Mục lục bài viết
1. Cảm nhận bài thơ Cuối thu của Hàn Mặc Tử - Mẫu số 1
Trong cuộc đời của mình, Chế Lan Viên từng khẳng định: "Không có ai trước, không có ai sau, Hàn Mặc Tử là một ngôi sao chổi vụt qua bầu trời Việt Nam, mang theo một đuôi sáng lấp lánh, rực rỡ không ngừng". Quả thực, trong phong trào Thơ Mới, Hàn Mặc Tử là một nhà thơ tài năng, sáng tạo và độc đáo. Không chỉ nổi bật với những bài thơ điên loạn, say đắm và siêu thực, Hàn Mặc Tử còn thể hiện một giọng thơ trữ tình, tình cảm và sâu sắc, biểu hiện một trái tim yêu cuộc sống cuồng nhiệt, một khát khao cháy bỏng với tình yêu và sự cống hiến không ngừng. Khi đọc thơ của Hàn Mặc Tử, ta không thể không ngạc nhiên trước cách diễn đạt độc đáo, đậm chất phương Đông, đầy tinh tế và nhẹ nhàng. Thơ ông không ép buộc người đọc phải đồng cảm, mà chỉ đơn thuần dùng ngôn từ như một công cụ kỹ thuật để mở ra những khía cạnh tưởng tượng phong phú, khơi gợi những cảm xúc sâu kín trong lòng mỗi người. Trong tập thơ "Mật đắng", bài "Cuối thu" được Hàn Mặc Tử viết tặng người bạn thân thiết, Chế Lan Viên. Chính Chế Lan Viên đã từng nhận định: "Tiếp nhận thơ Hàn Mặc Tử, tâm hồn chúng ta trở nên nhân văn hơn, tư duy linh hoạt hơn, và tầm nhìn đa dạng hơn". Bài thơ "Cuối thu" bắt đầu bằng một hình ảnh không gian rộng lớn, mênh mông, được so sánh như một dải lụa mềm mại bay lượn trên bầu trời: "Lụa trời ai dệt với ai căng, Ai thả chim bay đến Quảng Hàn, Và ai gánh máu đi trên tuyết, Mảnh áo da cừu ngắm nở nang." Bốn câu thơ ngắn gọn nhưng chứa đựng sức mạnh gợi cảm vô cùng. Hình ảnh "lụa trời" vừa mềm mại vừa bay bổng tạo nên một không gian hư ảo, như thể bầu trời là một tấm lụa được dệt từ sự kỳ diệu của thiên nhiên. "Chim bay" mang đến một hình ảnh lãng mạn, bay bổng, tượng trưng cho khát vọng tự do vô biên. Câu "ai gánh máu đi trên tuyết" gợi lên sự đau đớn và nỗ lực của một người, khi phải đối mặt với những khó khăn tột cùng trong cuộc sống. Hình ảnh "mảnh áo da cừu" mở ra một cảm giác mềm mại, ấm áp, đồng thời chứa đựng sự trân trọng đối với những điều giản dị và thân thuộc. Tất cả những hình ảnh này kết hợp với nhau tạo nên một không gian thơ vừa đẹp đẽ vừa buồn bã, khiến người đọc phải suy ngẫm về sự phức tạp của cuộc sống và những cảm xúc sâu kín trong lòng. Sáng tác của Hàn Mặc Tử luôn ẩn chứa những dòng chảy ngầm của nỗi đau, sự ly biệt và cảm xúc mãnh liệt, như được bộc lộ rõ nét trong những câu thơ tiếp theo: "Mây vẽ hằng hà sa số lệ, Là nguồn ly biệt giữa cô đơn. Sao không tô điểm nên sương khói, Trong cõi lòng tôi buổi chập chờn." Ở đây, hình ảnh "mây vẽ hằng hà sa số lệ" là một cách diễn đạt độc đáo, tượng trưng cho những dấu vết của thời gian và sự chia ly. Câu hỏi "sao không tô điểm nên sương khói?" mang đến sự trầm tư và cảm giác thất vọng, như một nỗi niềm không được giải thoát. Những câu thơ này không chỉ đơn thuần miêu tả cảnh vật, mà còn thể hiện sâu sắc tâm trạng đau đớn và sự khao khát tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống. Ánh mắt ta như bị cuốn vào không gian tĩnh lặng, đầy cô đơn, được Hàn Mặc Tử khắc họa qua những câu thơ sau: "Đây bãi cô liêu lạnh hững hờ, Với buồn phơn phớt, vắng trơ vơ. Cây gì mảnh khảnh run cầm cập, Điềm báo thu vàng gầy xác xơ." Bằng những từ ngữ như "cô liêu", "buồn phơn phớt" và "vắng trơ vơ", tác giả vẽ nên một bức tranh cảnh vật trống rỗng, lạnh lẽo, tạo nên cảm giác hoang vắng và cô độc. Hình ảnh cây "mảnh khảnh run cầm cập" như tượng trưng cho sự yếu đuối, mong manh của con người trước sự tàn phai của thời gian. Điềm báo "thu vàng gầy xác xơ" trở thành một biểu tượng của sự lụi tàn, sự khắc nghiệt của cuộc sống. Thời gian trôi qua, những dấu vết của mùa thu cứ thế héo úa dần, như trong câu thơ cuối cùng: "Thu héo nấc thành những tiếng khô. Một vì sao lạ mọc phương mô?" Câu hỏi "Một vì sao lạ mọc phương mô?" như một tiếng vọng từ sâu thẳm tâm hồn, biểu lộ sự lạc lõng, mơ hồ, và cũng có thể là sự hy vọng mong manh trước những biến chuyển không ngừng của cuộc đời. Liệu rằng sự tàn phai của mùa thu có phải là sự phản ánh của sự mòn mỏi trong chính cơ thể thi nhân? Những nỗi đau bệnh tật, cùng cảm giác cận kề cái chết đã len lỏi vào từng tế bào, khiến nhà thơ ngày càng trở nên yếu đuối và suy sụp. Tuy nhiên, "người thơ" vẫn chưa hoàn toàn xuất hiện, như được thể hiện qua hai câu thơ cuối: "Người thơ chưa thấy ra đời nhỉ Trinh bạch ai chôn tận đáy mồ?" Sự trong sáng và trinh bạch ấy vẫn đang bị giam cầm, chờ ngày tái sinh với một vẻ đẹp thanh khiết giữa cuộc sống. Hình ảnh "người thơ" hiện tại dường như đối lập hoàn toàn với "người gánh máu" trước đó. Người thơ không còn mang nặng những nỗi đau khổ, mà trở nên nhẹ nhàng, trong sạch và cao quý. Bài thơ "Cuối thu" của Hàn Mặc Tử không chỉ mang đến giá trị thẩm mỹ mà còn chạm đến những tầng sâu của tâm hồn người đọc. Từ những yếu tố trong sáng, thuần khiết đến những hình ảnh u ám, đau thương, bài thơ đã khám phá và tái hiện sự phong phú, phức tạp của thiên nhiên và con người trong khoảnh khắc cuối cùng của mùa thu. Hàn Mặc Tử đã khéo léo sắp xếp những hình ảnh, từ ngữ và cảm xúc để tạo ra một tác phẩm gợi mở, đa chiều, đầy mê hoặc, mời gọi người đọc cùng trải nghiệm những trạng thái cảm xúc phong phú mà thiên nhiên và cuộc sống mang lại.
2. Cảm nhận bài thơ Cuối thu của Hàn Mặc Tử - Mẫu số 2
Nhà thơ Chế Lan Viên đã từng ca ngợi Hàn Mặc Tử bằng những lời đầy cảm xúc: "Không có ai trước, không có ai sau, Hàn Mặc Tử là một ngôi sao chổi vụt qua bầu trời Việt Nam, mang theo một đuôi sáng lấp lánh, rực rỡ không ngừng." Thực sự, trong thế giới thơ mới, Hàn Mặc Tử nổi bật với tài năng đa dạng, sáng tạo và bí ẩn. Ông không chỉ để lại dấu ấn bằng những bài thơ điên loạn, say đắm và siêu thực, mà còn sở hữu một giọng thơ trữ tình, cảm xúc sâu lắng, thể hiện sự yêu đời mãnh liệt và khao khát tình yêu của con người, tràn đầy sự say mê và cống hiến. Khi đọc thơ của Hàn Mặc Tử, người ta thường cảm nhận được sự xao xuyến với cách diễn đạt đậm chất phương Đông, nhẹ nhàng và tinh tế. Thơ ông không buộc người đọc phải đồng cảm mà chỉ sử dụng từ ngữ như công cụ để mở ra những khía cạnh tưởng tượng độc đáo, khơi dậy những cảm xúc cá nhân sâu kín. Trong tập thơ "Mật đắng", bài "Cuối thu" được viết để tặng cho người bạn thân thiết và ngưỡng mộ của ông, Chế Lan Viên. Chế Lan Viên đã nhận định rằng: "Việc tiếp nhận những tác phẩm như của Hàn Mặc Tử sẽ làm cho trái tim chúng ta trở nên nhân đạo hơn, tâm trí chúng ta linh hoạt và mở rộng hơn, và cái nhìn của chúng ta sẽ không còn đơn giản mà trở nên đa dạng và phong phú hơn." Bài thơ mở đầu bằng hình ảnh một không gian bầu trời bao la, rộng lớn, mềm mại và thướt tha như một dải lụa: Lụa trời ai dệt với ai căng, Ai thả chim bay đến Quảng Hàn, Và ai gánh máu đi trên tuyết, Mảnh áo da cừu ngắm nở nang. Trong bốn câu thơ ngắn gọn, Hàn Mặc Tử khéo léo kết hợp các hình ảnh tươi đẹp với nhau để gợi lên một cảm giác sâu sắc và lôi cuốn. Hình ảnh "Lụa trời ai dệt với ai căng" tạo ra một tưởng tượng về sự dệt và căng của chiếc lụa trên bầu trời, gợi lên sự tương phản giữa cái đẹp và sự khổ đau, hay sự kết hợp của các yếu tố đối lập trong cuộc sống. "Chim bay" vẽ nên một bức tranh lãng mạn và huyền bí về việc thả chim bay đến nơi xa xăm, Quảng Hàn, tượng trưng cho sự tự do và khát vọng vươn tới những chân trời mới. "Và ai gánh máu đi trên tuyết" tạo nên một hình ảnh mạnh mẽ và đáng suy ngẫm, nhấn mạnh sự đau khổ và nỗ lực vượt qua những khó khăn, dẫn đến việc máu đổ trên tuyết. Mảnh áo da cừu mở ra như hoa nở, tạo nên cảm giác mềm mại và thú vị. Những hình ảnh tượng trưng và sự phối hợp khéo léo của chúng mang đến một trạng thái tâm trạng sâu sắc, khiến người đọc suy ngẫm và tìm hiểu sự đa dạng và ý nghĩa của cuộc sống. Những sáng tác của Hàn Mặc Tử rực rỡ với những mạch ngầm đau thương và biệt li, rõ nét qua các câu thơ tiếp theo: Mây vẽ hằng hà sa số lệ, Là nguồn ly biệt giữa cô đơn. Sao không tô điểm nên sương khói, Trong cõi lòng tôi buổi chập chờn. Hàn Mặc Tử sử dụng hình ảnh mây vẽ hằng hà để diễn tả dấu vết của thời gian và sự xa cách, với những vệt lệ của mây biểu hiện sự chia ly và cô đơn, tạo cảm giác đau đớn và tương phản. Ông đặt câu hỏi "Sao không tô điểm nên sương khói?" để thể hiện sự trầm tư và thất vọng. Sương khói biểu thị sự mờ mịt và không rõ ràng, và câu hỏi này đặt ra điều gì đó đẹp đẽ để làm dịu nỗi buồn và sự chập chờn trong tâm hồn. Với từ ngữ đơn giản và tinh tế, Hàn Mặc Tử đã tạo ra một khung cảnh tâm trạng sâu sắc, phản ánh sự đau đớn và nỗi lưu luyến cũng như khát khao tìm kiếm ý nghĩa và sự bình yên trong cuộc sống. Cảnh vật và nỗi cô đơn hoang vắng hiện lên rõ nét qua các dòng thơ: Đây bãi cô liêu lạnh hững hờ, Với buồn phơn phớt, vắng trơ vơ. Cây gì mảnh khảnh run cầm cập, Điềm báo thu vàng gầy xác xơ. Không gian tĩnh lặng và u ám mang đến cảm giác cô đơn và hoang vắng. Những từ ngữ như "cô liêu", "buồn phơn phớt" và "vắng trơ vơ" miêu tả một cảnh vật trống rỗng và lạnh lẽo. Hình ảnh cây mảnh khảnh và run rẩy thể hiện sự kiên cường chịu đựng sự cô đơn và uất ức. Điềm báo thu vàng tượng trưng cho sự mỏng manh và tàn phai của thời gian, cùng sự tàn lụi trong cuộc sống. Những hình ảnh tượng trưng này tạo nên cảm giác sâu sắc và tâm trạng u sầu, mời gọi người đọc suy ngẫm về sự đơn độc và những điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống. Thu héo nấc thành những tiếng khô, Một vì sao lạ mọc phương mô? Liệu tất cả có phải do nỗi não nùng của thiên nhiên hay chính sự gầy mòn đang diễn ra trong cơ thể của nhà thơ? Bệnh tật và cảm giác trước cái chết tiếp tục ăn mòn từng ngày, làm cho thi sĩ trở nên yếu đuối và tàn phai, giống như những "tiếng khô" lặng lẽ. Những mạch ngầm đau thương hiện lên rõ ràng và cảm xúc thấu đáo! Điều này chứng minh rằng không thể dùng lý thuyết thông thường để hiểu và giải thích một bài thơ như của Hàn Mặc Tử. Cần phải đào sâu, xem xét những góc khuất tối tăm không chỉ trong câu chữ mà còn trong tâm hồn của nhà thơ. Chỉ khi đó, người ta mới có thể hiểu phần nào tình cảm và cảm xúc mà nghệ sĩ truyền tải qua tác phẩm của mình. Tuy nhiên, "người thơ" vẫn chưa được hiện hình rõ ràng, điều này thể hiện qua hai câu thơ cuối: "Người thơ chưa thấy ra đời nhỉ Trinh bạch ai chôn tận đáy mồ?" Sự trong sáng và trinh bạch vẫn bị giam cầm bên trong cơ thể, chôn sâu dưới đáy mồ, chờ ngày tái sinh với vẻ đẹp và tinh khiết giữa cuộc sống. Người viết thơ hiện tại dường như hoàn toàn đối lập với người gánh máu trong khổ thơ trước đó. Họ không còn mang trọng lượng của nỗi đau, mà trở nên nhẹ nhàng, trong sạch và cao quý giữa cuộc sống. Bài thơ “Cuối thu” của Hàn Mặc Tử mang đến cho người đọc một giá trị nội dung sâu sắc. Từ những yếu tố thuần khiết nhất đến những yếu tố quái dị, u ám và buồn bã, bài thơ khám phá và tái hiện sự phong phú và phức tạp của tự nhiên và cuộc sống. Hàn Mặc Tử đã khéo léo sắp xếp các hình ảnh, từ ngữ và cảm xúc để tạo ra một tác phẩm đa chiều và đầy mê hoặc. Thông qua tác phẩm này, người đọc trải qua nhiều trạng thái cảm xúc khác nhau về thiên nhiên và con người trong những ngày cuối mùa thu.
3. Cảm nhận bài thơ Cuối thu của Hàn Mặc Tử - Mẫu số 3
Nhà thơ Chế Lan Viên đã từng nhận định một cách đầy ấn tượng về Hàn Mặc Tử: “Không có ai trước, không có ai sau, Hàn Mặc Tử là một ngôi sao chổi vụt qua bầu trời Việt Nam, mang theo một đuôi sáng lấp lánh, rực rỡ không ngừng.” Điều này không chỉ nhấn mạnh sự độc đáo và rực rỡ trong thơ của Hàn Mặc Tử mà còn phản ánh một thực tế rằng ông là một nhà thơ đầy tài năng, sáng tạo và bí ẩn trong thế giới thơ mới. Bên cạnh những tác phẩm có phần điên loạn, say đắm và siêu thực, ông còn sở hữu một giọng thơ trữ tình, đầy cảm xúc và sâu lắng, thể hiện một tình yêu cuồng nhiệt với cuộc sống và khao khát mãnh liệt về tình yêu, tràn đầy sự đam mê và cống hiến. Khi đọc những bài thơ của Hàn Mặc Tử, chúng ta thường cảm thấy một sự xao xuyến kỳ lạ trước cách diễn đạt đậm chất phương Đông, vừa nhẹ nhàng vừa tinh tế. Thơ của ông không bắt buộc người đọc phải chia sẻ cảm nhận của ông mà chỉ sử dụng từ ngữ như một công cụ kỹ thuật để mở ra những khía cạnh tưởng tượng độc đáo, gợi lên những cảm xúc sâu lắng trong lòng mỗi người. Trong tập thơ “Mật đắng”, Hàn Mặc Tử đã viết bài thơ “Cuối thu” để tặng người bạn thân thiết và kính trọng của mình, Chế Lan Viên. Chế Lan Viên đã nhận xét rằng: “Việc tiếp nhận những tác phẩm như của Hàn Mặc Tử sẽ làm cho trái tim chúng ta trở nên nhân đạo hơn, tâm trí chúng ta linh hoạt và mở rộng hơn, và cái nhìn của chúng ta sẽ không còn đơn giản mà trở nên đa dạng và phong phú hơn.” Bài thơ mở đầu bằng một không gian bầu trời rộng lớn, mềm mại và thướt tha như một dải lụa:
Lụa trời ai dệt với ai căng,
Ai thả chim bay đến Quảng Hàn,
Và ai gánh máu đi trên tuyết,
Mảnh áo da cừu ngắm nở nang.
Trong bốn câu thơ ngắn gọn này, tác giả khéo léo kết hợp những hình ảnh đẹp đẽ và đan xen chúng để gợi lên một cảm giác sâu sắc và lôi cuốn. Hình ảnh “Lụa trời ai dệt với ai căng” tạo ra một sự tưởng tượng về sự dệt và căng của chiếc lụa trên bầu trời, tượng trưng cho sự kết hợp giữa cái đẹp và sự đau khổ, cũng như sự đối lập trong cuộc sống. “Chim bay” vẽ ra một bức tranh lãng mạn và huyền ảo về việc thả chim bay về nơi xa xôi, Quảng Hàn, biểu thị sự tự do và khát vọng vươn cao trong cuộc sống. Câu “Và ai gánh máu đi trên tuyết” tạo ra một hình ảnh mạnh mẽ về sự đau đớn và nỗ lực của một người vượt qua khó khăn, với máu đổ trên tuyết. Mảnh áo da cừu mở ra như hoa nở, tạo nên cảm giác mềm mại và thú vị. Những hình ảnh tượng trưng và sự phối hợp khéo léo của chúng tạo nên một trạng thái tâm trạng và cảm xúc sâu sắc, khiến người đọc suy ngẫm về sự đa dạng và ý nghĩa của cuộc sống. Những sáng tác của Hàn Mặc Tử thể hiện sự chảy tràn của những mạch ngầm đau thương và biệt ly, điều này được bộc lộ rõ qua các câu thơ tiếp theo:
Mây vẽ hằng hà sa số lệ,
Là nguồn ly biệt giữa cô đơn.
Sao không tô điểm nên sương khói,
Trong cõi lòng tôi buổi chập chờn.
Hình ảnh “mây vẽ hằng hà” thể hiện sự mơ hồ, tượng trưng cho những dấu vết của thời gian và sự xa cách. Những vệt sa số lệ của mây phản ánh sự chia ly và cô đơn, tạo cảm giác tương phản và đau đớn. Câu hỏi “Sao không tô điểm nên sương khói?” khơi gợi sự trầm tư và thất vọng. Sương khói là biểu tượng của sự mờ mịt và không rõ ràng. Tác giả tự hỏi tại sao không có những điểm nhấn đẹp đẽ để làm dịu bớt nỗi buồn và sự chập chờn trong tâm hồn. Bằng từ ngữ đơn giản nhưng tinh tế, Hàn Mặc Tử đã tạo ra một khung cảnh tâm trạng và cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự đau đớn và nỗi lưu luyến, cũng như khát khao tìm kiếm ý nghĩa và sự bình yên trong cuộc sống. Bài thơ tiếp tục thể hiện nỗi cô đơn và không gian hoang vắng:
Đây bãi cô liêu lạnh hững hờ,
Với buồn phơn phớt, vắng trơ vơ.
Cây gì mảnh khảnh run cầm cập,
Điềm báo thu vàng gầy xác xơ.
Không gian tĩnh lặng và u ám được miêu tả bằng những từ ngữ như “cô liêu”, “buồn phơn phớt” và “vắng trơ vơ”, mang đến cảm giác cô đơn và lạnh lẽo. Cây được mô tả như mảnh khảnh và run rẩy, thể hiện sự đau đớn và uất ức. Điềm báo thu vàng tượng trưng cho sự tàn lụi và khắc nghiệt của thời gian. Những hình ảnh này tạo nên một cảm giác sâu sắc và tâm trạng u sầu, mời gọi người đọc suy ngẫm về sự cô đơn và sự không thể tránh khỏi của cuộc sống. Những dòng thơ kết thúc bài “Cuối thu” mở ra một chiều sâu hơn về tâm trạng:
Thu héo nấc thành những tiếng khô.
Một vì sao lạ mọc phương mô?
Những tiếng khô của thu thể hiện sự yếu đuối và sự tàn phai, trong khi vì sao lạ mọc lên có thể là biểu tượng của sự kỳ vọng hay sự tìm kiếm sự sống mới. Bệnh tật và những cảm giác trước cái chết tiếp tục ăn mòn từng ngày con người, khiến thi sĩ trở nên yếu đuối hơn. Đây là một sự phản ánh rõ nét về đau thương và cảm xúc thấu đáo.
Cuối cùng, hai câu thơ sau đây gợi lên hình ảnh của sự trong sáng và tinh khiết vẫn đang bị giam cầm:
Người thơ chưa thấy ra đời nhỉ
Trinh bạch ai chôn tận đáy mồ?
Sự trong sáng và trinh bạch vẫn bị chôn sâu dưới đáy mồ, chờ đợi ngày tái sinh với vẻ đẹp và tinh khiết. Người viết thơ hiện tại dường như đối lập hoàn toàn với hình ảnh đau khổ đã được mô tả trước đó, trở nên nhẹ nhàng, trong sạch và cao quý giữa cuộc sống.
Bài thơ “Cuối thu” của Hàn Mặc Tử mang đến cho người đọc một giá trị nội dung sâu sắc, khám phá sự phong phú và phức tạp của tự nhiên và cuộc sống qua những yếu tố trong sáng và u ám. Hàn Mặc Tử đã khéo léo sắp xếp các hình ảnh, từ ngữ và cảm xúc để tạo ra một tác phẩm đa chiều và đầy mê hoặc, khiến người đọc trải qua những trạng thái cảm xúc phong phú về thiên nhiên và con người trong những ngày cuối cùng của mùa thu.