Mục lục bài viết
1. Khái niệm bí mật kinh doanh
- Bí mật kinh doanh là những thông tin mà doanh nghiệp thu được từ hoạt động đầu tư, sản xuất, kinh doanh, chưa được công khai, có giá trị thương mại và có khả năng mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Để được coi là bí mật kinh doanh, thông tin phải đáp ứng đầy đủ 3 yếu tố:
+ Tính mới: Thông tin chưa được công khai cho công chúng biết đến trên lãnh thổ Việt Nam hoặc nước ngoài theo bất kỳ hình thức nào
+ Giá trị thương mại: Thông tin có thể mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp
+ Biện pháp bảo mật: Doanh nghiệp đã thực hiện các biện pháp bảo mật phù hợp để giữ bí mật thông tin.
- Sự khác biệt giữa bí mật kinh doanh với các hình thức bảo hộ khác:
Hình thức bảo hộ | Đặc điểm |
---|---|
Bí mật kinh doanh | - Thông tin không được công khai. - Bảo vệ bằng biện pháp bảo mật. - Có thời hạn bảo hộ không giới hạn. |
Bản quyền | - Bảo vệ tác phẩm văn học, nghệ thuật, khoa học. - Thông tin được công khai. - Có thời hạn bảo hộ giới hạn đối với quyền tài sản, không giới hạn đối với một số quyền nhân thân. |
Sáng chế | - Bảo vệ giải pháp kỹ thuật. - Thông tin được công khai. - Có thời hạn bảo hộ. |
Nhãn hiệu | - Bảo vệ thương hiệu, logo. - Thông tin được công khai. - Có thời hạn bảo hộ. |
2. Các hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh
- Tiếp cận trái phép thông tin bí mật kinh doanh:
+ Lén lút xâm nhập vào hệ thống thông tin, máy tính của doanh nghiệp để thu thập thông tin.
+ Mua chuộc, hối lộ nhân viên để lấy cắp thông tin.
+ Sử dụng các thiết bị, phần mềm gián điệp để thu thập thông tin.
- Tiết lộ thông tin bí mật kinh doanh:
+ Cung cấp thông tin cho người không có thẩm quyền biết hoặc sử dụng.
+ Sử dụng thông tin bí mật cho mục đích cá nhân, không liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
+ Bán, cung cấp thông tin bí mật cho đối thủ cạnh tranh hoặc bên thứ ba khác.
- Sử dụng trái phép thông tin bí mật kinh doanh:
+ Sản xuất, kinh doanh sản phẩm, dịch vụ sử dụng thông tin bí mật mà không được phép.
+ Cung cấp dịch vụ dựa trên thông tin bí mật thu thập được trái phép.
- Các hành vi khác xâm phạm bí mật kinh doanh:
+ Sao chép, nhân bản thông tin bí mật mà không được phép.
+ Chuyển giao thông tin bí mật cho người nước ngoài mà không được cơ quan nhà nước có thẩm quyền cho phép.
Lưu ý:
+ Danh sách trên chỉ mang tính chất tham khảo, không đầy đủ tất cả các hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh.
+ Mức độ nghiêm trọng và hình thức xử lý các hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh sẽ phụ thuộc vào cụ thể từng trường hợp vi phạm.
3. Hậu quả pháp lý của hành vi xâm phạm quyền đối với bí mật kinh doanh
- Trách nhiệm dân sự:
+ Bồi thường thiệt hại: Người có hành vi xâm phạm có trách nhiệm bồi thường thiệt hại cho cá nhân, tổ chức bị xâm phạm bao gồm:
- Thiệt hại về tài sản: bao gồm chi phí khắc phục hậu quả, thiệt hại do mất mát doanh thu, lợi nhuận,...
- Thiệt hại phi tài sản: bao gồm tổn hại về tinh thần, danh dự, uy tín,...
- Ngăn chặn hành vi xâm phạm: Người có hành vi xâm phạm có thể bị buộc phải chấm dứt hành vi xâm phạm, khôi phục tình trạng ban đầu hoặc thực hiện các biện pháp khác để ngăn chặn hậu quả xâm phạm.
- Trách nhiệm hình sự:
Tùy vào tính chất, mức độ của hành vi xâm phạm mà người vi phạm có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về các tội danh sau:
+ Tội xâm phạm bí mật: Điều 256 Bộ luật Hình sự 2015 quy định tội xâm phạm bí mật, trong đó có bí mật kinh doanh.
+ Tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ: Điều 359 Bộ luật Hình sự 2015 quy định tội lợi dụng chức vụ, quyền hạn trong khi thi hành công vụ, trong đó có hành vi lợi dụng chức vụ, quyền hạn để tiết lộ bí mật kinh doanh
+ Tội vi phạm nghĩa vụ giữ bí mật: Điều 360 Bộ luật Hình sự 2015 quy định tội vi phạm nghĩa vụ giữ bí mật, trong đó có hành vi vi phạm nghĩa vụ giữ bí mật kinh doanh.
Trách nhiệm hành chính:
Người có hành vi xâm phạm có thể bị xử phạt hành chính theo quy định của pháp luật về xử lý vi phạm hành chính. Các hình thức xử phạt hành chính bao gồm:
- Phạt tiền: Mức phạt tiền có thể lên đến hàng trăm triệu đồng đối với hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh.
- Tịch thu tang vật, phương tiện: Tang vật, phương tiện sử dụng để thực hiện hành vi xâm phạm có thể bị tịch thu.
Ngoài ra, người có hành vi xâm phạm còn có thể bị áp dụng các biện pháp kỷ luật khác như: cảnh cáo, đình chỉ chức vụ, miễn nhiệm chức vụ,...
Lưu ý:
- Mức độ trách nhiệm pháp lý của hành vi xâm phạm sẽ phụ thuộc vào tính chất, mức độ, hậu quả của hành vi vi phạm, cũng như hành vi của người vi phạm sau khi thực hiện hành vi xâm phạm.
- Để được tư vấn cụ thể về hậu quả pháp lý của hành vi xâm phạm trong từng trường hợp, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư
4. Các biện pháp bảo vệ bí mật kinh doanh
Để bảo vệ bí mật kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần triển khai đồng bộ các biện pháp pháp lý, kỹ thuật và quản lý:
Biện pháp pháp lý:
- Kiện tụng để bảo vệ quyền lợi: Khi bí mật kinh doanh bị vi phạm, doanh nghiệp có quyền khởi kiện để đòi bồi thường thiệt hại và ngăn chặn hành vi vi phạm.
Biện pháp kỹ thuật:
- Hệ thống bảo mật thông tin: Doanh nghiệp cần triển khai hệ thống bảo mật thông tin an toàn, bao gồm phần mềm chống virus, tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập,... để bảo vệ dữ liệu bí mật.
- Mã hóa dữ liệu: Mã hóa dữ liệu giúp bảo vệ thông tin bí mật khỏi bị truy cập trái phép, ngay cả khi dữ liệu bị đánh cắp.
- Quản lý truy cập: Doanh nghiệp cần kiểm soát chặt chẽ việc truy cập vào thông tin bí mật, chỉ cấp quyền truy cập cho những người có nhu cầu thực sự và có biện pháp ngăn chặn truy cập trái phép.
Biện pháp quản lý:
- Xây dựng nội quy bảo mật: Doanh nghiệp cần xây dựng nội quy bảo mật quy định cụ thể về việc bảo vệ bí mật kinh doanh, bao gồm trách nhiệm của cán bộ, nhân viên, quy trình xử lý vi phạm,...
- Đào tạo nâng cao nhận thức về bảo mật: Doanh nghiệp cần tổ chức đào tạo cho cán bộ, nhân viên về tầm quan trọng của việc bảo vệ bí mật kinh doanh và các biện pháp bảo vệ bí mật.
- Kiểm tra, giám sát thường xuyên: Doanh nghiệp cần kiểm tra, giám sát thường xuyên việc thực hiện các biện pháp bảo vệ bí mật kinh doanh để kịp thời phát hiện và khắc phục các vi phạm.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần lưu ý một số điểm sau để bảo vệ bí mật kinh doanh hiệu quả:
- Hạn chế tiết lộ bí mật: Chỉ tiết lộ bí mật kinh doanh cho những người có nhu cầu thực sự và có biện pháp bảo mật khi tiết lộ.
- Bảo vệ bí mật trong các hoạt động hợp tác kinh doanh: Khi hợp tác với các đối tác, doanh nghiệp cần ký kết hợp đồng bảo mật để đảm bảo bí mật kinh doanh được bảo vệ.
- Xử lý vi phạm bí mật kinh doanh kịp thời và nghiêm minh: Khi phát hiện vi phạm bí mật kinh doanh, doanh nghiệp cần xử lý kịp thời và nghiêm minh theo quy định của pháp luật.
Bằng cách triển khai đồng bộ các biện pháp pháp lý, kỹ thuật và quản lý, doanh nghiệp có thể bảo vệ bí mật kinh doanh hiệu quả, góp phần nâng cao lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy phát triển kinh doanh.
5. Thỏa thuận bảo vệ bí mật kinh doanh trong giao dịch dân sự
Bí mật kinh doanh trong quan hệ lao động:
- Người sử dụng lao động (NSDLĐ) có quyền yêu cầu người lao động (NLĐ) giữ gìn bí mật kinh doanh nếu NLĐ làm việc có liên quan trực tiếp đến bí mật kinh doanh
- Việc bảo vệ bí mật kinh doanh trong quan hệ lao động được thực hiện thông qua:
+ Hợp đồng lao động: NSDLĐ và NLĐ thỏa thuận bằng văn bản về nội dung, thời hạn bảo vệ bí mật kinh doanh, quyền lợi và việc bồi thường thiệt hại trong trường hợp NLĐ vi phạm.
+ Quy định nội bộ của doanh nghiệp: NSDLĐ ban hành quy định nội bộ về bảo vệ bí mật kinh doanh, bao gồm các biện pháp bảo vệ, trách nhiệm của NLĐ và xử lý vi phạm
- NLĐ có nghĩa vụ giữ gìn bí mật kinh doanh của NSDLĐ, bao gồm:
+ Không tiết lộ bí mật kinh doanh cho bất kỳ ai mà không được phép của NSDLĐ.
+ Không sử dụng bí mật kinh doanh cho mục đích cá nhân hoặc mục đích trái với lợi ích của NSDLĐ.
+ Trả lại hoặc tiêu hủy tài liệu, vật dụng có chứa bí mật kinh doanh khi chấm dứt hợp đồng lao động.
- NSDLĐ có trách nhiệm:
+ Cung cấp cho NLĐ thông tin cần thiết về bí mật kinh doanh liên quan đến công việc của NLĐ.
+ Tạo điều kiện cho NLĐ thực hiện nghĩa vụ giữ gìn bí mật kinh doanh.
+ Bảo vệ bí mật kinh doanh khỏi bị tiết lộ trái phép.
- Vi phạm nghĩa vụ giữ gìn bí mật kinh doanh: NLĐ có thể bị kỷ luật, thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu vi phạm nghĩa vụ giữ gìn bí mật kinh doanh.
Bí mật kinh doanh trong hợp đồng hợp tác kinh doanh:
- Các bên tham gia hợp đồng hợp tác kinh doanh có nghĩa vụ giữ gìn bí mật kinh doanh được tiết lộ cho nhau trong quá trình đàm phán, thực hiện hợp đồng
- Việc bảo vệ bí mật kinh doanh trong hợp đồng hợp tác kinh doanh được thực hiện thông qua:
+ Điều khoản bảo mật trong hợp đồng: Các bên thỏa thuận bằng văn bản về nội dung bí mật kinh doanh cần bảo vệ, biện pháp bảo vệ, trách nhiệm của các bên và xử lý vi phạm.
+ Thỏa thuận riêng về bảo mật: Các bên có thể ký kết thỏa thuận riêng về bảo mật để quy định chi tiết hơn về việc bảo vệ bí mật kinh doanh.
+ Các bên có trách nhiệm:
- Chỉ tiết lộ bí mật kinh doanh cho người có thẩm quyền và có nhu cầu biết.
- Sử dụng bí mật kinh doanh cho mục đích hợp tác kinh doanh chung.
- Không sử dụng bí mật kinh doanh cho mục đích cá nhân hoặc mục đích cạnh tranh với các bên khác.
- Bảo vệ bí mật kinh doanh khỏi bị tiết lộ trái phép.
- Vi phạm nghĩa vụ giữ gìn bí mật kinh doanh: Các bên có thể bị bồi thường thiệt hại, thậm chí chấm dứt hợp đồng nếu vi phạm nghĩa vụ giữ gìn bí mật kinh doanh.
Bí mật kinh doanh trong mua bán doanh nghiệp:
- Bên bán có nghĩa vụ tiết lộ bí mật kinh doanh cho bên mua trong quá trình đàm phán, thẩm định doanh nghiệp
- Việc bảo vệ bí mật kinh doanh trong mua bán doanh nghiệp được thực hiện thông qua:
+ Thỏa thuận bảo mật: Bên bán và bên mua ký kết thỏa thuận bảo mật quy định chi tiết về nội dung bí mật kinh doanh cần bảo vệ, biện pháp bảo vệ, trách nhiệm của các bên và xử lý vi phạm.
+ Cam kết bảo mật của bên mua: Bên mua cam kết giữ gìn bí mật kinh doanh của bên bán sau khi mua bán doanh nghiệp được thực hiện.
+ Bên bán có trách nhiệm:
- Cung cấp cho bên mua thông tin đầy đủ, chính xác về bí mật kinh doanh của doanh nghiệp.
- Hỗ trợ bên mua trong việc thẩm định bí mật kinh doanh.
+ Bên mua có trách nhiệm:
- Giữ gìn bí mật kinh doanh của bên bán.
- Chỉ sử dụng bí mật kinh doanh cho mục đích phát triển doanh nghiệp sau khi mua bán.
- Không sử dụng bí mật kinh doanh cho mục đích cạnh tranh với bên bán.
- Vi phạm nghĩa vụ giữ gìn bí mật kinh doanh: Bên bán có thể khởi kiện.
Bạn đọc có thể tham khảo bài viết sau: Hành vi tiết lộ bí mật kinh doanh là những hành vi nào?
Bài viết trên luật Minh Khuê đã gửi tới bạn đọc chi tiết về vấn đề: Hành vi xâm phạm quyền đối với bí mật kinh doanh theo quy định. Bạn đọc có bất kỳ thắc mắc về vấn đề pháp lý có thể liên hệ qua số tổng đài 19006162 hoặc thông qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn cụ thể.