1. Dấu hiệu mất an toàn tài chính của doanh nghiệp nhà nước gồm?

Theo quy định tại khoản 1 Điều 24 Nghị định 87/2015/NĐ-CP thì những biểu hiện tiêu cực của sự mất an toàn tài chính trong môi trường kinh doanh có thể được xác định thông qua nhiều chỉ số, và trong trường hợp doanh nghiệp đang trải qua giai đoạn lỗ kế hoạch, một số yếu tố quan trọng cần được xem xét.

- Đặc biệt, một tín hiệu rõ ràng là sự tăng cao đáng kể của số lỗ trong năm báo cáo, vượt qua ngưỡng 30% so với mức lỗ kế hoạch đã được cấp phép và phê duyệt bởi các cơ quan có thẩm quyền. Điều này không chỉ là một thách thức nghiêm trọng đối với doanh nghiệp, mà còn là dấu hiệu rõ ràng về sự đe dọa đối với ổn định tài chính và khả năng duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả trong tương lai.

- Trong tình huống của doanh nghiệp sau giai đoạn lỗ kế hoạch, những biểu hiện của rủi ro tài chính trở nên rõ ràng và đòi hỏi sự chú ý đặc biệt. Đầu tiên, việc xác định số lỗ phát sinh trong năm báo cáo trên 30% vốn đầu tư của chủ sở hữu hoặc số lỗ lũy kế vượt quá 50% vốn đầu tư của họ là một chỉ số quan trọng về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Đây không chỉ là một thách thức về mặt kinh doanh mà còn đặt ra những lo ngại sâu sắc về khả năng duy trì và phát triển.

- Thêm vào đó, việc theo dõi hệ số nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu là quan trọng để đánh giá tình trạng nợ của doanh nghiệp. Nếu hệ số này vượt quá mức an toàn theo quy định của pháp luật và cơ quan đại diện chủ sở hữu (nếu có), đây là dấu hiệu rõ ràng về áp lực tài chính và khả năng quản lý nợ của doanh nghiệp.

- Cuối cùng, hệ số khả năng thanh toán nợ đến hạn nhỏ hơn 0,5 là một thông báo nguy cơ lớn về khả năng thanh toán của doanh nghiệp. Sự giảm sút đáng kể trong khả năng thanh toán nợ có thể tạo ra áp lực thêm vào tình trạng tài chính không ổn định. Tất cả những dấu hiệu này đều cần được xem xét một cách toàn diện để đảm bảo rằng doanh nghiệp có các biện pháp cần thiết để ổn định và phục hồi tình hình tài chính của mình.

 

2. Cơ quan đại diện chủ sở hữu làm gì khi doanh nghiệp nhà nước phải giám sát tài chính đặc biệt?

Tại Điều 25 Nghị định 87/2015/NĐ-CP có quy định khi doanh nghiệp nhà nước đối mặt với tình trạng cần sự quan sát tài chính đặc biệt, cơ quan đại diện chủ sở hữu buộc phải đưa ra quyết định triển khai giám sát tài chính đặc biệt đối với doanh nghiệp. Điều này là kết quả của một quá trình đánh giá kỹ lưỡng về tình hình tài chính của doanh nghiệp, trong đó nhận thức được những rủi ro và thách thức đặt ra nhiều thách thức cho sự ổn định và bền vững của nó.

Quyết định này không chỉ là một biện pháp đáp ứng cấp thiết mà còn là bước quan trọng để bảo vệ lợi ích của chủ sở hữu nhà nước và duy trì sự minh bạch trong quản lý tài chính. Bằng cách này, cơ quan đại diện chủ sở hữu không chỉ đang thực hiện nghĩa vụ của mình mà còn đóng góp vào việc xây dựng một môi trường kinh doanh trong sạch và minh bạch.

Quyết định về việc giám sát tài chính đặc biệt đánh dấu bước quan trọng trong quản lý doanh nghiệp, đồng thời mang lại thông tin quan trọng để cơ quan tài chính có thể hiệu quả hỗ trợ và định hình lại hướng đi của doanh nghiệp. Quyết định này bao gồm các phần chính sau:

​- Điều này xác định rõ danh tính của doanh nghiệp mà cơ quan đại diện chủ sở hữu đặt dưới chế độ giám sát tài chính đặc biệt. Việc xác định đúng tên doanh nghiệp là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quyết định.

​- Mô tả rõ lý do mà doanh nghiệp được chọn để chịu giám sát tài chính đặc biệt. Các lý do này có thể bao gồm những nguy cơ tài chính đặc biệt, rủi ro cao, hoặc những thách thức đặc biệt đang ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của doanh nghiệp.

​- Xác định các yếu tố chính mà quá trình giám sát tài chính đặc biệt sẽ tập trung vào. Các nội dung này có thể bao gồm quản lý nợ, hiệu suất tài chính, chiến lược tài chính và mọi vấn đề liên quan đến sự ổn định và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.

Quyết định này sẽ được thông báo đến cơ quan tài chính cùng cấp để tạo ra sự hợp tác và phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp nhanh chóng đối mặt với thách thức mà còn tạo điều kiện cho một quá trình giám sát linh hoạt và hiệu quả.

 

3. Xử lý doanh nghiệp nhà nước được đưa vào diện giám sát tài chính đặc biệt 

Điều 26 Nghị định 87/2015/NĐ-CP quy định quy trình xử lý của cơ quan đại diện chủ sở hữu đối với doanh nghiệp khi nằm trong diện giám sát tài chính đặc biệt là một chuỗi các bước đặc biệt chú trọng vào việc đảm bảo sự ổn định và phục hồi khả năng tài chính của doanh nghiệp.

​- Quá trình này bắt đầu với sự hợp tác chặt chẽ giữa cơ quan đại diện chủ sở hữu và doanh nghiệp để thực hiện phân tích và đánh giá các nguyên nhân chính dẫn đến khả năng mất an toàn tài chính của doanh nghiệp. Bằng cách này, các vấn đề chính được xác định để tập trung vào những điểm yếu cần ưu tiên.

​- Sau khi nhận diện các thách thức, doanh nghiệp phối hợp với cơ quan đại diện chủ sở hữu để xây dựng phương án khắc phục. Nếu việc cơ cấu lại tổ chức, hoạt động kinh doanh, tài chính là cần thiết, cơ quan đại diện chủ sở hữu phải thẩm định và phê duyệt phương án này trong khoảng thời gian không quá 30 ngày làm việc, tính từ ngày nhận được đề xuất từ doanh nghiệp.

- Phương án khắc phục và phương án cơ cấu lại không chỉ là những bước quan trọng mà còn là cơ hội để doanh nghiệp hiệu quả hóa tài chính và tạo ra sự đổi mới trong quản lý. Để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình triển khai, những điều sau đây nên được rõ ràng định rõ:

​+ Xác định rõ đơn vị và cá nhân chịu trách nhiệm triển khai phương án. Điều này giúp định rõ trách nhiệm và tạo điều kiện cho việc theo dõi và đánh giá quá trình thực hiện.

​+ Mô tả chi tiết về kết quả cụ thể mà doanh nghiệp mong đợi khi phương án được triển khai và hoàn thành. Điều này giúp đánh giá hiệu suất và đo lường sự thành công của quá trình.

​+ Đặt ra thời hạn rõ ràng cho việc bắt đầu và dự kiến hoàn thành phương án. Điều này giúp đảm bảo sự linh hoạt và hiệu quả trong quản lý thời gian.

​+ Xác định các điều kiện mà doanh nghiệp cần đáp ứng để triển khai phương án thành công, bao gồm cả nguồn lực, nhân sự và các yếu tố quan trọng khác.

​+ Nếu có, mô tả rõ về nhu cầu hỗ trợ pháp lý trong quá trình triển khai phương án. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi hoạt động được thực hiện theo đúng quy định và nguyên tắc của pháp luật.

- ​Phần này đặt ra một hệ thống rõ ràng về tần suất và nội dung báo cáo giữa cơ quan đại diện chủ sở hữu, doanh nghiệp và các bên liên quan khác (nếu cần). Quy định các tiêu chí giám sát sẽ giúp xác định mức độ đạt được và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình quản lý. Cơ chế phản hồi thông tin cung cấp một kênh giao tiếp linh hoạt, giúp nhanh chóng thích ứng với biến động và đưa ra điều chỉnh hiệu quả.

​- Điều này đặt ra quá trình giám sát một cách chi tiết và có chất lượng về việc thực hiện phương án đã được phê duyệt. Bằng cách này, cơ quan đại diện chủ sở hữu có thể đảm bảo rằng các biện pháp đang được triển khai đúng hướng và có hiệu suất như dự kiến, tăng cường khả năng đạt được mục tiêu của doanh nghiệp.

​- Phối hợp này không chỉ giúp đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh, quản lý tài chính và điều hành sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp mà còn tạo cơ hội cho việc đưa ra ý kiến chỉ đạo có sức ảnh hưởng. Quá trình này không chỉ giúp cải thiện hiệu suất mà còn định hình chiến lược và hướng đi chi tiết để đảm bảo sự bền vững và thành công của doanh nghiệp trong tương lai.

- Trong những trường hợp đặc biệt cần thiết, cơ quan đại diện chủ sở hữu có thể tổ chức kiểm tra hoặc phối hợp chặt chẽ với cơ quan tài chính đồng cấp để thực hiện một cuộc kiểm tra toàn diện đối với doanh nghiệp. Mục tiêu của cuộc kiểm tra này là đánh giá tính trung thực và chính xác của các chỉ tiêu trong các báo cáo của doanh nghiệp, cũng như công tác quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh bởi Ban điều hành doanh nghiệp. Cuộc kiểm tra cũng tập trung vào việc đánh giá hiệu quả quản lý sản xuất, kinh doanh, tài chính và các nguồn lực khác của doanh nghiệp.

- Quá trình kiểm tra này phải tuân thủ nghiêm túc các quy định của pháp luật liên quan đến thanh tra và kiểm tra. Khi cuộc kiểm tra kết thúc, cần có một báo cáo chi tiết và kết luận về các nội dung đã được kiểm tra. Báo cáo này không chỉ chú trọng vào việc phân tích và xác nhận tính chính xác của thông tin, mà còn đề xuất những khuyến nghị cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này không chỉ là cơ hội để đối mặt với thách thức một cách chủ động mà còn tạo ra động lực để doanh nghiệp phát triển bền vững và linh hoạt trong môi trường kinh doanh đang thay đổi.

- Trước tình hình khi doanh nghiệp, mặc dù đã đáp ứng đầy đủ yêu cầu từ cơ quan đại diện chủ sở hữu và cơ quan tài chính, nhưng tình hình sản xuất kinh doanh và tình hình tài chính không thể cải thiện, quyết định xử lý sẽ được đưa lên cấp Thủ tướng Chính phủ. Phương án này không chỉ đơn thuần là một hành động cứng nhắc, mà còn là bước quan trọng để tìm kiếm giải pháp sáng tạo và toàn diện hơn đối với thách thức đang đối mặt.

​- Sau khi doanh nghiệp đã phục hồi và không còn dấu hiệu mất an toàn tài chính, cũng như tuân thủ đầy đủ chế độ báo cáo giám sát, quy trình đánh giá và quyết định đưa doanh nghiệp ra khỏi Danh sách Giám sát Tài chính Đặc biệt sẽ được triển khai. Quyết định này không chỉ là một sự kết hợp của công bằng và tính minh bạch mà còn là một cơ hội để doanh nghiệp chứng minh sự đổi mới và sự linh hoạt trong quá trình phục hồi.

​- Doanh nghiệp, nếu không đạt được sự phục hồi sau thời hạn áp dụng phương án khắc phục và cơ cấu lại, sẽ phải báo cáo cơ quan có thẩm quyền để thực hiện chuyển đổi sở hữu hoặc sắp xếp lại doanh nghiệp. Đây là một quyết định quan trọng đánh dấu sự chấm dứt của một giai đoạn, nhưng cũng mở ra cơ hội để tìm kiếm giải pháp mới và sáng tạo trong quá trình quản lý và phát triển doanh nghiệp.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Quy trình công khai thông tin tài chính doanh nghiệp nhà nước thuộc Bộ Quốc phòng. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.