1. Cấu trúc chung của đề thi

- Số lượng câu hỏi: Tổng số câu hỏi được đưa ra trong đề thi và số câu hỏi cụ thể cho từng phần thi. Điều này giúp thí sinh nắm rõ được số lượng câu hỏi mà họ sẽ phải trả lời, từ đó lên kế hoạch ôn tập và làm bài hợp lý.

- Hình thức câu hỏi: Đề thi có thể bao gồm các dạng câu hỏi trắc nghiệm, tự luận hoặc kết hợp cả hai hình thức. Việc hiểu rõ về hình thức câu hỏi giúp thí sinh chuẩn bị tốt hơn về kỹ năng trả lời và viết bài.

- Thời gian làm bài: Thời gian làm bài được quy định rõ ràng cho từng phần thi cũng như tổng thời gian làm bài. Điều này giúp thí sinh phân bổ thời gian hợp lý để hoàn thành tất cả các phần của đề thi.

Đề thi đánh giá năng lực chuyên biệt Đại học Sư phạm TPHCM năm 2024 (Đề minh họa) như sau:

Đề thi đánh giá năng lực chuyên biệt Đại học Sư phạm TPHCM năm 2024 (Đề minh họa)

Tải về Đề thi đánh giá năng lực chuyên biệt Đại học Sư phạm TPHCM năm 2024 (Toán) tại đây.

Tải về Đề thi đánh giá năng lực chuyên biệt Đại học Sư phạm TPHCM năm 2024 (Ngữ Văn) tại đây. 

2. Các phần thi chính

Phần Toán:

- Kiến thức cơ bản: Phần Toán sẽ kiểm tra kiến thức của thí sinh về các lĩnh vực chính như đại số, hình học, lượng giác và xác suất thống kê. Đại số bao gồm các chủ đề như phương trình, hệ phương trình, bất phương trình, và các hàm số. Hình học bao gồm hình học phẳng và hình học không gian, với các bài toán về tam giác, đường tròn, đa giác và các khối đa diện. Lượng giác bao gồm các hàm lượng giác, công thức lượng giác và các bài toán ứng dụng lượng giác. Xác suất thống kê bao gồm các khái niệm về xác suất, biến ngẫu nhiên, phân phối xác suất và các phương pháp thống kê cơ bản.

- Năng lực: Phần này không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn đánh giá khả năng tính toán, giải quyết vấn đề và tư duy logic của thí sinh. Thí sinh cần có khả năng áp dụng các kiến thức đã học vào việc giải quyết các bài toán thực tế, phân tích và suy luận logic để tìm ra lời giải chính xác.

Phần Ngữ văn:

- Đọc hiểu: Thí sinh phải đọc và hiểu các văn bản thuộc nhiều thể loại khác nhau, từ văn xuôi, thơ ca đến các bài viết mang tính học thuật và thực tiễn. Các văn bản có thể là trích đoạn từ các tác phẩm văn học, bài báo, bài tiểu luận, và các tài liệu khác. Thí sinh cần phân tích, đánh giá và đưa ra nhận xét về nội dung, ngôn ngữ, phong cách và ý nghĩa của văn bản.

- Viết: Yêu cầu viết đoạn văn và bài văn ngắn, thể hiện khả năng diễn đạt, lập luận và trình bày ý tưởng một cách mạch lạc và logic. Thí sinh cần có khả năng viết các bài văn nghị luận, phân tích, miêu tả và tự sự với cấu trúc rõ ràng, sử dụng ngôn ngữ phong phú và chính xác.

- Ngữ pháp: Kiến thức về ngữ pháp tiếng Việt, bao gồm các quy tắc về cấu trúc câu, từ vựng và cách sử dụng từ ngữ chính xác. Thí sinh cần nắm vững các quy tắc về trật tự từ, các loại câu (câu đơn, câu ghép, câu phức), các loại từ (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ), và cách sử dụng các dấu câu.

Phần Ngoại ngữ (tiếng Anh):

- Nghe, nói, đọc, viết: Phần này đánh giá toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ cơ bản của thí sinh. Kỹ năng nghe đòi hỏi thí sinh nghe hiểu các đoạn hội thoại, bài phát biểu hoặc các đoạn ghi âm khác. Kỹ năng nói yêu cầu thí sinh có khả năng giao tiếp hiệu quả, phát âm chính xác và sử dụng ngữ pháp đúng. Kỹ năng đọc kiểm tra khả năng đọc hiểu các văn bản tiếng Anh, từ các bài báo, truyện ngắn đến các tài liệu học thuật. Kỹ năng viết yêu cầu thí sinh viết các đoạn văn, bài luận ngắn với cấu trúc rõ ràng và ngôn ngữ phong phú.

- Từ vựng, ngữ pháp, giao tiếp: Kiến thức về từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh và khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống khác nhau. Thí sinh cần có vốn từ vựng phong phú, hiểu và sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp, và có khả năng giao tiếp lưu loát và tự tin trong các tình huống giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tình huống học thuật và chuyên nghiệp.

Phần chuyên ngành (nếu có):

Kiến thức chuyên ngành: Bao gồm các kiến thức liên quan đến ngành học mà thí sinh dự tuyển. Phần này đánh giá sự hiểu biết chuyên sâu của thí sinh về lĩnh vực mà họ muốn theo học tại Đại học Sư phạm TPHCM. Ví dụ, nếu thí sinh dự tuyển vào ngành Sư phạm Toán học, phần này có thể bao gồm các kiến thức nâng cao về toán học, phương pháp giảng dạy toán học, và các lý thuyết giáo dục liên quan. Nếu thí sinh dự tuyển vào ngành Sư phạm Ngữ văn, phần này có thể bao gồm các kiến thức về văn học, ngôn ngữ học, phương pháp giảng dạy ngữ văn, và các lý thuyết giáo dục liên quan.

3. Hình thức các câu hỏi

Câu hỏi trắc nghiệm:

Câu hỏi trắc nghiệm có nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng đánh giá nhanh chóng và chính xác một loạt các kiến thức và kỹ năng khác nhau. Thí sinh có thể trả lời nhiều câu hỏi trong một khoảng thời gian ngắn, giúp kiểm tra rộng rãi kiến thức. Đáp án cụ thể và rõ ràng, giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình chấm điểm.

Tuy nhiên, câu hỏi trắc nghiệm cũng có những hạn chế nhất định. Một số câu hỏi có thể chỉ kiểm tra khả năng ghi nhớ thông tin mà không đánh giá được khả năng phân tích và tư duy sâu sắc của thí sinh. Hơn nữa, việc chỉ chọn đáp án đúng hoặc sai không thể hiện được quá trình suy nghĩ và lập luận của thí sinh.

Câu hỏi trắc nghiệm trong đề thi có thể bao gồm nhiều dạng khác nhau như chọn đáp án đúng, điền từ vào chỗ trống, sắp xếp câu, và nhiều dạng khác.

- Thí sinh sẽ được cung cấp một câu hỏi cùng với một số lựa chọn và nhiệm vụ là chọn đáp án chính xác.

- Câu hỏi này yêu cầu thí sinh điền từ hoặc cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu hoặc đoạn văn.

- Thí sinh phải sắp xếp các câu hoặc đoạn văn theo thứ tự hợp lý để tạo thành một văn bản mạch lạc và có ý nghĩa.

Câu hỏi tự luận:

-Câu hỏi tự luận có khả năng đánh giá sâu rộng hơn về khả năng tư duy, phân tích và diễn đạt của thí sinh. Thí sinh có cơ hội thể hiện khả năng lập luận, sắp xếp ý tưởng và trình bày quan điểm một cách chi tiết và rõ ràng. Câu hỏi tự luận cũng giúp giáo viên đánh giá được mức độ hiểu biết và khả năng áp dụng kiến thức của thí sinh vào các tình huống thực tế.

- Việc chấm điểm câu hỏi tự luận thường mất nhiều thời gian và đòi hỏi người chấm phải có kinh nghiệm và khả năng đánh giá chính xác. Hơn nữa, điểm số của câu hỏi tự luận có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố chủ quan của người chấm.

+ Câu hỏi tự luận trong đề thi có thể bao gồm nhiều dạng như viết đoạn văn, giải bài toán, phân tích văn bản, và nhiều dạng khác.

+ Thí sinh cần viết một đoạn văn ngắn về một chủ đề cụ thể, thể hiện khả năng diễn đạt, lập luận và sắp xếp ý tưởng.

+ Câu hỏi này yêu cầu thí sinh sử dụng kiến thức toán học để giải quyết một vấn đề cụ thể, thể hiện khả năng tính toán và tư duy logic.

+ Phân tích văn bản: Thí sinh phải đọc và phân tích một đoạn văn hoặc bài viết, đưa ra nhận xét và đánh giá về nội dung, cấu trúc và ý nghĩa của văn bản.

4. Cách thức đánh giá

Tiêu chí chấm điểm:

- Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Tiêu chí chấm điểm cho câu hỏi trắc nghiệm thường dựa trên việc đáp án của thí sinh đúng hay sai. Mỗi câu trả lời đúng sẽ được tính điểm, trong khi câu trả lời sai sẽ không được tính điểm hoặc có thể bị trừ điểm, tùy thuộc vào quy định cụ thể của đề thi.

- Đối với câu hỏi tự luận: Tiêu chí chấm điểm cho câu hỏi tự luận thường bao gồm các yếu tố như nội dung, hình thức và cách trình bày.

+  Đánh giá mức độ chính xác và đầy đủ của thông tin mà thí sinh cung cấp.

+ Đánh giá cấu trúc, bố cục và sự mạch lạc của bài viết.

+ Đánh giá khả năng diễn đạt, sử dụng ngôn ngữ và sự rõ ràng trong cách trình bày của thí sinh.

Cách tính điểm:

- Cách tính điểm chung của đề thi: Điểm số của đề thi sẽ được tính dựa trên tổng số điểm mà thí sinh đạt được từ các phần thi trắc nghiệm và tự luận. Mỗi câu hỏi trong đề thi sẽ có một trọng số điểm nhất định, tùy thuộc vào mức độ khó và tầm quan trọng của câu hỏi.

- Trọng số của từng phần: Mỗi phần thi trong đề thi đánh giá năng lực sẽ có một trọng số điểm khác nhau, phản ánh tầm quan trọng của từng phần trong việc đánh giá tổng thể năng lực của thí sinh. Ví dụ, phần Toán có thể chiếm 40% tổng điểm, phần Ngữ văn chiếm 30%, phần Ngoại ngữ chiếm 20% và phần chuyên ngành chiếm 10%.

Xem thêm: Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh năm 2024

Quý khách còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất!