1. Sự biến đổi của gia đình Việt Nam trong thời kỳ quá độ (Quy mô)

Biến đổi về quy mô và cấu trúc gia đình hiện nay tại Việt Nam phản ánh một sự chuyển đổi từ xã hội nông nghiệp truyền thống sang xã hội công nghiệp hiện đại. Trong quá trình này, cấu trúc gia đình truyền thống đang trải qua sự phân cấp và thay đổi. Gia đình đơn, còn được gọi là gia đình hạt nhân, đang trở nên phổ biến hơn, không chỉ ở các đô thị mà cả ở nông thôn, thay thế cho mô hình gia đình mở rộng từng định hình trước đây.

Quy mô gia đình ngày nay có xu hướng thu nhỏ hơn so với quá khứ, và số thành viên trong gia đình giảm đi. Nếu trước đây gia đình truyền thống có thể tồn tại qua ba hoặc bốn thế hệ cùng sống dưới một mái nhà, thì ngày nay, quy mô gia đình hiện đại đã thu nhỏ lại. Gia đình Việt Nam ngày nay thường chỉ gồm hai thế hệ sống chung: cha mẹ và con cái. Số lượng con trong gia đình cũng ít hơn so với trước, đặc biệt, có sự gia tăng của các gia đình đơn thân. Tuy nhiên, mô hình gia đình hạt nhân quy mô nhỏ vẫn phổ biến nhất.

Biến đổi về quy mô gia đình tại Việt Nam phản ánh sự thích ứng với nhu cầu và điều kiện của thời đại. Sự tôn trọng đối xử nam nữ và sự quyền riêng tư của con người đã được đặt lên hàng đầu, tránh được các mâu thuẫn trong cuộc sống gia đình. Biến đổi này cho thấy gia đình đang thực hiện một vai trò tích cực, thay đổi chính bản thân gia đình và cả hệ thống xã hội, khiến cho xã hội trở nên linh hoạt và phù hợp hơn với thời đại mới.

Tuy nhiên, quá trình biến đổi cũng có những hệ luỵ tiêu cực như tạo ra khoảng cách không gian giữa các thành viên trong gia đình, gây khó khăn trong việc duy trì tình cảm và giá trị văn hóa truyền thống của gia đình. Xã hội ngày càng phát triển, mỗi người đều bị cuốn theo công việc riêng của mình để kiếm thêm thu nhập, dẫn đến việc dành ít thời gian cho gia đình. Con người dường như bị cuốn vào vòng xoáy của tiền bạc và vị thế xã hội, làm mất đi tình cảm gia đình. Các thành viên ít quan tâm và giao tiếp với nhau hơn, làm cho mối quan hệ gia đình trở nên xa cách và lỏng lẻo.

2. Sự biến đổi của gia đình Việt Nam trong thời kỳ quá độ (Chức năng)

Chức năng duy trì nòi giống

Trong thời đại y học hiện đại, việc sinh con trong gia đình không còn là sự tự nhiên mà gia đình thực hiện một cách tự ý và có kiểm soát đối với số lượng con và thời điểm sinh con. Hơn nữa, việc sinh con cũng bị điều chỉnh bởi chính sách xã hội của Nhà nước, dựa trên tình hình dân số và nhu cầu về lực lượng lao động của xã hội. Từ những năm 70 và 80 của thế kỷ XX, Nhà nước đã tuyên truyền, lan truyền và áp dụng rộng rãi các phương tiện và biện pháp kỹ thuật tránh thai và kiểm soát dân số thông qua Cuộc vận động sinh đẻ có kế hoạch, khuyến khích mỗi cặp vợ chồng chỉ nên có từ 1 đến 2 con. Đầu thập kỷ đầu của thế kỷ XXI, dân số Việt Nam đang chuyển từ giai đoạn tăng trưởng đến giai đoạn gia hóa. Để đảm bảo lợi ích của gia đình và sự phát triển bền vững của xã hội, thông điệp mới trong kế hoạch hóa gia đình là mỗi cặp vợ chồng nên sinh đủ hai con.

Nếu trước đây, do ảnh hưởng của phong tục, tập quán và nhu cầu sản xuất nông nghiệp, trong gia đình Việt Nam truyền thống, nhu cầu về con cái thể hiện qua ba phương diện: phải có con, càng đông con càng tốt và nhất thiết phải có con trai nối dõi, thì ngày nay, nhu cầu này đã trải qua những thay đổi căn bản: thể hiện ở việc giảm mức sinh của phụ nữ, giảm số con mong muốn và giảm nhu cầu nhất thiết phải có con trai của các cặp vợ chồng. Trong gia đình hiện đại, sự bền vững của hôn nhân phụ thuộc nhiều vào các yếu tố tâm lý, tình cảm và kinh tế, không chỉ là các yếu tố có con hay không, có con trai hay không như trong gia đình truyền thống.

Chức năng kinh tế

Khi xem xét về tổng quan, kinh tế gia đình đã trải qua hai bước chuyển đổi quan trọng: Đầu tiên, từ kinh tế tự cấp tự túc trở thành kinh tế hàng hoá, nghĩa là từ việc gia đình sản xuất đủ để đáp ứng nhu cầu của gia đình, trở thành đơn vị sản xuất chủ yếu để đáp ứng nhu cầu của người khác hoặc của xã hội. Thứ hai, từ đơn vị kinh tế với đặc điểm sản xuất hàng hoá để đáp ứng nhu cầu của thị trường quốc gia, trở thành tổ chức kinh tế của nền kinh tế thị trường hiện đại, đáp ứng nhu cầu của thị trường toàn cầu.

Hiện nay, kinh tế gia đình đang trở thành một phần quan trọng trong nền kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập kinh tế và cạnh tranh sản phẩm hàng hoá với các nước trong khu vực và trên thế giới, kinh tế gia đình đang phải đối mặt với nhiều khó khăn và rào cản trong việc chuyển đổi thành hướng sản xuất kinh doanh hàng hoá sâu hơn trong nền kinh tế thị trường hiện đại. Nguyên nhân là do kinh tế gia đình phần lớn có quy mô nhỏ, lao động ít và tự sản xuất là chính.

Sự phát triển của kinh tế hàng hoá và nguồn thu nhập bằng tiền của gia đình đang tăng lên, khiến gia đình trở thành "người tiêu dùng" quan trọng của xã hội. Các gia đình Việt Nam đang tiến tới "tiêu dùng sản phẩm do người khác sản xuất", nghĩa là sử dụng hàng hoá và dịch vụ xã hội

Chức năng giáo dục

Trong xã hội Việt Nam truyền thống, giáo dục gia đình là nền tảng của giáo dục xã hội, nhưng ngày nay, giáo dục xã hội áp đảo giáo dục gia đình và đặt ra mục tiêu và yêu cầu giáo dục gia đình. Điểm tương đồng giữa giáo dục gia đình truyền thống và giáo dục xã hội mới là cả hai tiếp tục nhấn mạnh sự hy sinh của cá nhân cho cộng đồng.

Giáo dục gia đình hiện nay phát triển theo hướng gia đình đầu tư tài chính cho giáo dục con cái tăng lên. Nội dung giáo dục gia đình hiện nay không chỉ tập trung vào giáo dục đạo đức, cách ứng xử trong gia đình, dòng họ và làng xã, mà còn hướng tới giáo dục kiến thức khoa học hiện đại, trang bị công cụ cho con cái để hòa nhập với thế giới.

Tuy nhiên, sự phát triển của hệ thống giáo dục xã hội, cùng với sự phát triển kinh tế hiện nay, vai trò của các thực thể trong gia đình giáo dục đang có xu hướng giảm đi. Mâu thuẫn này là một thực tế chưa có lời giải quyết hiệu quả ở Việt Nam hiện nay. Các tác động này làm giảm đáng kể vai trò của gia đình trong việc thực hiện chức năng xã hội hóa, giáo dục trẻ em ở nước ta trong thời gian qua.

3. Sự biến đổi của gia đình Việt Nam trong thời kỳ quá độ (Quan hệ gia đình)

Sự Thay Đổi trong Quan Hệ Hôn Nhân và Quan Hệ Vợ Chồng

Trong hiện thực, gia đình và hôn nhân ở Việt Nam đang phải đối mặt với những thách thức và biến đổi đáng kể. Dưới sự ảnh hưởng của cơ cấu thị trường, công nghệ hiện đại và toàn cầu hóa, gia đình phải đối diện với nhiều vấn đề như quan hệ vợ chồng và gia đình trở nên mỏng manh, tăng tỷ lệ ly hôn, ly thân, ngoại tình, quan hệ tình dục trước hôn nhân và ngoài hôn nhân, cùng với xu hướng chung sống không kết hôn. Ngoài ra, các vấn đề như bạo lực gia đình, ly hôn, ngoại tình, trẻ em sống ích kỷ, bạo hành trong gia đình, xâm hại tình dục cũng đã gây ra nhiều mối lo ngại và ảnh hưởng đến giá trị truyền thống trong gia đình, dẫn đến sự rạn nứt và gia tăng trong số gia đình đơn thân, độc thân, hôn nhân đồng tính và việc sinh con ngoài hôn nhân. Hơn nữa, áp lực từ cuộc sống hiện đại, với công việc căng thẳng và không ổn định cũng khiến hôn nhân trở nên khó khăn đối với nhiều người trong xã hội.

Trong gia đình truyền thống, nam giới thường đảm đương vai trò trụ cột của gia đình, và toàn bộ quyền lực trong gia đình thường nằm trong tay họ. Họ được xem là người sở hữu tài sản gia đình và có quyền quyết định về các vấn đề quan trọng trong gia đình, bao gồm cả quyền dạy dỗ vợ và trách nhiệm đối với con cái.

Sự Thay Đổi trong Quan Hệ Giữa Các Thế Hệ, Giá Trị và Chuẩn Mực Văn Hóa của Gia Đình

Trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện nay, quan hệ giữa các thế hệ cũng như giá trị và chuẩn mực văn hóa của gia đình không ngừng biến đổi. Trong gia đình truyền thống, việc giáo dục trẻ em thường dựa vào sự hướng dẫn thường xuyên từ ông bà, cha mẹ ngay từ khi trẻ con còn nhỏ. Trong gia đình hiện đại, việc giáo dục trẻ em thường dựa vào hệ thống giáo dục công cộng, và vai trò của ông bà, cha mẹ giảm đi. Ngược lại, người cao tuổi trong gia đình truyền thống thường sống cùng với con cháu, và nhu cầu về tâm lý và tình cảm được đáp ứng đầy đủ. Nhưng khi quy mô gia đình thay đổi, người cao tuổi phải đối mặt với sự cô đơn và thiếu tình cảm.

Hiện nay, có nhiều hiện tượng chưa từng xuất hiện hoặc ít phổ biến như bạo lực gia đình, ly hôn, ly thân, ngoại tình, sống thử... Tất cả những điều này đã làm sứt mẻ và đe dọa tính bền vững của gia đình, làm cho gia đình trở nên dễ bị tan rã hơn. Ngoài ra, các tệ nạn như trẻ em lang thang, nghiện ngập, buôn bán phụ nữ qua biên giới cũng đang tạo ra nhiều nguy cơ làm tan rã gia đình.

Xây Dựng và Phát Triển Gia Đình Việt Nam Hiện Nay

Gia đình văn hóa là một mô hình gia đình tiến bộ, là một danh hiệu hoặc chỉ tiêu mà nhiều gia đình Việt Nam mong muốn. Gia đình này có ý nghĩa là gia đình ấm áp, hòa thuận, tiến bộ, khỏe mạnh và hạnh phúc; thực hiện tốt nhiệm vụ công dân; thực hiện kế hoạch hóa gia đình; đoàn kết và hỗ trợ trong cộng đồng.

Quý khách có thể đọc thêm bài viết liên quan cùng chủ đề như sau: Khái niệm về thời kỳ quá độ? Tính tất yếu khách quan của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?