Mục lục bài viết
1. Giới thiệu bảo hộ tên thương mại
Theo quy định tại khoản 21, Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, được điều chỉnh và sửa đổi bởi Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022, tên thương mại được định nghĩa là một tên gọi cụ thể mà các tổ chức hoặc cá nhân sử dụng trong quá trình hoạt động kinh doanh. Mục đích chính của việc sử dụng tên thương mại là để phân biệt và nhận diện một cách rõ ràng chủ thể kinh doanh đó với các chủ thể kinh doanh khác đang hoạt động trong cùng một lĩnh vực và khu vực kinh doanh. Nói cách khác, tên thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc xác định danh tính và uy tín của tổ chức hoặc cá nhân trong môi trường thương mại, đồng thời giúp người tiêu dùng và các đối tác kinh doanh dễ dàng phân biệt giữa các doanh nghiệp với nhau.
- Vai trò của tên thương mại trong kinh doanh:
Tên thương mại, hay còn gọi là thương hiệu, là một trong những tài sản vô hình quý giá nhất của một doanh nghiệp. Nó đóng vai trò quan trọng như một dấu ấn nhận diện, giúp khách hàng phân biệt sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp với các đối thủ cạnh tranh.
- Các vai trò chính của tên thương mại:
+ Nhận diện thương hiệu: Tên thương mại là yếu tố đầu tiên mà khách hàng tiếp xúc, giúp họ ghi nhớ và nhận biết doanh nghiệp.
+ Tạo dựng lòng trung thành: Một tên thương mại tốt sẽ tạo ra sự gắn kết giữa khách hàng và doanh nghiệp, thúc đẩy lòng trung thành và tái mua.
+ Khẳng định chất lượng: Tên thương mại thường gắn liền với chất lượng sản phẩm, dịch vụ. Một tên thương mại có uy tín sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh chất lượng và đáng tin cậy.
+ Tăng cường giá trị thương hiệu: Một tên thương mại mạnh mẽ sẽ giúp tăng giá trị thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh và mở rộng thị trường.
+ Bảo vệ tài sản trí tuệ: Tên thương mại là một tài sản trí tuệ cần được bảo vệ để tránh bị sao chép, giả mạo.
2. Quy định về xâm phạm quyền đối với tên thương mại
Theo quy định tại khoản 1 Điều 14 của Thông tư số 11/2015/TT-BKHCN, việc xác định hành vi xâm phạm quyền liên quan đến tên thương mại phải được thực hiện dựa trên các quy định được đề cập tại Điều 5 và Điều 13 của Nghị định số 105/2006/NĐ-CP, đã được sửa đổi, bổ sung, cùng với một số hướng dẫn chi tiết được nêu rõ trong các văn bản quy phạm pháp luật có liên quan.
Căn cứ để xem xét yếu tố xâm phạm quyền đối với tên thương mại là phạm vi bảo hộ tên thương mại, và phạm vi bảo hộ này được xác định dựa trên các chứng cứ cụ thể chứng minh việc sử dụng tên thương mại đó một cách hợp pháp. Những chứng cứ này phải bao gồm thông tin chi tiết về chủ thể kinh doanh, cơ sở kinh doanh, hoạt động kinh doanh, cũng như các sản phẩm và dịch vụ mang tên thương mại. Cụ thể, chứng cứ bao gồm những yếu tố sau:
- Chứng cứ chứng minh rằng tên thương mại đã được sử dụng trong khu vực kinh doanh cụ thể. Điều này có thể bao gồm việc tên thương mại đã được sử dụng tại nơi có khách hàng hoặc đối tác kinh doanh, hoặc đã có danh tiếng thông qua các hoạt động quảng cáo, tiếp thị, phân phối. Các tài liệu chứng minh việc sử dụng này có thể bao gồm giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, đăng ký mã số thuế, điều lệ công ty đã đăng ký với cơ quan có thẩm quyền, hoặc các giấy tờ khác có giá trị pháp lý tương tự.
- Thời điểm bắt đầu sử dụng tên thương mại và quá trình sử dụng nó. Tên thương mại đó đã và đang được các bạn hàng, khách hàng biết đến thông qua hàng hóa, dịch vụ và các hoạt động kinh doanh liên quan. Ví dụ, tên thương mại có thể được sử dụng trên các hàng hóa, hợp đồng mua bán, đơn đặt hàng, tài liệu giao dịch kinh doanh, tài liệu quảng cáo, tờ khai hải quan, chứng từ thu nộp thuế, và các giấy tờ giao dịch khác.
3. Hậu quả của hành vi xâm phạm quyền đối với tên thương mại
- Đối với bên bị xâm phạm:
+ Mất uy tín thương hiệu: Khi tên thương mại bị xâm phạm, khách hàng có thể nhầm lẫn giữa sản phẩm/dịch vụ của mình với sản phẩm/dịch vụ kém chất lượng của kẻ xâm phạm, gây ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh thương hiệu đã xây dựng.
+ Mất khách hàng: Khách hàng có thể chuyển sang sử dụng sản phẩm/dịch vụ của đối thủ cạnh tranh, dẫn đến giảm doanh thu và lợi nhuận.
+ Mất cơ hội kinh doanh: Việc xâm phạm tên thương mại có thể gây khó khăn trong việc mở rộng thị trường và ký kết các hợp đồng kinh doanh.
+ Phải tốn kém chi phí để bảo vệ quyền: Để ngăn chặn hành vi xâm phạm và khôi phục danh tiếng, doanh nghiệp phải chi trả các khoản phí pháp lý, quảng cáo để làm rõ sự khác biệt giữa sản phẩm/dịch vụ của mình và sản phẩm/dịch vụ giả mạo.
- Đối với nền kinh tế:
+ Gây rối loạn thị trường: Hàng giả, hàng nhái làm giảm tính cạnh tranh lành mạnh trên thị trường, gây thiệt hại cho các doanh nghiệp chân chính.
+ Ảnh hưởng đến thu ngân sách: Việc sản xuất và tiêu thụ hàng giả, hàng nhái làm giảm thu ngân sách nhà nước thông qua việc trốn thuế.
+ Giảm niềm tin của người tiêu dùng: Người tiêu dùng mất niềm tin vào các sản phẩm, dịch vụ trên thị trường, dẫn đến giảm nhu cầu tiêu dùng.
5. Quy trình khiếu nại, giải quyết tranh chấp về tên thương mại
Quy trình khiếu nại và giải quyết:
- Thu thập chứng cứ: Chuẩn bị đầy đủ các chứng cứ liên quan như: Giấy đăng ký tên thương mại, hợp đồng, hóa đơn, chứng chỉ...
- Nộp đơn khiếu nại: Nộp đơn khiếu nại đến cơ quan có thẩm quyền hoặc tòa án, trong đó nêu rõ nội dung khiếu nại, căn cứ pháp lý và yêu cầu của mình.
- Xét xử: Cơ quan có thẩm quyền hoặc tòa án sẽ tiến hành xem xét vụ việc, triệu tập các bên liên quan để làm rõ vụ việc.
- Quyết định: Cơ quan có thẩm quyền hoặc tòa án sẽ ra quyết định cuối cùng về vụ việc, bên thua kiện có thể kháng cáo theo quy định của pháp luật.
5. Câu hỏi thường gặp
Câu 1. Làm thế nào để chứng minh tên thương mại của mình bị xâm phạm?
Để chứng minh tên thương mại của mình bị xâm phạm, bạn cần tập trung vào các yếu tố sau:
- Khả năng phân biệt của tên thương mại: Chứng minh rằng tên thương mại của bạn đã được công chúng nhận biết và liên kết với sản phẩm, dịch vụ của bạn. Bạn có thể sử dụng các bằng chứng như:
+ Biên bản đăng ký tên thương mại (nếu có)
+ Hóa đơn, chứng từ giao dịch
+ Quảng cáo, marketing
+ Kết quả khảo sát thị trường
- Sự giống nhau giữa hai tên thương mại: So sánh tên thương mại của bạn với tên thương mại mà bạn cho là xâm phạm. Cần xem xét sự giống nhau về âm thanh, chữ viết, hình ảnh và ý nghĩa.
- Sự giống nhau giữa hàng hóa, dịch vụ: So sánh hàng hóa, dịch vụ mà hai bên cung cấp. Nếu hai loại hàng hóa, dịch vụ có sự tương đồng hoặc có khả năng gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng thì đó là một dấu hiệu cho thấy có sự xâm phạm.
- Hành vi gây nhầm lẫn: Chứng minh rằng hành vi sử dụng tên thương mại của bên thứ ba có thể gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng, khiến họ nghĩ rằng hàng hóa, dịch vụ của họ là của bạn.
Câu 2. Hình phạt đối với hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?
Hình phạt đối với hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ bao gồm cả hình phạt dân sự và hình phạt hành chính. Cụ thể:
- Hình phạt dân sự: Bên bị xâm phạm có quyền yêu cầu bên xâm phạm chấm dứt hành vi xâm phạm, bồi thường thiệt hại, và có thể yêu cầu bồi thường thêm một khoản tiền nhất định.
- Hình phạt hành chính: Bên xâm phạm có thể bị phạt tiền, tịch thu tang vật, hoặc bị đình chỉ hoạt động kinh doanh.
- Hình phạt hình sự: Trong một số trường hợp nghiêm trọng, hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
Bạn đọc có thể tham khảo bài viết sau: tên thương mại là gì?
Bạn đọc có bất kỳ thắc mắc về vấ đề pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn.