1.Điều kiện để di chúc hợp pháp

Theo quy định tại Điều 609 của Bộ luật Dân sự năm 2015, cá nhân có quyền lập di chúc để quyết định về tài sản của mình, bao gồm việc để lại tài sản cho người thừa kế theo quy định pháp luật. Do đó, có thể khẳng định rằng việc nhận di sản thừa kế được thực hiện theo hai hình thức sau:

- Nhận thừa kế theo di chúc: Đây là trường hợp khi người thừa kế được nhận di sản theo ý chí được quy định trong di chúc của người để lại. Người lập di chúc có quyền chỉ định người thừa kế, có thể loại bỏ quyền thừa kế của một số người hoặc phân chia tài sản cho từng người thừa kế một cách rõ ràng. Di chúc là một công cụ mạnh mẽ giúp cá nhân tự do quyết định về tài sản của mình sau khi qua đời, và nó phản ánh rõ ràng ý muốn của người để lại.

- Nhận thừa kế theo pháp luật: Trường hợp không có di chúc hoặc di chúc không hợp pháp, hoặc người được chỉ định làm người thừa kế trong di chúc không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối thừa kế, thì di sản thừa kế sẽ được chia theo quy định của pháp luật. Quy định này xác định các nguyên tắc và quy trình phân chia di sản cho các người thừa kế hợp pháp theo thứ tự ưu tiên quy định trong pháp luật. Nhận thừa kế theo pháp luật đảm bảo quyền lợi của những người thừa kế hợp pháp và đảm bảo công bằng trong việc phân chia di sản.

Đồng thời, căn cứ vào Điều 630 của Bộ luật Dân sự 2015, quy định về di chúc hợp pháp được thể hiện như sau:

- Để được coi là di chúc hợp pháp, phải đáp ứng đủ các điều kiện sau:

+ Người lập di chúc phải có trí tuệ hoàn toàn tỉnh táo, sáng suốt trong quá trình lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép trong bất kỳ hình thức nào. Điều này đảm bảo rằng người lập di chúc có thể hiểu rõ tác động và hậu quả của di chúc và lựa chọn phù hợp.

+ Nội dung của di chúc không được vi phạm các quy định cấm của pháp luật và không trái đạo đức xã hội; hình thức di chúc cũng không được vi phạm quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng di chúc không bao gồm những hành động vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, đảm bảo tính hợp pháp và đúng đắn của di chúc.

- Đối với người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi, di chúc phải được lập thành văn bản và cần sự đồng ý của cha, mẹ hoặc người giám hộ. Điều này đảm bảo rằng người lập di chúc ở độ tuổi thiếu niên phải có sự đồng thuận của cha mẹ hoặc người giám hộ, những người đại diện cho sự chăm sóc và quyền lợi của họ.

- Đối với người bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, di chúc phải được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực bởi người làm chứng. Điều này đảm bảo rằng người lập di chúc bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ vẫn có thể thể hiện ý muốn của mình và có sự xác nhận từ người làm chứng.

- Di chúc lập bằng văn bản không có công chứng hoặc chứng thực chỉ được coi là hợp pháp nếu đáp ứng đủ các điều kiện được quy định tại khoản 1 của Điều này. Điều này đảm bảo rằng di chúc lập bằng văn bản phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể để được xem là hợp pháp.

- Di chúc miệng được coi là hợp pháp khi người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng, và ngay sau khi người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại và cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong vòng 5 ngày làm việc, tính từ ngày người lập di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng. Điều này đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của di chúc miệng thông qua việc xác nhận chữ ký và điểm chỉ của người làm chứng.

Như vậy, di chúc hợp pháp phải đảm bảo người lập di chúc tỉnh táo và không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép; nội dung di chúc không vi phạm quy định cấm và đạo đức xã hội; hình thức di chúc không vi phạm quy định pháp luật. Quy định này giúp bảo vệ quyền lợi của người lập di chúc và người thừa kế, đồng thời đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch của di chúc.

 

2. Di sản thừa kế không có người thừa kế thì được xử lý như thế nào?

Tài sản không có người thừa kế là trường hợp không có người thừa kế theo di chúc, bao gồm các trường hợp sau đây:

- Người chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người lập di chúc: Khi người lập di chúc chết trước hoặc chết cùng thời điểm với người có di chúc, không có người thừa kế theo di chúc. Điều này có thể xảy ra khi cả hai người qua đời cùng một thời điểm hoặc người lập di chúc qua đời trước khi người được chỉ định trong di chúc.

- Cơ quan, tổ chức được hưởng thừa kế theo di chúc không tồn tại vào thời điểm mở thừa kế: Trong trường hợp cơ quan hoặc tổ chức được chỉ định trong di chúc nhưng không tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, không có người thừa kế theo di chúc. Điều này có thể xảy ra nếu cơ quan hoặc tổ chức đã bị giải thể hoặc ngừng hoạt động trước khi quy trình mở thừa kế diễn ra.

- Người được chỉ định làm người thừa kế theo di chúc mà không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản: Trong di chúc, người để lại di sản không chỉ định người thừa kế hoặc chỉ định một người làm người thừa kế nhưng người đó không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản. Điều này có thể xảy ra khi người được chỉ định làm người thừa kế đã từ chối thừa kế hoặc không có quyền hưởng di sản theo luật pháp.

Căn cứ vào Điều 622 Bộ luật Dân sự 2015, tài sản không có người nhận thừa kế sau khi đã thực hiện nghĩa vụ về tài sản mà không có người nhận thừa kế sẽ thuộc về Nhà nước. Điều này có nghĩa là sau khi thực hiện việc chia tài sản cho những người thừa kế hợp pháp, nếu vẫn còn tài sản không có người nhận thừa kế, tài sản đó sẽ trở thành tài sản của Nhà nước. Tuy nhiên, theo khoản 2 Điều 621 Bộ luật dân sự, các đối tượng thuộc trường hợp được chia di sản thừa kế vẫn được hưởng di sản, nếu người để lại di sản đã biết hành vi của những người đó và vẫn cho phép họ hưởng di sản theo di chúc. Điều này đảm bảo rằng tài sản không có người thừa kế sẽ được chuyển giao cho Nhà nước chỉ khi không còn cách nào để truyền lại tài sản cho người thừa kế hợp pháp. Tuy nhiên, nếu người lập di chúc đã biết và cho phép các đối tượng thuộc trường hợp được chia di sản theo di chúc, họ vẫn được hưởng di sản theo ý muốn của người để lại.

Vì vậy, trước khi xem xét việc chuyển tài sản vào tài sản của Nhà nước, cần làm rõ ý chí của người lập di chúc liên quan đến người thuộc trường hợp được chia di sản thừa kế. Việc này giúp bảo vệ tính công bằng và đảm bảo di chúc của người để lại được thực hiện đúng ý muốn của họ.

 

3. Các trường hợp người thừa kế không được hưởng di sản thừa kế

Theo quy định tại Điều 621 Bộ luật Dân sự 2015, những trường hợp người thừa kế sẽ bị mất quyền hưởng di sản thừa kế bao gồm:

- Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc hành vi ngược đãi nghiêm trọng, hành hạ người để lại di sản, xâm phạm nghiêm trọng danh dự, nhân phẩm của người đó: Trường hợp này áp dụng cho những người đã có hành vi phạm tội đối với người để lại di sản, gây ra hậu quả nghiêm trọng về tính mạng, sức khỏe, danh dự và nhân phẩm của họ.

- Người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản: Khi người thừa kế bị xác định đã có hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản và không thực hiện đúng trách nhiệm của mình trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng người đó.

- Người bị kết án về hành vi cố ý xâm phạm tính mạng người thừa kế khác nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ phần di sản mà người thừa kế đó có quyền hưởng: Trường hợp này áp dụng cho những người có hành vi phạm tội về tính mạng nhằm mục đích chiếm đoạt di sản của người thừa kế khác.

- Người có hành vi lừa dối, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản trong việc lập di chúc; giả mạo di chúc, sửa chữa di chúc, hủy di chúc, che giấu di chúc nhằm hưởng một phần hoặc toàn bộ di sản trái với ý chí của người để lại di sản: Những người có hành vi lừa đảo, cưỡng ép hoặc ngăn cản người để lại di sản khi lập di chúc, giả mạo, sửa đổi, hủy bỏ hoặc che giấu di chúc nhằm mục đích hưởng di sản một phần hoặc toàn bộ di sản mà không tuân theo ý muốn của người để lại di sản.

Tuy nhiên, quy định cho biết rằng nếu người để lại di sản đã biết về hành vi của những người này nhưng vẫn cho phép họ hưởng di sản theo di chúc, thì những người này vẫn được hưởng di sản theo ý muốn của người để lại di sản. Điều này đảm bảo tính công bằng và tránh những trường hợp sai lệch khi người để lại di sản đã có ý muốn rõ ràng về việc phân chia di sản cho những người được chỉ định.

Quý khách hàng có nhu cầu thì tham khảo thêm nội dung bài viết sau của công ty Luật Minh khuê: Tỉ lệ chia di sản thừa kế theo quy định của pháp luật ?

Cùng nhau hướng tới sự bền vững và chuyên nghiệp trong lĩnh vực tư vấn pháp luật, Công ty Luật Minh Khuê tự hào mang đến cho quý khách hàng những thông tin tư vấn hữu ích và đáng tin cậy. Để đảm bảo quý khách luôn nhận được sự hỗ trợ tối ưu trong mọi vấn đề pháp lý, chúng tôi xin chân thành mời quý khách tham gia kết nối với chúng tôi qua các kênh tư vấn hiện đại và tiện lợi.

Nếu quý khách đang đối diện với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc cần giải đáp các câu hỏi liên quan, đừng ngần ngại hãy liên hệ với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến của chúng tôi thông qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia tư vấn giàu kinh nghiệm và chuyên sâu sẽ lắng nghe và hỗ trợ quý khách hàng một cách tận tâm và hiệu quả, đồng hành cùng quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách chuyên nghiệp và an toàn.

Ngoài ra, nếu quý khách có nhu cầu giải đáp thắc mắc và yêu cầu hỗ trợ chi tiết, chúng tôi cũng rất hân hạnh tiếp nhận thông tin qua email: lienhe@luatminhkhue.vn. Đội ngũ chúng tôi cam kết phản hồi nhanh chóng và tiến hành giải đáp mọi yêu cầu của quý khách hàng, giúp quý khách hàng tiết kiệm thời gian và nắm vững thông tin quan trọng liên quan đến các vấn đề pháp lý.

Chúng tôi luôn trân trọng sự hợp tác và tin tưởng của quý khách hàng, vì đó là động lực lớn để chúng tôi không ngừng hoàn thiện và cung cấp dịch vụ tốt nhất cho quý khách hàng. Tại Công ty Luật Minh Khuê, sứ mệnh hàng đầu của chúng tôi là mang đến giải pháp pháp lý toàn diện và đáng tin cậy, đồng hành cùng quý khách hàng chinh phục mọi thách thức trong môi trường pháp luật ngày càng phức tạp.

Với cam kết không ngừng nâng cao chất lượng phục vụ, chúng tôi hy vọng tiếp tục nhận được sự ủng hộ và đồng hành của quý khách hàng, để cùng nhau xây dựng một môi trường pháp luật công bằng, bền vững và phát triển. Xin chân thành cảm ơn sự tin tưởng và ủng hộ của quý khách hàng!