1. Xử phạt xe quá tải từ năm 2025

Việc xử phạt xe quá tải là một trong những biện pháp quản lý nhằm đảm bảo an toàn giao thông, bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông (đường bộ, cầu cống) và duy trì trật tự an toàn xã hội. 

1.1. Xe quá tải là gì?

Xe được coi là quá tải khi: 

  • Chở hàng vượt quá khối lượng hàng chuyên chở cho phép được ghi trong Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của xe.
  • Tổng trọng lượng (khối lượng toàn bộ) của xe vượt quá tải trọng cho phép của đường bộ hoặc tải trọng cho phép của cầu, đường (thường được thể hiện bằng biển báo, thông báo).
  • Khối lượng toàn bộ phân bổ lên trục xe, cụm trục xe vượt quá tải trọng của trục xe, cụm trục xe hoặc vượt quá tải trọng của đường bộ.

1.2. Căn cứ pháp lý xử phạt xe quá tải 

Việc xử lý xe vượt quá tải trọng được quy định căn cứ vào tỷ lệ vượt quá, theo quy định Điều 34 Nghị định 168/2024/NĐ-CP, mức xử phạt được quy định cụ thể như sau:

Tỷ lệ % quá tải Mức phạt
Quá tải từ 10% trở xuống Không bị xử phạt;
Quá tải từ trên 10% đến 20% Phạt tiền từ 4.000.000 đồng đến 6.000.000 đồng;
Quá tải từ trên 20% đến 50% Phạt tiền từ 13.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng;
Quá tải từ trên 50% Phạt tiền từ 40.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng

Ngoài việc bị áp dụng hình thức phạt tiền, người điều khiển phương tiện thực hiện hành vi vi phạm còn bị trừ điểm giấy phép lái xe như sau:

- Vượt quá tải trọng cho phép của đường bộ trên 20% đến 50%: bị trừ điểm 02 điểm giấy phép lái xe;

- Vượt quá tải trọng cho phép của đường bộ trên 50%: bị trừ điểm 04 điểm giấy phép lái xe. 

Lưu ý: đối với trường hợp điều khiển xe vượt quá tải trọng cho phép của đường bộ mà có  giấy phép lưu hành còn giá trị sử dụng thì không bị xử phạt. 

 

2. Công thức tính % quá tải chính xác 

Để tính phần trăm quá tải, trước tiên cần xác định chính xác khối lượng hàng quá tải; tải trọng tối đa cho phép; tải trọng thực tế, theo đó:

Thứ nhất: Khối lượng hàng quá tải:

Khối lượng hàng quá tải = Tổng trọng tải cân được tại thời điểm kiểm tra - Khối lượng bản thân xe - Tải trọng hàng hóa tối đa cho phép của xe.

  • Tổng trọng tải cân được tại thời điểm kiểm tra: Là tổng khối lượng của xe, người và hàng hóa tại thời điểm cân.
  • Khối lượng bản thân xe (tự trọng xe): Là khối lượng của xe khi không chở hàng và không có người ngồi trên xe. Thông tin này thường được ghi trong giấy đăng ký xe hoặc giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
  • Tải trọng hàng hóa tối đa cho phép của xe (khối lượng chuyên chở): Là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe được phép chở theo quy định, cũng được ghi trong giấy tờ xe

Thứ hai: Tính phần trăm quá tải

Phần trăm quá tải (%) = (Khối lượng hàng quá tải / Tải trọng tối đa cho phép của xe) x 100%

Ví dụ minh họa:

Một xe tải nhỏ có khối lượng bản thân là 3.5 tấn, tải trọng hàng hóa cho phép là 6 tấn. Khi kiểm tra, tổng trọng tải cân được là 10 tấn.

  • Khối lượng hàng quá tải: 10 tấn−3.5 tấn − 6 tấn=0.5 tấn
  • Phần trăm quá tải: (0.5 tấn/6 tấn) × 100% = 8.3%

Lưu ý quan trọng:

  • Các mức phạt cho hành vi chở quá tải sẽ được áp dụng dựa trên phần trăm quá tải này, theo quy định của pháp luật hiện hành (ví dụ như Nghị định 100/2019/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi, bổ sung).
  • Việc kiểm soát khối lượng hàng hóa là vô cùng quan trọng để tránh vi phạm và đảm bảo an toàn giao thông.

Mức xử phạt xe vi phạm lỗi quá tải theo quy định mới năm 2020

Hình ảnh xe quá tải trọng bị cơ quan công an tạm giữ

3. Quy trình xử lý vi phạm

Quy trình xử lý vi phạm đối với xe vượt quá tải trọng thường được thực hiện theo quy định Điều 47 Nghị định 168/2024/NĐ-CP:

"1. Trong trường hợp chủ phương tiện vi phạm có mặt tại nơi xảy ra vi phạm thì người có thẩm quyền căn cứ vào hành vi vi phạm để lập biên bản vi phạm hành chính và tiến hành xử phạt theo quy định của pháp luật.

2. Trong trường hợp chủ phương tiện vi phạm không có mặt tại nơi xảy ra vi phạm thì người có thẩm quyền căn cứ vào hành vi vi phạm để lập biên bản vi phạm hành chính đối với chủ phương tiện và tiến hành xử phạt theo quy định của pháp luật, người điều khiển phương tiện phải ký vào biên bản vi phạm hành chính với tư cách là người chứng kiến."

Và thông thường, quy trình xử phạt đối với trường hợp chủ phương tiện có mặt tại nơi xảy ra vi phạm sẽ được tiến hành theo các bước cụ thể như sau:

Bước 1: Phát hiện và Dừng xe

  • Kiểm tra định kỳ hoặc chuyên đề: Lực lượng chức năng (thường là Cảnh sát giao thông, Thanh tra giao thông) sẽ tổ chức các đợt kiểm tra trên đường bộ, tại các trạm cân cố định hoặc di động.
  • Phát hiện qua hệ thống cân tự động: Một số tuyến đường có lắp đặt hệ thống cân tự động, tự động ghi nhận hình ảnh và dữ liệu xe quá tải để xử lý "phạt nguội".
  • Dừng xe: Khi phát hiện phương tiện có dấu hiệu vi phạm quá tải trọng, lực lượng chức năng sẽ ra hiệu lệnh dừng xe.

Bước 2: Kiểm tra tải trọng 

  • Cân xe: Xe vi phạm sẽ được đưa vào cân để xác định tổng trọng tải thực tế.
  • Xác định khối lượng bản thân xe và tải trọng cho phép: Dựa trên giấy tờ xe (giấy đăng ký xe, giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường), lực lượng chức năng sẽ xác định khối lượng bản thân xe và tải trọng hàng hóa tối đa cho phép.
  • Tính toán phần trăm quá tải: Áp dụng công thức tính phần trăm quá tải để xác định mức độ vi phạm.

Bước 3: Lập Biên bản vi phạm hành chính

  • Thông báo lỗi: Lực lượng chức năng thông báo lỗi vi phạm cho người điều khiển phương tiện.
  • Lập biên bản: Lập biên bản vi phạm hành chính, ghi rõ thông tin xe, người điều khiển, lỗi vi phạm, phần trăm quá tải và các quy định pháp luật bị vi phạm. Biên bản phải có chữ ký của người vi phạm (hoặc đại diện) và người lập biên bản. Trường hợp người vi phạm không ký, biên bản vẫn có giá trị và phải ghi rõ lý do.
  • Ghi nhận bằng hình ảnh/video: Sử dụng thiết bị nghiệp vụ (camera, máy ảnh) để ghi lại hình ảnh phương tiện, hàng hóa và quá trình xử lý vi phạm làm bằng chứng.

Bước 4: Ra Quyết định xử phạt

  • Xác định mức phạt: Dựa trên phần trăm quá tải và các quy định tại Nghị định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giao thông đường bộ, lực lượng chức năng sẽ xác định mức phạt tiền, hình thức xử phạt bổ sung (tước giấy phép lái xe, phù hiệu vận tải), và biện pháp khắc phục hậu quả (buộc hạ tải).
  • Ra quyết định xử phạt: Cơ quan có thẩm quyền sẽ ra quyết định xử phạt vi phạm hành chính. Quyết định này được giao cho người vi phạm.

Bước 5: Thực hiện quyết định xử phạt và khắc phục hậu quả

  • Nộp phạt: Người vi phạm có thể nộp phạt theo một trong các hình thức sau:
    • Nộp phạt trực tiếp cho Cảnh sát giao thông (nếu có quy định).
    • Nộp phạt tại Kho bạc Nhà nước hoặc ngân hàng thương mại nơi Kho bạc mở tài khoản.
    • Chuyển khoản nộp phạt vào tài khoản của Kho bạc Nhà nước.
    • Nộp phạt qua bưu điện.
    • Nộp phạt theo hình thức online (qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia).
  • Hạ tải: Người vi phạm phải thực hiện việc hạ tải để đưa phương tiện về đúng tải trọng cho phép trước khi tiếp tục lưu hành. Nếu không hạ tải, xe sẽ không được tiếp tục di chuyển.
  • Các biện pháp khác: Tùy theo mức độ vi phạm, có thể áp dụng các biện pháp bổ sung như:
    • Tước quyền sử dụng Giấy phép lái xe, phù hiệu, hoặc chứng chỉ hành nghề.
    • Buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu nếu gây hư hại cầu, đường.
    • Gửi danh sách các phương tiện vi phạm về Cục Đăng kiểm Việt Nam để cảnh báo, yêu cầu khôi phục lại tình trạng theo Giấy chứng nhận kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường trước khi kiểm định (đối với xe tự ý cải tạo kích thước thùng).

4. Hậu quả pháp lý và kỹ thuật

4.1. Hậu quả pháp lý

Hậu quả pháp lý đối với lỗi xe quá tải được quy định cụ thể trong Nghị định 168/2024/NĐ-CP:

Phạt tiền: Đối với người điều khiển phương tiện (lái xe): Mức phạt tiền tăng lũy tiến theo tỷ lệ phần trăm quá tải và mức độ vượt quá giới hạn cho phép. Mức phạt có thể từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng (như đã phân tích ở trên).

Hình phạt bổ sung: Theo quy định tại khoản 7 Điều 34 Nghị định 168/2024/NĐ-CP:

- Người điều khiển còn bị áp dụng biện pháp khắc phục hậu quả buộc khôi phục lại tình trạng ban đầu đã bị thay đổi do vi phạm hành chính gây ra nếu gây hư hại cầu, đường.

- Người điều khiển phương tiện thực hiện hành vi vi phạm còn bị trừ điểm giấy phép lái xe nếu tổng trọng lượng (khối lượng toàn bộ) của xe hoặc tải trọng trục xe (bao gồm cả hàng hóa xếp trên xe, người được chở trên xe) vượt quá tải trọng cho phép của đường bộ trên 20% đến 50% bị trừ điểm giấy phép lái xe 02 điểm;

Ảnh hưởng đến hồ sơ lý lịch vi phạm hành chính: Việc bị xử phạt vi phạm quá tải sẽ được ghi nhận vào hệ thống quản lý vi phạm, có thể ảnh hưởng đến lịch sử lái xe và kinh doanh của cá nhân, tổ chức.

4.2. Rủi ro kỹ thuật

Hỏng hóc và giảm tuổi thọ của xe:

  • Hệ thống treo: Lốp xe chịu áp lực lớn, nhanh mòn, dễ bị nổ lốp. Các bộ phận giảm xóc, lò xo, nhíp xe, càng A, phuộc xe bị quá tải liên tục, dẫn đến cong vênh, gãy, nhanh chóng xuống cấp và hỏng hóc.
  • Khung gầm và sát xi: Sức nặng quá lớn khiến khung gầm và sát xi xe bị biến dạng, nứt gãy, giảm độ bền kết cấu.
  • Hệ thống phanh: Phanh xe phải làm việc quá tải để dừng một khối lượng lớn, dẫn đến má phanh nhanh mòn, đĩa phanh bị biến dạng, chai lỳ, làm giảm hiệu quả phanh và tăng quãng đường phanh. Điều này cực kỳ nguy hiểm, dễ dẫn đến mất phanh khi đổ đèo hoặc trong tình huống khẩn cấp.
  • Động cơ và hộp số: Động cơ phải hoạt động với công suất cao hơn bình thường để kéo tải trọng lớn, dẫn đến quá nhiệt, giảm tuổi thọ động cơ, tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn. Hộp số và hệ thống truyền động cũng chịu áp lực lớn, dễ bị hỏng hóc, mài mòn.
  • Hệ thống lái: Các bộ phận của hệ thống lái (rotuyn lái, thước lái...) bị quá tải, gây khó khăn trong việc điều khiển, giảm độ chính xác của lái, tiềm ẩn nguy cơ mất lái.
  • Hệ thống lốp: Lốp xe bị ép chặt, nóng lên nhanh chóng, dễ bị nứt, tách lớp hoặc nổ lốp, đặc biệt khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc trên đường xấu.

Gây mất an toàn giao thông:

  • Tăng nguy cơ tai nạn: Quá tải làm giảm khả năng kiểm soát xe, kéo dài quãng đường phanh, xe dễ bị lật khi vào cua hoặc gặp chướng ngại vật đột ngột.
  • Giảm tầm nhìn: Hàng hóa quá cao hoặc quá khổ có thể che khuất tầm nhìn của lái xe hoặc các phương tiện khác.
  • Hạn chế khả năng tránh né: Xe quá tải cồng kềnh, khó khăn trong việc cơ động, né tránh các tình huống nguy hiểm trên đường.
  • Gây nguy hiểm cho người và tài sản: Khi xảy ra tai nạn, hậu quả từ xe quá tải thường nghiêm trọng hơn nhiều lần, gây thiệt hại lớn về người và của.

Phá hoại hạ tầng giao thông:

  • Làm hỏng mặt đường: Trọng lượng quá lớn gây lún, nứt, vỡ mặt đường, tạo ổ gà, sóng trâu, rút ngắn tuổi thọ của đường bộ.
  • Gây hư hại cầu, cống: Cầu, cống được thiết kế với tải trọng nhất định. Xe quá tải đi qua sẽ gây áp lực lớn, làm nứt, võng, sụt lún kết cấu cầu, cống, thậm chí gây sập cầu.
  • Tăng chi phí duy tu, bảo dưỡng: Hậu quả của xe quá tải khiến ngân sách nhà nước phải chi rất lớn cho việc sửa chữa, duy tu, bảo dưỡng hệ thống hạ tầng giao thông.

Mọi vướng mắc liên quan đến mức phạt, quy trình xử phạt đối với xe quá tải, vui lòng liên hệ Luật sư tư vấn pháp luật giao thông trực tuyến gọi số: 1900.6162 để được giải đáp. Rất mong nhận được hợp tác! Trân trọng cảm ơn!