1. Truy nã theo quy định của pháp luật

 

1.1 Truy nã được hiểu như thế nào?

Truy nã tội phạm là một hoạt động tố tụng hình sự quan trọng được thực hiện bởi lực lượng công an nhân dân để đấu tranh phòng chống tội phạm. Mục tiêu chính của hoạt động này là phát hiện, tìm kiếm và bắt giữ những người có hành vi phạm tội đang lẩn trốn theo quyết định của cơ quan có thẩm quyền. Công tác truy nã đóng vai trò quan trọng trong các giai đoạn quan trọng của quy trình hình sự, bao gồm điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án phạt.

Quyết định truy nã thường được đưa ra sau khi cơ quan điều tra đã xác định và xác minh hành vi vi phạm luật pháp của một cá nhân, bất kể có hay chưa có bản án xét xử từ tòa án. Điều này thường xảy ra khi người vi phạm tội đã bỏ trốn hoặc ẩn náu. Quyết định truy nã cung cấp quyền cho cơ quan thực thi pháp luật sử dụng các biện pháp và tài nguyên cần thiết để tìm kiếm và bắt giữ người đang trốn tránh trách nhiệm pháp lý.

Các biện pháp truy nã bao gồm:

- Thông báo truy nã: Đây là cách để cảnh báo và thông báo rộng rãi đến cộng đồng và lực lượng thực thi về việc tìm kiếm người phạm tội. Thông báo truy nã thường xuất bản trên các phương tiện truyền thông và trang web của cơ quan thực thi pháp luật.

- Sử dụng các phương tiện truy tìm thông tin: Các đơn vị thực thi sử dụng công nghệ và các nguồn thông tin để xác định vị trí của đối tượng truy nã. Điều này có thể bao gồm việc theo dõi hoạt động trực tuyến của họ hoặc sử dụng các dịch vụ hỗ trợ để tìm ra thông tin liên quan.

- Điều tra: Điều tra là quá trình thu thập và kiểm tra các bằng chứng và thông tin để xác định vị trí hoặc hoạt động của tội phạm. Từ đó, các đơn vị thực thi có thể tiến hành tìm kiếm và bắt giữ đối tượng truy nã.

Quyết định truy nã đóng vai trò quan trọng trong việc tập trung sự chú ý và nguồn lực để tìm ra và đưa ra trước tòa án những người đã vi phạm pháp luật và trốn tránh trách nhiệm hình sự. Nó giúp đảm bảo rằng tội phạm không thoát khỏi trách nhiệm và được đưa ra trước công lý. Các đơn vị thực thi pháp luật thường làm việc chặt chẽ với các cơ quan điều tra và hỗ trợ từ cộng đồng để thành công trong công tác truy nã tội phạm.

Trong quá trình truy nã, sự hợp tác của cộng đồng đóng một vai trò quan trọng. Thông tin và gợi ý từ người dân có thể giúp lực lượng thực thi pháp luật tìm ra vị trí của tội phạm và tăng cường khả năng bắt giữ. Quyết định truy nã và việc thông báo công khai cũng có thể góp phần nâng cao ý thức của dư luận về tội phạm và đẩy mạnh tinh thần chung của cộng đồng trong việc hỗ trợ công tác truy nã và an ninh trật tự xã hội.

 

1.2 Những đối tượng nào bị truy nã

Pháp luật có những quy định rõ ràng về các đối tượng bị truy nã. Dưới đây là mô tả chi tiết về những đối tượng bị truy nã và các trường hợp khi họ bỏ trốn:

- Bị can, bị cáo bỏ trốn hoặc không biết đang ở đâu: Đây là trường hợp khi một người bị tình nghi hoặc bị cáo buộc vi phạm pháp luật đã bỏ trốn hoặc không biết đang ở đâu. Các cơ quan thực thi pháp luật sẽ ra quyết định truy nã để tìm kiếm và đưa ra xét xử người này. Thông thường, trước khi ra quyết định truy nã, cơ quan điều tra sẽ thu thập và xác minh các thông tin liên quan để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp của việc truy nã.

- Người bị kết án trục xuất, người chấp hành án phạt trục xuất bỏ trốn: Đối tượng trong trường hợp này đã bị kết án trục xuất khỏi quốc gia vì vi phạm quy định về nhập cảnh, xuất cảnh hoặc có hành vi phạm tội liên quan đến quốc gia đó. Hoặc đang chấp hành án phạt trục xuất nhưng đã bỏ trốn khỏi quy định của cơ quan chức năng. Các biện pháp truy nã được thực hiện để đưa đối tượng này trở lại thực hiện án phạt đã được tuyên án.

- Người bị kết án phạt tù bỏ trốn: Trường hợp này liên quan đến những người đã bị kết án và phải chấp hành án phạt tù. Tuy nhiên, họ đã bỏ trốn khỏi cơ sở giam giữ hoặc trong quá trình vận chuyển đến cơ sở giam giữ. Cơ quan thực thi pháp luật sẽ thực hiện các biện pháp để tìm kiếm và đưa đối tượng này trở lại để thực hiện án phạt.

- Người bị kết án tử hình bỏ trốn: Đây là trường hợp khi người đã bị kết án tử hình nhưng đã bỏ trốn trước khi án được thi hành. Cơ quan thực thi pháp luật sẽ sử dụng các biện pháp và nguồn lực để tìm kiếm và bắt giữ người này để thi hành án tử hình.

- Người đang chấp hành án phạt tù, người được tạm đình chỉ chấp hành án phạt tù, người được hoãn chấp hành án bỏ trốn: Trường hợp này liên quan đến những người đang chấp hành án phạt tù, đang được tạm đình chỉ chấp hành án phạt tù hoặc được hoãn chấp hành án, nhưng đã bỏ trốn khỏi quy định và yêu cầu của cơ quan thực thi pháp luật. Điều này thường xảy ra khi người này không muốn tiếp tục chấp hành án phạt hoặc cố gắng tránh trách nhiệm pháp lý.

Những đối tượng trên khi bỏ trốn sẽ trở thành đối tượng truy nã, và cơ quan thực thi pháp luật sẽ tiến hành các biện pháp để tìm kiếm, bắt giữ và đưa ra xét xử theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm đảm bảo tính công bằng và giữ vững nguyên tắc pháp luật, đồng thời đưa các đối tượng vi phạm trước mặt công lý để đối mặt với trách nhiệm hình sự.

 

2. Lệnh truy nã được thông báo ở đâu?

Trong hầu hết các quốc gia, việc công khai lệnh truy nã là một phần quan trọng của quá trình truy nã tội phạm. Thông qua các phương tiện truyền thông như báo chí, truyền hình, radio và các kênh truyền thông khác, lệnh truy nã được đưa ra một cách rộng rãi đến công chúng. Mục đích chính của việc công khai lệnh truy nã là tạo điều kiện thuận lợi để xác định vị trí và bắt giữ đối tượng bị truy nã. Điều này thúc đẩy sự hợp tác giữa cộng đồng và các cơ quan thực thi pháp luật, giúp đưa tội phạm ra ánh sáng công lý và tăng cường an ninh trật tự xã hội.

Ngoài việc thông báo công khai, lệnh truy nã cũng được gửi đến các cơ quan thực thi pháp luật trong nước và các cơ quan liên quan khác. Điều này bao gồm cảnh sát, lực lượng an ninh, và các cơ quan tình báo. Mục tiêu của việc này là tăng cường khả năng bắt giữ đối tượng truy nã trong phạm vi địa phương. Hơn nữa, thông tin về lệnh truy nã có thể được chia sẻ với các quốc gia khác thông qua hệ thống giao tiếp và hợp tác pháp lý quốc tế. Điều này giúp nâng cao khả năng truy tìm và bắt giữ tội phạm nếu họ đã chuyển đi sang quốc gia khác để trốn tránh trách nhiệm hình sự.

Ở Việt Nam, như trong nhiều quốc gia khác, việc thông báo lệnh truy nã là một phần quan trọng của quy trình truy nã tội phạm. Quyết định truy nã phải được thông báo đến nhiều địa điểm và cơ quan khác nhau để đảm bảo tính hiệu quả và không để đối tượng bị truy nã có cơ hội lẩn trốn. Các địa điểm và cơ quan nhận thông báo bao gồm cả công an xã, phường, thị trấn, công an cấp huyện, cục Cảnh sát truy nã tội phạm thuộc Bộ Công an, và các cơ quan khác. Cụ thể: 

- Công an xã, phường, thị trấn và Công an cấp huyện nơi người bị truy nã đăng ký thường trú, tạm trú, nơi ở và quê quán của đối tượng.

- Công an cấp tỉnh nơi đối tượng có khả năng lẩn trốn hoặc gửi đến tất cả Công an các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương để thông báo và tìm kiếm sự hỗ trợ.

- Cục Cảnh sát truy nã tội phạm thuộc Bộ Công an và Phòng Cảnh sát truy nã tội phạm tại cơ quan Công an cấp tỉnh nơi ra quyết định truy nã.

- Cơ quan hồ sơ nghiệp vụ nơi đăng ký hồ sơ nghiệp vụ để thông báo và kiểm tra thông tin về đối tượng.

- Viện kiểm sát nhân dân có yêu cầu ra quyết định truy nã; Viện kiểm sát nhân dân cùng cấp với Cơ quan điều tra ra quyết định truy nã; Viện kiểm sát nhân dân cấp tỉnh nơi có trại giam, trại tạm giam, Cơ quan thi hành án hình sự ra quyết định truy nã.

- Tòa án nhân dân có yêu cầu Cơ quan điều tra ra quyết định truy nã.

Quyết định truy nã cần phải được công bố công khai trên các phương tiện thông tin đại chúng nhằm mục đích kêu gọi sự hỗ trợ của cộng đồng trong việc đưa tội phạm ra ánh sáng công lý và tăng cường an ninh trật tự xã hội. Điều này đồng thời cũng thúc đẩy sự hợp tác của các cơ quan thực thi pháp luật trong quá trình truy nã tội phạm, giúp đảm bảo rằng trách nhiệm hình sự sẽ không bị trốn tránh và tội phạm sẽ phải đối diện với hậu quả của hành vi vi phạm.

 

3. Nội dung của quyết định truy nã được quy định như thế nào?

Pháp luật quy định rất chi tiết về nội dung của quyết định truy nã để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp trong quá trình truy nã tội phạm. Dưới đây là các yêu cầu cụ thể trong quyết định truy nã: Ngày, tháng, năm và địa điểm ra quyết định truy nã:

- Quyết định truy nã phải ghi rõ ngày, tháng, năm và địa điểm mà quyết định này được ban hành. Điều này giúp xác định thời điểm và nơi mà quyết định truy nã có giá trị.

- Tên cơ quan; họ tên và chức vụ của người ra quyết định truy nã: Quyết định truy nã cần ghi rõ tên cơ quan hoặc đơn vị ra quyết định truy nã, cùng với họ tên và chức vụ của người chịu trách nhiệm ban hành quyết định này. Điều này xác định nguồn gốc và trách nhiệm pháp lý của quyết định truy nã.

- Họ và tên khai sinh, tên gọi khác (nếu có), ngày, tháng, năm sinh, địa chỉ đăng ký thường trú, địa chỉ tạm trú hoặc địa chỉ ở khác (nếu có) của đối tượng bị truy nã: Thông tin cá nhân của đối tượng bị truy nã cần được ghi chi tiết và rõ ràng. Điều này bao gồm tên đầy đủ, tên gọi khác (nếu có), ngày, tháng, năm sinh và địa chỉ liên quan, bao gồm cả địa chỉ đăng ký thường trú và địa chỉ tạm trú nếu có. Điều này giúp định danh chính xác đối tượng bị truy nã.

- Đặc điểm nhận dạng và có thể kèm theo ảnh của đối tượng (nếu có): Quyết định truy nã cần cung cấp các đặc điểm nhận dạng của đối tượng, ví dụ như chiều cao, cân nặng, màu da, màu mắt, màu tóc và bất kỳ đặc điểm nào khác có thể giúp xác định đối tượng. Nếu có ảnh của đối tượng, nó nên được kèm theo để tăng khả năng nhận diện.

- Tội danh mà đối tượng bị truy nã đã bị khởi tố, truy tố hoặc đã kết án, cùng mức án mà Tòa án đã tuyên án đối với người bị truy nã (nếu có): Quyết định truy nã cần nêu rõ tội danh mà đối tượng đã bị khởi tố, truy tố hoặc đã kết án. Thông tin về mức án mà Tòa án đã tuyên án cũng cần được ghi rõ. Điều này giúp xác định tính chất và mức độ của tội phạm mà đối tượng bị truy nã đang đối mặt.

- Địa chỉ và số điện thoại liên hệ của cơ quan đã ra quyết định truy nã: Để đảm bảo tính liên lạc và hỗ trợ, quyết định truy nã cần cung cấp địa chỉ và số điện thoại liên hệ của cơ quan đã ra quyết định truy nã. Điều này cho phép cộng đồng hoặc các cơ quan liên quan có thể báo cáo hoặc cung cấp thông tin về đối tượng bị truy nã.

Trong trường hợp đối tượng bị can hoặc bị cáo phạm nhiều tội, quyết định truy nã phải ghi rõ đầy đủ tất cả các tội danh của bị can hoặc bị cáo: Nếu đối tượng bị can hoặc bị cáo có nhiều tội danh, quyết định truy nã phải ghi rõ tất cả các tội danh này. Điều này đảm bảo tính toàn vẹn và rõ ràng của quyết định truy nã và giúp cơ quan thực thi pháp luật nắm bắt thông tin liên quan đầy đủ.

 

4. Thẩm quyền ra quyết định truy nã theo quy định của pháp luật hiện hành

Theo Quy định tại Điều 4 của Thông tư liên tịch 13/2012/TTLT-BCA-BTP-VKSNDTC-TANDTC, việc ra quyết định truy nã tội phạm được thực hiện dựa trên các điều kiện sau đây:

- Có đủ căn cứ xác định đối tượng bị truy nã: Cơ quan có thẩm quyền chỉ được ra quyết định truy nã khi có đủ căn cứ xác định rõ ràng rằng đối tượng đã bỏ trốn hoặc không biết đang ở đâu. Trước đó, cơ quan đã tiến hành các biện pháp xác minh, truy bắt nhưng không đạt được kết quả. Điều này đảm bảo rằng việc truy nã được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác, tránh tình trạng truy nã vô căn cứ và sai sót không đáng có.

- Xác định lý lịch và các đặc điểm để nhận dạng đối tượng bỏ trốn: Cơ quan có thẩm quyền cần xác định chính xác lý lịch và các đặc điểm của đối tượng bị truy nã để thuận tiện cho việc nhận dạng và tìm kiếm. Điều này giúp cải thiện khả năng nhận biết đối tượng trong trường hợp có thông tin hoặc báo cáo từ công chúng hoặc cơ quan thực thi.

- Trường hợp đã có lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam mà không thực hiện được: Nếu trước đó, cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án đã ra lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam nhưng không thực hiện được (do đối tượng đã bỏ trốn), cơ quan có thẩm quyền tự mình hoặc theo yêu cầu của Viện kiểm sát hoặc Tòa án có thể ra quyết định truy nã đối tượng này. Điều này nhằm đảm bảo rằng tội phạm không thoát khỏi trách nhiệm hình sự và có thể bị đưa ra xét xử khi bắt giữ được.

- Trường hợp chưa có lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam: Nếu chưa có lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam và tình hình đối tượng đã bỏ trốn hoặc không biết đang ở đâu, cơ quan điều tra, Viện kiểm sát, Tòa án không thể ra lệnh bắt bị can, bị cáo để tạm giam. Tuy nhiên, nếu có đủ căn cứ xác định rõ đối tượng đã bỏ trốn hoặc không biết đang ở đâu, cơ quan có thẩm quyền có thể ngay lập tức ra quyết định truy nã. Điều này giúp đảm bảo việc truy nã được thực hiện kịp thời và hiệu quả.

Quy định này giúp đảm bảo quyền lợi và nguyên tắc pháp luật trong việc truy nã tội phạm, đồng thời tăng cường khả năng bắt giữ và xét xử những đối tượng đã vi phạm pháp luật và trốn tránh trách nhiệm hình sự.

Các bạn có thể tham khảo thêm các bài viết tại đây của Luật Minh Khuê: Hỏi về thời hạn mất hiệu lực của lệnh truy nã ?

Nếu quý khách hàng đang gặp phải bất kỳ vấn đề pháp lý nào hoặc có câu hỏi cần được giải đáp, hãy liên hệ với Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến qua số hotline 1900.6162. Hoặc quý khách hàng gửi yêu cầu chi tiết qua email: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ và giải đáp thắc mắc nhanh chóng. Xin trân trọng cảm ơn sự hợp tác của quý khách hàng!