Luật sư tư vấn về chủ đề "Thuật ngữ chuyên ngành"
Thuật ngữ chuyên ngành | Luật Minh Khuê - Trang tin tư vấn pháp luật, tổng đài luật sư tư vấn, bài viết giải đáp pháp luật về chủ đề Thuật ngữ chuyên ngành.
Tapered Member - Cấu kiện vát:
Cấu kiện tổ hợp thép bản gồm các cánh hàn vào bản bụng có chiều cao thay đổi dần.
Rake - Mép hồi:
Giao tuyến của mặt phẳng mái và mặt phẳng hồi.
Machine Bolts - Bulông thường:
Bulông thép mềm phù hợp với tiêu chuẩn ASTM A307.
H Section - Thanh thép H :
Thanh thép có tiết diện chữ H.
Damper - Cánh điều chỉnh:
Cánh điều chỉnh lượng gió trong quạt gió, có thể đóng hay mở nhờ bộ móc khoá cáp
Canopy - Mái đua:
Kết cấu mái nhô ra hoặc treo hẫng, ở bên dưới đỉnh tường, chỉ được tựa một đầu.
actual load : tải trọng thực, tải trọng có ích
additional load : tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm
allowable load : tải trọng cho phép
acid-resisting concrete bê tông chịu axit
aerated concrete : bê tông xốp/ tổ ong