Mục lục bài viết
1. Trường hợp xử lý dữ liệu cá nhân nhạy cảm có phải thông báo cho chủ thể dữ liệu?
Dựa vào khoản 8 của Điều 11 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, việc đảm bảo sự đồng ý của chủ thể dữ liệu trong quá trình xử lý dữ liệu cá nhân trở nên cực kỳ quan trọng.
- Quy định rõ ràng rằng sự đồng ý của chủ thể dữ liệu áp dụng cho tất cả các hoạt động trong quy trình xử lý dữ liệu cá nhân, trừ khi có quy định khác của pháp luật. Điều này đặt ra nguyên tắc cơ bản về tính tự nguyện và minh bạch trong việc sử dụng thông tin cá nhân.
- Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu chỉ có hiệu lực khi được thể hiện rõ ràng và cụ thể, bằng văn bản, giọng nói, hoặc các hình thức khác nhau như đánh dấu ô đồng ý, cú pháp đồng ý qua tin nhắn, hay các hình thức đồng ý khác. Điều này đảm bảo rằng chủ thể dữ liệu có sự hiểu biết đầy đủ về việc sử dụng thông tin cá nhân của mình.
- Chủ thể dữ liệu không chỉ có quyền đồng ý hoặc không đồng ý mà còn có quyền lựa chọn và phân mục đích. Khi có nhiều mục đích, Bên Kiểm soát dữ liệu cần liệt kê mỗi mục đích để chủ thể dữ liệu có thể chọn đồng ý hoặc không.
- Sự đồng ý của chủ thể dữ liệu có hiệu lực cho đến khi chủ thể dữ liệu thay đổi quyết định hoặc cơ quan nhà nước yêu cầu bằng văn bản. Điều này tạo ra sự linh hoạt và tính ổn định trong quá trình sử dụng thông tin cá nhân.
- Trong trường hợp ủy quyền, tổ chức và cá nhân có thể thay mặt chủ thể dữ liệu thực hiện thủ tục liên quan đến xử lý dữ liệu cá nhân. Tuy nhiên, trách nhiệm chứng minh sự đồng ý vẫn thuộc về Bên Kiểm soát dữ liệu cá nhân.
- Đối với dữ liệu cá nhân nhạy cảm, chủ thể dữ liệu phải được thông báo rằng thông tin cần xử lý thuộc loại dữ liệu cá nhân nhạy cảm. Điều này làm tăng sự nhận thức và bảo vệ đặc biệt đối với loại thông tin quan trọng này.
Quy định tại khoản 8 của Điều 11 Nghị định 13/2023/NĐ-CP tạo nên một hệ thống đồng thuận có chất lượng, giúp bảo vệ quyền lợi và quyền riêng tư của chủ thể dữ liệu một cách toàn diện và công bằng.
2. Thế nào là dữ liệu cá nhân nhạy cảm?
Dữ liệu cá nhân nhạy cảm, theo định nghĩa tại khoản 4 Điều 2 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP, là những thông tin cá nhân chặt chẽ liên quan đến quyền riêng tư, và khi bị xâm phạm, có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân. Dữ liệu này bao gồm cụ thể như sau:
- Dữ liệu liên quan đến quan điểm chính trị và tôn giáo của cá nhân, nơi mà sự xâm phạm có thể tác động đến quyền tự do và tư duy của họ.
- Thông tin về tình trạng sức khỏe và đời sống cá nhân, nhưng không bao gồm nhóm máu, với mục đích bảo vệ thông tin nhạy cảm về sức khỏe.
- Thông tin liên quan đến nguồn gốc chủng tộc và dân tộc, có thể ảnh hưởng đến quyền bình đẳng và chống phân biệt đối xử.
- Dữ liệu về đặc điểm di truyền và sinh học riêng biệt của cá nhân, là thông tin nhạy cảm về bản chất của họ.
- Thông tin về đời sống tình dục và xu hướng tình dục của cá nhân, một lĩnh vực đòi hỏi sự bảo vệ đặc biệt.
- Dữ liệu liên quan đến tội phạm và hành vi phạm tội, được thu thập và lưu trữ bởi các cơ quan thực thi pháp luật, để bảo vệ quyền lợi và an ninh cộng đồng.
- Thông tin về khách hàng của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng, và tổ chức cung ứng dịch vụ trung gian thanh toán, với những dữ liệu như định danh khách hàng, tài khoản, giao dịch, và tài sản.
- Dữ liệu về vị trí của cá nhân xác định thông qua dịch vụ định vị, một thông tin đặc biệt quan trọng đối với quyền riêng tư và an toàn cá nhân.
- Cuối cùng, bao gồm các dữ liệu cá nhân khác do pháp luật quy định là đặc thù và yêu cầu biện pháp bảo mật đặc biệt.
Về định nghĩa về dữ liệu cá nhân nhạy cảm, là một phần quan trọng của hệ thống quy định bảo vệ quyền riêng tư và thông tin cá nhân. Dữ liệu này bao gồm một loạt các thông tin nhạy cảm về quan điểm chính trị, sức khỏe, nguồn gốc chủng tộc, đời sống tình dục, và nhiều khía cạnh khác của cá nhân. Bằng cách này, Nghị định nhấn mạnh sự cần thiết của việc bảo vệ những thông tin này để đảm bảo quyền riêng tư và lợi ích hợp pháp của người dùng. Đồng thời, quy định cũng tập trung vào việc thiết lập biện pháp bảo mật cần thiết để đảm bảo an toàn và không bị lạm dụng thông tin cá nhân nhạy cảm.
3. Trách nhiệm bảo vệ dữ liệu cá nhân thuộc lực lượng nào?
Dựa vào khoản 1 Điều 30 của Nghị định 13/2023/NĐ-CP, việc bảo vệ dữ liệu cá nhân đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ từ nhiều phía để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Cụ thể:
- Lực lượng chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân đặt tại Cơ quan chuyên trách bảo vệ dữ liệu cá nhân là nhóm người chịu trách nhiệm chính trong việc giám sát và thực hiện các biện pháp bảo vệ thông tin cá nhân.
- Bộ phận và nhân sự có chức năng bảo vệ dữ liệu cá nhân được chỉ định trong các tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp, nhằm đảm bảo rằng mỗi đơn vị đều có người chịu trách nhiệm và triển khai hiệu quả các biện pháp bảo vệ.
- Sự huy động của tổ chức và cá nhân để tham gia bảo vệ dữ liệu cá nhân là một chiến lược quan trọng, nhấn mạnh vào tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong việc duy trì an ninh thông tin.
- Bộ Công an định rõ chương trình và kế hoạch cụ thể để phát triển nguồn nhân lực bảo vệ dữ liệu cá nhân, đặc biệt là trong bối cảnh ngày càng phức tạp và tiên tiến của các mối đe dọa về an ninh mạng.
Những biện pháp này tạo nên một hệ thống lực lượng và cơ sở hạ tầng bảo vệ dữ liệu cá nhân mạnh mẽ và linh hoạt, đảm bảo sự chặt chẽ và toàn diện trong công tác bảo vệ thông tin cá nhân của người dân.
4. Các nguyên tắc bảo vệ dữ liệu cá nhân nhạy cảm
Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc quan trọng được quy định tại Điều 3 Nghị định 13/2023/NĐ-CP, điều này đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình xử lý thông tin cá nhân. Cụ thể như sau:
- Việc xử lý dữ liệu cá nhân phải đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Điều này giúp người chủ thể dữ liệu yên tâm về việc thông tin cá nhân của họ được bảo vệ một cách an toàn và hợp pháp.
- Chủ thể dữ liệu có quyền biết về mọi hoạt động liên quan đến việc xử lý dữ liệu cá nhân của mình. Điều này tăng cường sự minh bạch và đảm bảo sự chủ động từ phía người chủ thể.
- Dữ liệu cá nhân chỉ được xử lý theo mục đích đã được xác định trước đó và được Bên Kiểm soát, Bên Xử lý, và Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân đồng thuận. Điều này ngăn chặn việc sử dụng thông tin cá nhân một cách không đúng đắn.
- Việc thu thập dữ liệu cá nhân phải phù hợp và giới hạn trong phạm vi cụ thể và mục đích xử lý. Quy định này nhấn mạnh sự cẩn trọng và chính xác trong quá trình thu thập thông tin cá nhân.
- Dữ liệu cá nhân không được mua bán dưới mọi hình thức, trừ khi có quy định khác của pháp luật. Điều này ngăn chặn việc thương mại hóa thông tin cá nhân và đảm bảo tính riêng tư của người chủ thể.
- Dữ liệu cá nhân cần được cập nhật và bổ sung để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc sử dụng. Đồng thời, biện pháp bảo mật cần được áp dụng để ngăn chặn sự truy cập trái phép và đảm bảo an toàn thông tin.
- Dữ liệu cá nhân chỉ được lưu trữ trong khoảng thời gian cần thiết phù hợp với mục đích xử lý. Điều này giúp tránh tình trạng lưu trữ dữ liệu không cần thiết và đảm bảo tính linh hoạt của hệ thống.
- Bên Kiểm soát dữ liệu và Bên Kiểm soát và xử lý dữ liệu cá nhân phải chịu trách nhiệm và chứng minh sự tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc xử lý dữ liệu được quy định. Điều này tăng cường trách nhiệm và minh bạch trong quá trình quản lý thông tin cá nhân.
Các nguyên tắc quy định tại Điều 3 Nghị định 13/2023/NĐ-CP tạo ra một cơ sở pháp lý vững chắc, giúp đảm bảo rằng dữ liệu cá nhân được xử lý một cách đúng đắn và an toàn, đồng thời đáp ứng đầy đủ yêu cầu về quyền lợi và quyền riêng tư của người chủ thể.
Quý khách có nhu cầu xem thêm bài viết: Quy định về mẫu thông báo gửi hồ sơ đánh giá tác động xử lý dữ liệu cá nhân theo Nghị định số 13/2023/NĐ-CP
Nếu quý khách đang đối mặt với bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có những câu hỏi cần được giải đáp, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến, sẵn sàng lắng nghe và giúp đỡ bạn qua số hotline 1900.6162. Chúng tôi cũng rất hoan nghênh việc gửi yêu cầu chi tiết qua email đến địa chỉ lienhe@luatminhkhue.vn. Đội ngũ chuyên gia pháp lý của chúng tôi sẽ nhanh chóng đáp lại, cung cấp sự hỗ trợ chuyên nghiệp và giải đáp mọi thắc mắc của bạn.