1. Sự hình thành và phát triển pháp luật về quyền tác giả tại Việt Nam

Do hoàn cảnh lịch sử và đặc điểm văn hóa, Việt Nam đã hình thành hệ thống pháp luật bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ muộn so với nhiều quốc gia khác trên thế giới. Trước đây, các chính sách kinh tế kế hoạch hóa và chiến tranh đã làm cho quy định pháp luật trong lĩnh vực này trở nên lạc hậu và thiếu tính bảo hộ. Khi Việt Nam bắt đầu thực hiện chính sách đổi mới kinh tế và mở cửa hội nhập quốc tế, hệ thống pháp luật nói chung và pháp luật bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ nói riêng đã được cải thiện và hoàn thiện để phản ánh những tiến bộ của thế giới. Một trong những ví dụ điển hình là việc công nhận quyền tác giả.

Quyền tác giả đã được công nhận lần đầu vào năm 1986 thông qua Nghị định số 142/HĐBT của Hội đồng Bộ trưởng. Tuy nhiên, các quy định vào thời điểm đó chủ yếu xoay quanh việc kiểm soát và quản lý tác phẩm, không bảo vệ quyền của tác giả cũng như không đảm bảo lợi ích kinh tế cho họ. Đến năm 1994, sau khi đất nước thực hiện chủ trương đổi mới kinh tế trong gần một thập kỷ, có sự phát triển đáng kể. Điều này tạo ra nhu cầu bảo vệ quyền tác giả, đồng thời đẩy mạnh việc sáng tạo và nghệ thuật. Pháp lệnh Bảo hộ quyền tác giả được ban hành vào ngày 10/12/1994 đã đưa ra các quy định chi tiết hơn về quyền và nghĩa vụ của tác giả và chủ sở hữu tác phẩm. Đây được xem là một bước tiến quan trọng so với quy định ban đầu của năm 1986.

Sau Bộ luật Dân sự năm 1995, quá trình hoàn thiện hệ thống pháp luật về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam đã diễn ra mạnh mẽ, đồng thời thích ứng với tiến bộ của thế giới trong lĩnh vực này.

- Bộ luật Dân sự năm 1995 và quyền sở hữu trí tuệ: Bộ luật Dân sự năm 1995 đã đưa thuật ngữ "sở hữu trí tuệ" vào văn bản pháp luật quốc gia, đánh dấu bước tiến mới trong việc công nhận và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam. Phần thứ VI của Bộ luật này cụ thể xác định quyền sở hữu trí tuệ gồm quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp.

- Ban hành các văn bản quy phạm pháp luật chi tiết: Sau Bộ luật Dân sự năm 1995, Chính phủ đã ban hành nhiều văn bản quy phạm pháp luật để hướng dẫn thi hành, chi tiết hóa các quy định về quyền sở hữu trí tuệ. Ngày 29/11/1996, Nghị định số 76-CP đã được ban hành để hướng dẫn thi hành một số quy định về quyền tác giả trong Bộ luật Dân sự.

- Nỗ lực hoàn thiện hệ thống pháp luật quốc gia về sở hữu trí tuệ: Đầu thế kỷ XXI, Việt Nam đã tập trung nỗ lực hoàn thiện hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ để phù hợp với yêu cầu của kinh tế thế giới và quốc tế. Trước năm 2005, hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ được đánh giá là khá đầy đủ và phù hợp với Hiệp định TRIPS của WTO. Tuy nhiên, các quy định vẫn còn rải rác và hiệu quả thực thi chưa cao.

Năm 2005, việc ra đời của Bộ luật Dân sự và Luật Sở hữu trí tuệ đã đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quá trình phát triển của hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ tại Việt Nam. Điều này phản ánh sự nỗ lực và phản ứng tích cực của Việt Nam đối với yêu cầu của quá trình hội nhập và phát triển đất nước.

- Bộ luật Dân sự năm 2005: Bộ luật này đã đưa vào văn bản pháp luật quốc gia thuật ngữ "sở hữu trí tuệ", bảo đảm quyền sở hữu trí tuệ được thực hiện đúng đắn và bình đẳng. Phần thứ VI của Bộ luật này đã chi tiết xác định quyền sở hữu trí tuệ gồm quyền tác giả và quyền sở hữu công nghiệp.

- Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005: Luật này đã điều chỉnh và thống nhất các quan hệ về sở hữu trí tuệ, tạo nền tảng pháp lý cho việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ. Chính phủ sau đó ban hành một loạt các Nghị định hướng dẫn thi hành Luật Sở hữu trí tuệ.

- Luật sửa đổi, bổ sung năm 2009: Việc sửa đổi, bổ sung Luật Sở hữu trí tuệ năm 2009 nhằm điều chỉnh hệ thống pháp luật để phù hợp hơn với tình hình thực tế và các yêu cầu quốc tế. Việt Nam cũng tham gia các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ như Hiệp định TRIPS để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và tạo cơ sở pháp lý cho sự phát triển kinh tế.

- Tham gia các công ước quốc tế: Việt Nam đã tham gia nhiều công ước quốc tế về sở hữu trí tuệ như Công ước Berne, Công ước Rome, Công ước Brussels, Công ước Geneva, Hiệp định TRIPS, và nhiều điều ước khác. Việc này giúp tạo ra cơ sở pháp lý chung và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ giữa các quốc gia.

=> Tổng thể, hệ thống pháp luật về sở hữu trí tuệ của Việt Nam đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển liên tục, từ giai đoạn đầu có tính bảo hộ thấp đến hiện nay khi đã trở nên phù hợp và đáp ứng được yêu cầu của quốc tế cũng như đời sống xã hội trong nước. Điều này góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.

 

2. Quy định về quyền tác giả là gì? 

Theo khoản 2 Điều 4 Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009, 2019), quyền tác giả là quyền của tổ chức và cá nhân đối với tác phẩm do họ sáng tạo ra hoặc sở hữu. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi và công bằng cho những người tạo ra các tác phẩm đó.

Trong phạm vi của luật này, đối tượng quyền tác giả bao gồm một loạt các tác phẩm trong các lĩnh vực khác nhau như văn học, nghệ thuật, khoa học. Cụ thể, các tác phẩm văn học bao gồm các tác phẩm truyện, tiểu thuyết, bài viết, thơ ca và các loại văn bản khác. Trong khi đó, tác phẩm nghệ thuật có thể là tranh vẽ, điêu khắc, hình ảnh, hoạ sĩ, và một loạt các tác phẩm sáng tạo khác trong lĩnh vực nghệ thuật. Ngoài ra, luật cũng bao gồm các đối tượng quyền liên quan đến quyền tác giả, bao gồm các hoạt động liên quan đến việc sử dụng tác phẩm như cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng, tín hiệu vệ tinh mang chương trình được mã hóa. Điều này đảm bảo rằng các bên liên quan đến việc sử dụng, phân phối, và truyền tải tác phẩm cũng phải tuân thủ các quy định và chia sẻ công bằng về quyền lợi và lợi ích của người tạo ra tác phẩm.

Quyền tác giả đối với tác phẩm bao gồm hai khía cạnh chính: quyền nhân thân và quyền tài sản, mỗi khía cạnh đều có những quyền lợi và trách nhiệm riêng biệt.

- Quyền nhân thân:

Quyền nhân thân đặc trưng cho việc nhận diện và bảo vệ danh tính cũng như uy tín của tác giả. Dưới góc độ này, quyền tác giả bao gồm:

+ Đặt tên cho tác phẩm: Tác giả có quyền quyết định tên gọi của tác phẩm mình tạo ra, điều này giúp tạo nên sự cá nhân hóa và độc đáo cho tác phẩm.

+ Đứng tên thật hoặc bút danh: Tác giả có quyền được công nhận với tên thật hoặc bút danh của mình khi tác phẩm được công bố hoặc sử dụng.

+ Công bố tác phẩm: Tác giả có quyền công bố tác phẩm của mình hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm này.

+ Bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm: Tác giả có quyền bảo vệ tác phẩm của mình khỏi sự sửa đổi, cắt xén hoặc biến dạng mà không có sự đồng ý của mình, nhằm đảm bảo danh dự và uy tín của tác giả không bị ảnh hưởng.

- Quyền tài sản:

Quyền tài sản liên quan đến việc tác giả có quyền kiểm soát việc sử dụng và phân phối tác phẩm của mình để thu nhập. Quyền tài sản bao gồm:

+ Làm tác phẩm phái sinh: Tác giả có quyền tạo ra các tác phẩm mới dựa trên tác phẩm gốc của mình, được gọi là tác phẩm phái sinh.

+ Biểu diễn tác phẩm trước công chúng: Tác giả có quyền biểu diễn tác phẩm của mình trước công chúng, bao gồm các buổi biểu diễn, triển lãm, diễn thuyết,...

+ Sao chép, phân phối và nhập khẩu tác phẩm: Tác giả có quyền sao chép, phân phối và nhập khẩu bản gốc hoặc bản sao của tác phẩm.

+ Truyền đạt tác phẩm đến công chúng: Tác giả có quyền truyền đạt tác phẩm của mình đến công chúng qua các phương tiện truyền thông như hữu tuyến, vô tuyến, mạng thông tin điện tử hoặc bất kỳ phương tiện kỹ thuật nào khác.

+ Cho thuê bản gốc hoặc bản sao: Tác giả có quyền cho thuê bản gốc hoặc bản sao của tác phẩm cho các mục đích như sản xuất điện ảnh, chương trình máy tính,... 

 

3. Các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả theo quy định 

Theo Điều 14 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009, 2019), các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả bao gồm:

- Tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học:

+ Tác phẩm văn học, khoa học, sách giáo khoa, giáo trình và các tác phẩm khác được thể hiện dưới dạng chữ viết hoặc ký tự khác.

+ Bài giảng, bài phát biểu và các bài nói khác.

+ Tác phẩm báo chí.

+ Tác phẩm âm nhạc.

+ Tác phẩm sân khấu.

+ Tác phẩm điện ảnh và tác phẩm được tạo ra theo phương pháp tương tự, gọi chung là tác phẩm điện ảnh.

+ Tác phẩm mỹ thuật, mỹ thuật ứng dụng (sửa đổi từ "Tác phẩm tạo hình, mỹ thuật ứng dụng").

+ Tác phẩm nhiếp ảnh.

+ Tác phẩm kiến trúc.

+ Bản họa đồ, sơ đồ, bản đồ, bản vẽ liên quan đến địa hình, kiến trúc, công trình khoa học.

+ Tác phẩm văn học, nghệ thuật dân gian.

+ Chương trình máy tính, sưu tập dữ liệu.

- Tác phẩm phái sinh: Chỉ được bảo hộ theo quy định tại mục (1) nếu không gây phương hại đến quyền tác giả đối với tác phẩm được dùng để làm tác phẩm phái sinh.

Các tác phẩm được bảo hộ phải do tác giả trực tiếp sáng tạo bằng lao động trí tuệ của mình mà không sao chép từ tác phẩm của người khác.

Ngoài ra, có một số đối tượng không thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả, bao gồm:

- Tin tức thời sự thuần tuý đưa tin.

- Văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hành chính, văn bản khác thuộc lĩnh vực tư pháp và bản dịch chính thức của văn bản đó.

- Quy trình, hệ thống, phương pháp hoạt động, khái niệm, nguyên lý, số liệu.

Quý khách xem thêm bài viết sau: Vi phạm quyền tác giả là gì? Ví dụ hành vi xâm phạm quyền tác giả