Mục lục bài viết
1. Ban quản lý khu công nghiệp được cấp phép lao động cho người nước ngoài làm trong khu công nghiệp?
Theo quy định tại Điều 30 Nghị định 152/2020/NĐ-CP được bổ sung bởi Điều 72 Nghị định 35/2022/NĐ-CP thì đối với công nhân lao động tại các khu công nghiệp và khu kinh tế, Ban quản lý khu này có những trách nhiệm quan trọng sau:
- Phát hành, tái cấp, gia hạn và thu hồi Giấy phép lao động cho công nhân, cũng như xác nhận cho lao động nước ngoài không yêu cầu Giấy phép lao động đặc biệt khi làm việc trong khu công nghiệp hoặc khu kinh tế.
- Tổ chức và giám sát việc thi hành nội quy lao động, đảm bảo các quy định và điều khoản về lao động được thực hiện một cách đúng đắn và công bằng.
- Tiếp nhận và đánh giá báo cáo về kết quả của các hoạt động đào tạo và bồi dưỡng, nhằm nâng cao trình độ kỹ năng nghề của lao động trong khu công nghiệp và khu kinh tế, mỗi năm một lần.
- Tiếp nhận thông báo và thực hiện theo dõi các hoạt động làm thêm của các doanh nghiệp trong khu, đặc biệt là khi số giờ làm thêm vượt quá mức từ 200 đến 300 giờ trong một năm. Nhằm đảm bảo việc làm thêm được tổ chức và thực hiện theo quy định, đồng thời bảo vệ quyền lợi và sức khỏe của người lao động.
Mặt khác, Điểm a của khoản 6a trong Điều 30 của Nghị định số 152/2020/NĐ-CP ngày 30 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ đã trải qua sự thay đổi đáng kể với sự xuất hiện của Nghị định số 35/2022/NĐ-CP ngày 28 tháng 5 năm 2022 của Chính phủ, chứa đựng những quy định mới liên quan đến việc quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế. Bản sửa đổi và bổ sung này không chỉ ảnh hưởng đến việc xử lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, mà còn đi sâu vào quy trình tuyển dụng và quản lý người lao động Việt Nam làm việc cho các tổ chức và cá nhân nước ngoài trong lãnh thổ Việt Nam. Thể hiện sự cần thiết và quan trọng của việc thích nghi và điều chỉnh chính sách để phản ứng với các yêu cầu và thách thức mới trong quản lý và phát triển khu công nghiệp và kinh tế.
=> Từ những thay đổi và điều chỉnh chính sách gần đây, vai trò của Ban quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế đang trở nên rõ ràng hơn. Cụ thể, quyền lực trong việc quản lý việc sử dụng lao động nước ngoài từ phía các doanh nghiệp đang dần chuyển giao đi. Đồng nghĩa với việc Ban quản lý khu công nghiệp và khu kinh tế sẽ không còn phụ trách trực tiếp việc này. Tuy nhiên, không có nghĩa là họ không còn vai trò quan trọng trong việc giám sát và hỗ trợ các doanh nghiệp về các quy định và tiêu chuẩn lao động, đảm bảo môi trường làm việc công bằng và an toàn cho tất cả người lao động, bao gồm cả người lao động nước ngoài.
Ban quản lý khu công nghiệp sẽ không còn tham gia vào việc cấp Giấy phép lao động cho lao động nước ngoài làm việc trong khu công nghiệp theo những quy định mới. Thay vào đó, những thay đổi mới có vẻ như đang dần chuyển trách nhiệm này sang tay các cơ quan hoặc tổ chức khác. Tuy nhiên, Ban quản lý khu công nghiệp vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng các doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định lao động và môi trường làm việc an toàn, không chỉ đối với người lao động nước ngoài mà còn với tất cả nhân viên trong khu công nghiệp.
2. Cơ quan nào cấp phép lao động cho người nước ngoài làm việc trong khu công nghiệp?
Cũng tại Điều 30 Nghị định 152/2020/NĐ-CP được sửa đổi bởi điểm a khoản 11 Điều 1 Nghị định 70/2023/NĐ-CP thì trách nhiệm của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội được quy định như sau:
- Việc thực hiện các quy trình liên quan đến việc sử dụng lao động nước ngoài đang trở nên phức tạp hơn và đòi hỏi sự cẩn thận từ các cơ quan có thẩm quyền. Trong đó, có các bước như chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, xác nhận không yêu cầu cấp giấy phép lao động, cũng như việc cấp mới, cấp lại, gia hạn và thu hồi giấy phép lao động cho những trường hợp cụ thể.
- Cụ thể, các trường hợp mà giấy phép lao động được cấp hoặc điều chỉnh bao gồm những người làm việc cho các tổ chức do Chính phủ, Thủ tướng Chính phủ, các bộ, cơ quan ngang bộ hoặc cơ quan thuộc Chính phủ đã cho phép thành lập. Đồng thời, nếu lao động nước ngoài làm việc cho một người sử dụng lao động tại nhiều tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, thì các quy trình cũng sẽ phải được điều chỉnh và tuân thủ đúng quy định.
- Trong tình huống mà người sử dụng lao động có trụ sở chính tại một tỉnh hoặc thành phố, nhưng lại có văn phòng đại diện hoặc chi nhánh tại các địa phương khác, và người sử dụng lao động theo quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 2 của Nghị định này, có sự lựa chọn trong việc thực hiện các thủ tục liên quan đến việc sử dụng lao động nước ngoài.
- Họ có thể quyết định đề xuất nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, hoặc xác nhận rằng không cần giấy phép lao động, cũng như yêu cầu cấp mới, cấp lại, gia hạn hoặc thu hồi giấy phép lao động tại Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội. Sự linh hoạt này giúp tối ưu hóa quá trình quản lý lao động nước ngoài và đảm bảo tuân thủ đúng quy định, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của họ tại các địa bàn khác nhau.
Bên cạnh đó. Nhiệm vụ của Sở Lao động - Thương binh và Xã hội trải rộng từ việc xác định và phê duyệt nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài đến việc cấp giấy phép lao động và quản lý chất lượng lao động này. Cụ thể, các trách nhiệm bao gồm:
- Chấp thuận và xác nhận quyết định liên quan đến việc sử dụng lao động nước ngoài, bao gồm cả việc cấp, cấp lại, gia hạn và thu hồi giấy phép lao động. Áp dụng cho các trường hợp như làm việc cho người sử dụng lao động quy định tại các điểm a, b, h, i, k, l của khoản 2 Điều 2, cũng như cho các cơ quan, tổ chức được quy định tại điểm c, d, e của cùng khoản điều này. Quyết định này được thực hiện dưới sự giám sát của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, hoặc Ủy ban nhân dân cấp huyện theo quy định.
- Đối với các trường hợp mà người lao động nước ngoài làm việc tại nhiều địa điểm trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, Sở Lao động - Thương binh và Xã hội cũng phải đảm nhận trách nhiệm quản lý và cấp giấy phép lao động cho họ theo quy định. Nhấn mạnh sự quan trọng của việc đảm bảo rằng quy trình quản lý lao động nước ngoài diễn ra một cách minh bạch, công bằng và hiệu quả.
- Trong trường hợp người sử dụng lao động có trụ sở chính tại một tỉnh hoặc thành phố, nhưng lại mở văn phòng đại diện hoặc chi nhánh tại các địa phương khác, và người sử dụng lao động theo quy định tại điểm đ khoản 2 Điều 2 của Nghị định này, họ được phép lựa chọn các thủ tục liên quan được thực hiện tại Sở Lao động - Thương binh và Xã hội.
Bao gồm việc chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài, xác nhận rằng không cần giấy phép lao động, cũng như yêu cầu cấp mới, cấp lại, gia hạn hoặc thu hồi giấy phép lao động. Sự linh hoạt này giúp tối ưu hóa quá trình quản lý lao động nước ngoài và đảm bảo tuân thủ đúng quy định, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của họ tại các địa bàn khác nhau.
=> Từ những quy định được nêu trên, rõ ràng thấy quyền cấp Giấy phép lao động cho lao động nước ngoài làm việc trong khu công nghiệp hiện nay được giao cho Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, hoặc cụ thể hơn là Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tại các cấp địa phương. Đây là một phần của việc xác định rõ vai trò và trách nhiệm của các cơ quan chính phủ trong việc quản lý lao động và bảo vệ quyền lợi của người lao động, bao gồm cả người lao động nước ngoài.
3. Nội dung ban quản lý khu công nghiệp phải báo cáo với cơ quan có thẩm quyền?
Điều 68 Nghị định 35/2022/NĐ-CP quy định Ban quản lý khu công nghiệp phải thực hiện trách nhiệm báo cáo định kỳ, bao gồm cả các báo cáo hàng quý và hàng năm, đến Bộ Kế hoạch và Đầu tư cùng với Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, nhằm đánh giá tình hình phát triển của khu công nghiệp và khu kinh tế. Cụ thể, các nội dung báo cáo bao gồm:
- Các hoạt động xây dựng và phát triển khu công nghiệp, khu kinh tế, bao gồm tiến độ, kết quả đạt được và các vấn đề đang đối mặt.
- Việc tiếp nhận, cấp, điều chỉnh và thu hồi Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, cũng như Quyết định chấp thuận chủ trương đầu tư, với mục tiêu đảm bảo sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý và sử dụng nguồn lực đầu tư.
- Triển khai và tiến độ của các dự án đầu tư trong khu, bao gồm cả các mục tiêu đạt được và những thách thức đang phát sinh.
- Thực hiện các nghĩa vụ và cam kết đối với Nhà nước, đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và các điều khoản hợp đồng, đồng thời giữ vững uy tín và trách nhiệm xã hội.
- Tuân thủ và thực hiện các quy định liên quan đến lao động và bảo vệ môi trường trong khu công nghiệp và khu kinh tế, nhằm đảm bảo môi trường làm việc an toàn và bền vững cũng như giữ gìn và bảo vệ nguồn lợi tự nhiên.
Ngoài ra, có thể tham khảo: Điều kiện và thủ tục thành lập ban quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.