1. Nghị định về mức lương cơ sở với cán bộ, công chức, viên chức

Ngày 14/5/2023, Chính phủ đã ban hành Nghị định 24/2023/NĐ-CP với mục đích rõ ràng là điều chỉnh và quy định lại mức lương cơ sở áp dụng cho các đối tượng như cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang, nhằm đảm bảo tính công bằng và phản ánh đúng nhu cầu và khả năng của từng đối tượng lao động trong hệ thống hành chính nhà nước. Từ ngày 01/7/2023, mức lương cơ sở mới được xác định là 1.800.000 triệu đồng, áp dụng cho các nhóm đối tượng sau đây:

- Đối với cán bộ, công chức từ cấp trung ương đến cấp huyện, Nghị định này quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 4 của Luật Cán bộ, công chức 2008 (sửa đổi 2019).

- Cán bộ, công chức cấp xã được quy định tại khoản 3 Điều 4 của Luật Cán bộ, công chức 2008 (sửa đổi 2019).

- Viên chức trong các đơn vị sự nghiệp công lập theo quy định của Luật Viên chức 2010 (sửa đổi 2019).

- Những người làm việc theo hợp đồng lao động quy định tại Nghị định 111/2022/NĐ-CP, áp dụng xếp lương theo Nghị định 204/2004/NĐ-CP về chế độ tiền lương đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang.

- Các cá nhân làm việc trong chỉ tiêu biên chế tại các hội được hỗ trợ kinh phí hoạt động từ ngân sách nhà nước theo quy định tại Nghị định 45/2010/NĐ-CP (sửa đổi tại Nghị định 33/2012/NĐ-CP).

- Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ, công nhân, viên chức quốc phòng và lao động hợp đồng trong Quân đội nhân dân Việt Nam.

- Sĩ quan, hạ sĩ quan, chiến sĩ nghĩa vụ, công nhân công an và lao động hợp đồng trong Công an nhân dân.

- Các cá nhân làm việc trong tổ chức cơ yếu.

Người hoạt động không chuyên trách ở cấp xã, ở thôn và tổ dân phố. Như vậy, Nghị định 24/2023/NĐ-CP đã đưa ra các quy định cụ thể về mức lương cơ sở, giúp tạo ra một hệ thống lương thưởng công bằng và minh bạch, góp phần thúc đẩy sự phát triển ổn định của cả nền kinh tế và xã hội Việt Nam.

 

2. Nghị định về bảo hiểm vi mô

Ngày 05/5/2023, Chính phủ đã ban hành Nghị định 21/2023/NĐ-CP với mục tiêu tạo ra một hệ thống bảo hiểm vi mô chặt chẽ và hiệu quả, nhằm bảo vệ người dân khỏi những rủi ro về tính mạng, sức khỏe và tài sản, đặc biệt là đối với những nhóm dân cận nghèo trong khu vực thành thị. Nghị định này cụ thể quy định về số tiền bảo hiểm và số phí bảo hiểm tối đa của sản phẩm bảo hiểm vi mô như sau:

- Số tiền bảo hiểm: Số tiền bảo hiểm cho mỗi hợp đồng bảo hiểm của sản phẩm bảo hiểm vi mô được xác định không vượt quá 05 lần thu nhập bình quân đầu người hàng năm của chuẩn hộ cận nghèo tại khu vực thành thị, theo quy định của Chính phủ tại thời điểm triển khai sản phẩm. Điều này đảm bảo rằng số tiền bảo hiểm phù hợp với khả năng chi trả của người tham gia bảo hiểm, đồng thời đảm bảo rằng họ có thể đối phó với những rủi ro về tính mạng và sức khỏe. Ngoài ra, số tiền bảo hiểm cho mỗi hợp đồng bảo hiểm về rủi ro tài sản cũng được quy định không vượt quá giá trị thị trường của tài sản được bảo hiểm tại thời điểm tham gia bảo hiểm. Điều này đảm bảo rằng người tham gia bảo hiểm sẽ nhận được sự bảo vệ phù hợp với giá trị của tài sản họ sở hữu, giảm thiểu mức độ thiệt hại trong trường hợp xảy ra sự cố.

- Phí bảo hiểm: Phí bảo hiểm hàng năm của từng hợp đồng bảo hiểm vi mô không được vượt quá 5% thu nhập bình quân đầu người hàng năm của chuẩn hộ cận nghèo tại khu vực thành thị, theo quy định của Chính phủ tại thời điểm triển khai sản phẩm. Điều này đảm bảo tính công bằng trong việc thu phí bảo hiểm, đồng thời giữ cho mức phí phải tương ứng với quyền lợi bảo hiểm mà người tham gia nhận được.

Nghị định này không chỉ tạo điều kiện cho người dân có thể tiếp cận với dịch vụ bảo hiểm một cách dễ dàng hơn mà còn giúp củng cố hệ thống an sinh xã hội và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế đất nước. Đồng thời, nó cũng là bước tiến quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của thị trường bảo hiểm vi mô tại Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng chịu đựng với các rủi ro của người dân.

 

3. Nghị định về phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản

Ngày 31/5/2023, Chính phủ đã phát hành Nghị định 27/2023/NĐ-CP, một bước quan trọng trong việc quy định và điều chỉnh mức phí bảo vệ môi trường đối với hoạt động khai thác khoáng sản tại Việt Nam. Nghị định này được thiết lập nhằm mục đích bảo vệ môi trường, đồng thời cũng tạo ra nguồn thu nhập cho ngân sách nhà nước từ các hoạt động khai thác, giúp cân đối và phát triển bền vững nguồn lực thiên nhiên quý báu của đất nước. Mức thu phí bảo vệ môi trường đối với khai thác khoáng sản được quy định như sau:

- Dầu thô: Mức thu phí bảo vệ môi trường đối với dầu thô là 100.000 đồng/tấn, đảm bảo rằng các doanh nghiệp khai thác dầu thô sẽ phải chịu trách nhiệm và chi trả phí tương xứng với tác động môi trường của hoạt động của họ.

- Khí thiên nhiên, khí than: Mức thu phí bảo vệ môi trường đối với khí thiên nhiên là 50 đồng/m3, trong đó khí đồng hành thu được trong quá trình khai thác dầu thô có mức phí là 35 đồng/m3. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc giảm thiểu tác động tiêu cực đối với môi trường từ quá trình khai thác.

- Hoạt động sản xuất, kinh doanh không nhằm mục đích khai thác khoáng sản: Mức thu phí bảo vệ môi trường đối với những hoạt động này sẽ được xác định theo Biểu khung mức thu phí do Chính phủ ban hành kèm theo Nghị định 27/2023/NĐ-CP, đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xác định mức thu phí.

- Khai thác tận thu khoáng sản: Mức thu phí bảo vệ môi trường sẽ là 60% mức thu phí của loại khoáng sản tương ứng, theo quy định của pháp luật khoáng sản. Điều này giúp đảm bảo rằng các hoạt động khai thác tận thu được đặt ra trong một nguyên tắc bảo vệ môi trường và sử dụng nguồn tài nguyên một cách bền vững.

- Cơ sở xác định mức thu phí: Hội đồng nhân dân cấp tỉnh sẽ quyết định cụ thể mức thu và đơn vị tính phí bảo vệ môi trường đối với từng loại khoáng sản áp dụng tại địa phương, dựa trên nguyên tắc của Luật Phí và lệ phí, Biểu khung mức thu phí ban hành kèm theo Nghị định 27/2023/NĐ-CP và tham khảo mức thu phí của các địa phương có hoạt động khai thác khoáng sản tương tự.

Nghị định này không chỉ là một công cụ quản lý hiệu quả mà còn là một bước tiến lớn trong việc thúc đẩy phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và quản lý nguồn lực thiên nhiên của Việt Nam.

 

4. Nghị định về quản lý khai thác và bảo trì công trình đường cao tốc

Ngày 19/5/2023, Chính phủ đã ban hành Nghị định 25/2023/NĐ-CP, một bước quan trọng nhằm sửa đổi và bổ sung Nghị định 32/2014/NĐ-CP về quản lý, khai thác và bảo trì công trình đường cao tốc tại Việt Nam. Điều này nhằm mục đích nâng cao hiệu quả quản lý và bảo đảm an toàn giao thông trên các tuyến đường cao tốc, đồng thời đáp ứng đúng mục tiêu xây dựng hạ tầng giao thông hiện đại và phát triển bền vững. Một trong những điểm cụ thể được quy định tại Nghị định 25/2023/NĐ-CP là các biện pháp cần thực hiện khi tạm dừng khai thác đường cao tốc, như đã được chỉ định tại khoản 4 của Điều 11 trong Nghị định 32/2014/NĐ-CP (sửa đổi tại Nghị định 25/2023/NĐ-CP). Cụ thể, những biện pháp này bao gồm:

- Biện pháp bảo đảm giao thông: Người quản lý sử dụng đường cao tốc và đơn vị khai thác, bảo trì phải thực hiện các biện pháp để đảm bảo giao thông thông suốt và an toàn trong thời gian tạm dừng khai thác, bao gồm: điều chỉnh giao thông để hạn chế ùn tắc; sửa chữa hư hỏng và khắc phục các vấn đề trên đường cao tốc và các tuyến đường phụ trợ; điều chỉnh và bổ sung các công trình báo hiệu đường bộ và các công trình khác phục vụ bảo đảm giao thông.

- Phối hợp trong tổ chức giao thông:Cảnh sát giao thông phải thực hiện nhiệm vụ chỉ huy, điều khiển giao thông hiệu quả trong thời gian tạm dừng khai thác đường cao tốc. Chính quyền địa phương phải hỗ trợ phối hợp trong việc điều tiết phương tiện giao thông đường cao tốc sang đường do địa phương quản lý.

- Công tác khắc phục sự cố và cứu hộ: Công tác cứu nạn, cứu hộ và khắc phục sự cố phải được thực hiện theo quy định tại Điều 16 của Nghị định 32/2014/NĐ-CP (sửa đổi tại Nghị định 25/2023/NĐ-CP), bảo đảm tính an toàn và hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề.

- Sửa chữa và bảo trì: Sau khi hoàn thành các công việc tổ chức lại giao thông và cứu hộ, người quản lý sử dụng đường cao tốc phải đảm bảo sửa chữa hư hỏng và khắc phục các tồn tại để đưa đường cao tốc trở lại vào hoạt động theo tiêu chuẩn thiết kế.

Như vậy, Nghị định 25/2023/NĐ-CP không chỉ đề cập đến việc điều chỉnh quy định mà còn nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc bảo đảm an toàn và thông suốt trong giao thông, đảm bảo rằng mọi hoạt động liên quan đến đường cao tốc đều được thực hiện một cách cẩn thận và hiệu quả nhất. Điều này cũng thể hiện cam kết của Chính phủ trong việc xây dựng một hệ thống giao thông đường bộ hiện đại và bền vững cho đất nước.

 

5. Nghị định về hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường

Nghị định 22/2023/NĐ-CP, được Chính phủ ban hành vào ngày 12/5/2023, đánh dấu một bước tiến mới trong việc sửa đổi và bổ sung các nghị định liên quan đến hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường tại Việt Nam. Nghị định này không chỉ là một văn bản pháp lý mà còn là bước tiến quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình quản lý, bảo vệ nguồn nước trong các hồ chứa thủy điện và thủy lợi. Trong đó, quy định về trình tự thẩm định, phê duyệt phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ nguồn nước đối với các hồ chứa thủy điện và thủy lợi là điểm nổi bật của Nghị định này. Dưới đây là các quy định chi tiết:

- Gửi phương án cắm mốc: Tổ chức quản lý, vận hành hồ chứa cần nộp phương án cắm mốc giới hành lang bảo vệ trực tiếp tới Trung tâm Phục vụ hành chính công hoặc Bộ phận Tiếp nhận và Trả kết quả của Sở Tài nguyên và Môi trường. Trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được, Sở Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm xem xét và kiểm tra phương án.

- Bổ sung và hoàn thiện: Trong trường hợp phương án chưa đạt yêu cầu quy định, Sở Tài nguyên và Môi trường sẽ thông báo và yêu cầu tổ chức quản lý, vận hành hồ chứa bổ sung hoàn thiện. Thời hạn để hoàn thiện là 30 ngày làm việc.

- Lấy ý kiến và phê duyệt: Sau khi nhận được phương án hoàn thiện, Sở Tài nguyên và Môi trường sẽ lấy ý kiến của các cơ quan có liên quan như Sở Công Thương, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Ủy ban nhân dân cấp huyện nơi có hồ chứa. Nếu cần thiết, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ thành lập Hội đồng thẩm định phương án.

- Phê duyệt và thông báo: Sau khi tổng hợp ý kiến và kiểm tra tính khả thi, Sở Tài nguyên và Môi trường sẽ trình Ủy ban nhân dân cấp tỉnh phê duyệt phương án cắm mốc. Trong trường hợp không đủ điều kiện phê duyệt, phương án sẽ được trả lại cùng lời giải trình. Thời hạn để phản hồi là 02 ngày làm việc.

- Thông báo và trả kết quả: Cơ quan tiếp nhận hồ sơ có trách nhiệm thông báo và trả kết quả cho tổ chức quản lý, vận hành hồ chứa. Phương tiện truyền thông sẽ thông tin trực tiếp tại các Trung tâm Phục vụ hành chính công hoặc qua đường bưu điện.

Nghị định 22/2023/NĐ-CP không chỉ đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quy trình thẩm định phương án mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý, bảo vệ nguồn nước, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của các nguồn tài nguyên và môi trường tại Việt Nam.

Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ chi tiết nhất. Xin trân trọng cảm ơn!

Tham khảo thêm: Điểm mới Nghị định 48/2023/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 90/2020 đánh giá xếp loại cán bộ công chức viên chức