Mục lục bài viết
1. Chưa đăng có kết hôn có được vào thăm tù nhân với tư cách thân nhân không?
Việc tổ chức đám cưới mà chưa đăng ký kết hôn đặt ra một loạt câu hỏi pháp lý về tư cách của cặp đôi khi muốn thăm người thân đang bị phạt tù. Điều này liên quan đến quy định trong Luật Hôn nhân và gia đình 2014 của Việt Nam, cụ thể là Điều 3, Điều 5, Điều 7 và Điều 9 của luật trên.
Theo Điều 5 và Điều 7 của Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc kết hôn được định nghĩa là việc nam và nữ xác lập quan hệ vợ chồng theo quy định của luật về điều kiện kết hôn và đăng ký kết hôn. Đồng thời, chung sống như vợ chồng được mô tả là việc nam, nữ tổ chức cuộc sống chung và coi nhau là vợ chồng. Tuy nhiên, Điều 9 quy định rằng việc kết hôn phải được đăng ký và thực hiện bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Việc kết hôn không đăng ký sẽ không có giá trị pháp lý.
Trong trường hợp cụ thể mà chị cung cấp thông tin, chị và chồng mới chỉ tổ chức đám cưới mà chưa tiến hành đăng ký kết hôn tại cơ quan Nhà nước có thẩm quyền. Do đó, quan hệ giữa họ chưa được xác định là quan hệ hôn nhân hợp pháp theo quy định của pháp luật.
Ngoài ra, Điều 4 của Thông tư 14/2020/TT-BCA cũng đưa ra các quy định chi tiết về quyền lợi của thân nhân khi muốn gặp người thân đang bị phạt tù. Thân nhân được xác định bao gồm nhiều người như ông, bà nội; ông, bà ngoại; bố, mẹ đẻ; bố, mẹ vợ (hoặc chồng); và nhiều quan hệ họ hàng khác. Tuy nhiên, trong trường hợp này, vì chưa đăng ký kết hôn, chị và chồng không được xem xét là vợ chồng hợp pháp.
Như vậy, trên danh nghĩa, khi quan hệ giữa hai người khi chưa được công nhận là vợ chồng hợp pháp, và theo quy định pháp luật, họ không thuộc diện thân nhân được phép gặp người bị phạt tù. Cần lưu ý rằng các quy định này nhằm bảo đảm tính minh bạch và pháp lý trong quá trình quản lý các mối quan hệ gia đình và việc thăm thân nhân trong trường hợp phạm tội
2. Hồ sơ khi vào thăm tù nhân gồm những gì?
Đối mặt với tình huống đã tổ chức đám cưới nhưng chưa đăng ký kết hôn và mong muốn gặp phạm nhân, sẽ cần phải tuân theo các quy định chặt chẽ của Thông tư 14/2020/TT-BCA. Theo Điều 5 của thông tư này, quy trình giải quyết để thực hiện việc gặp phạm nhân đòi hỏi một số thủ tục và hồ sơ phải được chuẩn bị kỹ lưỡng.
Trước hết, để thực hiện việc đề nghị gặp phạm nhân, cần phải lập một văn bản đề nghị gặp phạm nhân và chờ đợi kết quả xem xét, giải quyết từ Thủ trưởng cơ sở giam giữ phạm nhân. Trong văn bản đề nghị, chị cần nêu rõ mục đích và lý do mong muốn gặp phạm nhân, cũng như đính kèm các thông tin chi tiết về chị và mối quan hệ của mình với người đó.
Điều quan trọng tiếp theo là đảm bảo rằng đã chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và tài liệu cần thiết. Thân nhân đến gặp phạm nhân phải là người có tên trong Sổ gặp phạm nhân. Trong trường hợp gặp lần đầu chưa có Sổ hoặc không có tên trong Sổ, chị cần có các giấy tờ chứng minh là thân nhân của phạm nhân. Điều này có thể bao gồm Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân, Hộ chiếu, hoặc các giấy tờ khác chứng minh cơ sở quan hệ gia đình, như giấy tờ chứng minh là cán bộ, chiến sỹ, công nhân viên thuộc lực lượng vũ trang.
Nếu phạm nhân là người nước ngoài, quy trình giải quyết gặp thân nhân sẽ được thực hiện theo quy định tại khoản 5 Điều 52 Luật Thi hành án hình sự năm 2019. Điều này có thể đòi hỏi thêm các giấy tờ và thủ tục pháp lý đặc biệt liên quan đến tình trạng pháp lý của người nước ngoài.
Đối với đại diện của cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân khác muốn gặp phạm nhân, họ cũng phải có văn bản đề nghị bằng văn bản và giấy tờ cá nhân tương tự như thân nhân.
Nếu người đến gặp phạm nhân không có giấy tờ cá nhân, chị cần phải có đơn đề nghị được dán ảnh, được xác nhận và đóng dấu bởi Ủy ban nhân dân cấp xã hoặc Công an cấp xã nơi cư trú hoặc cơ quan, tổ chức nơi người đó đang làm việc, học tập.
Như vậy, quy trình này yêu cầu sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định pháp luật để đảm bảo rằng quá trình gặp phạm nhân diễn ra suôn sẻ và đúng quy định
3. Trách nhiệm của phạm nhân và người thân như thế nào khi đến gặp nhau?
Theo Điều 6 Thông tư 14/2020/TT-BCA, cả phạm nhân và người đến gặp phạm nhân đều có trách nhiệm quan trọng trong quá trình gặp mặt, tuân theo các quy định và nghiêm túc chấp hành nội quy và quy định của cơ sở giam giữ.
Đầu tiên, khi gặp thân nhân, đại diện cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khác, phạm nhân phải tuân thủ các quy định về trang phục. Họ phải mặc quần áo dài của cơ sở giam giữ, đảm bảo gọn gàng và sạch sẽ. Trong trường hợp phạm nhân mới đến và chưa được cấp quần áo, họ được mặc quần áo dài thường nhưng phải đóng dấu theo nội quy của cơ sở giam giữ. Ngoài ra, họ phải nghiêm túc chấp hành nội quy của cơ sở giam giữ và nội quy Nhà gặp phạm nhân, cũng như tuân thủ sự hướng dẫn của các cán bộ có trách nhiệm tổ chức buổi gặp.
Trách nhiệm của thân nhân, đại diện cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân khác cũng không kém phần quan trọng. Họ phải chấp hành nghiêm túc pháp luật, nội quy Nhà gặp phạm nhân và nội quy của cơ sở giam giữ. Đồng thời, họ cũng cần tuân thủ sự hướng dẫn của cán bộ làm nhiệm vụ và những cán bộ có trách nhiệm khác. Việc mang vào Nhà gặp phạm nhân các đồ vật thuộc danh mục cấm theo quy định của Bộ Công an là nghiêm cấm. Trong trường hợp gửi đồ vật cho phạm nhân, thân nhân phải kê khai vào phiếu gửi đồ vật và cam kết chịu trách nhiệm trước pháp luật về đồ vật được gửi.
Nếu buổi gặp diễn ra ở phòng riêng, người đến gặp và phạm nhân chỉ được mang theo những đồ vật cần thiết như quần áo, khăn mặt, bàn chải đánh răng, kem đánh răng, lược nhựa, nước uống, dụng cụ tránh thai và phòng bệnh lây nhiễm qua đường tình dục đối với trường hợp gặp vợ hoặc chồng.
Trong quá trình giao tiếp, cả phạm nhân và người đến gặp phạm nhân phải sử dụng ngôn ngữ tiếng Việt, trừ trường hợp người dân tộc thiểu số và người nước ngoài không biết tiếng Việt, họ được sử dụng ngôn ngữ khác. Người bị hạn chế về khả năng nghe, nói được phép sử dụng ngôn ngữ ký hiệu hoặc thiết bị hỗ trợ cho việc giao tiếp, nhưng cần được cán bộ có trách nhiệm kiểm tra trước khi sử dụng. Tất cả những quy định này nhằm đảm bảo an toàn, trật tự và tính nhân quyền trong quá trình gặp mặt giữa phạm nhân và người thân
4. Tổ chức đám cưới mà không đăng ký kết hôn theo quy định thì có bị xử phạt vi phạm hành chính không?
Theo quy định của Điều 9 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, việc đăng ký kết hôn là một bước quan trọng để quy định và bảo vệ quan hệ hôn nhân. Điều này làm cho việc kết hôn có giá trị pháp lý và pháp luật có thể điều chỉnh mọi tranh chấp phát sinh từ mối quan hệ này. Tuy nhiên, quy định này chỉ áp dụng khi việc kết hôn được đăng ký theo quy định của Luật và pháp luật về hộ tịch. Điều 9 cũng nêu rõ rằng việc kết hôn không được đăng ký theo quy định tại điều này sẽ không có giá trị pháp lý.
Trong trường hợp tổ chức đám cưới mà không thực hiện đăng ký kết hôn theo quy định, pháp luật không cấm và cũng không thừa nhận sự tổ chức đám cưới này. Điều này có nghĩa là nếu có bất kỳ vấn đề phát sinh giữa vợ chồng, chúng không được điều chỉnh theo quy định pháp luật về quan hệ hôn nhân.
Tuy nhiên, theo quy định của khoản 7 Điều 3 Luật Hôn nhân và gia đình 2014, pháp luật vẫn thừa nhận và cho phép việc nam nữ sống chung mà không cần đăng ký kết hôn. Việc chung sống như vợ chồng là một hình thức hợp pháp theo luật, nhưng không được coi là một quan hệ hôn nhân được pháp luật chấp nhận.
Quy định tại khoản 1 Điều 8 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 đề cập đến điều kiện kết hôn, trong đó quy định rằng nam từ đủ 20 tuổi trở lên và nữ từ đủ 18 tuổi trở lên mới có thể kết hôn. Đồng thời, việc kết hôn phải là sự tự nguyện của cả nam và nữ, không bị mất năng lực hành vi dân sự, và không thuộc vào các trường hợp cấm kết hôn theo quy định của pháp luật.
Do đó, hiện nay pháp luật không yêu cầu việc đăng ký kết hôn trước khi tổ chức đám cưới. Những người chậm đăng ký hoặc tổ chức đám cưới mà chưa thực hiện đăng ký kết hôn không sẽ bị xử phạt hay chịu chế tài xử phạt, trừ khi họ vi phạm các điều cấm hoặc không đáp ứng các điều kiện kết hôn theo quy định của pháp luật.
Bài viết liên quan: Chế độ thăm phạm nhân (gặp thân nhân) áp dụng mới từ năm 2023
Liên hệ qua 1900.6162 hoặc qua lienhe@luatminhkhue.vn