1. Quy định về con dấu doanh nghiệp theo Luật Doanh nghiệp 2020

Luật Doanh nghiệp 2020 đã đưa ra những quy định mới về con dấu doanh nghiệp, đánh dấu một sự thay đổi quan trọng so với các luật trước đó. Điều 43 của Luật này cung cấp sự tự do và linh hoạt lớn hơn cho doanh nghiệp trong việc quản lý và sử dụng con dấu, phản ánh sự tiến bộ trong việc đơn giản hóa các quy trình hành chính. 

Theo quy định mới, doanh nghiệp có quyền tự quyết định loại dấu, số lượng, hình thức, và nội dung của con dấu mà doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc các đơn vị khác thuộc doanh nghiệp sử dụng. Điều này cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh con dấu theo nhu cầu và đặc thù hoạt động của mình mà không cần phải tuân theo các mẫu quy định cứng nhắc trước đây. Quyền tự quyết này không chỉ giúp doanh nghiệp tạo sự nhận diện riêng biệt mà còn nâng cao tính linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.

Một điểm nổi bật khác là doanh nghiệp không còn bắt buộc phải thông báo mẫu con dấu với cơ quan đăng ký kinh doanh như trước đây. Điều này giúp giảm bớt thủ tục hành chính, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp trong việc thực hiện các hoạt động liên quan đến con dấu. Doanh nghiệp có thể tự do thiết kế và sử dụng con dấu mà không cần phải chờ đợi sự phê duyệt hoặc xác nhận từ cơ quan nhà nước.

Về quản lý và lưu trữ con dấu, quy định mới yêu cầu việc thực hiện phải tuân theo Điều lệ công ty hoặc quy chế do doanh nghiệp, chi nhánh, văn phòng đại diện, hoặc đơn vị khác của doanh nghiệp ban hành. Điều này có nghĩa là mỗi doanh nghiệp có thể xây dựng và áp dụng các quy định riêng của mình về việc quản lý, sử dụng và bảo quản con dấu, từ đó tạo ra sự minh bạch và trách nhiệm trong việc sử dụng con dấu trong các giao dịch. Quy định này không chỉ đảm bảo sự tuân thủ pháp luật mà còn giúp doanh nghiệp quản lý con dấu một cách hiệu quả và an toàn hơn.

Những thay đổi này phản ánh một bước tiến quan trọng trong việc cải cách hành chính, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc sử dụng con dấu, đồng thời nâng cao tính tự chủ và linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.

 

2. Quy định về việc nộp lại con dấu khi giải thể doanh nghiệp

Đối với doanh nghiệp thành lập trước ngày 01/07/2015: 

Căn cứ Điều 18 Nghị định 99/2016/NĐ-CP quy định:

Trước ngày 01/07/2015, theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2005, doanh nghiệp được cấp con dấu bởi cơ quan công an. Con dấu này không chỉ là công cụ để xác nhận tính pháp lý cho các văn bản và hợp đồng của doanh nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp.

Đối với doanh nghiệp thành lập sau ngày 01/07/2015:

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp không còn nghĩa vụ phải nộp lại con dấu khi giải thể. Điều này phản ánh sự chuyển hướng trong chính sách quản lý con dấu, nhằm đơn giản hóa quy trình giải thể và giảm bớt gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp.

 

3. Lý do phải nộp lại con dấu (đối với doanh nghiệp cũ)

Để hủy bỏ hiệu lực của con dấu:

Khi một doanh nghiệp cũ quyết định giải thể, việc nộp lại con dấu là một bước quan trọng nhằm đảm bảo rằng con dấu không còn giá trị pháp lý. Con dấu doanh nghiệp, vốn là công cụ chính thức dùng để xác nhận các văn bản và hợp đồng, cần phải được quản lý chặt chẽ để ngăn chặn việc sử dụng sai mục đích. Nếu con dấu không được thu hồi và hủy bỏ hiệu lực, có thể xảy ra tình trạng con dấu bị lợi dụng cho các hoạt động gian lận hoặc không hợp pháp, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến quyền lợi của các bên liên quan và uy tín của doanh nghiệp.

Việc nộp lại con dấu giúp cơ quan công an, cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc các cơ quan quản lý có thẩm quyền thực hiện việc hủy bỏ con dấu trong hệ thống cơ sở dữ liệu chính thức. Điều này đồng nghĩa với việc con dấu không còn được chấp nhận trong các giao dịch pháp lý sau khi doanh nghiệp đã ngừng hoạt động. Quy trình này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tính toàn vẹn của hệ thống pháp lý và ngăn chặn các rủi ro pháp lý có thể phát sinh từ việc sử dụng con dấu không hợp lệ.

Để cập nhật thông tin:

Việc thu hồi con dấu cũng là một phần của quy trình cập nhật thông tin về các doanh nghiệp đã ngừng hoạt động. Khi doanh nghiệp giải thể, cơ quan quản lý cần thông tin chính xác và cập nhật để duy trì sự chính xác trong cơ sở dữ liệu về tình trạng hoạt động của doanh nghiệp. Việc này bao gồm việc cập nhật trạng thái của doanh nghiệp là đã giải thể, không còn hoạt động và không còn con dấu hợp pháp.

Việc cập nhật thông tin này không chỉ giúp cơ quan nhà nước duy trì một hệ thống quản lý doanh nghiệp hiệu quả mà còn đảm bảo rằng thông tin về các doanh nghiệp không còn hoạt động được phản ánh chính xác trong các hồ sơ công khai. Điều này góp phần bảo vệ các đối tác kinh doanh, khách hàng, và các cơ quan chức năng khỏi các giao dịch không chính thức hoặc gian lận mà có thể xảy ra nếu thông tin về doanh nghiệp không được cập nhật kịp thời.

Tóm lại, việc nộp lại con dấu của các doanh nghiệp cũ khi giải thể có vai trò rất quan trọng trong việc hủy bỏ hiệu lực con dấu và cập nhật thông tin. Quy trình này giúp đảm bảo tính pháp lý, bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan và duy trì sự chính xác trong hệ thống quản lý doanh nghiệp.

 

4. Thủ tục nộp lại con dấu (nếu có)

Trước khi Luật Doanh nghiệp 2020 có hiệu lực, các doanh nghiệp thành lập trước ngày 1/7/2015 thường phải thực hiện thủ tục nộp lại con dấu cho cơ quan công an nơi cấp con dấu. Thủ tục này bao gồm việc hoàn thành một số bước chính như sau: 

Theo khoản 3, 4 Điều 2 Nghị định 56/2023/NĐ-CP (đã sửa đổi bổ sung Điều 11 Nghị định 99/2016/NĐ-CP), từ ngày 15/8/2023, trình tự, thủ tục nộp con dấu được thực hiện như sau:

Bước 1: Nộp hồ sơ theo một trong các hình thức sau:

- Nộp trực tiếp tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ của cơ quan đăng ký mẫu con dấu;

- Nộp qua dịch vụ bưu chính công ích;

- Nộp qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Công an (trừ các văn bản, giấy tờ không được phép đăng tải qua hệ thống mạng theo quy định của pháp luật).

Thành phần hồ sơ chủ yếu gồm:

- Công văn xin trả lại con dấu cho cơ quan công an trình bày rõ lý do cần trả dấu;

- Bản sao Đăng ký kinh doanh, giấy phép đầu tư, quyết định thành lập của cơ quan tổ chức;

- Bản chính đăng ký mẫu dấu cũ do cơ quan công an cấp;

- Con dấu;

- Giấy ủy quyền thực hiện thủ tục trong trường hợp người đi nộp hồ sơ và nhận kết quả không phải là người đại diện theo pháp luật;

- Tờ trình thông báo việc mất con dấu, mất Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu (Trường hợp bị mất con dấu, mất Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu).

Bước 2: Cán bộ tiếp nhận hồ sơ có trách nhiệm kiểm tra thông tin, văn bản, giấy tờ có trong hồ sơ và thực hiện theo các quy định sau:

- Trường hợp hồ sơ hợp lệ, cán bộ tiếp nhận hồ sơ phải ghi giấy biên nhận hồ sơ, ghi rõ ngày tiếp nhận hồ sơ, ngày trả kết quả và giao trực tiếp cho người được cơ quan, tổ chức, chức danh nhà nước cử đến liên hệ nộp hồ sơ;

- Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ, cán bộ tiếp nhận hồ sơ có trách nhiệm thông báo ngay và hướng dẫn để cơ quan, tổ chức, chức danh nhà nước hoàn thiện hồ sơ;

- Trường hợp hồ sơ không đủ điều kiện theo quy định tại Điều 5 Nghị định 99/2016/NĐ-CP, cơ quan đăng ký mẫu con dấu phải có văn bản trả lời cơ quan, tổ chức, chức danh nhà nước theo thời hạn theo nội dung nêu tại Mục 7 về việc từ chối giải quyết hồ sơ.

Bước 3: Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ đề nghị giải quyết, cơ quan đăng ký mẫu con dấu có trách nhiệm trả kết quả đăng ký mẫu con dấu mới, đăng ký lại mẫu con dấu, đăng ký thêm con dấu, đăng ký dấu nổi, dấu thu nhỏ, dấu xi; cấp, đổi, cấp lại giấy chứng nhận đăng ký mẫu con dấu.

Việc doanh nghiệp có phải nộp lại con dấu khi giải thể hay không phụ thuộc vào thời điểm thành lập doanh nghiệp. Đối với các doanh nghiệp thành lập trước ngày 01/07/2015, việc nộp lại con dấu là cần thiết để hủy bỏ hiệu lực con dấu và cập nhật thông tin của doanh nghiệp. Do đó, các doanh nghiệp này nên kiểm tra quy định cụ thể tại địa phương và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để thực hiện thủ tục nộp lại con dấu một cách chính xác.

Ngược lại, đối với các doanh nghiệp thành lập sau ngày 01/07/2015, việc nộp lại con dấu không còn là yêu cầu bắt buộc theo quy định hiện hành. Tuy nhiên, để phòng trường hợp cần thiết và đảm bảo an toàn, các doanh nghiệp nên lưu giữ cẩn thận các giấy tờ liên quan đến con dấu. Việc này giúp doanh nghiệp dễ dàng xử lý các vấn đề phát sinh liên quan đến con dấu trong tương lai và bảo vệ quyền lợi của mình một cách hiệu quả.

Như vậy trên đây là toàn bộ thông tin về Khi giải thể doanh nghiệp có bắt buộc nộp lại con dấu không? mà Công ty Luật Minh Khuê muốn gửi đến quý khách mang tính tham khảo. Bài viết liên quan: Quy định con dấu vuông? Dấu tròn và dấu vuông khác nhau thế nào?

Nếu quý khách hàng còn vướng mắc về vấn đề trên hoặc mọi vấn đề pháp lý khác, quý khách hãy vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Luật sư tư vấn pháp luật trực tuyến theo số điện thoại 1900.6162 để được Luật sư tư vấn pháp luật trực tiếp qua tổng đài kịp thời hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc.

Nếu quý khách hàng cần báo giá dịch vụ pháp lý thì quý khách có thể gửi yêu cầu báo phí dịch vụ đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để nhận được thông tin sớm nhất. Xin trân trọng cảm ơn!