Nghị luận Một nghệ sĩ chân chính phải là một nhà văn nhân đạo từ trong cốt tủy - Mẫu số 1

Nghệ sĩ chân chính là ai? Điều gì xác định đặc điểm riêng của họ, giúp phân biệt họ với những người không phải là nghệ sĩ? Câu hỏi này đặt ra một cách tự suy tư cho cả chúng ta và cả giới nghệ sĩ. Nhiều cách tiếp cận và định nghĩa đã được đề xuất, nhưng để trả lời, hãy bắt đầu với quy luật lớn của nghệ sĩ và văn học.

Karl Marx, nhà triết học duy vật biện chứng, đã nói về quy luật của cái đẹp, và Lê Duẩn cụ thể hóa nó hơn: "Nghệ thuật nói về quy luật riêng của tình cảm." Vậy, tình cảm, không có yếu tố nào khác, chính là nguồn cảm hứng sâu xa nhất cho cái đẹp, là nguồn gốc của cái đẹp. Không có tình cảm, không thể có nghệ thuật chân chính. Nghệ sĩ, người sáng tạo cái đẹp, là nguồn sống của nó, không thể thiếu một trái tim đầy tình cảm, phong phú và sâu sắc. Trái tim này phải nhạy cảm hơn đời, phải có sự đa dạng, phong phú hơn so với những người bình thường. Không có trái tim như vậy, không thể sáng tạo nghệ thuật. Ví dụ, trong lĩnh vực thơ, tình cảm đóng một vai trò quan trọng. Lê Quý Đôn đã nói: "Thơ bắt nguồn từ trong lòng người," ngụ ý rằng tình cảm quyết định sự ra đời của thơ. Ngô Thì Nhậm cũng đã nhấn mạnh: "Hãy đánh thức hồn thơ để bút có tâm hồn." Điều này cho thấy tình cảm quyết định đến chất lượng của thơ và nghệ thuật nói chung.

Tất nhiên, khi nói về nghệ thuật, tình cảm đầu tiên liên quan đến lòng nhân đạo, lòng yêu thương đối với con người. Một nghệ sĩ chân chính phải là một nhà nhân đạo. Sê-khốp coi lòng nhân đạo là gốc rễ, nền tảng của tâm hồn nghệ sĩ. Người nghệ sĩ chân chính cần phải chăm sóc và phát triển gốc này, và nghệ thuật của họ phải phản ánh sự lên tiếng, sự thăng hoa của lòng nhân đạo này.

Sê-khốp chia ra trong mỗi nhà văn hai khía cạnh: nghệ sĩ và nhân đạo. Ông đặt lòng nhân đạo cao hơn nghệ sĩ. Cũng theo cách suy nghĩ tương tự, Nguyễn Du phân tách thành "Tâm" và "Tài". Cả hai đều coi trọng Tâm, xem đó là gốc:

"Chữ Tâm kia mới bằng ba chữ Tài." Suy cho cùng, nghệ sĩ và người nhân đạo đều đặt Tâm lên trên hết, và Tâm chính là nguồn cảm hứng của họ. Tâm nhân đạo mở rộng giới hạn cuộc sống con người, cho phép đồng cảm với nỗi đau và niềm vui của người khác, chia sẻ những trải nghiệm, thành công và thất bại của họ. Tâm nhân đạo giúp nghệ sĩ thấu hiểu cuộc sống đa dạng, sâu sắc, và sống sâu đến những khía cạnh mà người khác chỉ đơn thuần trải qua một cách thoáng qua. Do đó, nhà nghệ sĩ có thể thể hiện tất cả những cảm xúc đậm đà, ngay cả những tiếng nói sâu thẩm của cuộc sống. Vậy nên, nhiều người xem nghệ sĩ như là người có khả năng biến câu chuyện của người khác thành câu chuyện của mình. Thiếu điều này, Nguyễn Du làm sao có thể viết nên "Văn tế thập loại chúng sinh" khiến lòng người xao xuyến, hay viết "Độc Tiểu Thanh" đồng cảm với một người phụ nữ tài sắc ở một xứ sở xa xôi, sống cách đó hàng trăm năm. Làm sao có thể tạo nên "Truyện Kiều" với những bi kịch không phải của mình, những trải nghiệm không phải của mình, nhưng vẫn có thể đánh thức cảm xúc của người đọc.

Vì vậy, nhờ có trái tim nhân đạo, nhà nghệ sĩ có thể trải nghiệm nhiều cuộc đời khác nhau. Nhờ có trái tim nhân đạo, họ nhận ra rằng văn là cuộc sống và văn chương là tiếng nói của cuộc sống! Điều này đòi hỏi tất cả nghệ sĩ phải sống như con người trước khi trở thành nghệ sĩ. Hãy nhớ lời của Nam Cao: "Sống đã rồi hãy viết!" Muốn viết về nhân đạo, trước hết hãy sống cho nhân đạo. Chỉ khi có điều này, tác phẩm của họ mới có sức sống, mới đem lại sự đảm bảo. Điều quan trọng là một nghệ sĩ chân chính phải là một nhà nhân đạo từ bên trong, đây có lẽ là yêu cầu cao nhất, nhưng cũng là danh hiệu cao quý nhất dành cho một nghệ sĩ.

Tuy nhiên, cần phải nói thêm rằng chỉ có Tâm mà thiếu Tài thì cũng khó để tạo nên nghệ thuật. Tâm có thể là gốc, nhưng nếu không có Tài, không có khả năng sáng tạo thực sự, thì Tâm cũng không thể phát triển và biến thành nghệ thuật. Tài và Tâm cần phải hài hoà, cân đối để tạo ra cái đẹp. Một nghệ sĩ chân chính phải cố gắng hòa hợp cả hai.

Quay lại với tư tưởng của Sê-khốp, ta thấy ông đã đánh giá cao tầm quan trọng của lòng nhân đạo và không xem thường nghệ sĩ. Ông coi nhưng nguồn cảm hứng nghệ thuật chính là lòng nhân đạo, không bao giờ hạ thấp giá trị của nghệ thuật. Nhưng ý kiến này thực sự chỉ rõ tư tưởng của ông và giúp chúng ta tiếp cận sự thật về nghệ thuật, một lĩnh vực phức tạp và thường bị đánh đồng.

 

Nghị luận Một nghệ sĩ chân chính phải là một nhà văn nhân đạo từ trong cốt tủy - Mẫu số 2

Văn học không phải là việc sao chép hiện thực một cách chân thực và ngắn gọn. Nhà văn không nên chỉ đơn giản là đặt lại các sự kiện trong tác phẩm một cách thụ động. Một tác phẩm văn học đích thực phải phản ánh quá trình mài giũa và sáng tạo, đồng thời phải chứa đựng tâm hồn và cảm xúc của tác giả. Người nghệ sĩ cũng không chỉ có tài văn học, mà còn phải có lòng nhân đạo, sẵn sàng chấp nhận và đồng cảm với người khác. Sê-khốp đã khẳng định rằng "một nghệ sĩ chân chính cần phải là một nhà văn nhân đạo từ bên trong tâm hồn."

Là một trong những đại diện xuất sắc của chủ nghĩa hiện thực và phê phán văn học Nga, sê-khốp đã hiểu rõ hơn về yêu cầu khắt khe của nghệ thuật và nghệ sĩ. Ông tin rằng "người nghệ sĩ chân chính cần phải là một nhà nhân đạo từ bên trong tâm hồn."

Người nghệ sĩ chân chính là người nhận thức được trọng trách của mình trong quá trình sáng tạo, họ tạo ra những tác phẩm để thể hiện điều tốt đẹp, để cải thiện cuộc sống và đem lại công bằng và tình yêu thương. Mỗi tác phẩm của họ luôn hướng về con người và mong muốn một cuộc sống tốt lành và hạnh phúc. Sê-khốp coi tinh thần nhân đạo là phẩm chất không thể thiếu của người nghệ sĩ và đây là tiêu chuẩn để đánh giá tính chân chính của nhà văn. Nếu không có yếu tố nhân đạo, không thể trở thành một nghệ sĩ chân chính.

Ngoài ra, sê-khốp cũng đặt mức độ nhân đạo cao trong tình cảm của nghệ sĩ. Tình cảm nhân đạo phải nảy sinh từ bên trong tâm hồn, không chỉ là cảm xúc thoáng qua và mơ hồ. Điều này trở thành một phẩm chất quan trọng của nghệ sĩ, người phải dâng hiến cuộc đời mình cho văn học. Đó là trái tim của nghệ sĩ, nhưng cũng giống như lời của đại thi hào Nguyễn Du: "Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài."

Một nghệ sĩ không thể chỉ có tài năng mà thiếu trái tim, và ngược lại, nếu chỉ có "trái tim" mà thiếu "tài", thì khó để tạo ra những tác phẩm xuất sắc. Do đó, mỗi nghệ sĩ chân chính phải duy trì sự cân bằng giữa trái tim và tài năng để tạo ra những tác phẩm có giá trị cho văn học.

Sê-khốp đã đưa ra quan điểm chính xác. Một tác phẩm nghệ thuật chân chính phải thể hiện tâm hồn của người nghệ sĩ và phải chứa đựng tinh thần nhân văn sâu sắc, cao cả, đồng thời tạo ra ý nghĩa khiến cuộc sống của con người trở nên tốt hơn và giúp họ hiểu nhau hơn. Mục tiêu của người viết là duy trì và bảo vệ nền văn minh khỏi suy thoái.

Văn chương không chỉ là một phản ánh của xã hội ở một thời điểm cụ thể, mà nó cũng phải dám thể hiện những đau khổ và nỗi sợ hãi của xã hội đó, cảnh báo những nguy hiểm đối với đạo đức và xã hội. Nếu không thể làm điều này, văn chương đó không đáng để được gọi là văn chương; nó chỉ là một vật phẩm bên ngoài. Loại văn chương đó sẽ làm mất lòng tin của người đọc và tác phẩm của nó sẽ bị lãng quên.

Theo M. Gorki, "văn học là nhân học." Văn học chính là một phương tiện giáo dục, một cách để cứu vớt con người. Trên thực tế, không có sức mạnh giáo dục nào mạnh mẽ hơn tình cảm con người. Vì vậy, tất cả phải bắt đầu từ tình cảm, và có trái tim và tình cảm chân thành là yếu tố quan trọng để trở thành một người nghệ sĩ chân chính. "Một nghệ sĩ chân chính phải là một nhà văn nhân đạo từ trong cốt tủy" là một quan điểm đúng đắn, và mỗi người chúng ta nên đặt tâm hồn lên hàng đầu để sống trong tình yêu và sự đoàn kết với con người.

Nhà văn Nam Cao đã viết: "Sống đã rồi hãy viết," tức là phải trải nghiệm cuộc sống, đối mặt với thử thách của đời, và chia sẻ những trải nghiệm đó thông qua văn học. Nhà văn Nguyễn Du cũng đã thành công trong việc thể hiện tình cảm và đồng cảm về số phận trong tác phẩm "Truyện Kiều." Điều này là những gì người đọc mong đợi, vì chỉ những tác phẩm chứa đựng tình yêu chân thành của nhà văn mới có khả năng tồn tại và ảnh hưởng vượt qua thời gian.

Thi ca là một nghệ thuật của tâm hồn, tự do và không bị ràng buộc bởi nhận thức về thế giới vật chất. Nó diễn ra trong không gian tư tưởng và cảm xúc, nơi tư duy và tâm hồn của người nghệ sĩ tự do thể hiện. Ý kiến của sê-khốp không phải là sự phủ định đối với các tác phẩm khác mà là để nhấn mạnh tinh thần nhân đạo là một yếu tố quan trọng không thể thiếu của người nghệ sĩ.

Vậy tại sao "tâm" và tinh thần nhân đạo được xem là nền tảng của văn thơ và sáng tạo, và tại sao tình yêu thương và đồng cảm sẽ thúc đẩy người ta điều gì? Tinh thần nhân đạo giúp con người đồng cảm với số phận của người khác, chia sẻ nỗi buồn, niềm vui, thành công và thất bại của họ.

Bên cạnh đó, văn học giúp chúng ta sống sâu sắc hơn, đến tận đáy của những trạng thái mà người khác chỉ trải qua thoáng qua. Nó mở rộng giới hạn cuộc sống và giúp ta hiểu thêm về con người. Nhà văn Nam Cao đã viết: "Sống đã rồi hãy viết," tức là trải nghiệm cuộc sống và đối mặt với khó khăn mới có thể hiểu được nỗi khổ của người khác.

Nguyễn Du cả đời trải qua nhiều biến cố, cuộc sống đầy khó khăn, và chính điều này đã giúp ông hiểu rõ tâm trạng và tình cảnh của người dân để viết tác phẩm "Văn Tế Thập Loại Chúng Sinh." Ông được tôn vinh là đại thi hào dân tộc, vì trong tác phẩm của ông luôn chứa đựng tình cảm sâu sắc đối với những tâm hồn rộng lớn với con người khác.

Nhà văn Nam Cao từng nói: "Văn chương chỉ dung nạp được những người biết đào sâu, biết tìm tòi, khơi những nguồn chưa ai khơi và sáng tạo những cái gì chưa có." Nhà văn Balzac cũng từng nói: "Nhà văn phải là người thư kí trung thành của thời đại." Điều này có nghĩa là tình yêu thương con người là giá trị cốt lõi để trở thành một người nghệ sĩ chân chính. "Một nghệ sĩ chân chính phải là một nhà văn nhân đạo từ bên trong tâm hồn" là quan điểm chính xác, và mỗi người chúng ta nên đặt tâm hồn lên hàng đầu để sống trong tình yêu và sự đoàn kết với con người.

 

Nghị luận Một nghệ sĩ chân chính phải là một nhà văn nhân đạo từ trong cốt tủy - Mẫu số 3

Văn học không chỉ là việc phản ánh hiện thực, mà còn là nghệ thuật sáng tạo, không chỉ sao chép sự kiện một cách đơn thuần. Một tác phẩm văn học thực sự phải được tạo ra thông qua quá trình rèn luyện và sáng tạo, chứa đựng tư tưởng và cảm xúc của tác giả. Người nghệ sĩ chân chính không chỉ có tài nghệ thuật, mà còn phải có tâm hồn nhân đạo, luôn mở lòng với người khác. Shekhov đã nêu rõ: "Người nghệ sĩ chân chính phải là nhà văn lấy chủ nghĩa nhân đạo làm cốt lõi."

Shekhov, một trong những nhà văn tiêu biểu của chủ nghĩa hiện thực và phê bình văn học Nga, hiểu rõ yêu cầu nghiêm ngặt của nghệ thuật và nghệ sĩ. Người nghệ sĩ chân chính là người nhận thức thiên chức của mình trong quá trình sáng tạo và ủng hộ những giá trị tích cực để làm cuộc sống trở nên công bằng và đầy tình thương hơn. Mỗi tác phẩm của họ đều hướng tới con người và mục tiêu cuộc sống tươi đẹp và hạnh phúc. Shekhov coi tinh thần nhân văn là phẩm chất không thể thiếu đối với người nghệ sĩ, là tiêu chuẩn để đo lường sự chân chính của một nhà văn.

Shekhov cũng đặt nặng tình cảm nhân đạo của người nghệ sĩ, yêu cầu nó phải là tình cảm cơ bản và sâu sắc, không chỉ là tình cảm nông cạn và hời hợt. Tình cảm nhân văn là điểm xuất phát của sự sáng tạo và tâm hồn nghệ sĩ. Người nghệ sĩ chỉ có tài mà không có tâm thì không thể tạo ra tác phẩm sâu sắc, và ngược lại, chỉ có tâm mà không có tài thì khó để viết nên tác phẩm xuất sắc. Hài hòa giữa tâm hồn và tài năng là điều quan trọng mà mỗi người nghệ sĩ chân chính cần duy trì.

Tóm lại, ý kiến của Shekhov là hoàn toàn chính xác: tác phẩm nghệ thuật thực sự phải thể hiện tâm hồn của người nghệ sĩ và chứa đựng tinh thần nhân văn sâu sắc và cao cả. Văn học không chỉ là lời nói về xã hội, mà còn là cách chúng ta cảm nhận và hiểu sâu hơn về nhau. Mục tiêu cuối cùng của tác giả là ngăn chặn sự suy đồi của xã hội và thể hiện tình cảm con người.