1. Nghị định 45 năm 2010 về hội và các văn bản hướng dẫn mới nhất gồm?

Trong hệ thống pháp luật của Việt Nam, Nghị định 45/2010/NĐ-CP đã đóng vai trò quan trọng trong việc quy định về tổ chức, hoạt động và quản lý của các hội. Tuy nhiên, sự phát triển không ngừng của xã hội đòi hỏi việc điều chỉnh, bổ sung và sửa đổi các quy định pháp luật liên quan để phản ánh đúng bản chất và nhu cầu thực tiễn. Trong bối cảnh này, Nghị định 33/2012/NĐ-CP đã tiến hành sửa đổi Nghị định 45/2010/NĐ-CP, mở ra một loạt các văn bản hướng dẫn và quy định cụ thể để thúc đẩy việc thực thi và tuân thủ các quy định pháp luật này.

Một trong những điểm đáng chú ý là Quyết định 68/2010/QĐ-TTg, được ban hành để quy định về các hội có tính chất đặc thù. Điều này làm rõ và tôn trọng sự đa dạng của các hội trong xã hội, đồng thời cung cấp hướng dẫn cụ thể về cách thức tổ chức và hoạt động của chúng.

Thông tư 01/2011/TT-BTC đã cung cấp hướng dẫn về việc hỗ trợ kinh phí từ ngân sách nhà nước cho các hội có hoạt động gắn với nhiệm vụ của nhà nước giao. Điều này không chỉ giúp đỡ các hội trong việc thực hiện các nhiệm vụ một cách hiệu quả mà còn tạo điều kiện thuận lợi để họ phát triển và hoạt động bền vững.

Thông tư 03/2013/TT-BNV tiếp tục hướng dẫn về việc thực thi Nghị định 45/2010/NĐ-CP quy định về tổ chức, hoạt động, quản lý hội và Nghị định 33/2012/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 45/2010/NĐ-CP. Việc này đặt ra một cơ sở vững chắc cho việc áp dụng và tuân thủ các quy định pháp luật trong lĩnh vực quản lý và hoạt động của các hội.

Thông tư 03/2014/TT-BNV đã có những điều chỉnh và bổ sung so với Thông tư 03/2013/TT-BNV, hướng dẫn cụ thể hơn về việc thực thi các quy định của Nghị định 45/2010/NĐ-CP và Nghị định 33/2012/NĐ-CP về tổ chức, hoạt động, quản lý hội. Việc này nhằm mục đích củng cố hệ thống pháp luật, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc tổ chức và hoạt động của các hội.

Thông tư 01/2022/TT-BNV tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh và bổ sung các quy định pháp luật. Việc này phản ánh sự nhận thức về sự phát triển và thay đổi trong xã hội, đồng thời nêu rõ cam kết của chính phủ đối với việc bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của các tổ chức xã hội và công dân.

Sự liên tục và không ngừng trong quá trình điều chỉnh và cải tiến pháp luật về tổ chức, hoạt động và quản lý hội ở Việt Nam phản ánh sự cam kết của chính phủ đối với việc thúc đẩy và bảo vệ quyền lợi của các tổ chức và cá nhân trong xã hội. Điều này là bước quan trọng trong việc xây dựng và phát triển một xã hội dân chủ, công bằng và tiến bộ.

 

2. Hội được hiểu thế nào theo quy định pháp luật?

Nghị định 45/2010/NĐ-CP đã đặc định một cách rõ ràng vai trò của hội - một tổ chức tự nguyện của công dân và các tổ chức Việt Nam cùng ngành nghề, cùng sở thích, cùng giới. Hội không chỉ là một tổ chức đơn thuần mà còn là một nền tảng để các cá nhân và tổ chức gặp gỡ, kết nối và hợp tác với nhau với mục tiêu chung là bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cộng đồng và các thành viên của hội.

Theo khoản 1 Điều 2 của Nghị định 45/2010/NĐ-CP, hội được hiểu là một cộng đồng tự nguyện, không vụ lợi, tập hợp và đoàn kết hội viên để thực hiện các hoạt động thường xuyên nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chính hội, hội viên và cộng đồng. Điều này thể hiện sự cam kết của các thành viên trong hội đối với mục tiêu chung của họ và sự nhất quán trong hoạt động của hội.

Hỗ trợ và hợp tác là hai yếu tố quan trọng trong việc hoạt động của hội. Hội cung cấp một môi trường cho sự giao lưu, chia sẻ và học hỏi giữa các thành viên, từ đó tạo ra cơ hội cho sự phát triển cá nhân và chung của mọi người. Hơn nữa, qua việc hợp tác và hỗ trợ nhau, hội có thể thúc đẩy các hoạt động và dự án một cách hiệu quả, góp phần vào việc phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.

Việc tổ chức và hoạt động của hội cần phải tuân thủ theo Nghị định 45/2010/NĐ-CP và các văn bản quy phạm pháp luật khác có liên quan. Điều này đảm bảo sự đồng nhất và minh bạch trong các hoạt động của hội, từ việc tổ chức sự kiện, quản lý tài chính đến việc thực hiện các chương trình và dự án.

Theo quy định của nghị định trên, hội có thể được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau như "hội", "liên hiệp hội", "tổng hội", "liên đoàn", "hiệp hội", "câu lạc bộ" và các tên gọi khác theo quy định của pháp luật. Điều này thể hiện sự đa dạng và linh hoạt trong việc đặt tên cho các tổ chức xã hội, tùy thuộc vào mục đích, đối tượng và phạm vi hoạt động cụ thể của từng hội. Mỗi tên gọi mang theo một ý nghĩa và phong cách riêng, phản ánh bản chất và mục tiêu của hội. Tuy nhiên, dưới góc độ pháp lý, tất cả các tổ chức này đều được coi là hội và phải tuân thủ các quy định pháp luật về tổ chức, hoạt động và quản lý hội. Ngoài ra, không chỉ giới hạn ở việc đặt tên, nghị định cũng xác định rõ phạm vi hoạt động của hội. Bằng cách này, nghị định cung cấp một khung pháp lý để hội hoạt động, đồng thời đảm bảo tính chất hợp pháp và minh bạch của các hoạt động của hội.

Tóm lại, vai trò của hội trong xã hội Việt Nam không chỉ là một tổ chức tự nguyện mà còn là một nguồn lực quan trọng trong việc xây dựng và phát triển cộng đồng. Sự tham gia tích cực của các hội vào các hoạt động xã hội góp phần quan trọng vào việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của đất nước.

 

3. Nguyên tắc về tổ chức và hoạt động hội

Trong Nghị định 45/2010/NĐ-CP, Điều 3 đã chỉ rõ các nguyên tắc quan trọng mà tổ chức và hoạt động của hội cần tuân thủ. Những nguyên tắc này không chỉ là cơ sở pháp lý mà còn là nền tảng định hình hoạt động của hội, đảm bảo tính công bằng, minh bạch và tuân thủ pháp luật.

Đầu tiên, nguyên tắc của sự tự nguyện và tự quản là điểm nổi bật nhất. Quy định này đảm bảo rằng hội được thành lập và hoạt động dựa trên sự tự ý nguyện của các thành viên và có quyền tự quản lý nội dung và hoạt động của mình.

Thứ hai, nguyên tắc của sự dân chủ, bình đẳng, công khai và minh bạch là cốt lõi của việc hoạt động của một tổ chức xã hội. Các quyết định và hoạt động của hội cần phải được thực hiện dựa trên sự tham gia của các thành viên, và cần phải minh bạch và công khai để đảm bảo tính công bằng và đáng tin cậy.

Thứ ba, nguyên tắc về tự bảo đảm kinh phí hoạt động là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự tự chủ và độc lập của hội. Hội cần phải tự mình đảm bảo nguồn lực tài chính cho hoạt động của mình, tránh hoàn toàn sự phụ thuộc vào nguồn tài trợ từ bên ngoài.

Thứ tư, nguyên tắc không vì mục đích lợi nhuận nhấn mạnh vào sự không lợi dụng hoạt động của hội vì mục đích cá nhân hay lợi ích tài chính. Hội hoạt động với mục tiêu chung là phục vụ cộng đồng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thành viên.

Cuối cùng, việc tuân thủ Hiến pháp, pháp luật và điều lệ hội là điều kiện tiên quyết để hội hoạt động hợp pháp và bền vững trong xã hội. Việc này đảm bảo rằng hội hoạt động trong ranh giới của pháp luật và đóng góp vào sự phát triển ổn định của đất nước.

Tóm lại, những nguyên tắc được quy định trong Điều 3 của Nghị định 45/2010/NĐ-CP không chỉ là các quy định pháp lý mà còn là nguyên tắc cơ bản định hình và điều hành hoạt động của hội trong xã hội. Việc tuân thủ và thực thi những nguyên tắc này là quan trọng để đảm bảo tính chất đúng đắn và bền vững của các hoạt động hội.

Xem thêm >>> Hiệp hội xây dựng là gì? Đặc điểm, vai trò của hiệp hội xây dựng

Để tiếp cận dịch vụ tư vấn pháp lý của chúng tôi, quý khách có thể liên hệ trực tiếp với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên viên của chúng tôi sẽ tận tâm lắng nghe và cung cấp giải pháp phù hợp nhất cho tình huống cụ thể của quý khách. Ngoài ra, quý khách cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi cam kết sẽ phản hồi và hỗ trợ giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả.