Sự mất đi giấy phép lái xe có thể gây ra nhiều khó khăn và thách thức về việc phải thi lại để có được giấy phép lái mới. Dựa trên sự hiểu biết về quy định hiện hành, chúng tôi sẽ cung cấp một loạt thông tin quan trọng về quá trình thi lại bằng lái sau khi mất giấy phép, nhằm mục đích giúp độc giả hiểu rõ và tự tin hơn khi đối mặt với vấn đề này.
1. Mất bằng lái xe thì có phải thi lại hay không theo quy định?
Theo quy định tại Khoản 2 Điều 36 của Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, có rất nhiều điểm cần lưu ý về việc cấp lại giấy phép lái xe khi người sở hữu giấy phép mất, còn thời hạn sử dụng hoặc đã quá thời hạn sử dụng dưới 03 tháng. Để thực hiện quy trình này, người đó cần chuẩn bị một hồ sơ đầy đủ gồm:
a) Đơn đề nghị cấp lại giấy phép lái xe theo mẫu quy định tại Phụ lục 19, một tài liệu quan trọng đi kèm với Thông tư này.
b) Hồ sơ gốc phù hợp với giấy phép lái xe (nếu có), đảm bảo tính chính xác và phù hợp.
c) Giấy chứng nhận khám sức khỏe của người lái xe, được cấp bởi cơ sở y tế có thẩm quyền theo quy định. Điều này không áp dụng cho việc cấp lại giấy phép lái xe không thời hạn cho các hạng A1, A2, và A3.
d) Bản sao của giấy chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân hoặc hộ chiếu (nếu người đó là người Việt Nam), hoặc hộ chiếu còn thời hạn sử dụng (đối với người nước ngoài hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài).
Người đó sẽ cần đến Tổng cục Đường bộ Việt Nam hoặc Sở Giao thông vận tải để thực hiện thủ tục cấp lại giấy phép lái xe máy. Tại đây, họ sẽ gửi một bộ hồ sơ, chụp ảnh trực tiếp, và xuất trình bản chính của các tài liệu đã nêu trên (trừ các bản chính đã gửi trước đó) để đối chiếu. Sau một thời gian chờ đợi là 02 tháng tính từ ngày nộp đủ hồ sơ, chụp ảnh, và nộp lệ phí theo quy định, nếu không có bất kỳ sự kiện nào phát hiện giấy phép lái xe bị thu giữ hoặc xử lý bởi các cơ quan có thẩm quyền, và tên của người đó không xuất hiện trong hồ sơ của cơ quan quản lý sát hạch, thì giấy phép lái xe sẽ được cấp lại mà không cần phải thi lại bất kỳ kỳ thi nào.
Tóm lại, theo quy định trên, khi người sở hữu giấy phép lái xe máy mất, họ có thể được cấp lại mà không cần phải thi lại, nhưng cần tuân theo quy trình và điều kiện đã nêu trong Thông tư 12/2017/TT-BGTVT.
Việc quy định cho việc cấp lại giấy phép lái xe máy khi người sở hữu mất nó mà không cần phải thi lại có mục đích chính là để đảm bảo rằng người mất giấy phép lái xe vẫn có cơ hội tiếp tục tham gia giao thông một cách hợp pháp và an toàn. Mục đích chính là:
- Bảo vệ quyền lợi của người sở hữu giấy phép lái xe: Đôi khi, việc mất giấy phép lái xe có thể xảy ra vô tình hoặc do lý do ngoại lệ. Trong trường hợp này, người sở hữu vẫn có quyền tiếp tục lái xe một cách hợp pháp mà không phải trải qua quá trình thi lại gian nan.
- Tiết kiệm thời gian và tài chính: Thi lại giấy phép lái xe đòi hỏi người lái xe phải bỏ thời gian và tiền bạc để tham gia kỳ thi. Cấp lại giấy phép mà không cần thi lại giúp họ tiết kiệm thời gian và nguồn tài chính.
- Khuyến khích việc duy trì sự an toàn giao thông: Khi người mất giấy phép lái xe được cấp lại mà không cần phải thi lại, họ có khả năng nhanh chóng quay lại lái xe hợp pháp và tuân thủ luật giao thông, từ đó giúp duy trì sự an toàn trên đường.
Tóm lại, quy định cấp lại giấy phép lái xe máy khi người sở hữu mất nó mà không cần thi lại nhằm mục đích bảo vệ quyền lợi của người mất giấy phép, tiết kiệm thời gian và tài chính của họ, và khuyến khích duy trì sự an toàn trong giao thông đường bộ.
2. Không có bằng lái xe khi tham gia giao thông bị phạt bao nhiêu tiền?
Theo quy định tại Khoản 5 Điều 21 của Nghị định 100/2019/NĐ-CP, mà sau đó đã được điều chỉnh thông qua Khoản 11 Điều 2 của Nghị định 123/2021/NĐ-CP, chúng ta có thể tìm hiểu chi tiết về việc xử phạt các hành vi vi phạm quy định về điều kiện của người điều khiển xe cơ giới. Điều này bao gồm:
5. Việc áp dụng các khoản phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng đối với những người điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh dưới 175 cm3 và các loại xe tương tự xe mô tô trong trường hợp họ thực hiện một trong những hành vi vi phạm sau đây:
a) Người điều khiển xe mô tô không có Giấy phép lái xe hoặc đang sử dụng Giấy phép lái xe không được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền, hoặc Giấy phép lái xe đã bị tẩy xóa.
b) Người điều khiển xe mô tô sở hữu Giấy phép lái xe quốc tế được cấp bởi các quốc gia tham gia Công ước về Giao thông đường bộ năm 1968 (trừ trường hợp của Giấy phép lái xe quốc tế được cấp bởi Việt Nam), nhưng không mang theo Giấy phép lái xe quốc gia.
c) Sử dụng Giấy phép lái xe không hợp lệ (điều này áp dụng trong trường hợp Giấy phép lái xe có số phôi ghi ở mặt sau không trùng với số phôi mới nhất được cấp trong hệ thống thông tin quản lý Giấy phép lái xe).
Vì vậy, theo quy định trên, khi một người tham gia giao thông trên xe mô tô hai bánh có dung tích xi lanh dưới 175 cm3 và các loại xe tương tự mà không có giấy phép lái xe hợp lệ, họ sẽ phải đối mặt với việc bị xử phạt tiền từ 1.000.000 đồng đến 2.000.000 đồng.
3. Bằng lái xe máy có thời hạn sử dụng là bao lâu?
Dựa trên quy định của Điều 17 trong Thông tư 12/2017/TT-BGTVT, đã được điều chỉnh và bổ sung thông qua Khoản 3 của Điều 2 trong Thông tư 01/2021/TT-BGTVT, chúng ta có thể tìm hiểu một cách chi tiết hơn về thời hạn của giấy phép lái xe theo các loại hạng như sau:
- Giấy phép lái xe hạng A1, A2, A3 không có thời hạn cụ thể được ghi trên giấy phép. Điều này đồng nghĩa với việc người sở hữu có thể sử dụng giấy phép này suốt đời mà không phải lo lắng về việc gia hạn thời hạn sử dụng.
- Giấy phép lái xe hạng B1 có thời hạn đến khi người lái xe đạt đủ 55 tuổi đối với phụ nữ và 60 tuổi đối với nam. Trường hợp người lái xe là phụ nữ và đạt trên 45 tuổi, hoặc nam và đạt trên 50 tuổi, thì giấy phép lái xe sẽ được cấp với thời hạn là 10 năm, bắt đầu từ ngày cấp. Điều này giúp đảm bảo rằng người sở hữu giấy phép lái xe B1 sẽ được sử dụng nó trong một khoảng thời gian dài.
- Giấy phép lái xe hạng A4 và B2 có thời hạn 10 năm, kể từ ngày cấp. Điều này cung cấp sự ổn định cho người sở hữu giấy phép trong một thời gian dài.
- Giấy phép lái xe hạng C, D, E, FB2, FC, FD, FE có thời hạn 05 năm, kể từ ngày cấp. Thời hạn này ngắn hơn so với các hạng khác, có thể do đặc điểm và yêu cầu riêng của các loại phương tiện trong các hạng này.
Thời hạn cụ thể của giấy phép lái xe sẽ được ghi rõ trên chính tấm giấy phép lái đó, giúp người lái xe biết chính xác khi nào cần phải xem xét gia hạn hoặc tiến hành thủ tục cấp lại giấy phép.
Tóm lại, theo quy định trên, bằng lái xe máy không có thời hạn sử dụng cụ thể, và điều này đồng nghĩa với việc người điều khiển phương tiện có thể sử dụng nó suốt đời mà không cần phải lo lắng về việc gia hạn thời hạn sử dụng.
Công ty Luật Minh Khuê xin gửi đến quý khách hàng thân mến những lời chia sẻ trân trọng và tư vấn quý báu. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách về mọi khía cạnh của vấn đề pháp lý. Nếu quý khách đang đối mặt với các vấn đề pháp lý hoặc có bất kỳ thắc mắc nào cần được làm sáng tỏ, chúng tôi sẽ rất vui lòng được phục vụ thông qua Tổng đài tư vấn pháp luật trực tuyến với số hotline 1900.6162. Bên cạnh đó, quý khách hàng cũng có thể gửi yêu cầu chi tiết qua địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn. Chúng tôi cam kết cung cấp sự trợ giúp nhanh chóng và chuyên nghiệp để giải quyết mọi vấn đề của quý khách. Chúng tôi trân trọng sự đóng góp quý báu từ phía quý khách hàng, đó là nguồn động viên to lớn giúp chúng tôi phục vụ tốt hơn. Chân thành cảm ơn sự hợp tác và ủng hộ không ngừng của quý khách!