1. Điều kiện áp dụng thuế suất 0% đối với dịch vụ môi giới vận tải 

Theo quy định tại khoản 2 Điều 9 của Thông tư 219/2013/TT-BTC và Nghị định 209/2013/NĐ-CP (được sửa đổi tại Thông tư 43/2021/TT-BTC), việc áp dụng thuế suất 0% đối với dịch vụ xuất khẩu và hoạt động vận tải quốc tế yêu cầu các điều kiện cụ thể sau đây:

Đối với dịch vụ xuất khẩu

- Phải có hợp đồng cung ứng dịch vụ với tổ chức hoặc cá nhân ở nước ngoài hoặc trong khu vực phi thuế quan.

​- Cần có chứng từ thanh toán tiền dịch vụ xuất khẩu qua các ngân hàng và tổ chức tín dụng, cùng với các loại chứng từ khác theo quy định của pháp luật.

​- Đối với dịch vụ sửa chữa tàu bay, tàu biển cung cấp cho tổ chức và cá nhân nước ngoài, ngoài các điều kiện về hợp đồng và chứng từ thanh toán, tàu bay và tàu biển nhập khẩu cần thực hiện thủ tục nhập khẩu và xuất khẩu sau khi sửa chữa.

Đối với hoạt động vận tải quốc tế:

​- Cần có hợp đồng vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa và chứng từ thanh toán thông qua ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng. Đối với vận chuyển hành khách cá nhân, cần có chứng từ thanh toán trực tiếp.

​- Các cơ sở kinh doanh vận tải quốc tế phải tuân thủ quy định của pháp luật về vận tải, bao gồm hợp đồng vận chuyển hành khách và hàng hóa.

​- Cần có đầy đủ các loại chứng từ thanh toán thông qua ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng, hoặc các hình thức thanh toán khác được coi là thanh toán qua ngân hàng.

Những điều kiện nêu trên nhằm đảm bảo tính minh bạch, công bằng, và ngăn chặn tình trạng lạm dụng chính sách thuế suất 0%. Đồng thời, chúng tạo điều kiện cho doanh nghiệp hoạt động xuất khẩu và vận tải quốc tế tận dụng cơ hội mở rộng quy mô kinh doanh trên thị trường toàn cầu. Quy định về thuế suất 0% đối với dịch vụ xuất khẩu và hoạt động vận tải quốc tế tại Việt Nam được xác định rõ trong các văn bản quy phạm pháp luật. Đối với dịch vụ xuất khẩu, các điều kiện như hợp đồng cung ứng dịch vụ và chứng từ thanh toán qua ngân hàng là những yếu tố quan trọng. Đối với hoạt động vận tải quốc tế, hợp đồng vận chuyển và tuân thủ quy định về vận tải là các điều kiện chính.

Những quy định này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu và vận tải quốc tế, đồng thời giúp kiểm soát và ngăn chặn các hành vi lạm dụng chính sách thuế. Việc thực hiện đúng và đầy đủ các điều kiện này không chỉ đảm bảo tính minh bạch mà còn giúp thúc đẩy phát triển bền vững cho ngành kinh tế quốc tế của Việt Nam.

 

2. Các trường hợp không áp dụng thuế suất 0% 

Theo quy định tại khoản 3 Điều 9 của Thông tư 219/2013/TT-BTC và Nghị định 209/2013/NĐ-CP (sau đó được sửa đổi tại Thông tư 43/2021/TT-BTC), mức thuế suất 0% không được áp dụng đối với một số trường hợp cụ thể. Dưới đây là danh sách những trường hợp không được hưởng mức thuế suất 0%:

- Tái bảo hiểm và chuyển giao công nghệ:

+ Tái bảo hiểm ra nước ngoài.

+ Thực hiện thủ tục chuyển giao công nghệ và chuyển nhượng quyền sở hữu trí tuệ ra nước ngoài.

+ Quá trình chuyển nhượng vốn, cấp tín dụng có đầu tư chứng khoán ra nước ngoài.

+ Thực hiện dịch vụ tài chính phát sinh ra nước ngoài.

+ Dịch vụ bưu chính và viễn thông ra nước ngoài.

- Sản xuất và xuất khẩu:

+ Sản xuất các sản phẩm xuất khẩu được xác định là tài nguyên thiên nhiên, khoáng sản.

+ Hàng hóa và dịch vụ cung cấp cho các cá nhân không thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh trong các khu vực phi thuế quan.

+ Đối với thuốc lá và rượu bia nhập khẩu, sau khi xuất khẩu sẽ không phải tính thuế giá trị gia tăng đầu ra, nhưng không được khấu trừ thuế giá trị gia tăng đầu vào.

- Nhiên liệu:

+ Xăng dầu bán cho các phương tiện ô tô của các cơ sở kinh doanh trong khu vực phi thuế quan.

+ Phương tiện ô tô bán cho các tổ chức và cá nhân trong khu vực phi thuế quan.

​- Dịch vụ cung cấp cho tổ chức, cá nhân trong khu vực phi thuế quan, bao gồm: cho thuê nhà, cho thuê hội trường, văn phòng, kho bãi, khách sạn, cung ứng dịch vụ vận chuyển đưa đón người lao động, và dịch vụ ăn uống.

​- Các dịch vụ sau cung ứng trên lãnh thổ của Việt Nam cho tổ chức và cá nhân ở nước ngoài không được áp dụng mức thuế suất 0%, bao gồm: thi đấu thể thao, biểu diễn nghệ thuật, văn hóa giải trí, hội nghị, đào tạo, khách sạn, du lịch và lữ hành, quảng cáo, dịch vụ thanh toán qua mạng, dịch vụ cung cấp gắn liền với hoạt động mua bán hoặc phân phối và tiêu thụ sản phẩm hàng hóa trên lãnh thổ Việt Nam.

 

3. Cách tính thuế với dịch vụ môi giới vận tải

Theo quy định tại Điều 9 của Thông tư 219/2013/TT-BTC và Nghị định 209/2013/NĐ-CP (được sửa đổi tại Thông tư 43/2021/TT-BTC), việc áp dụng thuế suất 0% là một chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy xuất khẩu và các hoạt động liên quan.

- Các loại hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu được ưu đãi thuế suất 0%. Điều này nhằm khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tham gia thị trường quốc tế.

​- Hoạt động xây dựng và lắp đặt công trình ở nước ngoài cũng được hưởng thuế suất 0%. Điều này giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.

​- Các dự án xây dựng và lắp đặt công trình trong khu vực phi thuế quan cũng được miễn thuế giá trị gia tăng với thuế suất 0%.

​- Hoạt động vận tải quốc tế, bao gồm cả dịch vụ và hàng hóa, cũng được áp dụng thuế suất 0%, nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong ngành vận tải.

​- Ngoài ra, các trường hợp cụ thể không được áp dụng thuế suất 0% được quy định chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong thực hiện chính sách này.

Chính sách thuế suất 0% là một cơ hội và động lực quan trọng, giúp doanh nghiệp Việt Nam mở rộng thị trường, tăng cường khả năng xuất khẩu, và thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Theo Thông tư số 219/2013/TT-BTC và Nghị định số 209/2013/NĐ-CP, thuế suất 0% được áp dụng cho nhiều loại hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu, nhằm thúc đẩy hoạt động kinh doanh quốc tế và đảm bảo tính công bằng trong thuế.

- Hàng hóa, dịch vụ xuất khẩu được xác định là những sản phẩm bán, cung ứng cho tổ chức, cá nhân ở nước ngoài và phục vụ tiêu dùng ngoài lãnh thổ Việt Nam. Áp dụng cho cả hàng hóa và dịch vụ cung cấp cho khách hàng nước ngoài theo quy định của pháp luật.

- Dịch vụ xuất khẩu, cung ứng trực tiếp cho tổ chức, cá nhân ở nước ngoài và phục vụ tiêu dùng ngoài lãnh thổ Việt Nam. Cá nhân ở nước ngoài là người nước ngoài không cư trú trên lãnh thổ Việt Nam hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài và ở ngoài Việt Nam trong thời gian diễn ra hoạt động cung ứng dịch vụ. Tổ chức và cá nhân trong khu vực phi thuế quan là những đối tượng đăng ký kinh doanh và các trường hợp khác theo quy định của thủ tướng Chính phủ.

- Trong trường hợp hợp đồng dịch vụ diễn ra cả trên lãnh thổ Việt Nam và nước ngoài, thuế suất 0% chỉ áp dụng đối với phần giá trị dịch vụ thực hiện ở ngoài lãnh thổ Việt Nam. Đối với hợp đồng không xác định riêng phần giá trị thực hiện trên lãnh thổ Việt Nam, giá tính thuế sẽ dựa trên tỷ lệ phần trăm chi phí phát sinh trên lãnh thổ Việt Nam.

​- Các cơ sở kinh doanh cung cấp dịch vụ trên lãnh thổ Việt Nam phải có đầy đủ tài liệu chứng minh dịch vụ thực hiện ở ngoài lãnh thổ Việt Nam.

Những quy định này giúp tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tham gia hoạt động xuất khẩu và cung ứng dịch vụ quốc tế, đồng thời đảm bảo sự minh bạch và tuân thủ của các nhà cung cấp dịch vụ tại Việt Nam trong quá trình thực hiện các dự án ở nước ngoài và trong khu vực phi thuế quan.

 

Quý khách có nhu cầu xem thêm bài viết sau: Dịch vụ môi giới hôn nhân không được pháp luật công nhận ?

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, xin vui lòng không ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng lắng nghe và cung cấp sự tư vấn chuyên nghiệp để giúp quý khách giải quyết mọi vấn đề một cách hiệu quả và đúng luật. Ngoài ra, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc một cách nhanh chóng. Chúng tôi cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách hàng một cách chu đáo và chất lượng.