1. Giới thiệu chung về quyền tác giả

Theo khoản 2 Điều 4 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (được sửa đổi, bổ sung vào các năm 2009 và 2019), quyền tác giả được định nghĩa là quyền của tổ chức hoặc cá nhân đối với các tác phẩm mà họ đã sáng tạo ra hoặc sở hữu. Quyền tác giả không chỉ bao gồm các tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học mà còn mở rộng đến các đối tượng quyền liên quan. Những đối tượng quyền liên quan này bao gồm các cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình, chương trình phát sóng, và tín hiệu vệ tinh mang chương trình được mã hóa, như quy định tại khoản 1 Điều 3 của cùng bộ luật.

Các loại hình tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả được quy định tại Điều 14 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009 và 2019), bao gồm nhiều dạng tác phẩm khác nhau. Cụ thể, tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học được bảo hộ bao gồm: các tác phẩm văn học, khoa học, sách giáo khoa, giáo trình, và những tác phẩm khác được thể hiện dưới dạng chữ viết hoặc ký tự khác; bài giảng, bài phát biểu và các bài nói khác; tác phẩm báo chí; tác phẩm âm nhạc; tác phẩm sân khấu; tác phẩm điện ảnh và những tác phẩm tạo ra theo phương pháp tương tự, được gọi chung là tác phẩm điện ảnh; tác phẩm tạo hình và mỹ thuật ứng dụng, được sửa đổi thành "tác phẩm mỹ thuật, mỹ thuật ứng dụng" theo Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi 2023 có hiệu lực từ ngày 01/01/2023; tác phẩm nhiếp ảnh; tác phẩm kiến trúc; bản họa đồ, sơ đồ, bản đồ, bản vẽ liên quan đến địa hình, kiến trúc, công trình khoa học; tác phẩm văn học và nghệ thuật dân gian; cùng với chương trình máy tính và sưu tập dữ liệu.

Tuy nhiên, tác phẩm phái sinh chỉ được bảo hộ nếu không gây phương hại đến quyền tác giả đối với tác phẩm gốc mà nó dựa trên. Các tác phẩm này phải được sáng tạo trực tiếp bởi tác giả bằng lao động trí tuệ của chính mình và không sao chép từ tác phẩm của người khác.

Bên cạnh đó, có những đối tượng không thuộc phạm vi bảo hộ quyền tác giả theo quy định tại Điều 15 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005. Những đối tượng này bao gồm tin tức thời sự thuần túy đưa tin, văn bản quy phạm pháp luật, văn bản hành chính, văn bản thuộc lĩnh vực tư pháp và bản dịch chính thức của các văn bản đó, cùng với quy trình, hệ thống, phương pháp hoạt động, khái niệm, nguyên lý và số liệu.

Các đối tượng có tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả được quy định tại Điều 13 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi, bổ sung năm 2009 và 2019). Theo đó, các tổ chức và cá nhân có quyền sở hữu tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả bao gồm những đối tượng sau:

Thứ nhất, tác giả là người trực tiếp sáng tạo ra tác phẩm và do đó, được bảo hộ quyền tác giả đối với các tác phẩm của mình. Thứ hai, các đồng tác giả, tức là những người cùng hợp tác và đóng góp vào việc sáng tạo tác phẩm, cũng được công nhận là chủ sở hữu quyền tác giả. Thứ ba, các tổ chức hoặc cá nhân giao nhiệm vụ cho tác giả hoặc ký hợp đồng với tác giả để tạo ra tác phẩm cũng được công nhận quyền sở hữu tác phẩm, theo các điều từ Điều 37 đến Điều 42 của Luật Sở hữu trí tuệ. Thứ tư, người thừa kế quyền tác giả, tức là những người kế thừa quyền sở hữu tác phẩm từ tác giả đã mất, cũng có quyền sở hữu tác phẩm. Thứ năm, những người được chuyển giao quyền tác giả, theo thỏa thuận hoặc hợp đồng chuyển nhượng, cũng là chủ sở hữu quyền tác giả. Cuối cùng, Nhà nước, trong một số trường hợp nhất định, cũng có thể là chủ sở hữu quyền tác giả.

Ngoài ra, các đối tượng có tác phẩm được bảo hộ quyền tác giả còn bao gồm: tổ chức và cá nhân Việt Nam; tổ chức và cá nhân nước ngoài có tác phẩm được công bố lần đầu tiên tại Việt Nam mà chưa được công bố ở bất kỳ quốc gia nào khác, hoặc tác phẩm được công bố đồng thời tại Việt Nam trong thời hạn ba mươi ngày kể từ khi công bố lần đầu ở nước khác; và tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài có tác phẩm được bảo hộ tại Việt Nam theo các điều ước quốc tế về quyền tác giả mà Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam là thành viên.

 

2. Chủ sở hữu quyền tác giả có thể có những quyền nào?

Chủ sở hữu quyền tác giả, theo Điều 19 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005, có quyền nhân thân bao gồm các quyền cơ bản như: quyền đặt tên cho tác phẩm, quyền đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm và được nêu tên khi tác phẩm được công bố hoặc sử dụng, quyền công bố tác phẩm hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm, và quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm. Điều này đảm bảo rằng không ai được phép sửa chữa, cắt xén hoặc xuyên tạc tác phẩm mà không gây phương hại đến danh dự và uy tín của tác giả.

Ngoài các quyền nhân thân, chủ sở hữu quyền tác giả còn có quyền tài sản theo quy định tại Điều 20 của cùng bộ luật. Quyền tài sản bao gồm quyền làm tác phẩm phái sinh, quyền biểu diễn tác phẩm trước công chúng, quyền sao chép tác phẩm, quyền phân phối và nhập khẩu bản gốc hoặc bản sao tác phẩm, quyền truyền đạt tác phẩm đến công chúng qua các phương tiện hữu tuyến, vô tuyến, mạng thông tin điện tử hoặc bất kỳ phương tiện kỹ thuật nào khác, và quyền cho thuê bản gốc hoặc bản sao tác phẩm điện ảnh và chương trình máy tính. Tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả có quyền thực hiện hoặc cho phép người khác thực hiện các quyền này, và tổ chức, cá nhân khi khai thác các quyền này phải xin phép và trả tiền nhuận bút, thù lao cũng như các quyền lợi vật chất khác cho chủ sở hữu quyền tác giả.

 

3. Ý nghĩa của việc bảo vệ quyền tác giả

Chế định bảo hộ quyền tác giả đóng vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh của đời sống xã hội và kinh tế. Trước hết, việc bảo hộ quyền tác giả giúp bảo vệ quyền công dân khi họ tham gia vào hoạt động sáng tạo, từ đó khuyến khích sự sáng tạo và đóng góp của họ vào kho tàng văn hóa và tri thức của xã hội. Điều này tạo động lực cho việc sản xuất ngày càng nhiều tác phẩm có giá trị, đồng thời thúc đẩy nền kinh tế tri thức.

Thứ hai, việc bảo vệ quyền tác giả góp phần tạo nên một nền kinh tế tri thức lành mạnh. Bằng cách đảm bảo quyền lợi cho các nhà sáng tạo, chế định này thúc đẩy sự phát triển của nền công nghiệp sáng tạo, hay còn gọi là “ngành công nghiệp không khói,” qua đó góp phần vào sự phát triển kinh tế tổng thể của xã hội.

Thứ ba, bảo hộ quyền tác giả giúp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của những chủ thể sáng tạo. Khi quyền tác giả được bảo vệ, các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ có thể được xử lý một cách hiệu quả, đảm bảo rằng tác giả và nhà sáng tạo nhận được sự công nhận và lợi ích xứng đáng từ những nỗ lực của mình.

Cuối cùng, chế định bảo hộ quyền tác giả đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự công bằng giữa lợi ích của công dân và lợi ích của xã hội. Điều này được thực hiện bằng cách thiết lập một cơ chế cân bằng hợp lý, trong đó quyền lợi của các tác giả được tôn trọng và bảo vệ một cách thích đáng. Khi quyền tác giả được bảo vệ, các tác giả có thể yên tâm rằng những nỗ lực sáng tạo và công sức của họ sẽ được công nhận và đền bù xứng đáng. Đồng thời, chế định này cũng ngăn chặn việc lạm dụng hoặc xâm phạm quyền tác giả, qua đó tránh được những ảnh hưởng tiêu cực đối với lợi ích công cộng. Việc bảo vệ quyền tác giả không chỉ giúp thúc đẩy sự sáng tạo và khuyến khích các cá nhân và tổ chức tham gia vào hoạt động sáng tạo, mà còn đảm bảo rằng các tác phẩm văn hóa và tri thức được sử dụng một cách công bằng và hợp pháp. Điều này góp phần xây dựng một môi trường sáng tạo tích cực, nơi mà mọi tác phẩm có thể phát huy giá trị của mình trong khi vẫn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các nhà sáng tạo và lợi ích chung của xã hội.

Xem thêm bài viết: Quyền tác giả phát sinh khi nào ? Hành vi nào bị coi là xâm phạm quyền tác giả

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.