Mục lục bài viết
1. Hiểu như thế nào về bạo loạn?
Bạo loạn là một hiện tượng tiêu cực trong xã hội, thể hiện qua các hành vi gây rối trật tự công cộng và sử dụng bạo lực chống lại chính quyền hoặc người dân. Các hành vi này thường liên quan đến trộm cắp, phá hoại và phá hủy tài sản, dù là tài sản công cộng hay tư nhân.
(1) Phân loại bạo loạn
Bạo loạn có thể được chia thành hai loại chính:
- Bạo loạn tự phát: Đây là loại bạo loạn xuất hiện khi một nhóm người, do bị kích động bởi một số phần tử xấu hoặc do sự phẫn nộ trước một sự kiện nào đó, tự tổ chức các hành vi gây rối. Những cuộc bạo loạn này thường không có kế hoạch rõ ràng và mang tính chất bột phát.
- Bạo loạn có tổ chức: Loại bạo loạn này được tổ chức bởi các nhóm lợi ích hoặc các tổ chức phản động, nhằm đạt được những mục tiêu chính trị nhất định. Các hành vi bạo loạn này thường được chuẩn bị kỹ lưỡng, có chiến lược và mục tiêu rõ ràng.
(2) Dấu hiệu của bạo loạn
Có một số dấu hiệu nhận biết bạo loạn, bao gồm:
- Tụ tập đông người: Một nhóm người tụ tập đông đảo, có hành vi kích động và gây rối trật tự công cộng.
- Sử dụng hung khí, vũ khí: Các đối tượng tham gia bạo loạn thường trang bị hung khí hoặc vũ khí để chống đối chính quyền, tấn công người dân hoặc phá hủy tài sản.
- Thiệt hại về người và tài sản: Các cuộc bạo loạn thường gây ra những hậu quả nghiêm trọng về người và tài sản.
(3) Nguyên nhân của bạo loạn
Bạo loạn thường bắt nguồn từ các nguyên nhân như:
- Mâu thuẫn về chính trị, kinh tế, xã hội: Những xung đột này có thể là nguồn gốc của sự bất mãn trong xã hội, dẫn đến bạo loạn.
- Sự kích động của các phần tử xấu: Các đối tượng xấu lợi dụng tình hình để kích động, xúi giục người dân tham gia vào các hành vi bạo loạn.
- Thiếu hiểu biết về pháp luật: Sự thiếu hiểu biết về pháp luật và các quyền lợi, nghĩa vụ của mình cũng là một nguyên nhân dẫn đến bạo loạn.
(4) Hình thức bạo loạn
Bạo loạn có thể diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm:
- Biểu tình: Đây là hình thức tụ tập đông người, có hành vi kích động và gây rối trật tự công cộng.
- Phá hoại: Các hành vi gây thiệt hại về tài sản, có thể là tài sản công cộng hoặc tư nhân.
- Tấn công: Sử dụng hung khí, vũ khí để tấn công người dân hoặc lực lượng chức năng, gây thương tích và thiệt hại.
(5) Hậu quả của bạo loạn
Hậu quả của bạo loạn là vô cùng nghiêm trọng, bao gồm:
- Mất an ninh trật tự: Bạo loạn gây ra tình trạng mất an ninh trật tự, ảnh hưởng xấu đến đời sống xã hội.
- Thiệt hại về người và tài sản: Các cuộc bạo loạn thường dẫn đến những thiệt hại lớn về người và tài sản, gây ra nỗi đau và mất mát cho nhiều gia đình.
- Bất ổn cho đất nước: Bạo loạn không chỉ gây bất ổn cho một khu vực cụ thể mà còn ảnh hưởng đến sự ổn định và phát triển của cả quốc gia.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không nhằm mục đích kích động hoặc bôi nhọ bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào.
2. Khi phạm tội bạo loạn có thể bị phạt tối đa bao nhiêu năm tù?
Căn cứ vào Điều 112 Bộ luật Hình sự 2015, được sửa đổi bởi khoản 20 Điều 1 Luật Sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017, quy định về tội bạo loạn, người nào tham gia các hoạt động vũ trang hoặc sử dụng bạo lực có tổ chức hoặc cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân với mục đích chống lại chính quyền nhân dân sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức án nghiêm khắc. Cụ thể, quy định này chia tội bạo loạn thành các trường hợp và mức án tương ứng như sau:
- Người tổ chức, người hoạt động đắc lực hoặc gây hậu quả nghiêm trọng: Những cá nhân đóng vai trò chủ chốt, tổ chức hoặc thực hiện các hành vi bạo loạn với mức độ nghiêm trọng sẽ bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm. Trong trường hợp nghiêm trọng hơn, họ có thể bị kết án tù chung thân hoặc thậm chí tử hình.
- Người đồng phạm khác: Các cá nhân tham gia nhưng không đóng vai trò chính hoặc không gây ra hậu quả nghiêm trọng như những người tổ chức hay người hoạt động đắc lực sẽ bị phạt tù từ 05 năm đến 15 năm.
- Người chuẩn bị phạm tội: Những người chuẩn bị, lên kế hoạch hoặc có ý định thực hiện hành vi bạo loạn nhưng chưa thực hiện hoặc chưa gây ra hậu quả nghiêm trọng sẽ bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
Theo quy định trên, bất kỳ ai tham gia vào các hoạt động vũ trang hoặc sử dụng bạo lực có tổ chức, hoặc cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân với mục đích chống lại chính quyền nhân dân đều bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội bạo loạn. Mức án dành cho người phạm tội bạo loạn có thể rất nghiêm khắc, từ 12 năm đến 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của hành vi và hậu quả gây ra. Ngoài ra, những người đồng phạm có thể bị phạt tù từ 05 năm đến 15 năm, và người chuẩn bị phạm tội có thể bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm. Những quy định này nhằm ngăn chặn và xử lý nghiêm khắc các hành vi gây rối loạn, bảo vệ an ninh và trật tự xã hội.
3. Phân biệt tội bạo loạn và tội phá rối an ninh
Tội bạo loạn và tội phá rối an ninh đều là những hành vi xâm phạm an ninh quốc gia, nhưng có một số điểm khác biệt cơ bản.
Khái niệm
Tội bạo loạn là hành vi sử dụng hoạt động vũ trang hoặc bạo lực có tổ chức hoặc cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân nhằm chống chính quyền nhân dân. Đây là hành vi được quy định tại Điều 112 Bộ luật Hình sự 2015, sửa đổi bởi khoản 20 Điều 1 Luật Sửa đổi Bộ luật Hình sự 2017.
Tội phá rối an ninh, theo Điều 118 Bộ luật Hình sự 2015, là hành vi nhằm chống chính quyền nhân dân thông qua việc kích động, lôi kéo, tụ tập đông người gây rối an ninh, chống người thi hành công vụ, và cản trở hoạt động của cơ quan, tổ chức.
Mức độ nguy hiểm
Tội bạo loạn có mức độ nguy hiểm cao hơn so với tội phá rối an ninh. Các hành vi bạo loạn thường có tổ chức, sử dụng vũ khí hoặc bạo lực nguy hiểm, và gây thiệt hại nghiêm trọng về người và tài sản. Trong khi đó, tội phá rối an ninh thường không có tổ chức, sử dụng bạo lực hoặc hành vi ít nguy hiểm hơn, và gây thiệt hại ít nghiêm trọng hơn.
Hành vi phạm tội
- Tội bạo loạn bao gồm hoạt động vũ trang chống chính quyền nhân dân, dùng bạo lực có tổ chức chống chính quyền, và cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân nhằm chống chính quyền.
- Tội phá rối an ninh bao gồm kích động, lôi kéo, tụ tập đông người gây rối an ninh, chống người thi hành công vụ, và cản trở hoạt động của cơ quan, tổ chức.
Khách thể của tội phạm
Khách thể của tội bạo loạn bao gồm:
- An ninh chính trị, trật tự xã hội.
- Tính mạng, sức khỏe, tài sản của cá nhân, tổ chức.
- Các quyền và lợi ích hợp pháp khác được pháp luật bảo vệ như quyền tự do ngôn luận, báo chí, tín ngưỡng, đi lại và cư trú.
Hành vi bạo loạn xâm hại trực tiếp đến an ninh chính trị, trật tự xã hội, tính mạng, sức khỏe, tài sản của cá nhân, tổ chức, và các quyền và lợi ích hợp pháp khác.
Khách thể của tội phá rối an ninh bao gồm:
- An ninh đối nội và an ninh trật tự tại địa phương.
- Quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân như tài sản, sức khỏe và an toàn cá nhân.
Hành vi phá rối an ninh xâm hại trực tiếp đến an ninh đối nội, an ninh trật tự tại địa phương, và quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Mặt khách quan của tội phạm
Mặt khách quan của tội bạo loạn bao gồm:
- Hoạt động vũ trang: Hành vi tập hợp đông người có trang bị vũ khí và dùng vũ lực công khai tấn công cơ quan nhà nước, chống đối lực lượng vũ trang nhân dân, phá hoại an ninh chính trị.
- Dùng bạo lực có tổ chức: Hành vi tập hợp đông người dùng hung khí, vật liệu nguy hiểm hoặc thủ đoạn nguy hiểm khác, có tổ chức chống đối, gây rối trật tự công cộng.
- Cướp phá tài sản của cơ quan, tổ chức, cá nhân.
Mặt khách quan của tội phá rối an ninh bao gồm:
- Kích động, lôi kéo, tụ tập nhiều người: Sử dụng lời nói, cử chỉ, văn bản, hình ảnh, âm thanh để kích động, lôi kéo nhiều người tham gia vào hành vi phá rối an ninh.
- Phá rối an ninh: Các hành vi như chống người thi hành công vụ, cản trở hoạt động của cơ quan, tổ chức, gây rối trật tự công cộng, gây mất an ninh trật tự tại địa phương.
- Chống chính quyền nhân dân: Hành vi có mục đích chống đối, làm suy yếu chính quyền nhân dân.
Hình phạt
- Người phạm tội bạo loạn có thể bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm, tù chung thân hoặc tử hình. Người đồng phạm khác bị phạt tù từ 05 năm đến 15 năm, và người chuẩn bị phạm tội bị phạt tù từ 01 năm đến 05 năm.
- Người phạm tội phá rối an ninh có thể bị phạt tù từ 05 năm đến 15 năm. Người đồng phạm khác bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm, và người chuẩn bị phạm tội bị phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.
Những quy định này nhằm ngăn chặn và xử lý nghiêm khắc các hành vi gây rối loạn, bảo vệ an ninh và trật tự xã hội, đảm bảo sự ổn định và phát triển của quốc gia.
Xem thêm bài viết: Hành vi tập trung đông người gây bạo loạn phải chịu trách nhiệm gì?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn, giải đáp pháp luật nhanh chóng.