Đ/c: Mumbai Central Mumbai 400 008 - India)
16.1 Nhà sản xuất: Cipla Ltd. (Đ/c: L-139 to L-146, Vernal Industrial Estate, Verna Goa - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
25 | Seroflo-50 (CFC Free) | Mỗi liều xịt chứa Fluticason Propionat 50mcg; Salmeterol (dạng Salmeterol xinafoat) 25mg | Ống hít định liều | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 01 ống hít định liều 120 liều xịt | VN-19401-15 |
17. Công ty đăng ký: Claris Lifesciences Limited (Đ/c: Corporate Towers, Near Parimal Railway Crossing, Ellisbridge, Ahmedabad - 380 006. - India)
17.1 Nhà sản xuất: Claris Otsuka Limited (Đ/c: Village - Vasana - Chacharwadi, Tal -, Sanand, Dist - Ahmedabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Celemin Nephro 7% | Mỗi chai 500ml chứa L-isoleucin 2,55g; L-Leucin 5,15g; L-lysin monoacetat tương đương với L-Iysin 3,55g; L-methionin 1,40g; L-phenylalanin 1,90g; L-threonin 2,40g; L-Tryptophan 0,95g; L-valin 3,10g; L-arginin 2,45g; L-histidin 0,86g; Glycin 1,60g; L-alanin 1,26g; L-prolin 2,15g; L-serin 2,25g; Acetyl cystein (tương đương với L-cystein) 0,185g; L-malic acid 0,75g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | hộp chứa 1 chai thủy tinh chứa 500 ml dung dịch | VN-19402-15 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược MK Việt Nam (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: M/S Oliver Healthcare (Đ/c: 191/2, Athiyawad, Dabhel Village Daman-396 210-India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Theaped 20 | Isotretinoin 20 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19403-15 |
18.2 Nhà sản xuất: S.C.Slavia Pharm S.R.L. (Đ/c: B-dul. Theodor Pallady nr. 44C, Sector 3, Cod 032266 Bucharest - Romania)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
28 | Tusligo | Omeprazol 20mg | Viên nang cứng chứa pellet bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19404-15 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Santa Farma Dac Sanayii A.S. (Đ/c: Sofali Cesme Sokak No.: 72-74 34091-Edirnekapi Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Pulmorest | Levodropropizin 300mg/5ml | Siro uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 50ml | VN-19405-15 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa (Khapharco) (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: M/s Windlas Biotech Limited (Đ/c: 40/1, Mohabewala Industrial Area, Dahradun - 248110, Uttarakhand - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Cetirizine Tablets 10 mg | Mỗi viên nén bao phim chứa Cetirizin Hydroclorid BP 10,0 mg | viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2015 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19406-15 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt An (Đ/c: Số 278 Lê Trọng Tấn, P. Khương Mai, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Stallion Laboratories Pvt. Ltd. (Đ/c: C1B 305/2, 3, 4 & 5 G.I.D.C. Kerala (Bavla) Dist Ahmedabad, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Mazu | Tramadol hydrochlorid 37,5mg; Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-19407-15 |
21.2 Nhà sản xuất: Zeiss Pharmaceuicals Pvt. Ltd. (Đ/c: Plot No.72, EPIP, Phase-1, Jharmajri, Baddi Distt. Solan, (H.P) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Zefobol-SB 2000 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g | Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột | VN-19408-15 |
22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Hoàng Nam (Đ/c: 65/15 Hồ Văn Huê, P. 9, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: 19,20,21, Sector-6A, I.I.E., SIDCUL, ranipur, Haridwar -249 403 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Escivex 20 tablets | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19409-15 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ ph ần kỹ nghệ Nhật Hà (Đ/c: Số 543 tổ 80, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Reyong Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No.6 Erlangshan Rd, Yiyuan County, Shandong Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Tarviluci | Meclofenoxat hydroclorid 500mg | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ bột | VN-19410-15 |
24. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mê Kông (Đ/c: G17 ngõ 28 Xuân La, P. Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Mefar Ilac San. A.S (Đ/c: 34906 Kurtoy - Istanbul - Turkey)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
35 | Fumsor | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100 ml | VN-19411-15 |
25. Công ty đăng ký: Công ty CP dược phẩm Pha No (Đ/c: 31 Hồ Biểu Chánh, P.12, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
25.1 Năm sản xuất: Laboratories Atral, S.A (Đ/c: Vala do Carregado, 2600-726 Castanheira do Ribatejo - Portugal)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Latipenem 500mg | Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 500mg | Bột pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-19412-15 |
26. Công ty đăng ký: Công ty CPTM&DP Trường an (Đ/c: Số 28, ngõ 112, Ngọc Khánh, P. Giảng Võ, Q. Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Henan Furen Huaiqingtang Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: No. 369, Qinghe Road, Wuzhi County, henan Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Fasdizone | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 1 lọ + 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm | VN-19413-15 |
27. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bình Việt Đức (Đ/c: 62/36 Trương Công Định, P. 14, Q. Tân Bình, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Hameln Pharmaceuticals GmbH (Đ/c: Langes Feld 13, 31789 Hameln - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
38 | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Diazepam 5mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2 ml | VN-19414-15 |
39 | Opiphine | Morphin (dưới dạng Morphin sulphat 5H2O 10mg/ml) 7,25mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 1 ml | VN-19415-15 |
40 | Tramadol-hameln 50mg/ml | Tramadol HCl 50mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 2ml | VN-19416-15 |
41 | Zoledronic acid-hameln 4mg/5ml solution for infusion | Acid zoledronic (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4mg/5ml | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ 5 ml | VN-19417-15 |
27.2 Nhà sản xuất: Lindopharm GmbH (Đ/c: Neustrasse 82, 40721 Hilden - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Paratriam 200mg Powder | Acetylcystein 200mg | Thuốc bột pha uống | 36 tháng | NSX | Hộp 20 gói, 50 gói, 100 gói 3g | VN-19418-15 |
28. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DKSH Việt Nam (Đ/c: Số 23 Đại lộ Độc Lập, khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Laboratoires Besins International (Đ/c: 13, rue Perier 92120 Montrouge. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
43 | Androgel | Mỗi gói 5g chứa Testosteron 50mg | Gel dùng ngoài | 36 tháng | NSX | Hộp 30 gói x 5g | VN-19419-15 |
28.2 Nhà sản xuất: Olic (Thailand) Ltd. (Đ/c: 166 Moo 16 Bangpa-In Industrial Estate, Udomsorayuth Road, Bangpa-In District Ayutthaya Province - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Utrogestan 100 mg | Progesteron (dạng vi hạt) 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm | VN-19420-15 |
45 | Utrogestan 200 mg | Progesteron (dạng vi hạt) 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ: 1 vỉ x 7 viên nang mềm và 1 vỉ x 8 viên nang mềm | VN-19421-15 |
29. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Hiền vĩ (Đ/c: Số 25B, ngõ 123 phố Trung Kính, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Aurochem Pharmaceuticals (I)Pvt.Ltd, (Đ/c: At 58, Palghar Taluka Ind. Co-Op. Estate Ltd., Palghar-401 404, Maharashtra - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Clotolet | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19422-15 |
29.2 Nhà sản xuất: Mepro Pharmaceuticals Pvt. Ltd. (Đ/c: (Unit II), Q road, Phase IV, GIDC, Wadhwan-363035 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Cloviracinob | Aciclovir 5% kl/kl | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | BP 2013 | Hộp 1 tuýp 5g | VN-19423-15 |
30. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Việt pháp (Đ/c: 11B phố Hoa Bằng. P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, TP. Hà Nội - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
48 | Rovartal 10mg | Rosuvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19424-15 |
49 | Rovartal 20mg | Rosuvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19425-15 |
30.2 Nhà sản xuất: Alembic Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Panelav, Tal-Halol, Dist. Panchmahal - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Telmotens | Telmisartan 40 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19426-15 |
51 | Telmotens | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19427-15 |
31. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP VNF (Đ/c: Ô 54 F3, KĐT Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: BHP Korsa Co., Ltd (Đ/c: 50, Osongsaengmyeong 6-ro, Osong-eup, Cheongwon-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
52 | Datifen Oph | Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarate) 2,5mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-19428-15 |
53 | Lecinflox Oph | Levofloxacin 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-19429-15 |
31.2 Nhà sản xuất: M/s Prayash Health Care Pvt, Ltd (Đ/c: Street No-8, Habsiguda, Hyderabad - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Freemove | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương 750mg Glucosamin sulfat) 588mg; Methyl sulphonyl methan 250mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19430-15 |
32. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm & Hóa chất Nam Linh (Đ/c: 22/6 đường số 15, P. Tân Kiểng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Omega Laboratories Ltd. (Đ/c: 10 850 Hamon Montreal, Quebec, H3M 3A2 - Canada)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
55 | DBL Octreodtide 0.1mg/ml | Octreotide (dưới dạng octreotid acetat) 0,5mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 5 lọ x 5ml | VN-19431-15 |
33. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm An sinh (Đ/c: Số 46 Trần Thánh Tông; P. 15, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Gufic Biosciens Limited (Đ/c: N.H.NO.8, Near Grid, Kabilpore, Navsari, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Ecprol | Esomeprazol 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột và 1 ống dung môi 5ml NaCl 0,9% pha tiêm | VN-19432-15 |
34. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bách Việt (Đ/c: Số 146, ngõ 230 Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Zaklad Farmaceutyczny Adamed Pharma S.A. (Đ/c: 95-054 Ksawerow, Szkolna 33 Str., - Ba Lan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Alvostat | Rosuvastatin Calcium 20,8mg; Rosuvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-19434-15 |
34.2 Nhà sản xuất: Zaklad Farmaceutyczny Adamed Pharma S.A. (Đ/c: 95-054 Ksawerów, Szkolna 33 Str., - Ba Lan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Alvostat | Rosuvastatin Calcium 10,4 mg; Rosuvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-19433-15 |
35. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bảo Lâm (Đ/c: Số 1B Trung Liệt, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industral Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | Devodil 50 | Sulpirid 50mg | Viên nén | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-19435-15 |
36. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm DO HA (Đ/c: Số 30, Tập thể Trần Phú, ngõ 105, đường Nguyễn Phong Sắc, tổ 16, P. Dịch Vọng Hậu, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất Delta Pharma Limited (Đ/c: Tarakandi Pakundia, Kishoreganj - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
60 | Orasten | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19436-15 |
36.2 Nhà sản xuất: The Acme Laboratories Ltd. (Đ/c: Dhulivita, Dhamrai, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
61 | Omaza | Omeprazol (dưới dạng hỗn hợp Omeprazol natri và manitol) 40 mg | Bột đông khô pha tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm và 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml | VN-19437-15 |
37. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành (Đ/c: Phòng 104, nhà A3, Khu tập thể Công ty Cơ khí Hà Nội, P. Thượng Đình, Q. Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Hainan Wanzhou Green Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: Shuisheng Wanning City, hainan Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Tràng hoàng vị khang | Cao khô Ngưu Nhĩ Phong tương đương dược liệu thô 4g; Cao khô La Liễu tương đương dược liệu thô 2g | Viên nén bao đường | 36 tháng | NSX | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 12 viên | VN-19438-15 |
37.2 Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No.1, Xinhua Road, Jining City, Shandong Province - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
63 | Cefotaxime sodium for injection 1.0g | Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime sodium) 1g | Bột pha dung dịch tiêm | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml; Hộp 10 lọ | VN-19439-15 |
37.3 Nhà sản xuất: Shandong Lukang Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 173 West Taibailou Road, Jining, Shandong - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
64 | Ceftriaxone Sodium for injection 1.0g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2013 | Hộp 10 lọ | VN-19440-15 |
38. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Anh (Đ/c: 19-C12B đường Hoa Lan, P. 2, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Folihem | Sắt fumarat 310mg; Acid Folic 0,35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2014 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19441-15 |
39. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Quang Anh (Đ/c: 68 Hòa Hưng, phường 13, quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Catalent Germany Schorndorf GmbH (FAB. Schorndorf) (Đ/c: Steinbreisstrasse, 1 and 2 DE-73614 Schorndorf, Alemanha - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Betahistine Bluepharma (cơ sở đóng gói: Bluepharma-Industria Farmaceutica, S.A (Fab). Địa chỉ: Sao Martinho do Bispo 3045-016 Coimbra Bồ Đào Nha) | Betahistin hydroclorid 16 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên nén | VN-19442-15 |
40. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Rồng Vàng (Đ/c: Phòng 4A, tầng 4, tòa nhà Sông Đà 1, ngõ 165 Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Bharat Parenterals Ltd. (Đ/c: Survey No. 144 & 146, Jarod Samlaya Road, Tal. -Savli, City: Haripura., Dist: Vadodara, State: Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Gofuzole | Omeprazole sodium B.P. equivalent to Omeprazole 40 mg | bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | hộp 1 lọ 4mg | VN-19443-15 |
41. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Tiền Giang (Đ/c: 23 đường số 9, Khu dân cư Nam Long, P. Tân Thuận Đông, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Kwality Pharmaceutical PVT. Ltd. (Đ/c: Nag Kalan, Majitha Road, Amritsar, Punjab - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Rosvas 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg | viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19444-15 |
42. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Tú Uyên (Đ/c: Số 182-182A Lê Thị Bạch Cát, P.11, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Fu yuan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No 95-1, Daliao Rd, Ruifang Dist, New Taipei City 224 - Taiwan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
69 | Fuyuan Dextromethorphan Tab. | Dextromethorphan hydrobromid 30mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Lọ 100 viên nén | VN-19445-15 |
70 | Ovalgel chewable tablets | Dimethicon 20mg; Dried Aluminum hydroxide gel 200mg; Magnesium hydroxid 200mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | 100 viên nén nhai/chai | VN-19446-15 |
43. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm và Thiết bị Y tế Phương Lê (Đ/c: B2, lô 15, Khu đô thị mới Định Công, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Incepta Pharmaceuticals Limited (Đ/c: Dewan Idris Road, Zirabo, Savar, Dhaka - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Ozogast 40 | Omeprazole (dưới dạng Omeprazole natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 1 lọ bột đông khô, 1 ống 10 ml nước cất pha tiêm, 1 xi lanh | VN-19447-15 |
43.2 Nhà sản xuất: Square Pharmaceuticals Ltd (Đ/c: Dhaka Unit, KaliaKoir, Gazipur-1750 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
72 | Bonsartine 25 Tablet | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-19448-15 |
44. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Lâm (Đ/c: Tổ 16 Lâm Du, Phường Bồ Đề, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
44.1. Nhà sản xuất: Popular Infusions Ltd. (Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
73 | Levobac IV Infusion | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 0,5mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 túi hoặc 10 túi 100 ml | VN-19449-15 |
44.2 Nhà sản xuất: Popular Pharmacenticals Ltd. (Đ/c: 164,Tongi Industrial Area, Tongi, Gazipur-1711 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
74 | Pantogut | Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 40mg | Bột pha tiêm | 28 tháng | NSX | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 Ống nước cất pha tiêm 10ml, Hộp 10 lọ bột pha tiêm | VN-19450-15 |
45. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt Pháp (Đ/c:Số 11B, phố Hoa Bằng, P. Yên Hòa, Q. Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Mitim S.R.L (Đ/c: Via Cacciamali, 36/38, Brescia - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Cefotaxim Stragen 2g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | EP 8 | Hộp 10 lọ bột pha tiêm | VN-19451-15 |
46. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Kiến Việt (Đ/c: 437/2 đường Lê Đức Thọ, P.16, Q. Gò Vấp, TP. HCM - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Globe Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: BSCIC Industrial Estate, Begumgonj, Noakhali - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Eurodesa Tablet | Dexamethason 0,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19452-15 |
47. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Haupt Pharma (Đ/c: 1, rue Comte de Sinard 26250, Livron. - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
77 | Peflacine | Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat) 400mg/5ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 5 ml | VN-19453-15 |
47.2 Nhà sản xuất: Sanofi Winthrop Industrie (Đ/c: 56, route de Choisy-au-Bac 60205 Compiegne - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
78 | Orelox 100mg | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-19454-15 |
79 | Tavanic | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VN-19455-15 |
48. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Âu Việt (Đ/c: C5, tổ 26, cụm 5, phường Hạ Đình, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Beijing Kawin Technology Share-Holding Co., Ltd. (Đ/c: 6 East Rongjing Street, BDA, Beijing, 100176, P.R. China - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Avigly | 1 ống 20ml chứa Glycyrrhizin (monoammoni glycyrrhizinat) 40,0mg; L-cystein hydrochlorid 20,0mg; Glycin 400,0mg | dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp chứa 10 ống x 20ml dung dịch tiêm | VN-19456-15 |
49. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm Đông Phương (Đ/c: 119, đường số 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Yoo Young Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 33, Yongso 2-gil, Gwanghyewon- myeon, Jincheon-gun) Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Prorid | Finasterid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19457-15 |
50. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TMDP Sana (Đ/c: Số 13, Đường DD12, khu H11, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Prayash Healthcare Pvt.Ltd. (Đ/c: 185-186, Yellampet, Medchal Mandal, Ranga Reddy-District, A.P - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
82 | Dupraz 20 | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | NSX | Hộp 1, 3, 10 vỉ x 10 viên | VN-19458-15 |
51. Công ty đăng ký: Công ty TNHH xuất khẩu Thương mại Dược phẩm NMN (Đ/c: 710-712 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 5, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Venus Memedies Limited (Đ/c: Hill Top Industrial Estate, Jharmajari EPIP, Phase-I (ext), Bhatoli Kalan, Baddi, Dist. Solan (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
83 | Zoledronic acid for injection 4mg | Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) 4mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-19459-15 |
52. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 223-23 Sangdaewong-Dong, Choongwong-Ku, Sungnam City, Kyunggi-Do - Korea)
52.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
84 | Loxmen | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg | Viên nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 2 vỉ x 4 viên | VN-19462-15 |
85 | Loxmen | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg | Viên nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 4 viên | VN-19463-15 |
53. Công ty đăng ký: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
53.1 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 244, Galmachi-ro, Jungwon-gu, Seongnam-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Defocef | Cefoperazone (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VN-19460-15 |
53.2 Nhà sản xuất: Daewoong Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 35-14, Jeyakgongdan 4-gil, Hyangnang-eup, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
87 | Loxmen | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-19461-15 |
54. Công ty đăng ký: Dong Sung Pharm Co., Ltd (Đ/c: 683, Dobong-ro, Dobong-gu, Seoul - Korea)
54.1 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Seodeli Tablet | Trimebutin maleat 200mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x10 viên | VN-19464-15 |
55. Công ty đăng ký: Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG (Đ/c: Mondseestrasse 11, A-4866 Unterach - Austria)
55.1 Nhà sản xuất: Oncotec Pharma Produktion GmbH (Đ/c: Am Pharmapark 06861 Dessau-Rosslau - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
89 | Oxaliplatin "Ebewe” 100mg/20ml (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma GmbH Nfg KG-Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee, Áo) | Oxaliplatin 100mg/20ml | bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100mg/20ml | VN-19465-15 |
90 | Oxaliplatin "Ebewe” 50mg/10ml (Cơ sở đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Ebewe Pharma GmbH Nfg KG-Đ/c: Mondseestrasse 11, 4866 Unterach am Attersee, Áo) | Oxaliplatin 50 mg/10ml | bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 50mg/10ml | VN-19466-15 |
56. Công ty đăng ký: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 1106 Budapest, Kereszturi ut 30-38 - Hungary)
56.1 Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals PLC (Đ/c: 9900 Kormend, Matyas kiraly u. 65 - Hungary)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
91 | Delorin | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin zinc) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-19467-15 |
57. Công ty đăng ký: Fresenius Kabi Deutschland GmbH. (Đ/c: D-61346 Bad Homburg v.d.H. - Germany)
57.1 Nhà sản xuất: Fresenius Kabi Austria GmbH (Đ/c: Hafnerstrasse 36, A-8055, Graz - Austria)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Vaminolact | Mỗi chai 100 ml chứa: Alanin 630mg; Arginin 410mg; Acid aspartic 410mg; Cystein 100mg; Acid Glutamic 710mg; Glycin 210mg; Histidin 210mg; Isoleucin 310mg; Leucin 700mg; Lysin (dưới dạng monohydrat) 560mg; Methionin 130mg; Phenylalanin 270mg; Prolin 560mg; Serin 380mg; Taurin 30mg; Threonin 360mg; Tryptophan 140mg; Tyrosin 50mg; Valin 360mg | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Chai thủy tinh 100ml | VN-19468-15 |
58. Công ty đăng ký: GIaxoSmithKline Pte., Ltd. (Đ/c: 150 Beach Road, # 21-00 Gateway West, Singapore 189720 - Singapore)
58.1 Nhà sản xuất: UCB Farchin S.A (Đ/c: ZI de Planchy Chemin de Croix - Blanche 10, 1630 Bulle. - Switzerland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Xyzal (Đóng gói+ Xuất xưởng: Aesica Pharmaceuticals S.r.l, địa chỉ: Via Praglia, 15, 10044 Pianezza (TO), Italy) | Levocetirizine dihydrochloride. 5mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-19469-15 |
59. Công ty đăng ký: Hana Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 301, Bando B/D, 946-18, Doguk-Dong, Kangnam-Ku, Seoul. - Korea)
59.1 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
94 | Kontiam Inj. | Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydrochloride và Natri Carbonat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-19470-15 |
60. Công ty đăng ký: Harbin Pharmaceutial Group Co., Ltd. General Pharm. Factory (Đ/c: No. 109, Xuefu Road, Nangang Dist., Harbin 150086 - China)
60.1 Nhà sản xuất: Qilu Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 317 Xinluo Street of Hightechnical zone, Jinan city, P.R. China - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Cefoject | Cefotaxim Natri tương đương Cefotaxim 1 g | bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VN-19471-15 |
61. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad 500018, Andhra Pradesh - India)
61.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Losagen 100 | Losartan kali 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19475-15 |
62. Công ty đăng ký: Hetero Labs Limited (Đ/c: 7-2 A2, Hetero Corporate, Industrial Estates, Sanathnagar, Hyderabad Andhra Pradesh-AP - India)
62.1 Nhà sản xuất: Hetero Labs Limited (Đ/c: Unit-V, Survey No. 410, 411, APIIC Formulation SEZ, Polepally Village, Jadcherla Mandal, Mahaboognagar District - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
97 | Esclo-10 | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19472-15 |
98 | Esclo-20 | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19473-15 |
99 | Esclo-5 | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19474-15 |
63. Công ty đăng ký: Hilton Pharma (Pvt) Ltd (Đ/c: 8th & 9th Floor, Progessive Plaza, Beumout Road Karachi - Pakistan)
63.1 Nhà sản xuất: Hilton Pharma (Pvt) Ltd (Đ/c: Plot No. 13-14, sector 15, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
100 | Ferosoft-S | Sắt nguyên tố (dưới dạng phức hợp sucrose hydroxid sắt) 100mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 5 ống x 5ml | VN-19476-15 |
64. Công ty đăng ký: Il Hwa Co., Ltd. (Đ/c: (Sutaek-dong) 25, Angol-ro 56Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
64.1 Nhà sản xuất: Kyung Dong Pharm Co., Ltd. (Đ/c: 224-3, Jeyakdanji-ro, Yanggam-Myeon, Hwaseong-Si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 | Prevenolax Tab. | Pancreatin 170mg; Simethicon 84,433mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19478-15 |
64.2 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Ilsolu Injection | Piracetam 1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 ống 5ml | VN-19479-15 |
103 | Keocintra | Cao khô lá bạch quả (tương đương 28,8mg ginkgo flavon glycosid toàn phần) 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19480-15 |
65. Công ty đăng ký: II Hwa Co., Ltd. (Đ/c: 25, Angol-ro 56 Beon-gil, Guri-si, Gyeonggi-do - Korea)
65.1 Nhà sản xuất: Crown Pharm, Co., Ltd (Đ/c: 35, Simin-daero, Manan-gu, Anyang-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Seridamin | Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 500 viên | VN-19477-15 |
65.2 Nhà sản xuất: Withus Pharmaceutical Co., Ltd (Đ/c: 103, Je2gongdan 2-gil, Miyang-myeon, Anseong-si, Gyeonggi-do, Republic of Korea - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
105 | Seonocin | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VN-19481-15 |
66. Công ty đăng ký: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: 510-517, Shah&Nahar, Industrial Estate, Dr. E, Moses Road, Worli, Mumbai Pin 400018, State Maharashtra - India)
66.1 Nhà sản xuất: Indchemie Health Specialities Pvt. Ltd. (Đ/c: Vill.Thana, Baddi, Dist Solan, (HP) - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
106 | Indclav 228.5 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 200 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 28,5 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-19482-15 |
107 | Indclav 312.5 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 62,5 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 100ml | VN-19483-15 |
67. Công ty đăng ký: Indus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plots No 26, 27, 64, 65, 66 & 67 Sector - 27 Korangi Industrial Area, Karachi - 74900 - Pakistan)
67.1 Nhà sản xuất: Indus Pharma (Pvt) Ltd. (Đ/c: Plots No 26, 27, 64, 65, 66 & 67 Sector - 27 Korangi Industrial Area, Karachi - 74900 - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Livx | cephradin 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VN-19484-15 |
68. Công ty đăng ký: Ipsen Pharma (Đ/c: 65, Quai Georges Gorse 92100 Boulogne Billancourt Cedex - France)
68.1 Nhà sản xuất: Beaufour Ipsen Industrie (Đ/c: Rue Ethe Virton, 28100 Dreux - France)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Smecta | Diosmectit 3,00g | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | NSX | Hộp 30 gói (mỗi gói 3,76g); Hộp 60 gói (mỗi gói 3,76g) | VN-19485-15 |
69. Công ty đăng ký: Janssen Cilag Ltd. (Đ/c: 106 Moo 4 Lad Krabang Industrial Estate Chalongkrung Rd, Kwaeng Lamplatew, Khet lad, Krabang, Bangkok 10520 - Thailand)
69.1 Nhà sản xuất: Janssen Korea Ltd. (Đ/c: 45, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
110 | Motilium-M | Domperidone (dưới dạng Domperidone maleate) 10mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VN-19486-15 |
70. Công ty đăng ký: Kaifeng Pharmaceutical (Group) Co., Ltd (Đ/c: No. 1 Yunan Street, Kaifeng City, Henan Province. - China)
70.1 Nhà sản xuất: Furen Pharmaceutical Group Co., Ltd. (Đ/c: Xuan Wu Economic Developing Area, LuYi County, Henan - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
111 | Outcef | Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và anhydrous sodium carbonat) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP37 -NF32 | Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VN-19487-15 |
71. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 5/3- 2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-City, Gyeonggi-Do - Korea)
71.1 Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 13 Cheongan-ro, Bupyeong-gu, Incheon - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Beecerazon Inj | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VN-19489-15 |
113 | Trebulos | Acid Alendronic (dưới dạng Natri Alendronat hydrat) 70mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-19490-15 |
72. Công ty đăng ký: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd.(Đ/c: 513-2, Yatab-dong, Bundang-gu, Seongnam-city, Gyeonggi-do - Korea)
72.1 Nhà sản xuất: Kukje Pharma Ind. Co., Ltd. (Đ/c: 47, Sanseong-ro, Danwon-Gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
114 | Beecetrax Inj. 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VN-19488-15 |
73. Công ty đăng ký: Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: 174, Sirok-ro, Asan-Si, Chungcheongnam-do, 336-020 - Korea)
73.1 Nhà sản xuất: Theragen Etex Co., Ltd (Đ/c: 58, Sandan-ro 68 Beon-gil, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
115 | Bimetin Tablets | Trimebutine maleate 100mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19491-15 |
74. Công ty đăng ký: Lion Corporation (Đ/c: 3-7, Honjo 1-chome, Sumida-Ku, Tokyo - Japan)
74.1 Nhà sản xuất: Nitto Medic Co.Ltd. (Đ/c: 1-14-1, Yasuuchi, Yatsuo-machi, Toyama-city, Toyama - Japan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
116 | Eyemiru Wash | Mỗi 500ml chứa: epsilon-aminocaproic acid 500mg; Chlorpheniramin maleat 15mg; Pyridoxin hydroclorid 25mg; Panthenol 25mg; D-alpha-tocopherol acetat 25mg; Kali L-Aspartat 250mg; Taurin (2-aminoethanesulfonic acid) 250mg | Dung dịch rửa mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 chai 500 ml | VN-19492-15 |
75. Công ty đăng ký: Medochemie Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
75.1 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd- nhà máy thuốc tiêm ống (Đ/c: 48 lapetou street., Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Medsamic 500mg/5ml | Acid tranexamic 500mg/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch chậm | 60 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml | VN-19493-15 |
75.2 Nhà sản xuất: Medochemis Ltd. (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
118 | Vasblock 160mg | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19494-15 |
75.3 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd. - Factory C (Đ/c: 2, Michael Erakleous Street, Agios Athanassios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Fordamet | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | VN-19495-15 |
120 | Taximmed | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg | Thuốc bột pha tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch | 24 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-19496-15 |
75.4 Nhà sản xuất: Medochemie Ltd.- Nhà máy Trung Tâm (Đ/c: 1-10 Constantinoupoleos Street, 3011 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
121 | Medsamic 500mg | Acid tranexamic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19497-15 |
76. Công ty đăng ký: Mega Lifesdences Public Company Limited (Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
76.1 Nhà sản xuất: Chanelle Medical (Đ/c: Loughrea, Co. Galway - Ireland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Diopolol 10 | Bisoprolol fumarate 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-19498-15 |
123 | Diopolol 2.5 | Bisoprolol fumarate 2,5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-19499-15 |
124 | Diopolol 5 | Bisoprolol fumarate 5mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VN-19500-15 |
77. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: 27/F ., Caroline Center, Lee Gardens Two 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
77.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU - UK)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Hyzaar 50/12.5mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JL Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) | Losartan kali 50mg; Hydrochlorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VN-19502-15 |
78. Công ty đăng ký: Merck Sharp & Dohme (Asia) Ltd. (Đ/c: Flat/RM 1401 A&B 14/F & 27/F ., Caroline Centre, 28 Yun Ping Road, Causeway Bay - Hong Kong)
78.1 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme (Italia) S.P.A. (Đ/c: Via Emilia 21, 27100 Pavia - Italy)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Fosamax (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuraan, Jawa Timur, Indonesia) | Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 70mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VN-19501-15 |
78.2 Nhà sản xuất: Merck Sharp & Dohme Ltd. (Đ/c: Shotton Lane, Cramlington, Northumberland NE23 3JU- United Kingdom)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Renitec 10mg (đóng gói tại PT Merck Sharp Dohme Pharma Tbk. Địa chỉ: JI. Raya Pandaan Km 48, Pandaan, Pasuruan, Jawa Timur, Indonesia) | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19503-15 |
79. Công ty đăng ký: Micro Labs Limited (Đ/c: No.27, Race Course Road, Bangalore 560 001 - India)
79.1 Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 92, Sipcot Hosur 635-126 Tamil Nadu - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
128 | Destidin | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | NSX | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VN-19504-15 |
79.2 Nhà sản xuất: Micro Labs Ltd. (Đ/c: Plot No. 16, Veerasandra Industrial Area Veerasandra. Bangalore - 560 100 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
129 | Xilavic 1000 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2013 | Hộp 1 vỉ x 7 viên | VN-19505-15 |
80. Công ty đăng ký: Mundipharma Pharmaceuticals Pte. Ltd. (Đ/c: 10 Hoe Chiang road #20-04/05 Keppel Towers Singapore 089315 - Singapore)
80.1 Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: 13, Othellos Str., Dhali Industrial Zone P.O. Box 23661 1685, Nicosia - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
130 | Betadine Antiseptic Solution 10%w/v | Povidon lod 10% kl/tt | Dung dịch dùng ngoài | 60 tháng | NSX | Hộp 1 chai chứa 15ml hoặc 30ml hoặc 120ml. Chai 500ml. Chai 1000ml | VN-19506-15 |
81. Công ty đăng ký: Myung Moon Pharmaceutical., Ltd (Đ/c: Myung Moon Bldg 946-18, Dokok-dong, Kangnam-gu, Seoul - Korea)
81.1 Nhà sản xuất: Delta Pharma Limited (Đ/c: House #501, Road # 34, New DOHS, Mohakhali, Dhaka-1206 - Bangladesh)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Olcin-500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46 mg) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VN-19507-15 |
82. Công ty đăng ký: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: 304, Town Centre, Andheri kurla Road, Andheri (E), Mumbai, Maharastra, 400059 - India)
82.1 Nhà sản xuất: Naprod Life Sciences Pvt. Ltd. (Đ/c: G-17/1, MIDC, Tarapur, Industrial Area, Boisar, Dist.Thane-401506 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
132 | M-prib-3.5 | Bortezomib 3,5mg/ống | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ chứa 3,5 mg bột đông khô pha tiêm | VN-19508-15 |
133 | Naprazole-R | Rabeprazol natri 20 mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp chứa 1 lọ 20 mg bột đông khô pha tiêm | VN-19509-15 |
83. Công ty đăng ký: Pfizer (Thailand) Ltd. (Đ/c: Floor 36, 37, 38 and 42 United Center Building, 323 Silom Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500 - Thailand)
83.1 Nhà sản xuất: Pfizer Pharmaceuticals LLC (Đ/c: Km 1.9, Road 689, Vega Baja, Puerto Rico (PR) 00693, - USA)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Zyvox | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19510-15 |
84. Công ty đăng ký: Pharmaceutical Works Polpharrma S.A. (Đ/c: Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
84.1 Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A. (Đ/c: 83-200 Starogard Gdanski, 19 Pelplinska Street – Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | Ostemax 70 comfort | Acid alendronic (dưới dạng natri alendronat trihydrat) 70 mg | Viên nén | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 4 viên nén | VN-19511-15 |
85. Công ty đăng ký: Pharmaunity Co., Ltd (Đ/c: 69-5 Taepyeongno, 2-Ga, Jung-Gu, Seoul - Korea)
85.1 Nhà sản xuất: Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd (Đ/c: 18, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
136 | Mizatin Capsule | Nizatidine 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19512-15 |
85.2 Nhà sản xuất: Hankook Korus Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 78, Daepungsandan-ro, Daeso-myeon, Eumseong-gun, Chungcheongbuk-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
137 | Korixone Inj. | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ | VN-19513-15 |
85.3 Nhà sản xuất: Hwail Pharm. Co., Ltd (Đ/c: 156, Sandan-ro 67 beon-gil, Danwon-Gu, Ansan-Si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
138 | Hwaxil Cap. | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19514-15 |
85.4 Nhà sản xuất: Hwail Pharmaceutical Co., Ltd, (Đ/c: 454-3, Mongnae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
139 | Menzomi Inj. | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP38 | Hộp 10 lọ | VN-19515-15 |
85.5 Nhà sản xuất: KMS Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 236, Sinwon-ro, Yeongtong-gu, Suwon-ri, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Tazocla Cap. | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor hydrat 262mg) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19516-15 |
85.6 Nhà sản xuất: Myungmoon Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 26, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
141 | Basori | Pyridostigmin bromid 60mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19517-15 |
86. Công ty đăng ký: Phil International Co., Ltd. (Đ/c: 17, Nonhyeon-ro 99-gil, Gangnam-gu, Seoul - Korea)
86.1 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
142 | Philoclex | Tobramycin 15mg/5ml; Dexamethason 5mg/5ml | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 5ml | VN-19518-15 |
86.2 Nhà sản xuất: Hanlim Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 2-27, Yeongmun-ro, Cheoin-gu, Yongin-si, Gyeongmun-ro - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Philtobax Eye Drops | Tobramycin 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ x 5ml | VN-19519-15 |
87. Công ty đăng ký: PT Actavis Indonesia (Đ/c: Jalan Raya Borgor Km. 28 13710 - Indonesia)
87.1 Nhà sản xuất: Actavis Ltd. (Đ/c: BLB016 Bulebel Industrial Estate Zejtun ZTN 3000 - Malta)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
144 | Bloktiene 4mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 36 tháng | NSX | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VN-19520-15 |
88. Công ty đăng ký: PT Kalbe Farma Tbk (Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H, Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
88.1 Nhà sản xuất: Eriochem S.A. (Đ/c: Ruta 12, Km 452 (3107) Colonia Avellaneda, Departamento Parana, Entre Rios - Argentina)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Zomekal | Acid zoledronic (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) 4mg/5ml | Bột pha dung dịch đậm đặc để pha thuốc tiêm truyền | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ | VN-19521-15 |
89. Công ty đăng ký: Raptakos, Brett Co., Ltd. (Đ/c: Dr. Annie Besant road, Worli, Mumbai-400 030 - India)
89.1 Nhà sản xuất: Raptakos, Brett & Co., Ltd. (Đ/c: 1st Pokhran Road, Shastri Nagar, Thane - 400 606 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
146 | Trymo tablets | Bismuth trioxid (dưới dạng bismuth subcitrat dạng keo) 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | NSX | Hộp 14 vỉ xé x 8 viên | VN-19522-15 |
90. Công ty đăng ký: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
90.1 Nhà sản xuất: Remedica Ltd. (Đ/c: Aharnon Street, Limassol Industrial Estate 3056 Limassol - Cyprus)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | Clavurem 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2015 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VN-19523-15 |
91. Công ty đăng ký: Remington Pharmaceutical (Pvt.) Ltd. (Đ/c: 18 km Multan Road, Lahore - Pakistan)
91.1 Nhà sản xuất: Remington Pharmaceutical (Pvt.) Ltd. (Đ/c: 18KM Multan Road, Lahore - Pakistan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Oculat | Latanoprost 50mcg/ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | NSX | Hộp 1 lọ 2,5ml | VN-19524-15 |
92. Công ty đăng ký: Saint Corporation (Đ/c: Academy Tower, Rm #718,719 - 118 Seongsui-ro, Seongdong-gu, Seoul - Korea)
92.1 Nhà sản xuất: Guju Pharm. Co., Ltd. (Đ/c: 314-1, Jegi-Ri, Jeongnam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do - Korea)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
149 | Medcelore Injection | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 40mg | Bột pha tiêm | 36 tháng | NSX | Hộp 10 lọ | VN-19525-15 |
93. Công ty đăng ký: Sakar Healthcare Pvt. Ltd. (Đ/c: 406, Sliver Oaks Commercial Complex, Near Mahalaxmi Cross Road, Paldi, Ahmedabad: 380 007, Gujarat - India)
93.1 Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt, Ltd. (Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
150 | Saditazo | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) 4g; Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) 0,5g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm | VN-19526-15 |
94. Công ty đăng ký: Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan", Ltd. (Đ/c: 72 Salova Street, Building 2, Saint Petersburg, 192102 - Russia)
94.1 Nhà sản xuất: Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan", Ltd. (Đ/c: 72 Salova Street Building 2, Saint Petersburg, 192102 - Russia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Reamberin | Meglumin sodium succinate 6g; tương đương: Succinic acid 2,11g; Meglumine 3,49g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 60 tháng | NSX | Hộp 1 chai thủy tinh 400ml | VN-19527-15 |
95. Công ty đăng ký: Sinopharm (China National Pharmaceutical Foreign Trade Corporation) (Đ/c: No. 20 Zhichun Road, Haidian District, Beijing - China)
95.1 Nhà sản xuất: Jiangsu Chenpai Pharmaceutical Co., Ltd. (Đ/c: No. 172 Middle Renmin Road, Haimen, Jiangsu - China)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Tarvicetam | Piracetam 10g/50ml | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | CP 2010 | Hộp 1 chai 50ml | VN-19528-15 |
96. Công ty đăng ký: SM Biomed Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 90, Sungai Petani Industrial Estate, 08000, Sungai Petani, Kedah - Malaysia)
96.1 Nhà sản xuất: Systa Labs. (Đ/c: XV/39, Shoranur Highway, Kallekkad, Palakkad 678 015, Kerala - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Tizoxim-100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-19529-15 |
154 | Tizoxim-200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VN-19530-15 |
155 | Zolinova-20 | Pantoprazol (dưới dạng natri pantoprazol) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19531-15 |
97. Công ty đăng ký: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Acme Plaza, Andheri - Kurla Road, Andheri (East) Mumbai 400 059 - India)
97.1 Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd. (Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Dist. Panchmahal, Gujarat State - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
156 | Sungemtaz 1g | Gemcitabin (dưới dạng Geracitabin hydroclorid) 1g | Bột đông khô để pha tiêm | 30 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ | VN-19532-15 |
157 | Sungerataz 200mg | Gemcitabin (dưới dạng Geracitabin hydroclorid) 200mg | Bột đông khô để pha tiêm | 30 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ | VN-19533-15 |
98. Công ty đăng ký: Takeda Pharmaceuticals (Asia Pacific) Pte., Ltd. (Đ/c: 21, Biopolis Road #04-01/12 Nucleos Singapore 138567 - Singapore)
98.1 Nhà sản xuất: Takeda GmbH (Đ/c: Production Site Oranienburg, Lehnitzstrasse 70-98, 16515 Oranienburg - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
158 | Pantoloc 20mg | PantoprazoIe (dưới dạng pantoprazoIe sodium sesquihydrate) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | NSX | Hộp 1 vỉ x 7 viên, Hộp 1 vỉ x 14 viên | VN-19534-15 |
98.2 Nhà sản xuất: Vetter Pharma - Fertigung GmbH & Co. KG. (Đ/c: Eisenbahnstrasse 2-4, 88085 Langhenargen - Germany)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
159 | Bonviva (đóng gói+ xuất xưởng: Roche Diagnostics GmbH, địa chỉ: Sandhofer Strasse 116, 68305 Mannheim, Germany) | Ibandronic acid (dưới dạng Ibandronic acid monosodium salt monohydrate) 3mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | NSX | Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn 3ml | VN-19535-15 |
99. Công ty đăng ký: Tarchominskie Zaklady Farmaceutyczne “Polfa” Spolka Akcyjna(Đ/c: 2A, Fleminga Str, 03-176 Warsaw-Poland - Poland)
99.1 Nhà sản xuất: Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A. (Đ/c: 2, A. Fleminga Str. 03-176 Warsaw - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
160 | Taromentin 1000 mg | Amoxicillin 875 mg; Clavulanic acid 125mg | viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên nén | VN-19536-15 |
161 | Taromentin 625 mg | Amoxicillin 500 mg; Clavulanic acid 125 mg | viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 2 vỉ x 7 viên nén | VN-19537-15 |
100. Công ty đăng ký: Thai Nakorn Patana Viet Nam Co. Ltd (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, P.9, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Thai Nakorn Patana Co. Ltd (Đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan Road, Nonthaburi 11000 - Thailand)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Tiffyrub | Menthol 3g; Camphor 5,2g; Eucalyptus oil 1,5g | Thuốc mỡ | 60 tháng | NSX | Hộp nhựa nhỏ 6g, 10g, hộp lớn chứa 12 hộp nhỏ. Hộp 1 chai nhựa 20g, 40g | VN-19538-15 |
101. Công ty đăng ký: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c: Torrent House Off. Ashram road, Ahmedabad-380 009, Gujarat - India)
101.1 Nhà sản xuất: Torrent Pharmaceuticals Ltd. (Đ/c:Indrad-382721, Tal: Kadi, City: Indrad, Dist: Mehsana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Tantordio 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | NSX | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19539-15 |
102. Công ty đăng ký: U Square Lifescience Private Ltd. (Đ/c: B-804, Premium House, Nr. Gandhigram Station, Off. Ashram Road, Ahmedabad-380009, Gujarat - India)
102.1 Nhà sản xuất: Yash Medicare Pvt., Ltd (Đ/c: Near Sabar Dairy, Talod Road, Po Hajipur, Tal: Himatnagar, City: Hajipur-383006, Dist: Sabarkantha, Gujarat - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Azaroin | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 1%kl/kl | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 tuýp nhôm 15g | VN-19540-15 |
103. Công ty đăng ký: Vigbha (Asia) Pte, Ltd (Đ/c: 1 North Bridge Road #07-10, High Street Centre, 179094 - Singapore)
103.1Nhà sản xuất: IKO Overseas (Đ/c: 106-107, HSIDC, Industrial Estate, Sec-31, Faridabad - 121003, Haryana - India)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Ikolos-25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19541-15 |
166 | Ikolos-50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VN-19542-15 |
104. Công ty đăng ký: Warsawzawskie Zaklady Farmaceutyczne Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: 1 ul. Karolkowa 22/24, 01-207 Warsaw - Poland)
104.1Nhà sản xuất: Warsawzawskie Pharmaceutical Works Polfa Spolka Akcyjna (Đ/c: 22/24 Karolkowa, 01-207 Warsaw - Poland)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Xylobalan Nasal Drop 0,05% | XyIometazolin hydroolorid 0,5mg/ml | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | NSX | Hộp 1 lọ nhựa 10 ml | VN-19543-15 |
105. Công ty đăng ký: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5&7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor - Malaysia)
105.1Nhà sản xuất: Y.S.P. Industries (M) Sdn. Bhd. (Đ/c: Lot 3, 5 & 7, Jalan P/7, Section 13, Kawasan Perindustrian Bandar Baru Bangi, 43000 Kajang, Selangor Darul Ehasan - Malaysia)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Yspuripax | Flavoxat hydrochlorid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2015 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VN-19544-15 |