1. Phương trình điện li CH3COOH
Phương trình điện li của CH3COOH là:
CH3COOH ⇔ CH3COO– + H+
Do CH3COOH là một axit hữu cơ yếu cho nên là có khả năng phân li ra H+ kém, do đó là chất điện ly yếu
Trong phản ứng này, CH3COOH thực hiện sự tự phân li (disociation) thành ion acetat (CH3COO-) và ion hydro (H+), làm cho nó trở thành một loại axit yếu trong nước. Các ion này có thể tương tác với các ion khác trong dung dịch để tạo thành các hợp chất và tham gia vào các phản ứng axit-baz và phản ứng khác trong hóa học.
Ngoài ra thì để nhận biết các chất điện li yếu thì các bạn có thể dựa vào thông tin như sau: Các axit yếu, bazo yếu và một số chất muối là chất điện li yếu. Ví dụ như CH3COOH, H2S, H2SO3, Mg(OH)2..
2. Một số bài tập có liên quan đến phương trình điện li
Câu 1: Có 4 dung dịch: Natri clorua, rượu etylic (C2H5OH), axit axetic (CH3COOH), kali sunfat đều có nồng độ 0,2 mol/l. Hãy sắp xếp các dung dịch khả năng dẫn điện của các dung dịch đó theo thứ tự tăng dần.
Sắp xếp các dung dịch theo thứ tự tăng dần của khả năng dẫn điện dựa trên mức độ ion hóa của chúng:
Natri clorua (NaCl): NaCl là một muối ion hóa hoàn toàn trong nước thành ion natri (Na+) và ion clorua (Cl-). Vì vậy, nồng độ 0,2 mol/l của nó sẽ tạo ra một dung dịch điện li mạnh.
Kali sunfat (K2SO4): K2SO4 cũng là một muối và ion hóa hoàn toàn trong nước thành ion kali (K+) và ion sunfat (SO4²-). Do đó, nồng độ 0,2 mol/l của nó sẽ tạo ra một dung dịch điện li mạnh, tương tự như NaCl.
Axit axetic (CH3COOH): Axit axetic (CH3COOH) là một loại axit yếu. Mặc dù nó phân li thành ion acetat (CH3COO-) và ion hydro (H+), nhưng phân li không hoàn toàn và chỉ một phần nhỏ tổng số phân tử axit phân li. Vì vậy, nồng độ 0,2 mol/l của nó tạo ra một dung dịch điện li yếu hơn hai muối trên.
Rượu etylic (C2H5OH): Rượu etylic là một chất hữu cơ không phân li thành ion trong nước. Do đó, nồng độ 0,2 mol/l của nó tạo ra một dung dịch không điện li hoặc còn gọi là dung dịch không dẫn điện.
Vì vậy, sắp xếp các dung dịch theo thứ tự tăng dần của khả năng dẫn điện sẽ là: Natri clorua (NaCl) và Kali sunfat (K2SO4) (cùng mức độ điện li mạnh). Axit axetic (CH3COOH) (dung dịch điện li yếu). Rượu etylic (C2H5OH) (dung dịch điện li yếu)
Câu 2: Cho các chất sau: CH3COOH, NaCl, C2H5OH, H2O. Chất nào sau đây thuộc loại điện li mạnh?
Trong danh sách các chất bạn đã cho, chỉ có một chất thuộc loại điện li mạnh:
NaCl (Natri clorua): NaCl là một muối ion hóa hoàn toàn trong nước thành ion natri (Na+) và ion clorua (Cl-). Do đó, nó tạo ra một dung dịch điện li mạnh.
Các chất còn lại không thuộc loại điện li mạnh:
CH3COOH (Axit axetic): CH3COOH là một loại axit yếu. Mặc dù nó phân li thành ion acetat (CH3COO-) và ion hydro (H+), nhưng phân li không hoàn toàn và chỉ một phần nhỏ tổng số phân tử axit phân li. Vì vậy, nó tạo ra một dung dịch điện li yếu.
C2H5OH (Rượu etylic): Rượu etylic không phân li thành ion trong nước. Do đó, nó tạo ra một dung dịch không điện li hoặc còn gọi là dung dịch không dẫn điện.
H2O (Nước): Nước cũng không phân li thành ion trong nước, ngoại trừ một ít sự tự-ion hóa thành ion hydro (H+) và ion hydroxit (OH-). Tuy nhiên, điện li của nước rất yếu và không được xem xét là điện li mạnh.
Vậy chỉ có NaCl thuộc loại điện li mạnh trong danh sách bạn đưa ra.
Câu 3: Chất nào là chất điện li mạnh, chất nào là chất điện li yếu
Các chất điện li yếu hay mạnh có thể được xác định bằng cách xem xét mức độ ion hóa của chúng trong dung dịch. Dựa trên kiến thức về tính chất điện hóa của các chất bạn đã đưa ra, ta có:
Ba(OH)2 (Bari hydroxit): Ba(OH)2 là một muối kiềm thổ (Ba2+ và OH-) và ion hóa hoàn toàn trong nước thành ion bari (Ba2+) và hai ion hydroxit (OH-). Vì vậy, Ba(OH)2 là một chất điện li mạnh.
NaOH (Natri hydroxit): NaOH cũng là một muối kiềm thổ (Na+ và OH-) và ion hóa hoàn toàn trong nước thành ion natri (Na+) và ion hydroxit (OH-). Vì vậy, NaOH cũng là một chất điện li mạnh.
CH3COOH (Axit axetic): CH3COOH là một loại axit yếu. Mặc dù nó phân li thành ion acetat (CH3COO-) và ion hydro (H+), nhưng phân li không hoàn toàn và chỉ một phần nhỏ tổng số phân tử axit phân li. Vì vậy, CH3COOH là một chất điện li yếu.
KCl (Kali clorua): KCl là một muối ion hóa hoàn toàn trong nước thành ion kali (K+) và ion clorua (Cl-). Tương tự như NaOH và Ba(OH)2, KCl cũng là một chất điện li mạnh.
Vậy, trong danh sách các chất bạn đưa ra, Ba(OH)2, NaOH và KCl là các chất điện li mạnh, trong khi CH3COOH là chất điện li yếu.
Câu 4: Sự điện li có phải là quá trình phân li một chất thành các ion dương và ion âm khi chất đó tan trong nước hoặc là ở trạng thái nóng chảy
Sự điện li là quá trình phân li một chất thành các ion dương và ion âm khi chất đó tan trong nước hoặc ở trạng thái nóng chảy. Quá trình này xảy ra khi các phân tử hoặc hạt chất đó tương tác với phân tử nước (H2O) hoặc các phân tử trong trạng thái nóng chảy. Các chất có thể chia thành hai loại chính dựa trên mức độ điện li:
Chất điện li mạnh: Các chất này phân li hoàn toàn thành ion khi tan trong nước hoặc ở trạng thái nóng chảy. Ví dụ như muối kiềm thổ như NaCl, K2SO4, hay các kiềm kim như NaOH và Ba(OH)2.
Chất điện li yếu: Các chất này chỉ phân li một phần nhỏ thành ion khi tan trong nước hoặc ở trạng thái nóng chảy. Ví dụ như axit yếu như CH3COOH, hoặc các chất có mức độ phân li thấp như NH4OH.
Sự điện li đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học và là cơ sở cho hiểu biết về tính chất của các dung dịch điện li và phản ứng điện hóa.
Câu 5: Chỉ có hợp chất ion mới có thể diện li được trong nước là câu nói đúng hay sai:
Câu nói đó không hoàn toàn đúng. Trong nước, không chỉ các hợp chất ion mà còn có một số chất phân tử có thể điện li, tuy mức độ điện li của chúng thấp hơn so với các hợp chất ion. Cụ thể, trong nước, các chất điện li mạnh bao gồm hợp chất ion và các muối, chẳng hạn như NaCl (Natri clorua), K2SO4 (Kali sunfat), Ba(NO3)2 (Bari nitrat), và nhiều muối khác. Những chất này phân li hoàn toàn thành ion trong nước. Tuy nhiên, cũng có một số chất phân tử có khả năng điện li yếu, chẳng hạn như acetic acid (axit axetic, CH3COOH) và ammonia (amôn), NH3. Chúng phân li một phần nhỏ thành ion và tồn tại dưới dạng cả phân tử và ion trong dung dịch. Mức độ điện li của chúng thấp hơn so với các hợp chất ion mạnh, nhưng chúng vẫn có khả năng điện li.
Vì vậy, để nói rõ hơn, câu nói có thể được sửa thành: "Các hợp chất ion có khả năng điện li mạnh trong nước, trong khi một số chất phân tử cũng có thể có mức độ điện li yếu."
3. Một số lưu ý khi làm bài tập về phương trình điện li
Khi làm bài tập về chất điện li, có một số lưu ý quan trọng bạn nên xem xét:
Hiểu về sự điện li: Đảm bảo bạn hiểu rõ khái niệm về sự điện li, tức là quá trình phân li một chất thành ion dương và ion âm trong dung dịch. Điều này giúp bạn nhận biết được chất điện li mạnh và yếu.
Biết cách phân biệt chất điện li: Học cách phân biệt chất điện li mạnh và yếu bằng cách xem xét mức độ ion hóa của chúng trong dung dịch. Chất điện li mạnh phân li hoàn toàn thành ion, trong khi chất điện li yếu chỉ phân li một phần nhỏ.
Kiến thức về ion: Đảm bảo bạn hiểu cấu trúc ion cơ bản của các ion phổ biến như H+, OH-, Na+, Cl-, K+, và những quy tắc phân li cơ bản.
Làm các bài tập thực hành: Làm các bài tập thực hành để cải thiện kỹ năng nhận biết và phân loại các chất điện li trong các tình huống cụ thể.
Tập trung vào ví dụ cụ thể: Tìm các ví dụ cụ thể và thực tế để làm bài tập. Điều này giúp bạn áp dụng kiến thức về chất điện li vào thực tế.
Kiểm tra kết quả: Luôn kiểm tra lại kết quả của bạn sau khi hoàn thành bài tập để đảm bảo tính chính xác và hiểu biết của bạn về chất điện li.
Hỏi và thảo luận: Nếu bạn gặp khó khăn hoặc có bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến chất điện li, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên, người học cùng lớp hoặc tài liệu học tập.
Tự ôn lại và luyện tập thường xuyên: Để củng cố kiến thức về chất điện li, hãy thường xuyên ôn lại và làm thêm nhiều bài tập để tăng cường khả năng ứng dụng.
Làm bài tập về chất điện li có thể giúp bạn cải thiện hiểu biết và kỹ năng trong lĩnh vực điện hóa và hóa học nói chung.
Tham khảo thêm: Phương trình điện li là gì? Phương trình điện li nào sau đây không đúng?