- 1. Nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo được hiểu như nào?
- 2. Điều kiện nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo các loài động vật, thực vật hoang dã theo Phụ lục của Công ước CITES
- 3. Điều kiện về trại nuôi sinh sản, trại nuôi sinh trưởng, cơ sở trồng cấy nhân tạo các loài động vật, thực vật hoang dã
1. Nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo được hiểu như nào?
- Nuôi sinh sản (Breeding): Đây là quá trình duy trì và thúc đẩy quá trình sinh sản tự nhiên của các loài động vật hoặc thực vật trong môi trường kiểm soát. Mục tiêu của việc nuôi sinh sản là tạo ra các thế hệ sau với đặc điểm di truyền mong muốn, đảm bảo sự đa dạng sinh học và bảo vệ các loài dễ bị đe dọa.
- Nuôi sinh trưởng (Cultivation): Đây là quá trình chăm sóc và thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật trong môi trường kiểm soát. Việc nuôi sinh trưởng có thể bao gồm cung cấp các yếu tố cần thiết như ánh sáng, nước, dinh dưỡng và điều kiện môi trường thích hợp để thúc đẩy quá trình sinh trưởng, phát triển và sản xuất của cây trồng.
- Trồng cấy nhân tạo (Artificial Propagation): Đây là quá trình tạo ra các cá thể mới bằng cách sử dụng phương pháp nhân tạo như cắt nhánh, cấy mô, cấy hạt hoặc cấy mầm. Mục tiêu của việc trồng cấy nhân tạo là tạo ra các cá thể có đặc điểm di truyền mong muốn, phục vụ cho mục đích nghiên cứu, thương mại, hoặc duy trì và bảo tồn loài.
Những quá trình này thường được thực hiện để kiểm soát và tối ưu hóa sự sinh trưởng và sinh sản của các loài động và thực vật, có thể nhằm mục đích bảo tồn, nghiên cứu khoa học, thương mại hoặc trồng trọt.
2. Điều kiện nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, trồng cấy nhân tạo các loài động vật, thực vật hoang dã theo Phụ lục của Công ước CITES
Điều kiện và quy định liên quan đến việc nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng và trồng cấy nhân tạo các loài động và thực vật hoang dã theo phụ lục của Công ước CITES theo Điều 10 Nghị định 82/2006/NĐ-CP. Điều kiện này đảm bảo rằng các trại nuôi này phải tuân thủ các quy định về môi trường, chăm sóc, nuôi dưỡng và bảo vệ các loài động vật có nguy cơ bị đe dọa hoặc quý hiếm, nhằm đảm bảo tính bền vững và bảo tồn các loài này.
Điều kiện cụ thể mà các trại nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng động vật phải tuân theo nhằm đảm bảo rằng hoạt động nuôi trồng này được thực hiện theo cách có lợi cho cả con người và môi trường, đồng thời không gây hại cho sự tồn tại của các loài động vật trong tự nhiên:
- Chuồng, trại được xây dựng phù hợp với đặc tính của loài nuôi và khả năng sản xuất của trại: Điều này đảm bảo môi trường sống của động vật được cung cấp một cách phù hợp, vừa đáp ứng nhu cầu cơ bản của chúng về không gian, thức ăn, ánh sáng và môi trường sống tự nhiên.
- Đăng ký trại nuôi sinh sản những loài động vật có khả năng sinh sản liên tục qua nhiều thế hệ trong môi trường kiểm soát: Việc đăng ký chỉ cho phép nuôi những loài động vật có khả năng duy trì sự sinh sản trong môi trường kiểm soát, giúp duy trì dòng gen và đảm bảo rằng không gây ra tình trạng quá mức cho loài đó.
- Đăng ký trại nuôi sinh trưởng những loài động vật không ảnh hưởng tới việc bảo tồn loài đó trong tự nhiên: Việc đăng ký trại nuôi sinh trưởng chỉ được thực hiện nếu có chứng cứ khoa học rằng hoạt động này không gây hại đến sự tồn tại của loài trong môi trường tự nhiên.
- Bảo đảm an toàn cho người và vệ sinh môi trường theo quy định của Nhà nước: Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn cho nhân viên và môi trường làm việc, bằng cách tuân theo các quy định về an toàn và vệ sinh.
- Có người đủ chuyên môn đáp ứng yêu cầu quản lý, kỹ thuật nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng, chăm sóc loài vật nuôi và ngăn ngừa dịch bệnh: Điều này đảm bảo có những người có kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong việc quản lý và chăm sóc động vật, cũng như thực hiện các biện pháp ngăn ngừa dịch bệnh.
- Tổ chức, hộ gia đình, cá nhân khai thác con non, trứng từ tự nhiên để nuôi sinh trưởng, ấp nở nhằm mục đích thương mại phải được cơ quan quản lý quy định tại Điều 9 Nghị định này cho phép: Điều này hạn chế việc khai thác con non và trứng từ tự nhiên cho mục đích thương mại, đảm bảo rằng hoạt động này được điều chỉnh và kiểm soát một cách hợp pháp.
Cơ sở trồng cấy nhân tạo các loài thực vật cần tuân theo để đảm bảo rằng việc trồng cấy này được thực hiện một cách có lợi cho bảo tồn và bảo vệ các loài trong tự nhiên, đồng thời đảm bảo chất lượng sản phẩm và quản lý hiệu quả, bao gồm:
- Cơ sở được xây dựng phù hợp với đặc tính của loài cây trồng và khả năng sản xuất của cơ sở trồng cấy nhân tạo: Điều này đảm bảo rằng cơ sở có cơ sở vật chất và hạ tầng phù hợp để nuôi trồng những loài cây cụ thể, bao gồm không gian, môi trường trồng, hệ thống cung cấp nước và thức ăn.
- Cơ sở trồng cấy nhân tạo phải được cơ quan khoa học CITES Việt Nam xác nhận việc trồng cấy nhân tạo không ảnh hưởng đến sự tồn tại của loài trong tự nhiên: Việc này đảm bảo rằng việc trồng cấy nhân tạo không gây hại hoặc gây mất cân bằng cho loài trong môi trường tự nhiên và động thực vật địa phương.
- Đảm bảo rằng có những người có kiến thức và kỹ năng chuyên môn để thực hiện các quy trình trồng cấy nhân tạo một cách hiệu quả, chăm sóc cây trồng đúng cách và thực hiện các biện pháp ngăn ngừa dịch bệnh để bảo vệ sức khỏe của cây và động vật.
Tóm lại, các điều kiện cần phải tuân theo khi hoạt động trại nuôi sinh sản, trại nuôi sinh trưởng động vật và cơ sở trồng cấy nhân tạo các loài thực vật để đảm bảo rằng việc này không gây hại hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến việc bảo tồn và bảo vệ các loài trong tự nhiên, và đồng thời đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.
3. Điều kiện về trại nuôi sinh sản, trại nuôi sinh trưởng, cơ sở trồng cấy nhân tạo các loài động vật, thực vật hoang dã
Điều kiện cụ thể và quy trình đăng ký, vận hành các trại nuôi sinh sản, trại nuôi sinh trưởng và cơ sở trồng cấy nhân tạo các loài động vật hoang dã, dựa trên quy định của Công ước CITES và các Nghị định 06/2019/NĐ-CP, Nghị định 84/2021/NĐ-CP được thể hiện như sau:
Đối với động vật:
- Đảm bảo nguồn giống hợp pháp:
+ Điều này đảm bảo rằng nguồn gốc của động vật hoang dã được nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng hoặc trồng cấy nhân tạo phải là hợp pháp, không vi phạm quy định về khai thác hoặc nhập khẩu.
+ Mẫu vật sau xử lý tịch thu theo quy định của pháp luật: Điều này đảm bảo rằng mẫu vật sau xử lý tịch thu (ví dụ: từ hoạt động buôn bán trái phép) không được sử dụng cho việc nuôi sinh sản hoặc trồng cấy nhân tạo.
+ Nguồn nhập khẩu hợp pháp hoặc mẫu vật từ cơ sở nuôi hợp pháp khác: Điều này đảm bảo rằng việc nhập khẩu hoặc sử dụng mẫu vật từ các nguồn khác cũng phải tuân thủ quy định và luật pháp.
- Điều kiện về trại nuôi và trại trồng:
Chuồng, trại phải xây dựng phù hợp với đặc tính của loài động vật, đảm bảo an toàn cho con người và động vật, vệ sinh môi trường và phòng ngừa dịch bệnh.
- Xác nhận về ảnh hưởng đến sự tồn tại của loài trong tự nhiên:
+ Các loài động vật hoang dã được liệt kê trong Phụ lục CITES và thuộc các lớp thú, chim, bò sát, khi đầu tiên đăng ký nuôi tại cơ sở, phải có xác nhận bằng văn bản từ Cơ quan khoa học CITES Việt Nam rằng việc nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng không ảnh hưởng đến sự tồn tại của loài đó và các loài khác có liên quan trong tự nhiên.
+ Quá trình xác nhận này được thực hiện qua việc gửi đề nghị xác nhận và nhận phản hồi từ Cơ quan khoa học CITES Việt Nam, trong khoảng thời gian cụ thể.
- Phương án nuôi theo mẫu số:
Các cơ sở trồng cấy nhân tạo cần có phương án nuôi theo mẫu số 04 (phương án nuôi động vật hoang dã) và mẫu số 06 (phương án trồng cấy cây trồng hoang dã), nhằm bảo đảm việc nuôi trồng được thực hiện theo các hướng dẫn cụ thể.
Tóm lại, để xây dựng trại nuôi sinh sản, nuôi sinh trưởng cần các yêu cầu và quy trình chặt chẽ để đảm bảo việc nuôi trồng động vật hoang dã hoàn toàn tuân thủ luật pháp, bảo vệ sự đa dạng sinh học và ngăn chặn các tác động tiêu cực lên môi trường và loài trong tự nhiên.
Đối với thực vật:
Đối với việc trồng cấy nhân tạo thực vật, nhằm đảm bảo rằng hoạt động này được thực hiện một cách hợp pháp, có trách nhiệm với môi trường và duy trì sự tồn tại của các loài thực vật thì cần đảm bảo các điều kiện vê trại trồng cấy nhân tạo sau:
- Đảm bảo nguồn giống hợp pháp: Khai thác hợp pháp:
+ Điều này đảm bảo rằng việc lấy nguồn giống để trồng cấy nhân tạo phải tuân thủ các quy định về khai thác hợp pháp, không vi phạm quy định về bảo vệ và quản lý tài nguyên.
+ Mẫu vật sau xử lý tịch thu theo quy định của pháp luật: Điều này đảm bảo rằng mẫu vật sau khi bị tịch thu do vi phạm quy định sẽ không được sử dụng để trồng cấy nhân tạo, ngăn chặn việc sử dụng các mẫu vật bất hợp pháp trong quá trình trồng.
+ Nguồn nhập khẩu hợp pháp hoặc từ cơ sở trồng hợp pháp khác: Điều này bảo đảm rằng việc nhập khẩu mẫu vật hoặc sử dụng từ cơ sở trồng khác cũng phải tuân thủ các quy định và quyền của CITES, đảm bảo nguồn gốc hợp pháp.
- Cơ sở trồng phù hợp với đặc tính của loài:
Yêu cầu này đảm bảo rằng cơ sở trồng cấy phải được thiết kế và quản lý sao cho phù hợp với đặc tính cụ thể của loài thực vật, đảm bảo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển và sinh trưởng của chúng.
- Phương án trồng theo mẫu số:
Cơ sở trồng cấy nhân tạo cần phải có phương án trồng theo mẫu số 05 (phương án trồng cây hoang dã) và mẫu số 07 (phương án trồng cây trồng hoang dã), nhằm đảm bảo rằng việc trồng cấy được thực hiện theo các hướng dẫn cụ thể.
- Sổ theo dõi và báo cáo: Trong quá trình nuôi, trồng phải lập sổ theo dõi nuôi, trồng theo mẫu số 16 và 17, đồng thời phải thường xuyên báo cáo và chịu sự kiểm tra, giám sát từ các cơ quan thẩm quyền, như Cơ quan quản lý CITES Việt Nam, cơ quan quản lý thủy sản, lâm nghiệp và môi trường cấp tỉnh. Điều này đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ trong quá trình trồng cấy.
Tóm lại, việc trồng cấy nhân tạo thực vật phải tuân thủ các quy định hợp pháp, đảm bảo bảo vệ môi trường và duy trì sự đa dạng sinh học của các loài thực vật.
Luật Minh Khuê sẽ giải đáp các thắc mắc nhanh chóng qua số tổng đài 1900.6162 hoặc qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn ./.