1. Được bồi thường về đất

Hiện nay, có hai trường hợp đất không có Giấy chứng nhận liên quan đến bồi thường khi Nhà nước thu hồi. Đầu tiên, trường hợp đất đủ điều kiện cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa được cấp. 

Theo quy định tại điểm a khoản 1 và khoản 2 Điều 95 của Luật Đất đai 2024, hộ gia đình và cá nhân đang sử dụng đất, không phải là đất thuê trả tiền hàng năm, sẽ được bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất vì các mục đích như quốc phòng, an ninh, hoặc phát triển kinh tế - xã hội vì lợi ích quốc gia và công cộng. Để đủ điều kiện nhận bồi thường, người sử dụng đất cần phải đáp ứng một trong các tiêu chí được quy định. Cụ thể, họ có thể có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hoặc có quyết định giao đất, cho thuê đất, hoặc quyết định cho phép chuyển mục đích sử dụng đất từ cơ quan có thẩm quyền. Ngoài ra, những người sử dụng đất cũng có thể có một trong các giấy tờ khác chứng minh quyền sử dụng đất cần thiết để cấp Giấy chứng nhận. Đặc biệt, nếu họ đã nhận chuyển quyền sử dụng đất nhưng chưa hoàn tất thủ tục đăng ký, hay sử dụng đất theo hợp đồng thế chấp để xử lý nợ, hoặc có văn bản công nhận kết quả đấu giá đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính, thì vẫn được coi là đủ điều kiện bồi thường. Như vậy, mặc dù chưa có Giấy chứng nhận, nhưng nếu đáp ứng một trong các điều kiện nêu trên, hộ gia đình và cá nhân vẫn có quyền được bồi thường về đất khi Nhà nước tiến hành thu hồi, miễn là đất đó không thuộc loại thuê trả tiền hàng năm.

Trường hợp thứ hai là những người sử dụng đất nông nghiệp trước ngày 01/07/2004 nhưng không đủ điều kiện để được cấp Giấy chứng nhận.

Theo quy định tại khoản 3 Điều 96 của Luật Đất đai 2024, đối với những mảnh đất nông nghiệp đã được sử dụng trước ngày 01/7/2004, nếu người sử dụng đất là hộ gia đình hoặc cá nhân trực tiếp sản xuất nông nghiệp nhưng không đủ điều kiện để được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hay quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất, thì việc bồi thường sẽ được thực hiện theo quy định của Chính phủ. Điều này có nghĩa là, dù không có Giấy chứng nhận, những hộ gia đình và cá nhân này vẫn có quyền nhận bồi thường khi Nhà nước thu hồi đất, miễn là họ chứng minh được rằng đất đã được sử dụng trước thời điểm quy định. Như vậy, pháp luật bảo vệ quyền lợi của những người sản xuất nông nghiệp, đảm bảo họ không bị thiệt thòi trong quá trình thu hồi đất, đồng thời khẳng định tính công bằng trong chính sách bồi thường đất đai.

 

2. Được bồi thường về tài sản gắn liền với đất

Khoản 3 Điều 91 của Luật Đất đai 2024 quy định rõ nguyên tắc bồi thường thiệt hại về tài sản khi Nhà nước tiến hành thu hồi đất. Cụ thể, những chủ sở hữu tài sản theo quy định của pháp luật dân sự, khi bị thiệt hại do việc thu hồi đất, sẽ được bồi thường tương xứng với thiệt hại đó. Đồng thời, đối với các chủ cơ sở sản xuất, kinh doanh, nếu họ buộc phải ngừng hoạt động do Nhà nước thu hồi đất, sẽ được xem xét hỗ trợ một cách hợp lý. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi không có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, những chủ sở hữu tài sản hợp pháp gắn liền với đất vẫn có quyền nhận bồi thường nếu họ chịu thiệt hại từ việc thu hồi. Như vậy, luật pháp đã bảo vệ quyền lợi của những người sở hữu tài sản, đảm bảo rằng họ không bị thiệt thòi trong các trường hợp thu hồi đất, tạo điều kiện cho sự công bằng và hợp lý trong quá trình thực hiện chính sách bồi thường.

 

3. Được cấp Giấy phép xây dựng

Theo quy định tại Điều 3 Nghị định 53/2017/NĐ-CP, người dân vẫn có thể được cấp giấy phép xây dựng nếu họ có một trong những loại giấy tờ hợp pháp liên quan đến quyền sử dụng đất. Những giấy tờ này bao gồm Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyết định giao đất, hoặc các loại giấy tờ khác chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp theo quy định của pháp luật. Việc này nhằm tạo điều kiện cho người dân thực hiện quyền xây dựng trên mảnh đất của mình, đồng thời đảm bảo rằng các hoạt động xây dựng đều diễn ra trong khuôn khổ pháp luật, giúp duy trì trật tự và an toàn trong xây dựng. Nhờ có quy định này, nhiều hộ gia đình và cá nhân có thể yên tâm đầu tư vào xây dựng nhà ở, công trình dân sinh, cũng như các dự án phát triển khác, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương và nâng cao chất lượng cuộc sống cho cộng đồng. Điều này không chỉ thể hiện sự linh hoạt và công bằng trong chính sách quản lý đất đai mà còn khuyến khích người dân tuân thủ các quy định pháp luật trong quá trình sử dụng đất. Qua đó, chính quyền địa phương cũng có thể quản lý và giám sát hoạt động xây dựng một cách hiệu quả hơn, đảm bảo các công trình được xây dựng đúng tiêu chuẩn và phù hợp với quy hoạch phát triển đô thị, từ đó góp phần xây dựng một xã hội văn minh và hiện đại.

 

4. Thực hiện quyền của người sử dụng đất

Theo quy định tại Khoản 1 Điều 45 của Luật Đất đai 2024, người sử dụng đất có quyền thực hiện các giao dịch như chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, cũng như thế chấp và góp vốn bằng quyền sử dụng đất, khi họ đáp ứng đủ các điều kiện cụ thể. Đầu tiên, người sử dụng đất phải có Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở và quyền sử dụng đất ở, hoặc các loại giấy chứng nhận khác liên quan. Tuy nhiên, có một số trường hợp ngoại lệ mà người sử dụng đất vẫn có thể thực hiện quyền này mà không cần Giấy chứng nhận, chẳng hạn như khi nhận thừa kế quyền sử dụng đất, chuyển đổi đất nông nghiệp trong quá trình dồn điền, đổi thửa, hoặc tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước và cộng đồng dân cư.

Ngoài ra, đất mà người sử dụng có quyền không được có tranh chấp hoặc nếu có tranh chấp thì phải đã được giải quyết hợp pháp. Quyền sử dụng đất cũng không bị kê biên hoặc áp dụng các biện pháp bảo đảm thi hành án, và người sử dụng đất phải đảm bảo còn trong thời hạn sử dụng. Đặc biệt, nếu hộ gia đình hoặc cá nhân chưa có Giấy chứng nhận nhưng đủ điều kiện để được cấp Giấy chứng nhận, họ vẫn có thể thực hiện các quyền như chuyển nhượng quyền sử dụng đất, cho thuê, cho thuê lại, hoặc góp vốn để thực hiện các dự án. Như vậy, luật đã tạo ra những cơ chế linh hoạt để người sử dụng đất có thể thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình một cách hợp pháp, đồng thời góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội.

 

5. Được tạm thời sử dụng cho đến khi thu hồi đất

Khoản 8 Điều 138 của Luật Đất đai 2024 quy định rằng hộ gia đình và cá nhân đang sử dụng đất trong những trường hợp cụ thể mà không đủ điều kiện được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất vẫn có thể được tạm thời sử dụng đất theo hiện trạng cho đến khi Nhà nước tiến hành thu hồi. Điều này tạo ra sự linh hoạt cho những người sử dụng đất không có giấy tờ hợp pháp nhưng không vi phạm pháp luật về đất đai, đồng thời không thuộc vào trường hợp đất được giao không đúng thẩm quyền.

Trong trường hợp này, người sử dụng đất vẫn cần phải kê khai và đăng ký đất đai theo quy định của pháp luật, nhằm đảm bảo tính minh bạch và quản lý hiệu quả đối với nguồn tài nguyên đất đai. Quy định này giúp bảo vệ quyền lợi cho hộ gia đình và cá nhân, cho phép họ tiếp tục sử dụng đất trong khi vẫn tuân thủ các quy định của pháp luật. Nhờ đó, người dân có thể ổn định cuộc sống và sản xuất trong thời gian chờ đợi sự thu hồi đất của Nhà nước, đồng thời góp phần vào việc thực hiện các chính sách về quản lý đất đai một cách công bằng và hợp lý.

Xem thêm bài viết: 

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline Luật sư tư vấn pháp luật đất đai trực tuyến qua tổng đài19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp.