Mục lục bài viết
1. Phân tích bài thơ cùng ông thăm lúa của Nguyễn Lãm Thắng - Mẫu số 1
Dù chủ đề có vẻ đơn giản, nhưng bài thơ “Cùng ông thăm lúa” của Nguyễn Lãm Thắng vẫn mang lại cho người đọc những cảm xúc trong sáng và đẹp đẽ. Với âm điệu nhịp nhàng và thể thơ lục bát truyền thống của dân tộc, Nguyễn Lãm Thắng đã khắc họa một cách sinh động vẻ đẹp của những cánh đồng lúa chuẩn bị vào vụ thu hoạch. Bài thơ không chỉ là một bức tranh đẹp về thiên nhiên mà còn thể hiện lòng biết ơn và trân trọng đối với những người nông dân đã vất vả tạo ra hạt gạo. Như tên gọi của nó, “Cùng ông thăm lúa” là một câu chuyện về hai ông cháu cùng nhau ra đồng thăm những cánh đồng lúa đang chuẩn bị vào mùa thu hoạch. Niềm vui và sự háo hức của cháu được thể hiện rõ ràng qua hình ảnh những cánh đồng lúa vàng, biểu tượng của sự trù phú và hạnh phúc. Điệp từ “vui vui” kết hợp với tính từ “mênh mông” tạo nên một cảm giác say mê, thích thú của cháu khi hòa mình vào thiên nhiên và khám phá vẻ đẹp của đất trời trên cánh đồng quê:
Bồng bềnh mây trắng êm trôi
Tiếng chim ríu rít gọi mời hân hoan
Vào tháng năm sắp sửa gặt, bầu trời trở nên rộng lớn hơn, với những đám mây trắng bồng bềnh như thảm lụa mềm mại. Phép đảo ngữ gợi ra một bức tranh bầu trời đầy sắc thái, với tiếng chim ríu rít càng làm tăng thêm sự vui tươi và nhộn nhịp của không gian. Cảnh vật được miêu tả từ gần đến xa, từ mặt đất đến bầu trời, làm cho cánh đồng lúa trở nên mênh mông và rộng lớn hơn. Từ láy “ríu rít” và động từ “gọi mời” cùng tính từ “hân hoan” tạo cảm giác như chú chim đang vui đùa cùng con người, hòa vào niềm vui của hai ông cháu. Khung cảnh thiên nhiên trở nên sống động, với cây cối, hoa lá và chim chóc đều hòa quyện vào vẻ đẹp của đất trời, cùng chia sẻ niềm vui của hai ông cháu. Cánh đồng lúa được so sánh với “biển vàng”, gợi lên hình ảnh của một mùa màng bội thu và hứa hẹn sự thịnh vượng:
Cánh đồng như một biển vàng
Gió đưa lớp lớp hàng ngàn sóng lay
Những hạt lúa tròn căng, đầy đặn, tỏa hương thơm ngát hòa vào không khí, thể hiện sự phong phú và thành quả của một mùa vụ thành công. Cũng nói về vẻ đẹp của cánh đồng lúa chuẩn bị vào vụ thu hoạch, bài thơ “Thăm lúa” của Trần Hữu Thung miêu tả gần gũi hơn nhưng với ngôn ngữ và hình ảnh tinh tế hơn:
Mặt trời lên càng tỏ
Bông lúa thêm chín vàng
Sương treo đầu ngọn cỏ
Sương lại càng long lanh
Hình ảnh mặt trời lên cao làm không gian trở nên rộng lớn, thoáng đãng, và sương sớm tan dần, chỉ còn lại những giọt sương long lanh trên ngọn cỏ. Nắng chiếu vào làm cho giọt sương thêm rực rỡ, tạo nên một vẻ đẹp trong sáng và kỳ diệu. Đây là một hình ảnh đẹp giản dị, nhưng không phải ai cũng nhận ra được.
Theo ông, cháu biết bao điều:
Có hạt cơm, phải mất nhiều công lao.
Nói gì mà lúa rì rào?
Hình như lúa bảo: - sắp vào mùa vui.
Để có được hạt gạo, người nông dân đã phải đổ biết bao giọt mồ hôi trên cánh đồng, một công sức mà không phải ai cũng hiểu rõ. Khi nghe ông giảng giải, cháu càng cảm nhận sâu sắc hơn giá trị của từng hạt gạo. Sự vất vả của người nông dân qua câu ca dao dân gian:
“Cày đồng đang buổi ban trưa
Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày”
Nhắc nhở chúng ta trân trọng giá trị và công lao của người lao động, và biết quý trọng những hạt gạo mà chúng ta ăn hàng ngày. Lắng nghe âm thanh của thiên nhiên, cháu như cảm nhận được lời nhắn của lúa: “sắp vào mùa vui”, thể hiện sự gắn bó giữa thiên nhiên và con người. Bài thơ, với thể thơ lục bát quen thuộc và hình ảnh giản dị nhưng gần gũi, đã tạo nên một bức tranh cánh đồng lúa đẹp đẽ vào mùa thu hoạch, đồng thời ca ngợi công sức của người lao động. Bài thơ nhắc nhở chúng ta cần yêu thương và đồng cảm với nỗi vất vả của người nông dân. Kết thúc bài thơ là lời nhắn từ lúa đến những người lao động: mùa vui đang đến gần. Sau những ngày vất vả, niềm vui sẽ đến khi được thu hoạch những hạt vàng của mùa bội thu. Tình yêu thiên nhiên và sự đồng cảm với người lao động chính là nguồn cảm hứng để nhà thơ viết nên những vần thơ đầy cảm xúc như vậy. Cảm ơn Nguyễn Lãm Thắng với bài thơ “Cùng ông thăm lúa” đã giúp người đọc nhận ra những vẻ đẹp giản dị và gần gũi trong cuộc sống hàng ngày, vốn ở ngay xung quanh chúng ta.
2. Phân tích bài thơ cùng ông thăm lúa của Nguyễn Lãm Thắng - Mẫu số 2
Dù chủ đề và đề tài có vẻ rất đơn giản, bài thơ "Cùng ông thăm lúa" của Nguyễn Lãm Thắng vẫn để lại trong lòng người đọc một ấn tượng sâu sắc với những cảm xúc trong sáng và đẹp đẽ. Âm điệu của bài thơ nhịp nhàng, kết hợp với thể thơ lục bát truyền thống, giúp tác giả tái hiện một cách sống động vẻ đẹp của cánh đồng lúa sắp vào mùa thu hoạch. Qua đó, bài thơ không chỉ thể hiện lòng biết ơn và trân trọng những người lao động làm ra hạt gạo mà còn gửi gắm một thông điệp về giá trị của lao động và tình yêu thiên nhiên. Như chính cái tên của bài thơ "Cùng ông thăm lúa," nội dung bài thơ được xây dựng từ hoàn cảnh hai ông cháu cùng nhau ra đồng thăm những cánh đồng lúa sắp tới thời điểm thu hoạch. Cảnh sắc thiên nhiên mùa lúa đang chín vàng trở nên hết sức vui tươi và lôi cuốn. Sự hào hứng của đứa cháu nhỏ khi nhìn thấy cánh đồng lúa vàng rực rỡ, những hạt lúa như những mảnh vàng của quê hương, được thể hiện qua cụm từ "vui vui" và tính từ "mênh mông." Điều này gợi ra sự say mê và thích thú của cháu khi hòa mình vào thiên nhiên, khám phá vẻ đẹp của mùa vụ:
Bồng bềnh mây trắng êm trôi
Tiếng chim ríu rít gọi mời hân hoan
Vào tháng năm sắp gặt, bầu trời như được mở rộng hơn bao giờ hết, với những đám mây trắng bồng bềnh, như những bông bông gạo tơi xốp trên nền trời. Tiếng chim ríu rít làm không khí thêm phần vui nhộn và náo nhiệt. Không gian được mô tả rộng lớn, từ cánh đồng mênh mông đến bầu trời bao la, tạo nên một bức tranh thiên nhiên khoáng đạt và đầy sức sống. Cả không gian dường như hòa quyện với niềm vui của hai ông cháu, cùng với những chú chim vui vẻ, tạo nên một khung cảnh thiên nhiên sống động. Cánh đồng lúa vàng óng như một biển vàng rực rỡ, gió thổi qua làm lớp lớp sóng lúa lay động, như những sóng vàng vỗ về trong ánh nắng. Mỗi hạt lúa tròn đầy, căng mọng và tỏa hương thơm ngát, như hòa quyện vào không khí mùa thu hoạch. Bài thơ "Thăm lúa" của Trần Hữu Thung cũng miêu tả vẻ đẹp của những cánh đồng lúa vào mùa thu hoạch, nhưng với những hình ảnh và ngôn từ nghệ thuật hơn:
Mặt trời lên càng tỏ
Bông lúa thêm chín vàng
Sương treo đầu ngọn cỏ
Sương lại càng long lanh
Mặt trời lên cao làm không gian thêm phần rộng lớn, còn sương sớm dần tan, chỉ còn lại những giọt sương long lanh trên ngọn cỏ, được ánh nắng chiếu vào càng thêm phần trong vắt và đẹp đẽ. Đây là một hình ảnh giản dị nhưng mang đến sự cảm nhận sâu sắc về vẻ đẹp của thiên nhiên. Lắng nghe lời giảng của ông, cháu nhận ra giá trị thực sự của từng hạt gạo mà mình đang ăn. Để có được hạt gạo, người nông dân đã phải lao động vất vả, đổ biết bao giọt mồ hôi trên cánh đồng. Câu thơ "Có hạt cơm, phải mất nhiều công lao" nhấn mạnh sự vất vả và công sức của người nông dân. Câu thơ "Hình như lúa bảo: sắp vào mùa vui" sử dụng phép nhân hóa để thể hiện sự gắn bó của con người với thiên nhiên, cho thấy sự kết nối mật thiết giữa con người và đất đai, cây lúa. Bài thơ sử dụng thể thơ lục bát quen thuộc, kết hợp với những hình ảnh giản dị và gần gũi, cũng như các phép so sánh và nhân hóa, để miêu tả một bức tranh cánh đồng lúa đẹp đẽ trong mùa thu hoạch. Nó không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp của cánh đồng mà còn gián tiếp tôn vinh công sức của người lao động. Bài thơ nhắc nhở mỗi người về sự trân trọng và đồng cảm với những vất vả của người nông dân. Cuối bài thơ, tiếng nói của lúa gửi đến những người lao động là sự an ủi và động viên: "Sắp mùa vui rồi." Sau những ngày lao động vất vả, niềm vui sẽ đến với mùa thu hoạch bội thu. Để viết nên những vần thơ đầy cảm xúc như vậy, nhà thơ cần có tình yêu sâu sắc với thiên nhiên và sự đồng cảm chân thành với người lao động. Cảm ơn Nguyễn Lãm Thắng vì bài thơ "Cùng ông thăm lúa" đã giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp bình dị và gần gũi trong cuộc sống hàng ngày.
3. Phân tích bài thơ cùng ông thăm lúa của Nguyễn Lãm Thắng - Mẫu số 3
Dù chủ đề có vẻ giản dị, nhưng bài thơ “Cùng ông thăm lúa” của Nguyễn Lãm Thắng vẫn để lại trong lòng người đọc một ấn tượng sâu sắc với những cảm xúc trong sáng và tươi đẹp. Âm điệu của bài thơ nhịp nhàng, được xây dựng trên nền tảng thể thơ lục bát truyền thống của dân tộc, đã khắc họa sinh động cảnh đẹp của cánh đồng lúa đang chuẩn bị vào vụ thu hoạch. Qua đó, tác giả gửi gắm lòng biết ơn và trân trọng đối với những người đã tạo ra những hạt gạo quý giá. Như tên gọi của bài thơ, “Cùng ông thăm lúa” là một câu chuyện về hai ông cháu cùng nhau ra đồng thăm những cánh đồng lúa sắp sửa vào vụ thu hoạch. Niềm vui và sự phấn khích của người cháu khi được chiêm ngưỡng những cánh đồng lúa vàng óng như những hạt vàng của quê hương được thể hiện rõ nét. Điệp từ “vui vui” kết hợp với tính từ “mênh mông” gợi lên niềm say mê và sự thích thú của cháu khi hòa mình vào thiên nhiên, khám phá vẻ đẹp của đất trời và cánh đồng mùa vụ quê hương:
Bồng bềnh mây trắng êm trôi
Tiếng chim ríu rít gọi mời hân hoan
Vào tháng năm khi mùa gặt đến gần, bầu trời dường như trở nên cao rộng hơn, với những đám mây trắng bồng bềnh và tươi mới. Phép đảo ngữ trong câu thơ gợi ra hình ảnh những đám mây nhẹ nhàng, tơi xốp trên bầu trời, cùng với tiếng chim ríu rít tạo nên một không gian đầy vui tươi và nhộn nhịp. Cảnh vật được mở rộng từ gần đến xa, từ mặt đất lên bầu trời, làm cho không gian trở nên khoáng đạt hơn, và cánh đồng lúa trở nên mênh mông và rộng lớn hơn. Từ láy “ríu rít” và các động từ như “gọi mời” cùng tính từ “hân hoan” tạo nên cảm giác rằng các chú chim cũng đang vui đùa và hòa chung niềm vui của hai ông cháu. Cảnh sắc thiên nhiên không tĩnh lặng mà đầy sức sống, với cây cối, hoa lá và chim chóc hòa quyện cùng vẻ đẹp của đất trời, tất cả đều say sưa trong niềm vui của hai ông cháu. Phép so sánh “cánh đồng như biển vàng” làm nổi bật vẻ đẹp trù phú và ấm no, thể hiện niềm vui sướng của con người và hứa hẹn một mùa thu hoạch bội thu:
Cánh đồng như một biển vàng
Gió đưa lớp lớp hàng ngàn sóng lay
Từng hạt lúa tròn mẩy, căng đầy, với hương thơm tỏa ngát như tan vào trong không khí, mang đến một vẻ đẹp tinh túy của mùa vụ. Bài thơ “Thăm lúa” của Trần Hữu Thung cũng miêu tả vẻ đẹp của cánh đồng lúa sắp vào vụ thu hoạch, nhưng với ngôn ngữ và hình ảnh nghệ thuật hơn:
Mặt trời lên càng tỏ
Bông lúa thêm chín vàng
Sương treo đầu ngọn cỏ
Sương lại càng long lanh
Hình ảnh mặt trời lên cao gợi không gian rộng lớn, thoáng đãng, với sương mờ dần và chỉ còn lại những giọt sương long lanh trên ngọn cỏ. Khi nắng chiếu vào, những giọt sương trở nên trong suốt và đẹp đẽ một cách kỳ lạ. Đây là một hình ảnh đẹp, giản dị nhưng không phải ai cũng nhận ra. Những dòng thơ sau đây tóm tắt ý nghĩa sâu sắc của bài thơ:
Theo ông cháu biết bao điều
- Có hạt cơm, phải mất nhiều công lao.
Nói gì mà lúa rì rào?
Hình như lúa bảo: - sắp vào mùa vui.
Việc sản xuất ra những hạt gạo không hề dễ dàng, và người nông dân phải trải qua rất nhiều vất vả trên cánh đồng. Điều này không phải ai cũng nhận thức được. Khi ông giảng giải, cháu càng cảm nhận rõ hơn giá trị của hạt gạo và sự vất vả của người lao động. Ca dao dân gian cũng đã diễn tả sự vất vả này:
Cày đồng đang buổi ban trưa
Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày
Những vần thơ này nhắc nhở chúng ta trân trọng công sức của người lao động và những hạt gạo mà ta tiêu thụ hàng ngày. Nghe tiếng thiên nhiên, cháu như cảm nhận được âm thanh của lúa đang nói: “sắp vào mùa vui.” Phép nhân hóa thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người với thiên nhiên và cây lúa. Với thể thơ lục bát quen thuộc, bài thơ sử dụng hình ảnh trong sáng và giản dị, kết hợp với các phép so sánh và nhân hóa, đã khắc họa một bức tranh tuyệt đẹp về cánh đồng lúa vào mùa vụ. Đồng thời, bài thơ cũng gián tiếp tôn vinh công sức của người lao động và nhắc nhở mỗi người chúng ta cần biết yêu thương và đồng cảm với những khó khăn của họ. Kết thúc bài thơ là thông điệp từ cánh đồng lúa gửi đến những người lao động: mùa vui sắp đến. Sau những ngày vất vả, sẽ là niềm vui sướng khi thu hoạch những hạt vàng của mùa bội thu. Tác giả Nguyễn Lãm Thắng, với tình yêu thiên nhiên và sự đồng cảm sâu sắc với người lao động, đã viết nên những vần thơ đầy cảm xúc. Cảm ơn tác giả vì đã giúp người đọc nhận ra vẻ đẹp giản dị và gần gũi trong cuộc sống hàng ngày, vốn luôn hiện hữu xung quanh chúng ta.