Mục lục bài viết
1. Thế nào là hệ thống tỷ giá hối đoái cố định (fixed exchange rate system)
Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định là một cơ chế điều chỉnh tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền. Trong hệ thống này, đồng tiền trong nước có giá trị được xác định theo một tỷ giá cố định đối với đồng tiền khác, và chính phủ cam kết mua bán ngoại tệ theo tỷ giá đã quy định khi có nhu cầu. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định là một hình thức quản lý tỷ giá trong hệ thống tài chính quốc tế, trong đó một đơn vị tiền tệ được gắn kết với một tỷ giá cố định đối với một đơn vị tiền tệ khác hoặc một giỏ tiền tệ. Điều này có nghĩa là tỷ giá hối đoái giữa hai đơn vị tiền tệ được xác định và duy trì ở một mức nhất định trong một khoảng thời gian dài.
Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, ngân hàng trung ương hoặc chính phủ can thiệp để mua hoặc bán đơn vị tiền tệ để duy trì tỷ giá ở mức cố định. Thông thường, để duy trì tỷ giá hối đoái cố định, các biện pháp quản lý tỷ giá như mua bán ngoại tệ, kiểm soát vốn và các chính sách tài khóa có thể được áp dụng. Một số nguyên tắc cơ bản của hệ thống tỷ giá hối đoái cố định bao gồm:
- Giá trị đồng tiền trong nước được xác định theo tỷ giá cố định đối với đồng tiền ngoại tệ. Ví dụ, trong thời kỳ từ 1949 đến 1967, Anh cố định tỷ giá hối đoái của đồng bảng so với đô la Mỹ là 1 bảng = 2,8 đô la.
- Khi giá trị đồng tiền trong nước tăng lên trên thị trường ngoại hối, cơ quan hữu trách của quốc gia đó sẽ bán đồng tiền trong nước và mua đồng tiền ngoại tệ để duy trì tỷ giá cố định. Ngược lại, khi giá trị đồng tiền trong nước giảm xuống, cơ quan hữu trách sẽ mua đồng tiền trong nước và bán đồng tiền ngoại tệ.
Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định cho phép các hợp đồng thương mại và tài chính quốc tế được ký kết bằng đồng tiền có giá trị cố định, giúp tránh những rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái gây ra. Điều này thúc đẩy các mối quan hệ thương mại và tài chính quốc tế. Tuy nhiên, hệ thống tỷ giá hối đoái cố định cũng có nhược điểm và rủi ro. Các nhược điểm bao gồm việc hệ thống này có thể không phản ánh đúng các lực lượng cung cầu trên thị trường và có thể tạo ra những tín hiệu sai lệch về lợi thế so sánh giữa các quốc gia. Hơn nữa, nó cũng có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng về cán cân thanh toán do các quốc gia áp dụng hệ thống này phải bảo vệ tỷ giá phi thực tế. Các nhà đầu cơ cũng có thể tận dụng khi tỷ giá hối đoái cố định quá xa rời thực tế hoặc khi khả năng bảo vệ tỷ giá hối đoái cố định bị hạn chế.
Với hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, mục tiêu chính của các quốc gia là duy trì sự ổn định trong việc giao dịch và đồng thuận kinh tế quốc tế. Điều này có thể giúp ổn định giá cả, thúc đẩy thương mại quốc tế và tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, hệ thống tỷ giá hối đoái cố định cũng có thể gây ra những vấn đề như sự mất cân đối trong tài khoản vãng lai, khó khăn trong điều chỉnh kinh tế và tạo ra áp lực lớn đối với nguồn lực tài chính của quốc gia. Để giảm thiểu các điểm bất lợi và nguy cơ này, chính phủ có thể thực hiện đánh giá định kỳ và điều chỉnh tỷ giá thông qua các biện pháp như phá giá hoặc tăng giá. Khi hệ thống tỷ giá hối đoái cố định tồn tại như một chế độ tỷ giá đa phương, nó cho phép các quốc gia điều chỉnh lại giá trị đồng tiền của mình.
2. Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định có đặc điểm như thế nào?
Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định có những đặc điểm chính sau:
- Giá trị đồng tiền trong nước được xác định theo một tỷ giá cố định đối với đồng tiền ngoại tệ. Tức là tỷ giá giữa hai đồng tiền được xác định trước và không thay đổi theo thị trường tự do.
- Chính phủ cam kết mua bán ngoại tệ theo tỷ giá đã quy định khi có nhu cầu. Điều này có nghĩa là chính phủ sẽ can thiệp vào thị trường ngoại hối để duy trì tỷ giá cố định.
- Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định có thể áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định hoặc có thể được cam kết vĩnh viễn.
- Các hợp đồng thương mại và tài chính quốc tế được ký kết bằng đồng tiền có giá trị cố định, giúp giảm thiểu rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
- Hệ thống này cung cấp sự ổn định và dự báo cho các giao dịch quốc tế, đồng thời khuyến khích mối quan hệ thương mại và tài chính giữa các quốc gia.
Tuy nhiên, hệ thống tỷ giá hối đoái cố định cũng có nhược điểm. Nó có thể không phản ánh đúng các lực lượng cung cầu trên thị trường và gây ra những tín hiệu sai lệch về lợi thế so sánh giữa các quốc gia. Hơn nữa, nó có thể gây ra các vấn đề về cán cân thanh toán và bị những nhà đầu cơ tận dụng khi tỷ giá hối đoái cố định không phù hợp với thực tế.
3. Ưu điểm của hệ thống tỷ giá hối đoái cố định
Các ưu điểm của hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, như được nêu bởi những người ủng hộ chế độ này, bao gồm:
- Điều chỉnh tiền tệ ổn định
Hệ thống tỷ giá cố định giúp hạn chế sự tăng cung tiền tệ một cách tùy tiện, nhờ vào việc giữ tỷ giá cố định. Điều này có thể giúp ngăn chặn lạm phát và duy trì sự ổn định trong hệ thống tài chính quốc gia.
- Ngăn chặn hoạt động đầu cơ
Trên thị trường tỷ giá thả nổi, hoạt động đầu cơ có thể gây ra sự dao động liên tục của tỷ giá. Tuy nhiên, trong hệ thống tỷ giá cố định, ngân hàng trung ương có thể can thiệp để ngăn chặn hoạt động đầu cơ và duy trì tỷ giá ổn định. Điều này giúp giảm bất ổn trong giao dịch thương mại và đầu tư quốc tế.
- Dễ dàng lập kế hoạch kinh doanh và đầu tư
Với tỷ giá cố định, các doanh nghiệp hoạt động trên phạm vi quốc tế có thể dự đoán được tỷ giá hối đoái trong tương lai và lập kế hoạch kinh doanh và đầu tư dựa trên sự ổn định này. Điều này giúp giảm bất định và tăng khả năng dự đoán trong quyết định kinh doanh.
- Điều chỉnh tỷ giá để thúc đẩy kinh tế
Chính phủ có thể sử dụng công cụ tỷ giá để đạt các mục tiêu kinh tế vĩ mô như cán cân thương mại và tăng trưởng. Chẳng hạn, giảm giá đồng nội tệ so với giá trị thực của nó có thể tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu và cải thiện cán cân thương mại.
=> Những người ủng hộ chế độ tỷ giá thả nổi cũng lập luận rằng các công cụ phái sinh và công cụ bảo hiểm có thể đạt được mục tiêu tương tự. Hơn nữa, hệ thống tỷ giá cố định cũng có nhược điểm như khó khăn trong việc điều chỉnh tỷ giá khi cần thiết và nguy cơ gây ra thâm hụt thương mại nặng hơn.
4. Hạn chế của hệ thống tỷ giá hối đoái cố định
Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định có những hạn chế cụ thể như sau:
- Kém linh hoạt: Trong hệ thống tỷ giá hối đoái cố định, tỷ giá không được điều chỉnh tự do theo thị trường. Điều này làm mất đi sự linh hoạt của tỷ giá và khả năng thích ứng với biến động cung cầu và yếu tố kinh tế khác.
- Rủi ro cân bằng thanh toán: Khi áp dụng tỷ giá cố định, các nước phải bảo vệ tỷ giá phi thực tế, tức là duy trì tỷ giá cố định bằng cách mua bán ngoại tệ. Điều này đôi khi dẫn đến rủi ro cân bằng thanh toán khi các nước không đủ dự trữ ngoại tệ để đáp ứng nhu cầu mua hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài.
- Rủi ro từ các yếu tố bên ngoài: Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định có thể bị tác động bởi các yếu tố bên ngoài như biến động giá cả quốc tế, tâm lý thị trường, sự thay đổi chính sách kinh tế của các quốc gia khác. Điều này có thể gây ra những khó khăn và rủi ro cho các quốc gia áp dụng hệ thống này.
- Khả năng bị tấn công của nhà đầu cơ: Nếu tỷ giá hối đoái cố định không phù hợp với thực tế hoặc chính phủ không đủ khả năng bảo vệ tỷ giá, hệ thống này có thể trở thành mục tiêu của các nhà đầu cơ. Nhà đầu cơ có thể tấn công tỷ giá, đẩy nó xa rời giá trị thực tế và tạo ra những biến động không mong muốn trên thị trường.
- Giới hạn cho chính sách kinh tế: Hệ thống tỷ giá hối đoái cố định có thể hạn chế khả năng chính sách kinh tế của các quốc gia. Đặc biệt, khi mục tiêu tài chính và tiền tệ của một quốc gia xung đột với việc duy trì tỷ giá cố định, sẽ có những giới hạn và khó khăn trong việc đạt được cân bằng giữa hai mục tiêu này.
=> Những hạn chế này đòi hỏi sự quan sát và điều chỉnh từ các cơ quan chính trị và tài chính để đảm bảo hoạt động hiệu quả và ổn định của hệ thống tỷ giá hối đoái cố định.
Quý khách hàng có nhu cầu thì tham khảo thêm nội dung bài viết sau của công ty Luật Minh khuê: Hệ thống chính trị là gì? Đặc điểm của hệ thống chính trị?
Công ty Luật Minh Khuê mong muốn gửi đến quý khách hàng những thông tin tư vấn hữu ích. Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, hãy liên hệ với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Hoặc quý khách hàng gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Xin trân trọng cảm ơn sự hợp tác của quý khách hàng!