1. Soạn bài Bếp lửa - Tác giả

Tác giả của tác phẩm "Bếp lửa" là Nguyễn Việt Bằng. Ông được sinh ra vào năm 1941, và quê hương của ông nằm ở huyện Thạch Thất, tỉnh Hà Tây, một địa điểm hiện nay thuộc vùng Hà Nội, Việt Nam.

Nguyễn Việt Bằng là một nhà thơ nổi tiếng và đã bắt đầu sáng tác thơ từ đầu những năm 60. Ông là một trong những nhà thơ trưởng thành trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ tại Việt Nam, một giai đoạn lịch sử quan trọng trong cuộc chiến tranh Việt Nam.

Hiện nay, Nguyễn Việt Bằng đảm nhiệm vị trí Chủ tịch Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Hà Nội, một tổ chức quan trọng trong lĩnh vực văn hóa và nghệ thuật tại thành phố Hà Nội. Với sự đóng góp của ông trong việc phát triển văn học và nghệ thuật ở Việt Nam, Nguyễn Việt Bằng đã để lại dấu ấn đáng kể trong cộng đồng văn học và nghệ thuật nước này.

 

2. Soạn bài Bếp lửa - Hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm

Bài thơ "Bếp lửa" là một tác phẩm đầy tình cảm và tương tác giữa tác giả Nguyễn Việt Bằng và quá khứ, gia đình, và quê hương của ông. Được sáng tác vào năm 1963, đúng vào thời điểm tác giả đang là sinh viên chuyên ngành Luật tại một trường đại học ở nước ngoài, bài thơ này là một tấm gương về tình yêu và lòng biết ơn đối với những giá trị và kỷ niệm mà quê hương và gia đình đã trao tặng cho ông.

Trong giai đoạn này, Việt Nam đang trải qua cuộc chiến tranh chống Mỹ, một thời kỳ khó khăn và đầy biến động. Tác giả đã phải xa quê hương để theo đuổi học vấn, nhưng tình yêu và ký ức về quê hương, gia đình và bà nội vẫn luôn sống đọng trong tâm trí ông. Bếp lửa, là biểu tượng của gia đình và cuộc sống hằng ngày, đã trở thành nguồn cảm hứng cho tác giả để viết về những kỷ niệm và giá trị gia đình mà ông không bao giờ quên.

Bài thơ "Bếp lửa" sau đó được xuất bản trong tập thơ "Hương cây - Bếp lửa" vào năm 1968, đánh dấu sự ra mắt của tác giả trong ngữ liệu văn học Việt Nam. Tập thơ này cũng đánh dấu một sự hợp tác thú vị giữa Nguyễn Việt Bằng và Lưu Quang Vũ, hai nhà thơ tài năng, và chứa đựng những tác phẩm độc đáo và tình cảm về quê hương và cuộc sống. "Bếp lửa" đã trở thành một phần quan trọng của tập thơ này, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa người cháu và người bà thông qua hình ảnh bếp lửa và những ký ức đáng trân trọng.

 

3. Hướng dẫn soạn bài - trang 145 SGK Ngữ văn 9

Câu 1:

Bài thơ "Bếp lửa" là một tác phẩm thể hiện sự tôn kính, lòng biết ơn và tình yêu thương mà người cháu dành cho người bà của mình. Bài thơ này là một cuộc trò chuyện tâm hồn, một lời kể về quá khứ và tượng trưng cho mối quan hệ gia đình sâu sắc giữa người cháu và người bà. 

Bố cục "Bếp lửa" được chia thành bốn phần để trình bày những ý tưởng và kỷ niệm của tác giả về bà nội và quê hương.

- Phần 1: Khổ thơ đầu: Phần này mở đầu bằng hình ảnh của bếp lửa, và nó khơi nguồn cho dòng hồi tưởng về bà nội của tác giả. Bếp lửa trở thành một biểu tượng quan trọng trong bài thơ.

- Phần 2: Từ đoạn "Lên bốn tuổi cháu đã quen mùi khói" đến "Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng" mô tả những kỷ niệm tuổi thơ của tác giả khi sống bên bà nội và liên quan đến hình ảnh bếp lửa. Đây là phần của sự hồi tưởng và tưởng nhớ về quá khứ.

- Phần 3: Tiếp theo từ đoạn "Ôi kỳ lạ và thiêng liêng - bếp lửa!" là một phần suy ngẫm về cuộc đời của người bà, có lẽ là một phần trọng yếu trong cuộc sống của tác giả. Phần này thể hiện sự kính trọng và tôn vinh đối với bà nội.

- Phần 4: Còn lại: Phần cuối cùng của bài thơ thể hiện thực tại cuộc sống của người cháu, nơi những ký ức và giá trị gia đình vẫn hiện hữu. Phần này có thể thể hiện sự tiếp tục của tình thương và tình kính đối với bà nội trong tâm hồn của tác giả.

"Bếp lửa" là một bài thơ cá nhân và đầy tình cảm, thể hiện mối quan tâm sâu sắc đối với gia đình và quê hương của tác giả trong bối cảnh của cuộc chiến tranh và cuộc sống xa quê hương.

Câu 2: 

Bài thơ "Bếp lửa" tạo ra một không gian tương tác đặc biệt, nơi những ký ức về bà và mối tình bà cháu được khơi gợi và tái hiện một cách sâu sắc. Dưới đây là một phân tích chi tiết về việc khơi gợi những kỷ niệm này và sự kết hợp giữa các yếu tố khác nhau trong bài thơ:

Những kỷ niệm về bà và tình bà cháu được khơi gợi lại:

- Bếp lửa gắn với một thời khi khó khăn của dân tộc:

Bài thơ bắt đầu bằng việc kể lại những kỷ niệm từ thời thơ ấu của tác giả khi cậu bé lên bốn tuổi. Hình ảnh của bếp lửa và mùi khói bếp khơi gợi nhớ về thời kỳ khó khăn của dân tộc, khi thức ăn và cuộc sống hàng ngày đều khan hiếm. Những cụm từ như "đói mòn đói mỏi," "khô rạc ngựa gầy," và "chỉ nhớ khói hun nhèm mắt cháu/Nghĩ đến giờ sống mũi còn cay" toát lên sự thống khổ và gian khổ mà bà và những người trong quê hương của tác giả đã phải trải qua.

- Bếp lửa gắn với những năm tháng sống cùng bà:

Phần thứ hai của bài thơ tạo ra bức tranh về cuộc sống hàng ngày cùng bà nội. Hình ảnh tiếng tu hú kêu trên cánh đồng xa gợi lại những câu chuyện và những giờ phút mà bà đã kể cho tác giả. Cuộc sống sinh hoạt hàng ngày trở nên rất quen thuộc và ấm áp với việc bà dạy cháu làm và chăm sóc cháu trong hình ảnh của một bà nội yêu thương.

Sự kết hợp trong bài thơ:

- Tự sự (kể lại những kỷ niệm tuổi thơ bên người bà):

Tác giả sử dụng những lời kể để tạo ra một hình ảnh sống động về quá khứ và mối quan hệ bà cháu. Những ký ức này là nguồn cảm hứng cho bài thơ và cho phép người đọc cảm nhận được sự thay đổi và sự phát triển của tác giả từ thời thơ ấu đến hiện tại.

- Miêu tả (tả hình ảnh bếp lửa, những năm đói kém và hình ảnh vất vả của bà):

Hình ảnh bếp lửa và những thời kỳ đói khổ được tạo ra bằng cách sử dụng mô tả chi tiết. Các từ ngữ như "khói," "đói," và "cay" tạo nên một hình ảnh rõ ràng và sống động cho đội mưa về quá khứ khó khăn. Hình ảnh về bà làm việc và chăm sóc gia đình cũng được miêu tả, tạo ra một bức tranh về cuộc sống gia đình ấm áp.

- Biểu cảm (tình cảm của cháu dành cho bà):

Bài thơ chứa sự biểu cảm và tình cảm sâu sắc của tác giả đối với bà nội. Tình yêu, lòng biết ơn và sự kính trọng được thể hiện thông qua lời viết của tác giả, tạo ra một bài thơ đầy cảm xúc và sâu lắng.

Sự kết hợp giữa các yếu tố này giúp tạo nên một bài thơ đa chiều, giàu sức sống, và gợi cảm, cho phép người đọc hiểu rõ hơn về tình yêu và sự kết nối đặc biệt giữa người cháu và người bà qua bếp lửa và những kỷ niệm đáng trân trọng.

Câu 3: 

Hình ảnh bếp lửa là trung tâm và điểm nổi bật trong bài thơ "Bếp lửa," được nhắc lại mười lần trong toàn bài thơ. Đây không chỉ là một hình ảnh mà còn là biểu tượng tượng trưng cho tình cảm thiêng liêng giữa người cháu và người bà, và nó có vai trò quan trọng trong việc khơi gợi ký ức và cảm xúc của tác giả.

Khi tác giả nhớ về hình ảnh bếp lửa, hình ảnh của bà nội ngay lập tức hiện ra trong tâm trí của ông, và ngược lại, khi ông nhớ về bà, ông liên tưởng ngay đến hình ảnh bếp lửa. Điều này thể hiện mức độ gắn bó mạnh mẽ giữa bà và bếp lửa trong cuộc sống và trái tim của tác giả. Bếp lửa không chỉ là nơi nấu nướng, mà còn là nơi truyền đạt những giá trị gia đình, tình thương, và sự hy sinh của bà nội.

Hình ảnh "bếp lửa" tượng trưng cho tình cảm bà cháu thiêng liêng và tôn kính. Một ngọn lửa luôn sáng, luôn cháy, và luôn chứa niềm tin dai dẳng. Từ "Ôi kỳ lạ và thiêng liêng - bếp lửa!" thể hiện sự kính trọng đối với bà và công việc của bà. Câu thơ này như một tiếng reo vang, nhấn mạnh rằng chính bếp lửa và đôi bàn tay của bà đã làm nên những điều kỳ diệu và thiêng liêng trong cuộc sống của tác giả. Bà nội là người tạo nên không gian ấm áp và trái tim đầy tình thương, và bếp lửa là biểu tượng của sự kết nối và kỷ niệm gia đình.

Câu 4:

Hình ảnh bếp lửa trong bài thơ "Bếp lửa" được biểu thị thông qua biểu tượng "ngọn lửa," và việc sử dụng hình ảnh này mang tính khái quát cao hơn. Trong ngữ cảnh của bài thơ, "ngọn lửa" không chỉ là một ngọn lửa đốt cháy trong bếp, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho tình yêu thương và niềm tin của người bà đối với đứa cháu của mình.

Cụ thể, "ngọn lửa" đại diện cho tình yêu thương của bà nội, là sự ấp ủ và truyền đạt tình cảm trong gia đình. Khi tác giả viết "Một ngọn lửa lòng bà luôn ủ sẵn," ông muốn diễn đạt rằng bà nội là người nhóm lửa, giữ lửa, và truyền lửa cho thế hệ nối tiếp. Bà nội luôn cháy đỏ, luôn nung nấu tình thương và niềm tin trong trái tim của mọi người trong gia đình.

Câu thơ "Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng" thể hiện sự kính trọng của tác giả đối với bà nội. Bà nội không chỉ đem đến sự ấm áp và niềm vui trong cuộc sống mà còn đem đến niềm tin và hy vọng về tương lai. Bà nội đã truyền đạt cho đứa cháu của mình niềm tin vững chắc và sự đoàn kết trong gia đình.

Tóm lại, trong bài thơ "Bếp lửa," hình ảnh "ngọn lửa" không chỉ đơn giản là một hình tượng về bếp lửa, mà còn là biểu tượng cao quý cho tình yêu thương và niềm tin của bà nội, là điểm kết nối quan trọng giữa các thế hệ trong gia đình và sự ấm áp của tình gia đình.

Câu 5: 

Tình bà cháu trong bài thơ "Bếp lửa" được miêu tả một cách thật chân thực và sinh động, điều này làm cho bài thơ trở nên rất đáng đọc và đáng cảm. Tình bà cháu không bị giới hạn bởi khoảng cách về không gian và thời gian, mà thậm chí vượt qua chúng để trở thành một kỷ niệm và một động lực quý báu của người cháu.

Trong bài thơ, tình cảm bà cháu không chỉ đơn thuần là một mối quan hệ gia đình mà còn gắn liền với tình yêu với gia đình, quê hương và đất nước. Bà nội và bếp lửa trở thành biểu tượng của những giá trị và kỷ niệm quý báu mà tác giả muốn kỷ niệm và truyền đạt cho thế hệ sau. Tình cảm này không bị mờ nhạt theo thời gian mà ngược lại, trở nên mạnh mẽ hơn và là nguồn động viên và động lực để người cháu tiếp tục bước đi trong cuộc sống.

Tình yêu đối với gia đình, quê hương và đất nước là một phần không thể thiếu trong văn hóa và tâm hồn của người Việt. Bài thơ "Bếp lửa" đã thành công trong việc thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa tình bà cháu và tình yêu sâu đậm đối với quê hương và đất nước, tạo nên một tác phẩm văn học đầy cảm xúc và ý nghĩa.

Bài viết trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, bạn đọc có thể xem thêm: Bài thơ Bếp lửa của nhà thơ Bằng Việt (Tác giả + Tác phẩm)