1. Những hoạt động nào của quy trình xử lý dữ liệu cá nhân được áp dụng dưới sự đồng ý của chủ thể dữ liệu ?

Theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP về sự đồng ý của chủ thể dữ liệu, sự đồng ý của chủ thể dữ liệu được áp dụng cho mọi hoạt động trong quy trình xử lý dữ liệu cá nhân, trừ khi có quy định khác theo luật.

- Để sự đồng ý của chủ thể dữ liệu có hiệu lực, chủ thể dữ liệu phải đồng ý tự nguyện và hiểu rõ các nội dung sau:
+ Loại dữ liệu cá nhân được xử lý: Chủ thể dữ liệu cần biết rõ loại dữ liệu cá nhân mà họ đồng ý cho phép xử lý.
+ Mục đích xử lý dữ liệu cá nhân: Chủ thể dữ liệu cần biết mục đích cụ thể mà dữ liệu cá nhân của họ sẽ được sử dụng cho.
+ Tổ chức hoặc cá nhân được xử lý dữ liệu cá nhân: Chủ thể dữ liệu cần biết rõ ai là tổ chức hoặc cá nhân có quyền xử lý dữ liệu cá nhân của họ.
+ Quyền và nghĩa vụ của chủ thể dữ liệu: Chủ thể dữ liệu cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân.

- Để thể hiện sự đồng ý, chủ thể dữ liệu phải làm rõ và cụ thể thông qua văn bản, giọng nói, đánh dấu vào ô đồng ý, sử dụng cú pháp đồng ý qua tin nhắn, chọn các thiết lập kỹ thuật đồng ý hoặc thông qua hành động khác để thể hiện ý muốn đồng ý.

Vì vậy, trừ khi có quy định khác theo luật, sự đồng ý của chủ thể dữ liệu áp dụng cho tất cả các hoạt động trong quy trình xử lý dữ liệu cá nhân.

 

2. Đối tượng có trách nhiệm phải chứng minh sự đồng ý của chủ thể dữ liệu trong trường hợp có tranh chấp là ai?

Theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP, trong trường hợp có tranh chấp liên quan đến sự đồng ý của chủ thể dữ liệu, đối tượng có trách nhiệm chứng minh sự đồng ý đó là Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân và Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân.

- Theo quy định, sự đồng ý của chủ thể dữ liệu phải tuân thủ các điều kiện sau đây. Đầu tiên, sự đồng ý phải được tiến hành cho cùng một mục đích. Trường hợp có nhiều mục đích, Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân và Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân phải liệt kê rõ ràng các mục đích đó để chủ thể dữ liệu có thể đồng ý với một hoặc nhiều mục đích được nêu ra.

- Thứ hai, sự đồng ý của chủ thể dữ liệu phải được thể hiện ở một định dạng có thể được in, sao chép bằng văn bản, bao gồm cả dưới dạng điện tử hoặc định dạng kiểm chứng được.

- Thứ ba, sự im lặng hoặc không phản hồi của chủ thể dữ liệu không được coi là sự đồng ý.

- Thứ tư, chủ thể dữ liệu có thể đồng ý một phần hoặc với điều kiện kèm theo.

- Thứ năm, đối với việc xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm, chủ thể dữ liệu phải được thông báo rằng dữ liệu cần xử lý là dữ liệu cá nhân nhạy cảm.

- Thứ sáu, sự đồng ý của chủ thể dữ liệu có hiệu lực cho đến khi chủ thể dữ liệu có quyết định khác hoặc khi cơ quan nhà nước có thẩm quyền yêu cầu bằng văn bản.

- Và cuối cùng, trong trường hợp có tranh chấp, trách nhiệm chứng minh sự đồng ý của chủ thể dữ liệu thuộc về Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân và Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân.

- Tuy nhiên, theo quy định của Bộ luật Dân sự, tổ chức hoặc cá nhân có thể được ủy quyền để thay mặt chủ thể dữ liệu thực hiện các thủ tục liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân của chủ thể dữ liệu với Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân và Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân, trong trường hợp chủ thể dữ liệu đã biết rõ và đồng ý theo quy định tại khoản 3 của Điều này, trừ khi có quy định khác trong luật.

Tóm lại, đối tượng có trách nhiệm chứng minh sự đồng ý của chủ thể dữ liệu trong trường hợp có tranh chấp là Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân và Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân.

 

3. Có bao gồm giải quyết khiếu nại, tố cáo về bảo vệ dữ liệu cá nhân trong nội dung quản lý nhà nước về bảo vệ dữ liệu cá nhân hay không?

Theo Nghị định 13/2023/NĐ-CP về quản lý nhà nước về bảo vệ dữ liệu cá nhân, nội dung quản lý này bao gồm một loạt các biện pháp nhằm đảm bảo an toàn và bảo mật dữ liệu cá nhân của người dân. Chính phủ có trách nhiệm thống nhất và quản lý việc bảo vệ dữ liệu cá nhân trên toàn quốc.

- Đầu tiên, quản lý nhà nước về bảo vệ dữ liệu cá nhân đòi hỏi cung cấp hướng dẫn chi tiết về biện pháp, quy trình và tiêu chuẩn bảo vệ dữ liệu cá nhân cho cơ quan, tổ chức và cá nhân theo quy định của pháp luật. Điều này giúp đảm bảo rằng mọi người đều hiểu và tuân thủ đúng quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

- Thứ hai, việc tuyên truyền và giáo dục pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân cũng là một phần quan trọng trong quản lý nhà nước. Các hoạt động truyền thông và phổ biến kiến thức, kỹ năng bảo vệ dữ liệu cá nhân giúp nâng cao nhận thức của công chúng và tạo ra môi trường văn hóa bảo mật thông tin.

- Thứ ba, chính phủ cũng cần xây dựng, đào tạo và bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức và những người được giao làm công tác bảo vệ dữ liệu cá nhân. Điều này nhằm đảm bảo rằng những người có trách nhiệm trong việc quản lý và xử lý dữ liệu cá nhân được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả.

- Thứ tư, để đảm bảo sự tuân thủ và thực hiện đúng quy định của pháp luật, quản lý nhà nước cũng bao gồm việc thanh tra và kiểm tra việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Thông qua việc kiểm tra, những vi phạm pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân có thể được phát hiện và xử lý đúng mức trách nhiệm.

- Ngoài ra, quản lý nhà nước cũng yêu cầu các cơ quan có thẩm quyền thực hiện việc thống kê, thông tin và báo cáo về tình hình bảo vệ dữ liệu cá nhân cũng như việc thực hiện pháp luật về bảo vệ dữ liệu cá nhân. Điều này giúp đánh giá và theo dõi tình hình, từ đó đưa ra các biện pháp cải thiện và nâng cao hiệu quả của quản lý nhà nước về bảo vệ dữ liệu cá nhân.

- Cuối cùng, hợp tác quốc tế về bảo vệ dữ liệu cá nhân cũng là một phần không thể thiếu trong quản lý nhà nước. Việc hợp tác này giúp chia sẻ kinh nghiệm, kiến thức và công nghệ để tạo ra môi trường bảo vvệ dữ liệu cá nhân toàn cầu, đồng thời tăng cường sự hiểu biết về các quy định và tiêu chuẩn quốc tế trong lĩnh vực này.

- Từ các điểm nêu trên, có thể rút ra kết luận rằng quản lý nhà nước về bảo vệ dữ liệu cá nhân không chỉ giới hạn trong việc thiết lập các biện pháp bảo mật, mà còn bao gồm cả việc giải quyết khiếu nại và tố cáo liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu cá nhân theo quy định của pháp luật. Chính phủ đảm bảo sự thống nhất và quản lý toàn diện trong lĩnh vực này, từ việc hướng dẫn, tuyên truyền, đào tạo cán bộ, đến thanh tra, kiểm tra và thống kê thông tin.

- Từ việc áp dụng quy định này, cộng đồng có thể kỳ vọng vào việc bảo vệ dữ liệu cá nhân một cách hiệu quả và đáng tin cậy. Những biện pháp quản lý nhà nước sẽ giúp đảm bảo rằng thông tin cá nhân của mọi người được bảo vệ và không bị lạm dụng. Đồng thời, việc giải quyết khiếu nại và tố cáo cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tuân thủ và thực hiện đúng quy định bảo vệ dữ liệu cá nhân.

- Tuy nhiên, để đạt được một hệ thống quản lý nhà nước vững mạnh và hiệu quả, cần sự hỗ trợ và chung tay của toàn bộ cộng đồng. Mỗi cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp đều có trách nhiệm thực hiện đúng quy định, tuân thủ các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân và góp phần xây dựng một môi trường số an toàn, tin cậy.

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và sự gia tăng về quy mô và quan trọng của dữ liệu cá nhân, quản lý nhà nước về bảo vệ dữ liệu cá nhân là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững và an toàn của xã hội số. Việc giải quyết khiếu nại và tố cáo cũng là một phần không thể thiếu trong quá trình này, nhằm đảm bảo quyền lợi và sự riêng tư của mỗi cá nhân.

Xem thêm >>> Thẩm quyền giải quyết tranh chấp trong hoạt động thương mại?

Nếu quý khách hàng có bất kỳ câu hỏi, thắc mắc hay đề xuất nào về nội dung bài viết hoặc liên quan đến các vấn đề pháp luật, chúng tôi luôn sẵn lòng hỗ trợ và giải đáp. Để đảm bảo rằng quý khách nhận được sự tư vấn chính xác và đầy đủ, chúng tôi cung cấp hai phương thức liên hệ. Quý khách có thể gọi tổng đài tư vấn pháp luật của chúng tôi qua số điện thoại 1900.6162. Đội ngũ tư vấn pháp luật chuyên nghiệp sẽ lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách. Ngoài ra, nếu quý khách thích gửi thông tin chi tiết hơn qua email, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ email lienhe@luatminhkhue.vn