1. Chủ rừng nhóm 2 bao gồm những đối tượng nào?

Điều 3 của Thông tư 33/2018/TT-BNNPTNT đã đặc điểm và quy định về Chủ rừng nhóm 2, một danh mục đặc biệt trong hệ thống quản lý rừng. Theo quy định chi tiết, Chủ rừng nhóm 2 bao gồm các tổ chức rừng, nhấn mạnh sự tập trung và tổ chức hóa trong quản lý và bảo vệ nguồn lợi rừng.

Điều này đồng nghĩa với việc họ phải đảm bảo việc quản lý rừng được thực hiện một cách hiệu quả và bền vững, không chỉ là nhiệm vụ cụ thể mà còn là trách nhiệm lớn của họ đối với sự bảo tồn và phát triển của rừng. Những chủ rừng nhóm 2 này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và bảo vệ quyền lợi cộng đồng, tạo nên một phong cách quản lý rừng hiện đại và chủ động.

 

2. Chủ rừng nhóm 2 phải báo cáo cho ai khi có thông tin biến động về diện tích rừng?

Tại Điều 33 Thông tư 33/2018/TT-BNNPTNT thì thời điểm xác định sự biến động về diện tích rừng được quy định chi tiết như sau, nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình quản lý rừng:

- Việc xác định biến động rừng sẽ diễn ra sau khi có biên bản nghiệm thu kết quả trồng rừng hoặc ngay sau khi kết thúc thời vụ trồng rừng. Điều này áp dụng đối với kết quả khoanh nuôi tái sinh thành rừng tại cả điểm a và điểm c, như quy định tại khoản 1 của Điều 37 trong Thông tư hiện hành.

- Đối với các nguyên nhân tại điểm b của khoản 1 Điều 37, sự biến động rừng sẽ được xác định sau thời kỳ 03 năm kể từ ngày có biên bản nghiệm thu kết quả trồng rừng hoặc sau khi kết thúc thời vụ trồng rừng năm thứ nhất. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc theo dõi và đánh giá hiệu suất tái sinh rừng trong một chu kỳ thời gian cụ thể, tạo ra cơ sở dữ liệu chất lượng để đưa ra các quyết định quản lý bền vững và đồng bộ.

- Kết thúc quá trình khai thác chính rừng trồng tại điểm a, như quy định trong khoản 2 của Điều 37 trong Thông tư, là một cột mốc quan trọng, đánh dấu sự chuyển giao từ giai đoạn khai thác sang quá trình quản lý và bảo vệ rừng. Điều này không chỉ là một hành động kỹ thuật, mà còn là bước quan trọng trong việc đảm bảo sự bền vững và phục hồi của hệ sinh thái rừng trồng.

- Đối với việc xác định diện tích rừng bị thiệt hại, quy trình này sẽ được thực hiện thông qua biên bản kiểm tra do cơ quan có thẩm quyền thực hiện. Các nguyên nhân quy định tại các điểm b, c và d trong khoản 2 của Điều 37 của Thông tư sẽ được đánh giá và xác nhận thông qua quá trình kiểm tra này. Quy trình này không chỉ giúp định rõ diện tích bị ảnh hưởng, mà còn là cơ sở để đưa ra các biện pháp khắc phục và bảo vệ hiệu quả, đồng thời thúc đẩy trách nhiệm và quản lý chặt chẽ trong việc giữ gìn nguồn lợi rừng.

- Biên bản nghiệm thu hoàn thành quá trình khai thác và tận dụng gỗ cũng như các sản phẩm lâm nghiệp, do cơ quan có thẩm quyền lập, là một bước quan trọng nhằm đảm bảo rằng quá trình này được thực hiện theo các quy định tại điểm đ trong khoản 2 của Điều 37 trong Thông tư này. Biên bản này không chỉ là bằng chứng về sự hoàn thành của quá trình khai thác mà còn là cơ sở dữ liệu quan trọng, cung cấp thông tin chính xác và chi tiết về lượng gỗ và sản phẩm lâm nghiệp được tận dụng.

- Văn bản và biên bản được lập bởi cơ quan có thẩm quyền đối với các nguyên nhân tại điểm d của khoản 1 và điểm e của khoản 2 của Điều 37 trong Thông tư này đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép và xác nhận các thông tin về diện tích rừng bị thiệt hại. Những tài liệu này không chỉ là công cụ để kiểm soát và giám sát, mà còn là cơ sở để xây dựng chiến lược phục hồi và bảo vệ, giúp cơ quan quản lý rừng có cơ sở dữ liệu đầy đủ để đưa ra quyết định hiệu quả về quản lý và bảo vệ nguồn lợi rừng.

Trong khoảng thời gian 30 ngày kể từ ngày nhận được báo cáo về biến động rừng từ chủ rừng hoặc cán bộ kiểm lâm địa bàn, Hạt Kiểm lâm cấp huyện sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ diễn biến rừng. Quá trình này bao gồm kiểm tra và xác minh tại hiện trường, sau đó cập nhật chi tiết về diễn biến rừng vào phần mềm chuyên dụng và đồng bộ hóa kết quả cập nhật lên dữ liệu trung tâm. Chi cục Kiểm lâm cấp tỉnh tiếp tục quá trình kiểm tra và đánh giá độ đầy đủ của tài liệu, số liệu, và cơ sở dữ liệu được báo cáo bởi Hạt Kiểm lâm cấp huyện. Thông tin này sau đó sẽ được tổng hợp, đánh giá về mức độ chính xác và đồng nhất, và kết quả theo dõi diễn biến rừng cũng như diện tích chưa thành rừng trên toàn tỉnh.

Cục Kiểm lâm tiếp theo sẽ tổng hợp kết quả theo dõi diễn biến rừng trên phạm vi toàn quốc, đảm bảo sự nhất quán và tính đồng bộ trong việc thu thập và quản lý thông tin về diễn biến rừng. Quá trình thu thập và cập nhật thông tin biến động về rừng sẽ tuân thủ theo các quy định tại Điều 34, 35, 36 và Điều 37 của Thông tư, tạo ra một hệ thống thông tin rừng chính xác và đáng tin cậy.

Theo quy định, chủ rừng nhóm 2 được yêu cầu trong khoảng thời gian 15 ngày, tính từ ngày xảy ra bất kỳ biến động nào liên quan đến diện tích rừng, phải chịu trách nhiệm thông báo cho Hạt Kiểm lâm cấp huyện. Điều này không chỉ là một yêu cầu hành chính, mà còn là biện pháp quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý rừng, giúp tạo nên một cơ sở dữ liệu chính xác và nhanh chóng về tình trạng của diện tích rừng trong khu vực. Đồng thời, việc báo cáo kịp thời cũng góp phần quan trọng vào việc duy trì sự cân bằng sinh thái và bảo tồn nguồn lợi rừng một cách bền vững.

 

3. Quy định về việc xác lập hồ sơ quản lý rừng của chủ rừng nhóm 2 

Điều 31 Thông tư 33/2018/TT-BNNPTNT quy định hồ sơ quản lý rừng của chủ rừng là một tài liệu quan trọng đồng hành trong quá trình bảo tồn và quản lý nguồn lợi rừng. Chi tiết quy định như sau:

- Chủ rừng nhóm I tạo ra hồ sơ quản lý rừng theo mẫu Biểu số 11, được đính kèm trong Phụ lục III của Thông tư này. Hồ sơ này không chỉ bao gồm thông tin đầy đủ về diện tích rừng mà còn chú trọng đến sơ đồ vị trí thửa đất, được trích lục từ bản đồ kết quả kiểm kê rừng cấp xã. Điều này đảm bảo tính chính xác và đồng nhất trong việc quản lý vị trí và diện tích rừng của chủ rừng nhóm I.

- Chủ rừng nhóm II hình thành hồ sơ quản lý rừng theo mẫu Biểu số 12, đi kèm trong Phụ lục III của Thông tư. Điều này đồng nghĩa với việc họ phải thu thập và tổ chức thông tin về diện tích rừng một cách có tổ chức và chi tiết, đảm bảo sự minh bạch và quản lý hiệu quả về nguồn lợi rừng của chủ rừng nhóm II. Hồ sơ này không chỉ là công cụ quản lý, mà còn là cơ sở để đưa ra các quyết định thông tin, giúp tối ưu hóa quản lý và bảo tồn rừng một cách bền vững.

* Hồ sơ quản lý rừng, theo từng đơn vị hành chính, là một bộ tài liệu quan trọng đóng vai trò quyết định trong quá trình quản lý và bảo tồn nguồn lợi rừng. Chi tiết quy định như sau:

- Sổ quản lý rừng: Cấp xã được lập theo mẫu Biểu số 13, kèm theo trong Phụ lục III của Thông tư, là nền tảng chính xác để ghi chép và cập nhật thông tin về diện tích rừng cấp xã. Cấp huyện sổ quản lý rừng cấp huyện được thể hiện qua Biểu số 14 trong Phụ lục III, đảm bảo sự đồng nhất và chi tiết trong việc quản lý nguồn lợi rừng ở cấp huyện. Cấp tỉnh mẫu Biểu số 15, đi kèm trong Phụ lục III, là sổ quản lý rừng cấp tỉnh, cung cấp cái nhìn tổng quan và chi tiết về tình hình rừng trên diện tích toàn tỉnh.

- Hệ thống bản đồ kết quả kiểm kê rừng: Hệ thống này được xây dựng theo quy định tại khoản 1 của Điều 30 trong Thông tư, nhằm đảm bảo rằng các thông tin về diện tích rừng được thể hiện chính xác và minh bạch trên bản đồ cấp xã, huyện và tỉnh.

- Hệ thống biểu kết quả kiểm kê rừng: Theo quy định tại điểm b, khoản 7 của Điều 26 trong Thông tư, hệ thống biểu này là công cụ quan trọng để ghi chép và phân tích kết quả kiểm kê rừng. Các biểu này giúp hiểu rõ hơn về tình trạng và tiến triển của rừng, đồng thời làm cơ sở cho quyết định quản lý và bảo tồn hiệu quả hơn.

Ngoài ra, có thể tham khảo: Hồ sơ quản lý rừng của chủ rừng nhóm 1 được xác lập ra sao. Còn khúc mắc, liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Xin cảm ơn.