1. Bảng tra thép hình là gì?

Thép hình là vật liệu được sản xuất với mục đích phục vụ con người. Nó có mặt trong rất nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Có thể thấy rõ nhất là ở các ngành công nghiệp và xây dựng. Sử dụng xây dựng cầu đường, làm kết cấu công trình, sử dụng trong ngành đóng tàu, nâng hạ thiết bị, kệ kho chứa hàng, khung container cùng nhiều lĩnh vực quan trọng khác.

Với mỗi mác thép sẽ được thiết kế dựa trên các tiêu chuẩn chuẩn xác khác nhau từ hình dáng, kích thước đến trọng lượng,… Chính vì vậy, để có thể lựa chọn thép phù hợp với công trình xây dựng của chính mình, các bạn cần phải nắm rõ các thông số kỹ thuật của thép mình lựa chọn.

Theo đó, bảng tra thép hình là bảng dùng để tra cứu trọng lượng thép một cách chuẩn xác và nhanh chóng, là công cụ hỗ trợ kỹ thuật tính toán lượng thép cần sử dụng và những đặc tính cơ bản của thép. Ngoài ra, bảng tra thép hình cho biết những thông số chính xác nhất về khối lượng riêng và những đặc tính vật lý cơ bản của thép như bán kính quán tính, mô men kháng uốn và quán tính.

Bảng tra này ngày càng trở nên phổ biến và hữu ích đối với công việc. Qua bảng tra thép hình chữ I, H, U, V chúng ta sẽ biết được về khối lượng riêng của các loại thép thông dụng. Con người có thể dùng bảng tra để có thể tìm kiếm thông tin cơ bản với các đặc tính vật lý của thép hình. Ví dụ như mô men quán tính, mômen kháng uốn và bán kính quán tính. Việc sử dụng bảng tra có thể hỗ trợ tính toán lượng thép cần sử dụng đối với từng hạng mục. Dựa trên ưu điểm của thép phù hợp với công trình nào thì lựa chọn loại đó. Đồng thời, loại trừ tối đa các nhược điểm để cho công việc.

 

2. Tiêu chuẩn thép hình

Tiêu chuẩn thép hình I

Thép hình I tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO.

Mác thép của Nga: CT3,… theo tiêu chuẩn: GOST 380-88.

Mác thép của Nhật: SS400,… theo tiêu chuẩn: JISnGn3101, SB410, 3010.

Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q345B… theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010 Mác thép của Mỹ: A36,… theo tiêu chuẩn: ATSM A36.

 

Tiêu chuẩn thép hình H

Mác thép của Nga: CT0, CT3, … thép hình I, H theo tiêu chuẩn: GOST 380-88.

Mác thép của Nhật: Theo tiêu chuẩn: JIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.

Mác thép của Trung Quốc: thép hình I, H Theo tiêu chuẩn: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.

Mác thép của Mỹ: A36,…Theo tiêu chuẩn: A570 GrA, A570 GrD, A572 Gr42/50,… ASTM/ASME SA/A36, AH32/AH36, ASTM A283/285.

Theo châu âu (EN): Theo tiêu chuẩn: S275JR/S275J0/S275J2 S355JR/S355J0/S355J2/S355K2/S235NL, St37-2, ST52-3.

 

Tiêu chuẩn thép hình U

Mác thép của Mỹ: A36 thép hình U đạt tiêu chuẩn là ATSM A36.

Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400... thép hình U đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410.

Mác thép của Nhật: SS400 thép hình U, C đạt tiêu chuẩn quốc tế: JISG3101, 3010, SB410.

Mác thép của Nga: CT3… thép hình U, C đạt tiêu chuẩn GOST 380 – 88.

 

Tiêu chuẩn thép hình V

Mác thép của Nga: CT3 theo tiêu chuẩn Gost 380-38.

Mác thép của Nhật: SS400, Mác thép Q235B, Q345B theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030,…

Mác thép Trung Quốc: Q235B, SS400... đạt tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410.

Mác thép của Mỹ: A36 theo tiêu chuẩn ATSM A36, A572 Gr50, SS400,…

 

Tiêu chuẩn thép hình L

- Mác thép của Nga: CT3…theo tiêu chuẩn GOST 380-88.

- Mác thép của Nhật: SS400 theo tiêu chuẩn JIS G 3101, SB410, 3010.

- Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235B theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3010.

- Mác thép của Mỹ: A36 theo tiêu chuẩn ATSM A36.

 

3. Bảng tra thép hình I, H, U, V, L, C cập nhật mới nhất 

BẢNG TRA THÉP HÌNH I

TÊN SẢN PHẨM Kích thước cạnh
( XxYmm )
Độ dày bụng T1 Độ dày cánh T2 Chiều Dài Cây
( M/ Cây )
Trọng Lượng
( KG/ M )

Thép hình I 100

I100x50

3.2

 

6m

7

Thép hình I 100

I100x55

4.5

6.5

6m

9.46

Thép hình I 120

I120x64

4.8

6.5

6m

11.5

Thép hình I 148

I148x100

6

9

6m – 12m

21.1

Thép hình I 150

I150x75

5

7

6m – 12m

14

Thép hình I 194

I194x150

6

9

6m – 12m

30.6

Thép hình I 198

I198x99

4.5

7

6m – 12m

18.2

Thép hình I 200

I200x100

5.5

8

6m – 12m

21.3

Thép hình I 244

I244x175

7

11

6m – 12m

44.1

Thép hình I 248

I248x 124

5

8

6m – 12m

25.7

Thép hình I 250

I250x125

6

9

6m – 12m

29.6

Thép hình I 250

I250x175

7

11

6m – 12m

44.1

Thép hình I 294

I294x200

8

12

6m – 12m

56.8

Thép hình I 298

I298x149

5.5

8

6m – 12m

32

Thép hình I 300

I300x150

6.5

9

6m – 12m

36.7

Thép hình I 340

I340x250

9

14

6m – 12m

79.7

Thép hình I 346

I346x174

6

9

6m – 12m

41.4

Thép hình I 350

I350x175

7

11

6m – 12m

49.6

Thép hình I 390

I390x300

10

16

6m – 12m

107

Thép hình I 396

I396x199

7

11

6m – 12m

56.6

Thép hình I 400

I400x200

8

13

6m – 12m

66

Thép hình I 440

I440x300

11

18

6m – 12m

124

Thép hình I 446

I446x199

8

12

6m – 12m

66.2

Thép hình I 450

I450x200

9

14

6m – 12m

76

Thép hình I 482

I482x300

11

15

6m – 12m

114

Thép hình I 488

I488x300

11

18

6m – 12m

128

Thép hình I 496

I496x199

9

14

6m – 12m

79.5

Thép hình I 500

I500x200

10

16

6m – 12m

89.6

Thép hình I 596

I596x199

10

15

6m – 12m

94.6

Thép hình I 582

I582x300

12

17

6m – 12m

137

Thép hình I 588

I588x300

12

20

6m – 12m

151

Thép hình I 594

I594x302

14

23

6m – 12m

175

Thép hình I 600

I600x200

11

17

6m – 12m

106

Thép hình I 692

I692x300

13

20

6m – 12m

166

Thép hình I 700

I700x300

13

24

6m – 12m

185

Thép hình I 792

I792x300

14

22

6m – 12m

191

Thép hình I 800

I800x300

14

26

6m – 12m

210

Thép hình I 900

I900x300

16

18

6m – 12m

240

BẢNG TRA THÉP HÌNH H

Bảng tra thép hình H

Quy cách sản phẩm (cạnh x cạnh x bụng x cánh)

m

kg/m

kg/cây

H 100 x 100 x 6 x 8mm

12

17.20

206.40

H 125 x 125 x 6.5 x 9mm

12

23.80

285.60

H 148 x 99 x 6 x 9mm

12

20.70

248.40

H 150 x 150 x 7 x 10mm

12

31.50

378.00

H 175 x 175 x 7.5 x 11mm

12

40.40

484.80

H 194 x 150 x 6 x 9mm

12

30.60

367.20

H 200 x 200 x 8 x 12mm

12

50.50

606.00

H 244 x 175 x 7 x 11mm

12

44.10

529.20

H 250 x 250 x 9 x 14mm

12

72.40

868.80

H 294 x 200 x 8 x 12mm

12

56.80

681.60

H 300 x 300 x 10 x 15mm

12

94.00

1,128.00

H 340 x 250 x 9 x 14mm

12

79.70

956.40

H 350 x 350 x 12 x 19mm

12

137.00

1,644.00

H 390 x 300 x 10 x 16mm

12

107.00

1,284.00

H 400 x 400 x 13 x 21mm

12

172.00

2,064.00

H 414 x 405 x 18 x 28mm

12

232.00

2,784.00

H 488 x 300 x 11 x 18mm

12

128.00

1,536.00

H 588 x 300 x 12 x 20mm

12

151.00

1,812.00

BẢNG TRA THÉP HÌNH U

Tên

Quy cách

Độ dài

Trọng lượng kg/m

Trọng lượng (kg/cây)

Thép hình U49

 U 49x24x2.5x6m

 6M

2.33

14.00

Thép hình U50

U50x22x2,5x3x6m

6M

 –

 13.50

Thép hình U63

U63x6m

6M

17.00

Thép hình U64

U 64.3x30x3.0x6m

6M

2.83

16.98

Thép hình U65

U65x32x2,8x3x6m

6M

 –

18.00

U65x30x4x4x6m

6M

 –

22.00

U65x34x3,3×3,3x6m

6M

 –

21.00

Thép hình U75

U75x40x3.8x6m

6M

5.30

31.80

Thép hình U80

U80x38x2,5×3,8x6m

6M

 –

23.00

U80x38x2,7×3,5x6m

6M

 –

24.00

U80x38x5,7 x5,5x6m

6M

 –

38.00

U80x38x5,7x6m

6M

 –

40.00

U80x40x4.2x6m

6M

5.08

 30.48

U80x42x4,7×4,5x6m

6M

 –

31.00

U80x45x6x6m

6M

7.00

42.00

U 80x38x3.0x6m

6M

3.58

21.48

U 80x40x4.0x6m

6M

6.00

 36.00

Thép hình U100

U 100x42x3.3x6m

6M

5.17

31.02

U100x45x3.8x6m

6M

7.17

43.02

U100x45x4,8x5x6m

6M

 –

43.00

U100x43x3x4,5×6

6M

 –

33.00

U100x45x5x6m

6M

 –

46.00

U100x46x5,5x6m

6M

 –

47.00

U100x50x5,8×6,8x6m

6M

 –

56.00

U 100×42.5×3.3x6m

6M

5.16

30.96

U100 x42x3x6m

6M

33.00

U100 x42x4,5x6m

6M

 –

42.00

U 100x50x3.8x6m

6M

7.30

43.80

U 100x50x3.8x6m

6M

7.50

45.00

U 100x50x5x12m

12M

9.36

112.32

Thép hình U120

U120x48x3,5×4,7x6m

6M

 –

43.00

U120x50x5,2×5,7x6m

6M

 –

56.00

U 120x50x4x6m

6M

6.92

41.52

U 120x50x5x6m

6M

9.30

55.80

U 120x50x5x6m

6M

8.80

52.80

Thép hình U125

U 125x65x6x12m

12M

13.40

160.80

Thép hình U140

U140x56x3,5x6m

6M

54.00

U140x58x5x6,5x6m

6M

66.00

U 140x52x4.5x6m

6M

9.50

57.00

U 140×5.8x6x12m

12M

12.43

74.58

Thép hình U150

U 150x75x6.5x12m

12M

18.60

223.20

U 150x75x6.5x12m(đủ)

12M

18.60

223.20

Thép hình U160

U160x62x4,5×7,2x6m

6M

75.00

U160x64x5,5×7,5x6m

6M

84.00

U160x62x6x7x12m

12M

14.00

168.00

U 160x56x5.2x12m

12M

12.50

150.00

U160x58x5.5x12m

12M

13.80

82.80

Thép hình U180

U 180x64x6.x12m

12M

15.00

180.00

U180x68x7x12m

12M

17.50

210.00

U180x71x6,2×7,3x12m

12M

17.00

204.00

Thép hình U200

U 200x69x5.4x12m

12M

17.00

204.00

U 200x71x6.5x12m

12M

18.80

225.60

U 200x75x8.5x12m

12M

 23.50

282.00

U 200x75x9x12m

12M

24.60

295.20

U 200x76x5.2x12m

12M

18.40

220.80

U 200x80x7,5×11.0x12m

12M

24.60

295.20

Thép hình U250

U 250x76x6x12m

12M

22.80

273.60

U 250x78x7x12m

12M

23.50

282.00

U 250x78x7x12m

12M

24.60

295.20

Thép hình U300

U 300x82x7x12m

12M

 31.02

372.24

U 300x82x7.5x12m

12M

31.40

376.80

U 300x85x7.5x12m

12M

34.40

412.80

U 300x87x9.5x12m

12M

39.17

470.04

Thép hình U400

U 400x100x10.5x12m

12M

58.93

707.16

Cừ 400x100x10,5x12m

12M

48.00

576.00

Cừ 400x125x13x12m

12M

 60.00

720.00

Cừ 400x175x15,5x12m

12M

 76.10

 913.20

BẢNG TRA THÉP HÌNH V

Tên

Quy cách thép V( A x B x t)

Độ dài m

Trọng lượng

Thép V25

V 25 x 25 x 2.5ly

6

5.5

V 25 x 25 x 3ly

6

6.7

Thép V30

V 30 x 30 x 2.0ly

6

5.0

V 30 x 30 x 2.5ly

6

5.5

V 30 x 30 x 3ly

6

7.5

V 30 x 30 x 3ly

6

8.2

Thép V40

V 40 x 40 x 2ly

6

 7.5

V 40 x 40 x 2.5ly

6

8.5

V 40 x 40 x 3ly

6

10.0

V 40 x 40 x 3.5ly

6

11.5

V 40 x 40 x 4ly

6

12.5

V 40 x 40 x 5ly

6

17.7

Thép V45

V 45 x 45 x 4ly

6

16.4

V 45 x 45 x 5ly

6

20.3

Thép V50

V 50 x 50 x 3ly

6

13.0

V 50 x 50 x 3,5ly

6

15.0

V 50 x 50 x 4ly

6

17.0

V 50 x 50 x 4.5ly

6

19.0

V 50 x 50 x 5ly

6

  22.0

Thép V60

V 60 x 60 x 4ly

6

 22.1

V 60 x 60 x 5ly

6

27.3

V 60 x 60 x 6ly

6

32.2

Thép V63

V 63 x 63 x 4ly

6

21.5

V 63 x 63 x5ly

6

27.0

V 63 x 63 x 6ly

6

28.5

Thép V65

V 65 x 65 x 5ly

6

30.0

V 65 x 65 x 6ly

6

35.5

V 65 x 65 x 8ly

6

46.0

Thép V70

V 70 x 70 x 5.0ly

6

31.0

V 70 x 70 x 6.0ly

6

41.0

V 70 x 70 x 7ly

6

44.3

Thép V75

V 75 x 75 x 4.0ly

6

31.5

V 75 x 75 x 5.0ly

6

34.0

V 75 x 75 x 6.0ly

6

37.5

V 75 x 75 x 7.0ly

6

41.0

V 75 x 75 x 8.0ly

6

52.0

V 75 x 75 x 9ly

6

 59.8

V 75 x 75 x 12ly

6

78.0

Thép V80

V 80 x 80 x 6.0ly

6

41.0

V 80 x 80 x 7.0ly

6

48.0

V 80 x 80 x 8.0ly

6

57.0

Thép V90

V 90 x 90 x 6ly

6

49.7

V 90 x 90 x 7,0ly

6

57.0

V 90 x 90 x 8,0ly

6

72.0

V 90 x 90 x 9ly

6

72.6

V 90 x 90 x 10ly

6

79.8

V 90 x 90 x 13ly

6

102.0

Thép V100

V 100 x 100 x 7ly

6

62.9

V 100 x 100 x 8,0ly

6

72.0

V 100 x 100 x 9,0ly

6

78.0

V 100 x 100 x 10,0ly

6

 90.0

V 100 x 100 x 12ly

6

64.0

V 100 x 100 x 13ly

6

114.6

Thép V120

V 120 x 120 x 8ly

6

88.2

V 120 x 120 x 10ly

6

109.0

V 120 x 120 x 12ly

6

130.0

V 120 x 120 x 15ly

6

129.6

V 120 x 120 x 18ly

6

160.2

Thép V130

V 130 x 130 x 9ly

6

107.4

V 130 x 130 x 10ly

6

115.0

V 130 x 130 x 12ly

6

141.0

V 130 x 130 x 15ly

6

172.8

Thép V150

V 150 x 150 x 10ly

6

137.5

V 150 x 150 x 12ly

6

163.0

V 150 x 150 x 15ly

6

201.5

V 150 x 150 x 18ly

6

238.8

V 150 x 150 x 19ly

6

251.4

V 150 x 150 x 20ly

6

264

Thép V175

V 175 x 175 x 12ly

6

190.8

V 175 x 175 x 15ly

6

236.4

Thép V200

V 200 x 200 x 15ly

6

271.8

V 200 x 200 x 16ly

6

289.2

V 200 x 200 x 18ly

6

324

V 200 x 200 x 20ly

6

358.2

V 200 x 200 x 24ly

6

424.8

V 200 x 200 x 25ly

6

441.6

V 200 x 200 x 26ly

6

457.8

Thép V256

V 250 x 250 x 25ly

6

562.2

V 250 x 250 x 35ly

6

768

BẢNG TRA THÉP HÌNH L

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L, C cập nhật mới nhất năm 2023

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L, C cập nhật mới nhất năm 2023

BẢNG TRA THÉP HÌNH C

Bảng tra thép hình I, H, U, V, L, C cập nhật mới nhất năm 2023

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Luật Minh Khuê liên quan đến vấn đề: Bảng tra thép hình I, H, U, V, L, C cập nhật mới nhất. Mọi thắc mắc chưa rõ hay có nhu cầu hỗ trợ vấn đề pháp lý khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ với bộ phận tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline: 1900.6162 để được hỗ trợ và giải đáp kịp thời. Xin trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm theo dõi bài viết của Luật Minh Khuê.