Mục lục bài viết
1. Tiểu sử nhà văn Nguyễn Dữ
- Ngày sinh và ngày mất: Thông tin về năm sinh và năm mất của Nguyễn Dữ hiện vẫn chưa được xác định chính xác.
- Quê quán: Nguyễn Dữ sinh ra tại xã Đỗ Tùng, huyện Gia Phúc, tỉnh Hải Dương.
- Gia đình: Ông sinh trưởng trong một gia đình danh giá, thuộc dòng dõi khoa bảng. Cha của ông là Tiến sĩ Nguyễn Tường Phiêu, một nhân vật nổi bật trong triều đại Lê sơ.
- Thời đại: Nguyễn Dữ sống trong thời kỳ Lê sơ và nhà Mạc, vào khoảng thế kỷ 16. Ông đồng thời là bạn học của Nguyễn Bỉnh Khiêm và Phùng Khắc Khoan. Mặc dù mối quan hệ giữa ba người này đã được truyền miệng qua nhiều thế kỷ, nhưng hiện tại nó vẫn chưa được chứng thực một cách chính thức bởi giới nghiên cứu văn học sử.
- Cuộc đời: Từ nhỏ, Nguyễn Dữ nổi tiếng với sự chăm chỉ học hành, trí nhớ tốt và niềm đam mê với văn chương. Ông đậu Hương tiến (tương đương với Cử nhân ngày nay) và làm quan dưới triều đại nhà Mạc. Sau đó, ông chuyển sang làm Tri huyện Thanh Tuyền (nay thuộc Bình Xuyên, Vĩnh Phúc) dưới triều đại nhà Lê. Tuy nhiên, chỉ sau một năm công tác, vì không hài lòng với tình hình chính trị đương thời, ông xin từ chức với lý do chăm sóc mẹ già và về sinh sống tại núi rừng Thanh Hóa. Kể từ đó, ông tránh xa các đô thị và sống phần đời còn lại ở vùng quê yên tĩnh này, cho đến khi qua đời tại Thanh Hóa.
- Danh tính tác giả và tác phẩm: Về danh tính và thời điểm sáng tác của tác phẩm "Truyền kỳ mạn lục", còn nhiều điểm khác biệt giữa các nguồn tài liệu. Trong bản "Tân biên Truyền kỳ mạn lục tăng bổ giải âm tập chú" xuất bản năm 1763, tên tác giả được ghi là Nguyễn Dư. Trong khi đó, trong cuốn "Việt Nam văn học sử yếu" (bản in lần thứ nhất, 1944, trang 290) của Dương Quảng Hàm, tên tác giả được ghi là Nguyễn Dữ, nhưng ở phần cuối cuốn sách, tác giả đã đính chính lại là Nguyễn Dư. Theo Nguyễn Cẩm Xuyên, tên tác giả của "Truyền kỳ mạn lục" là Nguyễn Dư (阮 璵), trong đó chữ 璵 thuộc bộ Ngọc, có nghĩa là một loại ngọc quý. Từ nguyên tự điển đã chỉ rõ rằng chữ này được đọc là "Dư", không phải "Dữ". Bản "Truyền kỳ mạn lục" do Nhà xuất bản Trẻ và Hội Nghiên cứu giảng dạy văn học TP. HCM xuất bản năm 1988 (trang 239) cũng đã nêu rõ sự nhầm lẫn này, và các học giả Hà Mâu Nhai cùng GS. Hoàng Như Mai đã giải thích rằng sự sai sót này có thể do thói quen đọc không chính xác từ lâu.
2. Sự nghiệp văn học của nhà văn Nguyễn Dữ
Nguyễn Dữ chỉ để lại một tác phẩm duy nhất trong sự nghiệp sáng tác của mình, đó là quyển "Truyền kỳ mạn lục" (Ghi chép tản mạn về những truyện kỳ lạ được truyền miệng). Theo lời Tựa do Hà Thiện Hán viết vào năm 1547, tập lục này được Nguyễn Dữ sáng tác trong thời gian ông sống ẩn dật ở những vùng núi rừng của xứ Thanh, như một cách để ghi lại và phản ánh những câu chuyện kỳ bí mà ông đã nghe thấy hoặc chứng kiến.
Tập sách bao gồm 20 truyện ngắn, được viết bằng chữ Hán, theo thể loại tản văn, kết hợp giữa biền văn và thơ ca. Mỗi truyện, ngoại trừ truyện 19 mang tên "Kim hoa thi thoại ký", đều được kèm theo một lời bình của tác giả hoặc một người có quan điểm tương đồng với ông, nhằm làm rõ ý nghĩa và nội dung của câu chuyện. Tác phẩm đã được đương thời đánh giá cao, với lời Tựa do Hà Thiện Hán, một người bạn cùng thời, viết, và bản dịch sang chữ Nôm do Nguyễn Bỉnh Khiêm phụ trách, cùng với Nguyễn Thế Nghi. Tiến sĩ Vũ Khâm Lân (1702-?) đã ca ngợi "Truyền kỳ mạn lục" là một “thiên cổ kỳ bút”, tức là một tác phẩm hiếm có và độc đáo trong văn học cổ điển Việt Nam.
3. Về các tác phẩm tiêu biểu của nhà văn Nguyễn Dữ
Nguyễn Dữ, một nhà văn nổi tiếng của thời kỳ Lê sơ và nhà Mạc, chỉ để lại một tác phẩm duy nhất trong sự nghiệp sáng tác của mình, đó là quyển "Truyền kỳ mạn lục". Tập sách này gồm 20 truyện, và hai trong số đó, "Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên" và "Chuyện người con gái Nam Xương", là những tác phẩm tiêu biểu gắn liền với tên tuổi của ông.
3.1. Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên
a. Phương thức biểu đạt: Tác phẩm "Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên" được viết theo phương thức tự sự và biểu cảm, phản ánh cuộc đấu tranh nội tâm và hành động dũng cảm của nhân vật chính.
b. Tóm tắt văn bản:
Câu chuyện kể về Ngô Tử Văn, một kẻ sĩ trung thực và ngay thẳng. Trong làng có một ngôi đền thiêng liêng, nhưng từ khi một tên tướng giặc nhà Minh tử trận gần đền, hồn ma của hắn bắt đầu quấy phá. Tử Văn, để trừ hại cho dân, đã quyết định đốt ngôi đền. Sau khi thực hiện hành động này, Tử Văn bị sốt nặng và trong cơn mê, ông thấy hồn ma của tên giặc đe dọa sẽ kéo ông xuống âm phủ. Nhờ sự giúp đỡ của Thổ thần, Tử Văn biết được tội ác của tên hung thần và cách đối phó với hắn. Đêm hôm đó, khi bệnh tình trở nên nghiêm trọng, hai tên quỷ đến để bắt Tử Văn xuống âm phủ. Tại trước Diêm Vương, Tử Văn đã tố cáo tội ác của tên giặc, và sau khi tên hung thần bị trừng trị, Thổ thần đã phục chức và đề cử Tử Văn làm phán sự của đền Tản Viên như một phần thưởng cho sự dũng cảm của ông.
c. Bố cục văn bản:
Tập truyện "Tản Viên từ Phán sự lục" có cấu trúc rõ ràng với 4 phần chính:
Phần 1: Từ đầu đến hết “…không cần gì cả”: Tường thuật việc Tử Văn đốt đền.
Phần 2: Từ “…khó lòng thoát nạn” đến hết: Mô tả mối quan hệ giữa Tử Văn và viên Bách hộ họ Thôi cũng như Thổ công.
Phần 3: Từ “…sai lính đưa Tử Văn về” đến hết: Tường thuật việc Tử Văn chiến thắng trong cuộc kiện tụng.
Phần 4: Phần còn lại: Kể về việc Tử Văn trở thành phán sự của đền Tản Viên.
d. Giá trị nội dung: Tác phẩm đề cao phẩm hạnh trung thực và dũng cảm của Ngô Tử Văn, một hình mẫu lý tưởng của kẻ sĩ Việt Nam. Nó thể hiện niềm tin rằng công lý và chính nghĩa cuối cùng sẽ thắng lợi trước sự gian tà và bất công.
e. Giá trị nghệ thuật: "Chuyện chức Phán sự đền Tản Viên" không chỉ chứa đựng yếu tố kỳ ảo mà còn kết hợp khéo léo giữa thế giới con người, thần thánh, ma quái và âm phủ. Cốt truyện có nhiều tình tiết kịch tính, kết cấu chặt chẽ và logic. Cách dẫn dắt câu chuyện lôi cuốn, có sự biến hóa, cao trào và các nút thắt mở đầy hấp dẫn. Nhân vật trong truyện được xây dựng sắc nét và chân thực.
3.2. Chuyện người con gái Nam Xương
a. Bố cục tác phẩm: Tác phẩm "Chuyện người con gái Nam Xương" được chia thành 3 đoạn chính:
Đoạn 1: Từ đầu đến hết “… của mình”: Miêu tả cuộc hôn nhân giữa Trương Sinh và Vũ Nương, sự xa cách vì chiến tranh và phẩm hạnh của nàng trong thời gian xa cách.
Đoạn 2: Từ “… qua rồi”: Kể về nỗi oan khuất và cái chết bi thảm của Vũ Nương.
Đoạn 3: Phần còn lại: Cuộc gặp gỡ giữa Vũ Nương và Phan Lang trong đội Linh Phi, và việc Vũ Nương được giải oan.
b. Tóm tắt tác phẩm:
Vũ Nương, một người con gái xinh đẹp và phẩm hạnh từ quê Nam Xương, đã được Trương Sinh yêu mến và cưới làm vợ. Mặc dù biết chồng mình là người hay ghen, Vũ Nương vẫn sống giữ gìn khuôn phép để gia đình hòa thuận. Tuy nhiên, khi Trương Sinh đi lính, một lời đồn đoán vô căn cứ của con trẻ đã khiến ông nghi ngờ và ghen tuông mà không làm rõ sự thật. Dù Vũ Nương đã hết sức giải thích, nhưng vẫn không được tin tưởng. Nàng quyết định kết thúc cuộc sống của mình để chứng minh sự trong sạch. Khi Trương Sinh hiểu ra mọi chuyện, đã muộn màng. Ông cho người lập đàn giải oan, và Vũ Nương hiện về để làm rõ sự thật.
c. Phương thức biểu đạt:
Tác phẩm "Chuyện người con gái Nam Xương" sử dụng phương thức tự sự, trình bày câu chuyện theo lối kể chuyện, dẫn dắt độc giả qua những sự kiện và cảm xúc của nhân vật.
d. Thể loại: Tác phẩm thuộc thể loại Truyện truyền kỳ mạn lục, được viết bằng chữ Hán, ghi chép các câu chuyện kỳ lạ và được truyền miệng qua nhiều thế hệ.
e. Ngôi kể: Tác phẩm được kể theo ngôi thứ ba, cung cấp cái nhìn khách quan và toàn diện về câu chuyện và các nhân vật.
f. Giá trị nội dung:
- Giá trị hiện thực: Phản ánh sự bất công trong xã hội phong kiến với chế độ nam quyền và số phận khốn khó của người phụ nữ, đặc biệt qua số phận của Vũ Nương, người phải chịu nhiều oan khuất và kết thúc bi thảm.
- Giá trị nhân đạo: Ca ngợi phẩm hạnh cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam qua nhân vật Vũ Nương, đồng thời tố cáo sự bất công và thiên lệch trong xã hội phong kiến, bày tỏ lòng cảm thương đối với số phận oan nghiệt của người phụ nữ.
g. Giá trị nghệ thuật:
- Xây dựng tình huống truyện: Chi tiết chiếc bóng là một yếu tố độc đáo, tạo nên sự bất ngờ và tăng thêm tính bi kịch cho câu chuyện.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật được xây dựng tinh tế qua lời nói và hành động, sử dụng hình ảnh ước lệ để khắc họa rõ nét nội tâm.
- Sử dụng yếu tố kỳ ảo: Các yếu tố kỳ ảo được sử dụng để làm nổi bật giá trị nhân đạo của tác phẩm, làm tăng tính hấp dẫn và sâu sắc cho câu chuyện.