Mục lục bài viết
1. Cảm nhận bài thơ Tương tư của Nguyễn Bính hay nhất - Mẫu số 1
Nguyễn Bính, nhà thơ được mệnh danh là "nhà thơ đồng nội", đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng độc giả bằng phong cách sáng tác nhẹ nhàng, bình dị và đậm chất thôn quê. Tác phẩm "Tương tư" của ông, trích từ tập thơ "Lỡ bước sang ngang", thể hiện một nỗi niềm tâm sự sâu kín của người trót mang nỗi nhớ nhung, yêu thương khắc khoải dành cho một người.
Tên gọi "Tương tư" không phải là lựa chọn ngẫu nhiên của tác giả. Tên gọi này gói gọn trong mình toàn bộ cảm xúc ẩn chứa trong từng câu chữ của bài thơ. "Tương tư" là cảm giác nhớ thương da diết, một nỗi niềm mong mỏi hồi đáp của người yêu đơn phương. Tâm tư chân thành ấy được dồn nén, ấp ủ và bộc lộ qua từng vần thơ mộc mạc, chân thành:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông
Một người chín nhớ mười mong một người”
Hai câu thơ giản dị như vẽ lên trước mắt ta bức tranh thôn quê yên bình, mộc mạc. Nguyễn Bính mượn hình ảnh “thôn Đoài”, “thôn Đông” và thông qua thủ pháp nhân hóa tinh tế, tác giả đã lột tả nỗi nhớ nhung sâu thẳm trong lòng. Ta có thể hình dung ra hình ảnh một người trẻ tuổi, đứng ở một thôn mà hướng mắt về phía thôn bên kia, mong ngóng hình bóng người mình yêu thương.
“Nắng mưa là bệnh của giời
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng”
Tác giả sử dụng hình ảnh thiên nhiên để nói lên tấm lòng mình một cách thật tài tình. Nỗi tương tư được ví như căn bệnh sâu sắc trong tâm hồn, điều này giống như quy luật tự nhiên, là chuyện bình thường không thể tránh khỏi. Chỉ với bốn câu thơ mở đầu giản dị, Nguyễn Bính đã khơi dậy sự hứng thú của người đọc đối với mối tình chân thành nhưng đầy nhiệt huyết của chàng trai thôn Đoài với cô gái thôn Đông.
Tiếp theo, qua những câu thơ, ta cảm nhận được sự giận hờn, trách móc nhẹ nhàng nhưng sâu lắng của chàng trai trước sự hờ hững của cô gái:
“Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.
Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Những đây cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi?
Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai, hỏi ai người biết cho?
Bao giờ bến mới gặp đò?
Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?”
Những câu hỏi dồn dập như lột tả trọn vẹn nỗi lo lắng, bối rối chất chứa trong lòng chàng trai đang yêu. Chàng trai giận hờn vì cô gái dường như hững hờ, vờ như không biết đến tình cảm của mình.
Giọng điệu của mỗi câu thơ uyển chuyển, nhẹ nhàng và tha thiết, như chàng trai đang muốn gửi gắm thông điệp tình yêu của mình đến cô gái. Từ “cớ sao” được sử dụng tinh tế, khiến lời trách móc trở nên đáng yêu, đồng thời như một lời gợi ý cho cô gái. Suốt bao đêm tương tư, chàng trai chỉ mong “bến” gặp “đò”, “hoa khuê các” gặp “bướm giang hồ”, mong cô gái hiểu thấu nỗi lòng mình.
Trong nỗi khắc khoải chờ mong, chàng trai lại tự hỏi:
“Nhà em có một giàn giầu,
Nhà anh có một hàng cau liên phòng.
Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”
Thể thơ lục bát mang lại cảm giác nhẹ nhàng, sâu lắng và dễ dàng đi vào lòng người, tạo nên sức lay động mạnh mẽ. Hình ảnh “giàn trầu”, “hàng cau” được mượn để diễn tả nỗi nhớ da diết, như dây trầu quấn quýt thân cau, không thể tách rời nhau trong văn hóa dân gian.
Bên cạnh sự mộc mạc, tác giả táo bạo thay đổi cách xưng hô từ “tôi với nàng” thành “anh với em”, thể hiện tình cảm đã quá lớn, quá sâu đậm, thôi thúc chàng trai bộc lộ trực tiếp với cô gái. Nhân vật trữ tình trong bài thơ thể hiện sự bình dị, trong sáng nhưng cũng đầy chân thành, mãnh liệt.
Nỗi tương tư quen thuộc đã được Nguyễn Bính nghệ thuật hóa tài tình qua ngòi bút tinh tế và những vần thơ bình dị, mộc mạc.
2. Cảm nhận bài thơ Tương tư của Nguyễn Bính hay nhất - Mẫu số 2
Nguyễn Bính, được mệnh danh là "nhà thơ đồng nội", đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lòng người yêu thơ bằng những tác phẩm giản dị, mang đậm hương vị thôn quê. Bên cạnh những tác phẩm thơ mới xuất sắc của Xuân Diệu, Thế Lữ hay Huy Cận, những bài thơ mộc mạc, "hương đồng gió nội" của Nguyễn Bính vẫn luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong lòng độc giả. Thơ tình của ông luôn ngọt ngào, trầm lắng, phản ánh chính tâm hồn sâu lắng của tác giả. Bài thơ "Tương Tư" trong tập "Lỡ bước sang ngang" đã thể hiện rõ nét dòng chảy tâm tư của một người yêu đơn phương, với những cảm xúc nhớ thương và mong mỏi khôn nguôi.
Người ta thường nói, người đau khổ nhất trong tình yêu chính là kẻ yêu đơn phương. Khi yêu, ai cũng mong được ở bên người thương, được sẻ chia những tâm sự, những niềm vui nỗi buồn. Nhưng khi tình yêu chỉ xuất phát từ một phía, người ta dễ rơi vào trạng thái "bệnh tương tư". Chàng trai trong bài thơ "Tương Tư" của Nguyễn Bính đang ngày đêm khắc khoải nhớ thương một người mà chưa được hồi âm. Vì thế, bốn câu đầu tiên trong bài thơ đã bộc lộ ngay những cảm xúc chờ đợi, nhớ nhung đầy khắc khoải của chàng trai:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông Một người chín nhớ mười mong một người Nắng mưa là bệnh của giời Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng…”
Giữa không gian thôn quê bình dị, hiền hòa, Nguyễn Bính mượn hình ảnh “thôn Đoài” và “thôn Đông” như để giãi bày những cảm xúc từ tận sâu đáy tim mình. Có lẽ người thương của tác giả đang ở thôn Đông, còn ông ngồi đây nhớ mong đến nàng. Hình ảnh hai thôn quê yên ả đang ấp ủ, vun vén cho một tình cảm đẹp đang nảy nở trong lòng thi sĩ.
Nguyễn Bính sử dụng thủ pháp nhân hóa trong hình ảnh “mưa” và “nắng” để nói lên tâm trạng của mình. Sau cơn mưa trời sẽ lại hửng nắng, cũng như "bệnh tương tư" là điều khó tránh khỏi trong tình yêu. Tác giả mượn quy luật tự nhiên để giải thích cho căn bệnh tương tư của mình, căn bệnh ấy cũng tự nhiên như sự thay đổi của trời đất. Đặc biệt, trong hai câu thơ thứ ba và thứ tư, từ "là" xuất hiện để tạo nên một phép so sánh hợp lý giữa bệnh tương tư và các hiện tượng tự nhiên.
Cái “tôi” trong thơ Nguyễn Bính hiện lên rõ ràng cùng với “nàng”, không còn chút e ấp ngại ngùng nào, mà là một sự bộc bạch thẳng thắn, đầy cảm xúc:
“Hai thôn chung lại một làng Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?”
Chỉ hai câu thơ ngắn gọn, Nguyễn Bính đã vẽ nên hình ảnh đôi lứa dù ở hai thôn khác nhau nhưng chung một làng. Khi đã yêu nhau, khoảng cách vật lý không còn là vấn đề, chỉ cần lòng ta hướng về nhau, mọi khoảng cách sẽ bị xóa nhòa. Từ “cớ sao” được thốt lên như một lời hờn dỗi, băn khoăn, thể hiện mong muốn được "sang bên ấy" để gần gũi hơn, nhưng lại cảm thấy bị hờ hững, xa cách.
Những lời than thở về nỗi tương tư tiếp tục tuôn trào qua những câu thơ tiếp theo:
“Ngày qua ngày lại qua ngày Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng”
Hai câu thơ này là một trong những thành công nổi bật của bài thơ "Tương Tư", miêu tả chân thực quy luật của tình yêu đơn phương. "Ngày qua ngày" lặp lại, như diễn tả sự chờ đợi vô vọng. Thời gian trôi qua càng làm tăng thêm sự sốt ruột, khó chịu vì không nhận được hồi âm. Nhịp ngắt ba trong câu "lá xanh nhuộm" cùng với năm từ "đã thành cây lá vàng" càng khắc sâu cảm giác chờ đợi mòn mỏi. Tình cảm ban đầu tươi mới như lá xanh, nhưng qua thời gian, nó cũng phai tàn, héo úa như lá vàng.
Tiếp theo là trạng thái tâm lý mang chút hờn trách:
“Bảo rằng cách trở đò giang, Không sang là chẳng đường sang đã đành. Những đây cách một đầu đình, Có xa xôi mấy cho tình xa xôi… Tương tư thức mấy đêm rồi, Biết cho ai, hỏi ai người biết cho!”
Yêu đơn phương là chỉ dám ngắm nhìn người thương từ xa, không dám bộc lộ trực tiếp tình cảm. Chàng trai trong thơ cứ thầm thì với chính mình, hy vọng người thương có thể hiểu được nỗi lòng. Thôn Đoài và thôn Đông chung một bến nước, cây đa, cùng chung một làng, không xa xôi cách trở, vậy mà lòng vẫn cách trở. Sự cách trở không phải ở khoảng cách địa lý, mà ở sự xa cách về tình cảm, khi đối phương chưa biết đến tình cảm của mình.
Câu hỏi “biết cho ai, hỏi ai người biết cho” như một lời than thở hờn mát, giúp xoa dịu phần nào nỗi lòng chàng trai. Anh vẫn hy vọng về một tương lai không xa:
“Bao giờ bến mới gặp đò Hoa khuê các, bướm giang hồ gặp nhau?”
Hình ảnh “bến” và “đò”, “hoa khuê” và “bướm” thường được mượn để nói về quan hệ lứa đôi. Nguyễn Bính khéo léo sử dụng những hình ảnh này để diễn tả khát vọng được gặp gỡ, sum vầy cùng người thương, như một điều tự nhiên không thể tránh khỏi. Nhưng thời điểm cho những điều ấy vẫn là một giấc mơ xa vời, chưa biết bao giờ mới trở thành hiện thực.
Cuối cùng, chàng trai nhớ lại:
“Nhà em có một giàn giầu, Nhà anh có một hàng cau liên phòng. Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông, Cau thôn Đoài nhớ giầu không thôn nào?”
Hình ảnh “giàn trầu” và “hàng cau” được mượn để diễn tả nỗi nhớ da diết, quấn quýt như dây trầu quấn lấy thân cau. Nguyễn Bính thật tài hoa khi sử dụng những hình ảnh quen thuộc, mộc mạc để diễn tả nỗi nhớ. Trong bốn câu thơ này, người đọc nhận ra sự thay đổi cách xưng hô từ "tôi-nàng" thành "anh-em", thể hiện tình cảm đã quá lớn, quá sâu, thôi thúc chàng trai muốn bộc lộ trực tiếp với cô gái.
Bài thơ "Tương Tư" của Nguyễn Bính đã diễn tả chân thực những cung bậc cảm xúc của chàng trai yêu đơn phương. Những tâm sự, nhớ nhung, băn khoăn và mong mỏi được Nguyễn Bính sắp xếp một cách tự nhiên, hợp lý. Tình yêu dù đau khổ nhưng vẫn đẹp đẽ và đáng trân trọng, và những cảm xúc hờn dỗi, trách than ấy sẽ mãi là những kỷ niệm đáng nhớ trong cuộc đời mỗi người.
3. Cảm nhận bài thơ Tương tư của Nguyễn Bính hay nhất - Mẫu số 3
Bài thơ "Tương Tư" của Nguyễn Bính được viết trong bối cảnh của phong trào Thơ Mới, nơi tình yêu nam nữ - một thứ tình yêu hiện đại phong phú và đa dạng, đã trở thành một chủ đề nổi bật trong văn học lãng mạn giai đoạn 1930-1945. Đó là một tình yêu mãnh liệt, đôi khi chỉ thoáng qua; lúc thì gần gũi, lúc lại xa xôi; có thể chỉ là một khoảnh khắc, hoặc kéo dài cả đời.
Trong "Tương Tư", người con trai lãng mạn của Nguyễn Bính sống trong nỗi nhớ nhung khôn nguôi, suốt đêm ngày mong mỏi người thương. Hình ảnh lá xanh đổi thành cây lá vàng thể hiện sự chờ đợi dài đằng đẵng, theo từng ngày, từng tháng. Theo quan niệm Nho gia, đặc biệt là Tống Nho, thì một người đàn ông chìm đắm trong tình yêu như thế là không đúng đắn. Nhưng sức hút của thơ tình Nguyễn Bính không chỉ ở sự chân thành trong việc bộc lộ tình cảm, mà còn nằm ở sự thể hiện tinh tế các quy luật của tình yêu nam nữ, làm nổi bật đạo lý nhân văn.
Nguyễn Bính đã thấm nhuần văn hóa dân gian Việt Nam và thể hiện điều đó trong thơ của mình. Linh hồn của một dân tộc được thể hiện rõ nét qua folklore, và trong folklore Việt Nam, thơ ca dân gian không chỉ phong phú về số lượng mà còn đậm đà về chất lượng. Ca dao, dân ca chứa đựng những giá trị văn hóa, tinh thần và tình yêu của người Việt, và Nguyễn Bính đã tận dụng điều đó để tạo nên những vần thơ tình yêu độc đáo.
Trong phong trào Thơ Mới, không chỉ riêng Nguyễn Bính mà nhiều thi sĩ khác cũng tìm về với văn hóa dân gian. Các tác giả của "Thi Nhân Việt Nam" đã nhận xét rằng: "Chưa bao giờ như bây giờ họ thấy cần phải tìm về dĩ vãng để vịn vào những gì bất diệt đủ đảm bảo cho ngày mai." Điều này phù hợp với quy luật của văn học lãng mạn thế giới, khi nhiều cây bút lãng mạn châu Âu thế kỷ XIX cũng quay về với văn hóa dân gian, tìm kiếm cảm hứng từ những sáng tác dân gian để hợp hồn thời xưa và thời nay.
Một nét đặc trưng của văn hóa dân gian Việt Nam là ý thức về độ, tức là sự không vượt ngưỡng. Điều này chi phối nhiều khía cạnh của văn hóa dân gian Việt Nam, từ kiến trúc, sân khấu đến tín ngưỡng, lễ hội và cách ứng xử. Trong tình yêu, người Việt thể hiện tình cảm đắm đuối nhưng không bi lụy. Tình yêu trong ca dao dân ca thường đằm thắm nhưng không quá đau khổ, bởi cuộc sống của người dân lúc đang yêu cũng là lúc họ phải đảm đương nhiều trách nhiệm khác.
Những vần thơ tình yêu trong "Tương Tư" của Nguyễn Bính, dẫu có đượm buồn, nhưng vẫn luôn giữ được nét bình dị và gần gũi. Nhân vật trong thơ Nguyễn Bính, dù có yêu đơn phương hay gặp phải tình tuyệt vọng, đều ứng xử có chừng mực. Chàng trai trong bài thơ "Tương Tư" chờ đợi trong hy vọng, dẫu biết rằng tình cảm có thể không được đáp lại. Tâm trạng này khác xa với sự bi lụy của một số nhà thơ lãng mạn khác, như trong bài "Ao ước" của Tế Hanh.
Cách cấu tứ và giọng điệu của Nguyễn Bính mang đậm chất dân gian, khiến thơ tình của ông dễ dàng được độc giả đồng cảm và yêu mến. Những bài thơ tình của ông, như "Chân quê", "Đêm cuối cùng", "Chờ nhau", "Giấc mơ anh lái đò", "Người hàng xóm" và "Lỡ bước sang ngang", đều mang giọng ca dao dân ca, tạo nên một thứ từ ngữ điệu thân quen, dễ đi vào lòng người.
Trong bài "Tương Tư", những hình ảnh thôn quê như thôn Đoài, thôn Đông, bến nước, đầu đình, giàn trầu, hàng cau đều gợi nhớ về quê hương xứ sở. Ở những bài thơ khác của Nguyễn Bính, cũng tràn ngập các hình ảnh gần gũi như những con bướm trắng, bướm vàng, vườn hoa cải, vườn chanh, vườn cam, vườn bưởi. Những thôn nữ đôn hậu, những người lao động chăm chỉ, những buổi trẩy hội chùa, hội làng, xem hát chèo mùa xuân... tất cả đều tạo nên một bức tranh đồng quê sống động và thân thương.
Những vần thơ của Nguyễn Bính, trước và sau 1945, đã được đông đảo độc giả mến mộ. Thơ tình của ông không chỉ thu hút bởi những tình cảm chân thành, mà còn bởi những hình ảnh gần gũi với cuộc sống của người dân Việt Nam. Tác giả "Thi Nhân Việt Nam" đã từng dự báo rằng nếu các thi nhân biết tìm về với thơ xưa, họ sẽ phát huy được những giá trị vĩnh cửu và giản dị trong linh hồn dân tộc, và sẽ có những vần thơ làm nao lòng người Việt Nam.
Như vậy, sức hút của thơ tình Nguyễn Bính nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa tình yêu lãng mạn và văn hóa dân gian Việt Nam. Những vần thơ của ông không chỉ thể hiện tình cảm cá nhân mà còn phản ánh tinh thần và tính cách của dân tộc. Điều này đã giúp thơ của Nguyễn Bính tìm được sự đồng cảm và yêu mến của độc giả qua nhiều thế hệ.