Mục lục bài viết
1. Khái niệm hành lang an toàn đường bộ
Theo quy định tại khoản 5 Điều 3 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, hành lang an toàn đường bộ được hiểu là một dải đất nằm dọc hai bên của đường bộ, được tính từ mép ngoài của mặt đường ra hai bên. Mục đích của việc xác định và quản lý hành lang an toàn này là để bảo đảm an toàn cho giao thông đường bộ. Hành lang an toàn này không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra khoảng cách cần thiết giữa đường bộ và các công trình xây dựng, mà còn giúp ngăn ngừa các hoạt động có thể gây cản trở hoặc nguy hiểm cho phương tiện và người tham gia giao thông. Việc duy trì hành lang an toàn đường bộ là rất cần thiết để đảm bảo giao thông được diễn ra một cách thông suốt và an toàn, góp phần vào việc giảm thiểu tai nạn giao thông và bảo vệ tính mạng cũng như tài sản của người dân.
2. Quy định về giới hạn hành lang an toàn đường bộ
Theo Điều 15 của Nghị định 11/2010/NĐ-CP, được sửa đổi bởi Nghị định 100/2013/NĐ-CP, quy định về giới hạn hành lang an toàn đường bộ được xác định dựa trên quy hoạch đường bộ đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt và được quy định cụ thể như sau:
- Đối với đường ngoài đô thị: Giới hạn hành lang an toàn đường bộ phụ thuộc vào cấp kỹ thuật của đường theo quy hoạch, với bề rộng hành lang tính từ đất của đường bộ ra hai bên được quy định như sau:
- Đối với đường cấp I và cấp II, bề rộng hành lang là 17 mét.
- Đối với đường cấp III, bề rộng hành lang là 13 mét.
- Đối với đường cấp IV và cấp V, bề rộng hành lang là 09 mét.
- Đối với đường có cấp thấp hơn cấp V, bề rộng hành lang là 04 mét.
- Đối với đường đô thị: Giới hạn hành lang an toàn đường bộ được xác định là chỉ giới đường đỏ theo quy hoạch đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
Đối với đường cao tốc ngoài đô thị:
- Bề rộng hành lang an toàn là 17 mét tính từ đất của đường bộ ra hai bên.
- Đối với cầu cạn và hầm, bề rộng hành lang là 20 mét tính từ mép ngoài của kết cấu ngoài cùng ra hai bên.
- Nếu đường cao tốc có đường bên, hành lang an toàn được xác định theo cấp kỹ thuật của đường bên nhưng không được nhỏ hơn giới hạn hành lang an toàn quy định tại các điểm a và b khoản 3 của Điều 15 Nghị định 11/2010/NĐ-CP.
Đối với đường cao tốc trong đô thị:
- Đối với hầm và cầu cạn, bề rộng hành lang an toàn không nhỏ hơn 10 mét tính từ mép ngoài của kết cấu ngoài cùng ra hai bên.
- Đối với hầm và cầu cạn có đường bên, hành lang an toàn là chỉ giới đường đỏ theo quy hoạch đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
- Đối với đường cao tốc không có đường bên, bề rộng hành lang an toàn từ mép ngoài của mặt đường đến chỉ giới đường đỏ không nhỏ hơn 10 mét.
- Đối với đường bộ có hành lang an toàn chồng lấn với hành lang an toàn đường sắt: Ranh giới quản lý hành lang an toàn được phân định theo nguyên tắc ưu tiên bố trí hành lang an toàn cho đường sắt. Tuy nhiên, ranh giới hành lang an toàn dành cho đường sắt không được chồng lên công trình đường bộ. Nếu đường bộ và đường sắt liền kề và chung rãnh dọc, thì ranh giới hành lang an toàn là mép đáy rãnh phía nền đường cao hơn; nếu cao độ bằng nhau, thì ranh giới hành lang an toàn là mép đáy rãnh phía đường sắt.
- Đối với đường bộ có hành lang an toàn chồng lấn với hành lang bảo vệ đường thủy nội địa: Ranh giới hành lang an toàn là mép bờ tự nhiên.
Xử lý hành lang an toàn đường cao tốc đã được xác định theo quy định trước ngày Nghị định 11/2010/NĐ-CP có hiệu lực:
- Đối với dự án đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt, đã thực hiện hoặc đang thực hiện việc bồi thường, hỗ trợ giải phóng mặt bằng, phạm vi hành lang an toàn giữ nguyên theo phạm vi đã được phê duyệt.
- Đối với dự án đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt nhưng chưa thực hiện bồi thường hoặc hỗ trợ giải phóng mặt bằng, chủ đầu tư dự án phải phê duyệt lại hoặc trình cấp có thẩm quyền phê duyệt lại phạm vi hành lang an toàn theo quy định tại Nghị định 11/2010/NĐ-CP.
3. Quy định về việc sử dụng đất trong hành lang an toàn đường bộ
Theo Điều 4 của Luật Giao thông đường bộ năm 2008, các hoạt động giao thông đường bộ phải tuân thủ một số nguyên tắc quan trọng nhằm bảo đảm trật tự, an toàn và hiệu quả trong giao thông. Cụ thể:
- Bảo đảm thông suốt, trật tự, an toàn và hiệu quả: Các hoạt động giao thông đường bộ cần phải đảm bảo được sự thông suốt và trật tự trong giao thông, đồng thời phải mang lại hiệu quả cao nhất. Điều này không chỉ giúp phát triển kinh tế - xã hội mà còn bảo đảm quốc phòng, an ninh và bảo vệ môi trường. Những yếu tố này đều góp phần vào việc xây dựng một hệ thống giao thông hiện đại và an toàn.
- Phát triển giao thông đường bộ theo quy hoạch: Việc phát triển giao thông đường bộ phải tuân theo quy hoạch được phê duyệt, với mục tiêu từng bước hiện đại hóa và đồng bộ hóa hệ thống giao thông. Đồng thời, cần phải kết hợp chặt chẽ giữa phương thức vận tải đường bộ và các phương thức vận tải khác để tạo sự liên kết và đồng bộ trong toàn bộ hệ thống giao thông.
- Quản lý thống nhất và phân cấp trách nhiệm: Quản lý hoạt động giao thông đường bộ cần được thực hiện theo một cơ chế thống nhất, trong đó trách nhiệm và quyền hạn phải được phân công và phân cấp rõ ràng. Sự phối hợp giữa các bộ, ngành và chính quyền địa phương các cấp là điều cần thiết để đạt được sự đồng bộ và hiệu quả trong công tác quản lý giao thông.
- Trách nhiệm của cơ quan, tổ chức và cá nhân: Bảo đảm trật tự và an toàn giao thông không chỉ là nhiệm vụ của cơ quan nhà nước mà còn là trách nhiệm của các tổ chức và cá nhân. Mỗi cơ quan, tổ chức, cá nhân đều phải có trách nhiệm trong việc duy trì trật tự và an toàn giao thông, bảo vệ quyền lợi của mọi người tham gia giao thông.
- Ý thức và trách nhiệm của người tham gia giao thông: Người tham gia giao thông cần phải có ý thức tự giác, nghiêm chỉnh chấp hành các quy tắc giao thông, đồng thời giữ gìn an toàn cho bản thân và người khác. Chủ phương tiện và người điều khiển phương tiện cũng phải chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc bảo đảm an toàn của phương tiện tham gia giao thông.
- Xử lý vi phạm pháp luật giao thông: Mọi hành vi vi phạm pháp luật giao thông đường bộ cần phải được phát hiện và ngăn chặn kịp thời. Hành vi vi phạm phải được xử lý nghiêm minh và đúng pháp luật để đảm bảo sự công bằng và nghiêm khắc trong việc duy trì trật tự giao thông.
Những nguyên tắc này nhằm đảm bảo sự an toàn, trật tự và hiệu quả trong các hoạt động giao thông đường bộ, đồng thời góp phần vào việc xây dựng một hệ thống giao thông đồng bộ, hiện đại và bền vững.
4. Trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức và cá nhân
Trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức và cá nhân trong việc quản lý và bảo vệ hành lang an toàn đường bộ là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và trật tự trong giao thông. Cụ thể, trách nhiệm được phân chia như sau:
Trách nhiệm của cơ quan quản lý đường bộ: Các cơ quan quản lý đường bộ có nhiệm vụ chủ yếu là quản lý và bảo vệ hành lang an toàn đường bộ. Điều này bao gồm việc giám sát và duy trì các quy định liên quan đến hành lang an toàn để bảo đảm không có sự xâm phạm hoặc vi phạm nào ảnh hưởng đến an toàn giao thông. Các cơ quan này cũng có trách nhiệm xử lý các hành vi vi phạm liên quan đến hành lang an toàn đường bộ, nhằm ngăn ngừa và khắc phục các tình huống có thể gây nguy hiểm cho phương tiện và người tham gia giao thông.
Trách nhiệm của người sử dụng đất: Những người sử dụng đất nằm trong hành lang an toàn đường bộ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về sử dụng đất trong khu vực này. Họ phải đảm bảo rằng các hoạt động của mình không xâm phạm vào hành lang an toàn và không gây ảnh hưởng đến sự thông suốt và an toàn của giao thông. Bên cạnh đó, họ cũng có trách nhiệm bảo vệ mốc giới và các biển báo giao thông được đặt trong khu vực hành lang an toàn, đảm bảo rằng các dấu hiệu này luôn rõ ràng và dễ nhìn thấy.
Trách nhiệm của người dân: Người dân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ hành lang an toàn đường bộ. Họ cần tham gia tích cực vào việc bảo vệ hành lang này bằng cách tuân thủ các quy định và hướng dẫn liên quan đến hành lang an toàn. Đồng thời, khi phát hiện các hành vi vi phạm quy định về hành lang an toàn đường bộ, người dân có trách nhiệm thông báo ngay cho cơ quan chức năng để có biện pháp xử lý kịp thời. Sự phối hợp và tham gia của người dân giúp nâng cao hiệu quả của công tác quản lý và bảo vệ hành lang an toàn, đồng thời góp phần vào việc duy trì sự an toàn và trật tự trong giao thông đường bộ.
Như vậy, trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức và cá nhân trong việc quản lý và bảo vệ hành lang an toàn đường bộ là rất đa dạng và cần sự phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả cao nhất trong việc bảo vệ an toàn giao thông.
Xem thêm bài viết:
- Có được cấp giấy chứng nhận với đất trong hành lang an toàn đường bộ?
- Mức phạt tiền tự ý san lấp mặt bằng trong hành lang an toàn đường bộ
Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline tư vấn pháp luật giao thông trực tuyến qua tổng đài: 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.