1. Bị giữ bằng nhưng vẫn lái xe bị phạt bao nhiêu tiền?

Khoản 2 của Điều 82 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được điều chỉnh bởi điểm b khoản 32 của Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP) đã quy định rõ ràng về việc tạm giữ phương tiện và giấy tờ liên quan trong quá trình xử phạt hành chính và xác minh các tình tiết của việc vi phạm.

Theo quy định, khi bị tạm giữ giấy tờ theo quy định tại khoản 6 của Điều 125 của Luật Xử lý vi phạm hành chính, người vi phạm vẫn có thể tiếp tục lái xe trong thời gian hẹn đến giải quyết vụ việc vi phạm ghi trong biên bản vi phạm hành chính. Tuy nhiên, nếu sau thời hạn hẹn đó mà người vi phạm chưa đến trụ sở của cơ quan có thẩm quyền để giải quyết vụ việc mà vẫn tiếp tục lái xe, thì hành vi đó sẽ bị xử phạt tương tự như không có giấy tờ phù hợp.

Điều này có nghĩa là, trong quá trình bị tạm giữ bằng lái xe, người vi phạm vẫn được phép điều khiển xe. Tuy nhiên, quan trọng là họ phải tuân thủ đúng thời hạn hẹn và đến giải quyết vụ việc vi phạm theo quy định. Nếu không, họ sẽ chịu mức phạt như hành vi không có giấy tờ phù hợp khi tham gia giao thông.

Mức phạt cho việc vi phạm không có bằng lái xe khi tham gia giao thông cũng đã được quy định cụ thể tại Điều 21 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi bởi khoản 11 Điều 2 của Nghị định 123/2021/NĐ-CP). Theo đó:

- Người điều khiển xe mô tô 2 bánh có dung tích xi lanh dưới 175 cm3 và các loại xe tương tự sẽ bị phạt từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.

- Người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên, xe mô tô ba bánh sẽ bị phạt từ 4.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng.

- Người điều khiển xe ô tô, máy kéo và các loại xe tương tự sẽ bị phạt từ 10.000.000 đồng đến 12.000.000 đồng.

Như vậy, việc tuân thủ đúng quy định và thời hạn hẹn là điều cực kỳ quan trọng để tránh mức phạt cao và đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.

 

2. Quy định về việc tạm giữ giấy phép lái xe

Căn cứ vào quy định tại Khoản 2 của Điều 82 Nghị định 100/2019/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Điểm b Khoản 32 của Điều 2 Nghị định 123/2021/NĐ-CP), người có thẩm quyền xử phạt được ủy quyền quyền hạn tạm giữ phương tiện và giấy tờ liên quan để đảm bảo việc thi hành quyết định xử phạt vi phạm hành chính hoặc để xác minh tình tiết cơ sở ra quyết định xử phạt. Điều này có nghĩa là trong quá trình xử lý vi phạm hành chính, người có thẩm quyền xử phạt có khả năng tạm giữ phương tiện và các giấy tờ liên quan đến vi phạm.

Theo quy định tại Điều 125 của Luật Xử lý vi phạm hành chính 2012, việc tạm giữ giấy phép lái xe chỉ được thực hiện trong trường hợp để đảm bảo thi hành quyết định xử phạt theo quy định của pháp luật. Điều này có nghĩa là giấy phép lái xe có thể được tạm giữ chỉ khi cần thiết để đảm bảo việc thực thi quyết định xử phạt.

Do đó, trong trường hợp mà chỉ áp dụng hình thức phạt tiền đối với cá nhân hoặc tổ chức vi phạm hành chính, người có thẩm quyền xử phạt vẫn có quyền tạm giữ giấy phép lái xe của người vi phạm. Quyền này nhằm đảm bảo rằng cá nhân hoặc tổ chức đó sẽ phải tuân thủ đầy đủ quyết định xử phạt trước khi được trả lại giấy phép lái xe.

Theo đó, trong quá trình xử lý vi phạm giao thông, cảnh sát giao thông có quyền tạm giữ giấy phép lái xe của người vi phạm để đảm bảo việc thi hành quyết định xử phạt theo quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc tuân thủ quy định giao thông và củng cố tính chấp hành của người tham gia giao thông trong cộng đồng.

Thời gian tạm giữ giấy phép lái xe là một vấn đề quan trọng trong quá trình xử lý vi phạm giao thông, và nó được quy định cụ thể để đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong quy trình pháp lý. Căn cứ vào Điểm b Khoản 64 Điều 1 Luật Xử lý vi phạm hành chính được sửa đổi vào năm 2020, thời hạn tạm giữ giấy phép lái xe không được vượt quá một số ngày nhất định.

Theo quy định này, thời hạn tạm giữ giấy phép lái xe không quá 07 ngày làm việc, tính từ ngày tạm giữ. Tuy nhiên, trong trường hợp vụ việc cần chuyển hồ sơ đến người có thẩm quyền xử phạt, thì thời hạn tạm giữ có thể được kéo dài lên không quá 10 ngày làm việc, tính từ ngày tạm giữ. Điều này nhằm đảm bảo rằng quá trình xử lý vi phạm được diễn ra một cách trơn tru và không gây ảnh hưởng lớn đến người vi phạm.

Ngoài ra, quy định cũng rõ ràng về việc thời hạn tạm giữ có thể được kéo dài nhưng không quá 02 tháng, tính từ ngày tạm giữ. Điều này giúp cân nhắc giữa việc đảm bảo quyền lợi của người vi phạm và nhu cầu của quá trình xử lý vi phạm.

Một điểm đáng lưu ý khác là thời hạn tạm giữ giấy phép lái xe không được vượt quá thời hạn ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính. Trong trường hợp tạm giữ để bảo đảm thi hành quyết định xử phạt, thì thời hạn tạm giữ kết thúc khi quyết định xử phạt được thi hành xong. Điều này đảm bảo rằng thời hạn tạm giữ không kéo dài quá mức cần thiết và không làm chậm trễ quá trình xử lý vi phạm.

 

3. Hậu quả của việc lái xe khi bị tạm giữ bằng

CSGT có quyền tạm giữ giấy phép lái xe của người điều khiển phương tiện có hành vi vi phạm giao thông nhằm đảm bảo việc thi hành quyết định xử phạt vi phạm giao thông theo quy định của pháp luật. Việc này là một biện pháp cần thiết để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả trong quá trình xử lý vi phạm giao thông.

Trong quá trình tạm giữ giấy phép lái xe, người bị tạm giữ vẫn được phép điều khiển phương tiện của mình. Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi di chuyển của người bị tạm giữ trong thời gian chờ đợi quyết định xử phạt.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng trong trường hợp người vi phạm không đến trụ sở của cơ quan có thẩm quyền xử phạt để giải quyết vụ việc vi phạm mà vẫn tiếp tục lái xe sau khi hết thời hạn hẹn đến giải quyết, hành vi này sẽ được xem xét như vi phạm giao thông không có giấy tờ. Điều này có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như bị áp dụng các biện pháp xử phạt nặng hơn và có thể ảnh hưởng đến uy tín và quyền lợi của người vi phạm.

Do đó, việc tuân thủ thời hạn quy định và đến đúng trụ sở cơ quan có thẩm quyền xử phạt là rất quan trọng. Điều này không chỉ giúp tránh được các biện pháp xử phạt nặng hơn mà còn tôn trọng quy trình pháp lý và đảm bảo an toàn giao thông cho mọi người.

Theo đó thì hậu quả chỉ xảy ra khi đến ngày ghi trong giấy hẹn mà người điều khiển phương tiện không đến cơ quan chức năng để xử lý mà tiếp tục điều khiển phương tiện mà bị cảnh sát giao thông bắt thì bị xử lý như không có giấy phép lái xe theo quy định của pháp luật. Tùy thuộc vào từng phương tiện tham gia cụ thể mà sẽ có những mức phạt khác nhau, các bạn có thể theo dõi tại Mục 1 chúng tôi đã có đề cập đến mức phạt. 

Khi cá nhân vi phạm cố ý không nhận quyết định xử phạt về giao thông, các cơ quan chức năng sẽ tiến hành xử lý theo quy định của pháp luật để đảm bảo tính công bằng và hiệu quả của quá trình xử lý vi phạm. Dưới đây là cách xử lý trong trường hợp này:

- Giao trực tiếp: Nếu quyết định xử phạt được giao trực tiếp cho cá nhân vi phạm và họ từ chối nhận, người có thẩm quyền sẽ lập biên bản về việc không nhận quyết định. Biên bản này sẽ được xác nhận bởi chính quyền địa phương và coi như là quyết định đã được giao. Điều này đảm bảo rằng việc xử lý vi phạm vẫn tiến triển dù cá nhân không muốn nhận quyết định.

- Gửi qua bưu điện: Trong trường hợp quyết định xử phạt được gửi qua bưu điện và cá nhân từ chối nhận, quyết định sẽ được niêm yết tại nơi cư trú của cá nhân hoặc trụ sở của tổ chức bị xử phạt. Nếu có bằng chứng cho thấy cá nhân đang cố tình tránh nhận quyết định, chẳng hạn như thông tin từ cơ quan chức năng hoặc nhân chứng, thì quyết định cũng sẽ được coi là đã được giao.

Quy trình này nhằm đảm bảo rằng việc xử lý vi phạm giao thông không bị trì hoãn hoặc gây ra sự mất minh bạch. Tuy nhiên, nếu cá nhân vi phạm tiếp tục từ chối nhận quyết định xử phạt, hậu quả có thể là việc áp dụng các biện pháp pháp lý mạnh mẽ hơn, bao gồm cả tăng mức phạt hoặc các biện pháp xử lý khác theo quy định của pháp luật.

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của chúng tôi có liên quan đến tạm giữ giấy phép lái xe. Nếu như các bạn còn có những vướng mắc vui lòng liên hệ với chúng tôi thông qua số điện thoại 19006162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ chi tiết

Tham khảo thêm bài viết sau đây: Tra cứu giấy phép lái xe bị tạm giữ năm 2024 nhanh nhất?