Mục lục bài viết
1. IRC và ERC được hiểu là như thế nào?
Thuật ngữ IRC (Investment Registration Certificate) và ERC (Enterprise Registration Certificate) được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực pháp luật và doanh nghiệp, đặc biệt là trong các văn bản quy phạm pháp luật như Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp 2020.
Theo quy định của Luật Đầu tư 2020, IRC được định nghĩa là Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, là một văn bản quan trọng ghi nhận thông tin đăng ký của nhà đầu tư về dự án đầu tư. Đây là tài liệu chứng minh cho sự cam kết và pháp lý của nhà đầu tư đối với dự án đầu tư cụ thể. IRC không chỉ là một giấy tờ pháp lý mà còn là công cụ quản lý và giám sát của cơ quan quản lý nhà nước đối với hoạt động đầu tư.
Trong khi đó, theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, ERC được hiểu là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, là tài liệu quan trọng ghi lại thông tin về đăng ký doanh nghiệp mà Cơ quan đăng ký kinh doanh cấp cho doanh nghiệp. ERC chứng minh việc tồn tại và hoạt động hợp pháp của doanh nghiệp trên cơ sở pháp lý. Nó không chỉ là bằng chứng pháp lý mà còn là yếu tố quan trọng đối với việc thực hiện các giao dịch thương mại và pháp lý của doanh nghiệp.
Cả hai loại giấy tờ này đều đóng vai trò quan trọng trong quản lý và điều hành các hoạt động kinh doanh và đầu tư tại Việt Nam. Chúng không chỉ giúp đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm của các bên liên quan mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội của đất nước. Điều này cho thấy sự quan trọng và cần thiết của việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định liên quan đến IRC và ERC trong hoạt động doanh nghiệp và đầu tư.
2. IRC và ERC có chứa những nội dung gì?
IRC và ERC là hai loại giấy tờ quan trọng đối với các doanh nghiệp và nhà đầu tư, chứa đựng những thông tin cụ thể được quy định tại Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp 2020. Qua những nội dung được quy định, ta có cái nhìn rõ ràng về những yêu cầu và điều kiện cần thiết khi tiến hành đăng ký đầu tư hoặc đăng ký doanh nghiệp.
Bắt đầu với IRC, nội dung của Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư được ràng buộc và chi tiết theo quy định tại Điều 40 của Luật Đầu tư 2020. IRC không chỉ là một tài liệu pháp lý, mà còn là cơ sở để đánh giá và quản lý các dự án đầu tư. Cụ thể, IRC ghi nhận các thông tin quan trọng như tên dự án đầu tư, thông tin về nhà đầu tư, mã số dự án, địa điểm thực hiện dự án cùng diện tích đất sử dụng, mục tiêu và quy mô dự án, vốn đầu tư và thời hạn hoạt động của dự án. Bên cạnh đó, IRC cũng phải đề cập đến tiến độ thực hiện dự án đầu tư và hình thức ưu đãi, hỗ trợ đầu tư cùng với các điều kiện áp dụng, nếu có. Điều này giúp tạo ra sự minh bạch và đảm bảo tính công bằng trong quản lý và thực thi các dự án đầu tư.
Trong khi đó, ERC, hay Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, là tài liệu quan trọng xác nhận việc đăng ký doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020. Nội dung của ERC bao gồm các thông tin về đăng ký doanh nghiệp, được quy định tại khoản 15 của Điều 4 của Luật Doanh nghiệp 2020. ERC ghi chú các thông tin như tên doanh nghiệp, mã số doanh nghiệp, địa chỉ đăng ký kinh doanh, loại hình doanh nghiệp, ngày cấp, ngày hiệu lực và thời hạn hoạt động của doanh nghiệp. Điều này giúp cho các doanh nghiệp có thể thực hiện các giao dịch thương mại một cách hợp pháp và minh bạch.
Tổng cộng, IRC và ERC đều là những tài liệu quan trọng, đóng vai trò không thể phủ nhận trong quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh và đầu tư tại Việt Nam. Sự minh bạch và chính xác trong thông tin ghi trên các giấy tờ này không chỉ giúp đảm bảo tính công bằng mà còn là yếu tố quan trọng trong việc thu hút và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh và đầu tư phát triển bền vững của đất nước.
Nội dung của Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) được quy định một cách cụ thể và chi tiết tại Điều 28 của Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quản lý các doanh nghiệp.
Trước tiên, ERC ghi chú thông tin về tên doanh nghiệp và mã số doanh nghiệp. Điều này giúp xác định rõ ràng danh tính của doanh nghiệp trước pháp luật và trong các giao dịch kinh doanh.
Tiếp theo, ERC cũng quy định địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp. Thông tin này không chỉ là một phần thiết yếu để xác định nơi mà doanh nghiệp hoạt động mà còn là cơ sở cho việc tiến hành các thủ tục pháp lý và quản lý của cơ quan chức năng.
Một phần quan trọng khác của ERC là việc ghi rõ thông tin về người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp. Đối với công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần, ERC phải ghi rõ họ, tên, địa chỉ liên lạc, quốc tịch và số giấy tờ pháp lý của cá nhân đại diện. Đối với các thành viên khác như thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc chủ doanh nghiệp của doanh nghiệp tư nhân, ERC cũng cần ghi rõ thông tin tương ứng để đảm bảo tính minh bạch và xác thực.
Đặc biệt, về vốn điều lệ đối với công ty và vốn đầu tư đối với doanh nghiệp tư nhân, ERC cũng phải ghi rõ thông tin này. Điều này giúp xác định rõ về tài sản và nguồn lực của doanh nghiệp, từ đó đảm bảo tính minh bạch và xác thực trong các hoạt động kinh doanh.
Tóm lại, nội dung của ERC không chỉ là một bộ sưu tập thông tin, mà còn là cơ sở pháp lý và công cụ quản lý quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp. Việc tuân thủ và thực thi đúng các quy định liên quan đến ERC không chỉ giúp tăng cường tính minh bạch và chính xác trong quản lý doanh nghiệp mà còn là yếu tố quan trọng để tạo ra một môi trường kinh doanh công bằng và phát triển bền vững.
3. Sẽ thực hiện làm thủ tục nào trước trong trường hợp thay đổi thông tin địa chỉ cả trên IRC và ERC?
Theo quy định tại khoản 2 Điều 47 của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, việc đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp là một quy trình quan trọng và cần được thực hiện một cách đúng đắn và rõ ràng.
Trước hết, khi có nhu cầu chuyển địa chỉ trụ sở chính, doanh nghiệp phải gửi hồ sơ đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đến Phòng Đăng ký kinh doanh tại địa điểm mới mà trụ sở sẽ được đặt. Hồ sơ này phải bao gồm các giấy tờ chính xác và cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong quá trình thực hiện thủ tục.
Cụ thể, hồ sơ đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính cần bao gồm:
+ Thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp được ký bởi người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp. Đây là bước quan trọng để xác nhận rằng quyết định thay đổi đã được người đại diện của doanh nghiệp thông qua và chấp nhận.
+ Nghị quyết, quyết định của chủ sở hữu công ty hoặc của Hội đồng thành viên, Đại hội đồng cổ đông (tuỳ thuộc vào loại hình tổ chức và quyết định cụ thể) về việc chuyển địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp. Điều này cần được thực hiện một cách hợp pháp và có tính minh bạch, đồng thời cần có bản sao biên bản họp để chứng minh quá trình quyết định.
Việc thực hiện đúng và đầy đủ các bước theo quy định trong Nghị định 01/2021/NĐ-CP không chỉ giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý doanh nghiệp mà còn giúp tránh được các rủi ro pháp lý có thể phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh.
Theo quy định tại Nghị định 31/2021/NĐ-CP, cụ thể là Điều 44 và Điều 47, các thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư đều được quy định một cách rõ ràng và chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý hoạt động đầu tư.
Điều 44 của Nghị định này quy định về thủ tục điều chỉnh dự án đầu tư thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ. Theo đó, nhà đầu tư cần nộp một bộ hồ sơ gồm văn bản đề nghị điều chỉnh, báo cáo tình hình triển khai dự án, quyết định của nhà đầu tư về việc điều chỉnh dự án đối với tổ chức, và giải trình hoặc tài liệu liên quan đến việc điều chỉnh các nội dung quy định tại Luật Đầu tư. Điều này nhấn mạnh vào việc cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác để quyết định về việc điều chỉnh dự án có thể được đưa ra một cách khoa học và minh bạch.
Đối với các trường hợp điều chỉnh dự án đầu tư không thuộc thẩm quyền chấp thuận chủ trương đầu tư của Thủ tướng Chính phủ, như quy định tại Điều 47, quy trình thủ tục cũng được quy định một cách rõ ràng. Nhà đầu tư chỉ cần nộp một bộ hồ sơ quy định tại Điều 44 cho Cơ quan đăng ký đầu tư và sau đó trong thời hạn 10 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, Cơ quan đăng ký đầu tư sẽ điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho nhà đầu tư. Điều này giúp rút ngắn thời gian và giảm bớt các thủ tục phức tạp cho nhà đầu tư.
Tuy nhiên, vấn đề phát sinh khi không có hướng dẫn cụ thể về việc thực hiện thủ tục nào trước, liệu có cần điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước hay giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trước. Mặc dù theo quy định tại Điều 128 Nghị định 31/2021/NĐ-CP, việc thực hiện thủ tục về doanh nghiệp được ưu tiên trước rồi mới làm thủ tục về đầu tư, tuy nhiên, điều này lại không phản ánh chính xác với thực tế đối với các trường hợp đã có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp riêng.
Do đó, việc điều chỉnh cần phải được thực hiện một cách linh hoạt và phù hợp với tình hình cụ thể của từng trường hợp. Mặc dù Ban hỗ trợ đề xuất cần điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước rồi mới thực hiện điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, tuy nhiên, cần phải tìm hiểu thêm và trao đổi với Sở Kế hoạch Đầu tư để có thông tin chi tiết và chính xác nhất.
Xem thêm bài viết: Chủ thể kinh doanh là gì? Phân biệt với chủ sở hữu doanh nghiệp
Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn pháp luật nhanh chóng