1. Cân bằng phản ứng hóa học Nal + Br2 -> NaBr + l2

Phương trình phản ứng hóa học Nal + Br2 -> NaBr + l2 sau khi thực hiện cần bằng phương trình hóa học ta được phương trình hóa học cân bằng như sau:

2Nal + Br2 -> 2NaBr + l2

Theo đó thì phản ứng 2Nal + Br2 -> 2NaBr + l2 đây là một ví dụ vè tinh chất oxi hóa mạnh hơn của brom so với iot. Bởi vì:

Brom (Br₂) là chất oxi hóa, và iod (I₂) là chất khử trong phản ứng này. Brom sẽ oxi hóa iod trong nước. Brom sẽ nhường electron và chấp nhận electron từ iod. Công thức hóa học của brom sau phản ứng là NaBr, và công thức hóa học của iod sau phản ứng là I₂.

Điều kiện thực hiện: Phản ứng diễn ra ở điều kiện thường. Dẫn khí brom (Br₂) vào ống nghiệm chứa natri iodide (NaI) và vài giọt hồ tinh bột.

Hiện tượng nhận biết: Sản phẩm của phản ứng là NaBr và I₂. Iot tạo phức màu xanh với hồ tinh bột. Do đó, dung dịch sẽ chuyển sang màu xanh khi iod được tạo ra.

Chứng minh tính oxi hóa mạnh hơn của Brom so với Iod: Brom có thể oxi hóa iod và tạo thành l2 . Màu xanh của hồ tinh bột xuất hiện do sự tạo thành phức màu giữa iod và hồ tinh bột. Điều này chứng tỏ brom có khả năng "chiếm" electron từ iod chứng minh rằng brom có tính chất oxi hóa mạnh hơn iod trong điều kiện phản ứng này. Theo đó thì brom (Br₂) có thể oxi hóa iod (I₂) và tạo thành iodine ( I2). Điều này chứng minh rằng brom có khả năng chiếm electron từ iod trong điều kiện phản ứng, đồng thời tạo ra một phức màu xanh với hồ tinh bột, làm cho dung dịch trở nên xanh.

Nhìn chung quan sát màu xanh của hồ tinh bột trong dung dịch là dấu hiệu rõ ràng của sự oxi hóa của brom đối với iod, và điều này thường được thấy trong chuỗi hoạt tính hóa học.

 

2. Tính chất của các chất có tham gia trong phản ứng Nal + Br2 -> NaBr + l2

Trong phản ứng 2NaI + Br2 -> 2NaBr + I2 có các chất tham gia sau: 

Natri Iodide (NaI): 

Tính chất: NaI là muối của natri ( Na+) và iodide ( I−). Nó tan trong nước và tạo ra dung dịch có thể dẫn điện.

Chức năng trong phản ứng: Là chất khử, chấp nhận electron trong quá trình oxi hóa.

Brom (Br₂):

Tính chất: Brom là một nguyên tố halogen, có màu đỏ nâu ở dạng lỏng. Nó là chất oxi hóa mạnh và có khả năng oxi hóa các chất khử như iodide.

Chức năng trong phản ứng: Là chất oxi hóa, nhường electron trong quá trình oxi hóa. Natri

Bromide (NaBr):

Tính chất: NaBr là muối của natri ( Na+ ) và bromide ( Br− ). Cũng giống như NaI, nó tan trong nước và tạo ra dung dịch điện giải.

Chức năng trong phản ứng: Là sản phẩm của quá trình oxi hóa bromide.

Iodine (I₂):

Tính chất: Iodine là một nguyên tố halogen, có màu tím đen và tạo ra các hợp chất màu có thể nhìn thấy với nhiều chất khác nhau.

Chức năng trong phản ứng: Là sản phẩm của quá trình oxi hóa iodide.

Phản ứng này chứng minh rằng brom ( Br2 ​) có khả năng oxi hóa iodide ( I−) và tạo thành iodine ( I2), trong khi nó tự giữ lại một phần electron để tạo natri bromide ( NaBr). Điều này chỉ ra tính chất oxi hóa mạnh hơn của brom so với iod trong môi trường phản ứng này.

 

3. Bài tập vận dụng có liên quan

Câu 1: Nếu cho Brom vào bình đựng NaI có chứa sẵn hồ tinh bột, thì hiện tượng mà chúng ta quan sát được sẽ là :

A. Bắt đầu xuất hiện dung dịch màu vàng nâu

B. Dung dịch hiện màu xanh

C. Dung dịch có màu trắng

D. Dung dịch có kết tủa màu vàng nhạt

Hướng dẫn giải:

Khi brom (Br₂) phản ứng với natri iodide (NaI) có chứa hồ tinh bột, hiện tượng quan sát được là màu của hồ tinh bột thay đổi. Dựa trên thông tin đã được cung cấp trong câu hỏi, hiện tượng này là kết quả của tạo phức màu giữa iodine (I₂) và hồ tinh bột. Cụ thể:

2NaI+ Br2 ​→ 2NaBr+ I2 ​

Iodine tạo phức màu xanh với hồ tinh bột. Vì vậy, hiện tượng quan sát được khi brom phản ứng với natri iodide và hồ tinh bột sẽ là:

B. Dung dịch hiện màu xanh.

Câu hỏi 2: Hãy cho chúng tôi biết rằng trong phản ứng hóa học sau: SO2 + Br2 + H2O -> H2SO4 + 2HBr 

Thì Brom trong phản ứng sau đóng vai trò như thế nào?

A. Brom có vai trò là chất khử

B. Brom đóng vai trò vừa là chất oxi hóa vừa là chất khử

C. Chất oxi hóa

D. Brom không là chất oxi hóa không là chất khử

Hướng dẫn giải: 

Trong phản ứng SO2 + Br2 + H2O -> H2SO4 + 2HBr 

Theo phản ứng trên thì ta thấy rằng brom có số oxi hóa ban đầu là 0 trong Br2 ​ và sau đó là +1 trong HBr. Vì số oxi hóa tăng, brom đã mất electron và do đó đóng vai trò là chất oxi hóa.

Vậy nên, câu trả lời chính xác là: C. Chất oxi hóa.

Câu hỏi 3: Thuốc thử nào sau đây được dùng để nhận ra iot , bạn hãy chọn ra đáp án chính xác nhất trong những đáp án sau đây:

A. Nước Brom

B. Phenolphthalein 

C. Qùy tím

D. Hồ tinh bột

Hướng dẫn giải:

Cách phổ biến để nhận ra sự có mặt của iod là sử dụng hồ tinh bột. Iod tạo phức màu xanh với hồ tinh bột, tạo nên một hiện tượng nhận biết rõ ràng. Do đó, đáp án là: A. Hồ tinh bột.

Câu số 4: Tiến hành sục khí clo từ từ đến dư vào dung dịch NaBr sau đó thì hiện tượng mà chúng ta quan sát được đó là:

A. Dung dịch có màu nâu

B. Xuất hiện kết tủa trắng

C. Dung dịch chuyển sang màu vàng sau đó thì mất màu

D. Hoàn toàn không có phản ứng gì xảy ra

Hướng dẫn giải:

Khi sục khí clo (Cl₂) vào dung dịch nước natri bromide (NaBr), xảy ra phản ứng oxi hóa:

Cl2 ​ +2NaBr→NaCl+Br 2 ​

Brom tạo kết tủa vàng trong nước. Tiếp tục sục clo, brom sẽ bị oxi hóa thêm:

5Cl2 ​ +Br2​ + 6H2O→ 2HBrO3 ​ + 10HCl

Dung dịch chuyển sang màu vàng, sau đó mất màu do bromat (BrO₃⁻) tạo thành.

Vậy nên, đáp án C là đúng: "Dung dịch chuyển sang màu vàng sau đó mất màu."

Câu số 5: Ta cho khí clo tác dụng vừa đủ với 0,2 mol dung dịch NaBr, thể tích khí Clo đã dùng là bao nhiêu?

Hướng dẫn giải:

Công thức hóa học của phản ứng giữa khí clo (Cl₂) và natri bromide (NaBr) là:

Cl2 ​ +2NaBr→2NaCl+Br 2 ​

Theo phản ứng trên, 1 mol khí clo tác dụng với 2 mol NaBr. Với 0,2 mol NaBr, c

0,2 mol x \frac{1 mol Cl2 }{2 mol NaBr}= 0,1 mol Cl2

Dựa vào điều kiện tiêu chuẩn (STP), 1 mol khí ở điều kiện này có thể chiếm thể tích là 22,4 lít. Vì vậy, với 0,1 mol Cl₂, thể tích khí clo cần là 0,1mol × 22,4l/mol =2,24l 

Câu hỏi 6: Tiến hành dẫn khí SO2 qua dung dịch Br2, hiện tượng xảy ra đó là trong trường hợp này đó là:

A. Dung dịch Br2 mất màu

B. Xuất hiện kết tủa trắng

C. Dung dịch Br2 mất màu và xuất hiện kết tủa trắng

D. Hiện tượng xảy ra đó là dung dịch Br2 mất màu và xuất hiện kết tủa trắng và có khí màu vàng thoát ra

Hướng dẫn giải:

Ta có phương trình sau:

SO2 + Br2 + H2O -> H2SO4 + 2HBr

Trong phản ứng hóa học trên thì trong trường hợp dẫn khí SO 2 SO 2 ​ qua dung dịch brom ( Br2), bromine sẽ bị khử bởi  SO2 ​ , và dung dịch Br2 sẽ mất màu (từ màu đỏ nâu sang mất màu).

Vì vậy, đáp án đúng là: A. Dung dịch Br2 mất màu.

Câu số 7: Chất NaBr có tên là 

A. Natri bromit

B. Natri bormua 

C. Natri hipobromit 

D. Natri bromat

Hướng dẫn giải:

Tên chính xác của NaBr là Natri bromua.

Vì vậy, đáp án đúng là: B. Natri bormua.

Natri bormua được ứng dụng rất rộng rãi trong cuộc sống hiện nay,  Natri bromua đã được sử dụng trong quá khứ làm thuốc an thần và chống co giật. Tuy nhiên, việc sử dụng nó trong y học đã giảm đi đáng kể do các tác dụng phụ không mong muốn và sự xuất hiện của các phương pháp điều trị hiện đại hơn. Trong quá khứ, natri bromua đã được sử dụng trong quá trình chế biến ảnh. Nó có thể được sử dụng trong dung dịch chất làm mềm để giảm độ nhạy của các tấm phim ảnh. Ngoài ra thì Natri bromua có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất dầu khoáng, giúp kiểm soát sự tạo ra các muối có thể gây cản trở quá trình chiết tách dầu từ đá.

Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của chúng tôi về phản ứng hóa học, bên cạnh đó các bạn có thể theo dõi thêm bài viết sau đây của chúng tôi: Bài tập viết phương trình hóa học thực hiện dãy chuyển hóa lớp 9