1. Người bào chữa được hiểu như thế nào?
Người bào chữa, một nhân vật quan trọng trong hệ thống pháp lý, đóng vai trò là người được ủy quyền hoặc yêu cầu bởi bị cáo hoặc cơ quan có thẩm quyền trong quá trình tố tụng, nhằm đảm bảo quyền lợi và sự công bằng cho bị cáo. Trong bối cảnh đó, quyền tự vệ của bị cáo được thể hiện một cách đầy đủ và hiệu quả thông qua người bào chữa. Người bào chữa có thể là một luật sư, một nhóm luật sư hoặc một tổ chức pháp lý chuyên nghiệp được bị cáo lựa chọn để đại diện cho mình trong quá trình tố tụng. Trách nhiệm chính của người bào chữa là nắm vững thông tin liên quan đến vụ án, nghiên cứu và phân tích các chứng cứ, luật lệ và quy trình pháp lý liên quan để xây dựng lập luận và chiến lược phòng vệ tốt nhất cho bị cáo.
Trước khi người bào chữa có thể tiến hành đại diện cho bị cáo, họ cần đăng ký và được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận. Quá trình đăng ký này đảm bảo rằng người bào chữa đáp ứng các yêu cầu chuyên môn, đạo đức và pháp lý để có thể đảm nhiệm vai trò này. Cơ quan có thẩm quyền thực hiện việc xem xét đăng ký và đánh giá khả năng và độ tin cậy của người bào chữa, nhằm đảm bảo sự công bằng và chất lượng trong quá trình tố tụng. Khi được chấp thuận làm người bào chữa, họ có trách nhiệm đại diện cho bị cáo trong mọi giai đoạn của quá trình tố tụng, từ điều tra ban đầu cho đến phiên tòa. Họ nắm vững các quy trình pháp lý, tạo ra lập luận logic và linh hoạt, và đưa ra bằng chứng và luật lệ liên quan để bảo vệ quyền lợi và xác minh sự vô tội của bị cáo.
Vai trò của người bào chữa không chỉ đảm bảo quyền tự vệ cho bị cáo, mà còn đóng góp vào sự côngbằng trong hệ thống pháp luật. Bằng cách đưa ra các lập luận và bằng chứng hợp pháp, người bào chữa giúp cân nhắc và đối chiếu thông tin, đảm bảo rằng các quy trình pháp lý được tuân thủ và tôn trọng. Ngoài việc đại diện cho bị cáo trong phiên tòa, người bào chữa còn có nhiều nhiệm vụ khác như tư vấn pháp lý, tham gia vào các cuộc đàm phán và hoà giải, nắm bắt quyền và nghĩa vụ pháp lý của bị cáo, và đảm bảo rằng quyền lợi của bị cáo được bảo vệ một cách toàn diện và công bằng.
Đồng thời, người bào chữa cũng có trách nhiệm duy trì quan hệ tương tác và trao đổi thông tin chặt chẽ với bị cáo, để hiểu rõ hơn về tình hình và nhận định tâm lý của bị cáo trong quá trình tố tụng. Điều này giúp người bào chữa tạo ra chiến lược phòng vệ tốt nhất, đồng thời đảm bảo rằng bị cáo được thể hiện và nghe được trong quá trình tố tụng. Nói tóm lại, người bào chữa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền tự vệ và sự công bằng của bị cáo trong hệ thống pháp luật. Sự hiện diện và hoạt động chuyên nghiệp của người bào chữa không chỉ đảm bảo quyền lợi của bị cáo mà còn đóng góp vào việc xây dựng một hệ thống pháp luật công bằng và đáng tin cậy, tạo điều kiện cho mọi cá nhân được đối xử công bằng và tuân thủ nguyên tắc pháp luật
2. Người được bào chữa có phải trả chi phí cho người được chỉ định bào chữa không?
Theo quy định tại Điều 3 trong Thông tư liên tịch 191/2014/TTLT-BTC-BTP, cơ quan tố tụng có trách nhiệm lập dự toán và trực tiếp chi trả cho luật sư khi yêu cầu họ tham gia bào chữa. Việc xác định mức chi phí và thù lao của luật sư tuân theo quy định tại Điều 2 trong Thông tư liên tịch 191. Theo đó:
- Mức thù lao được chi trả cho mỗi ngày làm việc của luật sư tham gia tố tụng trong vụ án mà cơ quan tố tụng yêu cầu là 0,4 lần mức lương cơ sở do Chính phủ quy định. Ngày làm việc của luật sư được tính dựa trên chuẩn 08 giờ làm việc. Ngoài ra, Thông tư liên tịch 191 nêu trên cũng có quy định chi tiết về các khoản phí khác và các điều kiện liên quan đến chi trả cho luật sư trong quá trình bào chữa.
- Nếu luật sư tham gia tố tụng trong nhiều ngày, tuy nhiên, mỗi ngày không đủ 08 giờ làm việc và số ngày làm việc của luật sư sẽ được tính dựa trên tổng số giờ làm việc thực tế của họ. Những giờ làm việc lẻ còn lại (nếu có) sẽ được tính theo quy định cụ thể như:
+ Trong trường hợp số giờ làm việc không đạt đủ 06 giờ, thì sẽ tính là ½ ngày làm việc. Điều này áp dụng khi luật sư tham gia tố tụng và thực hiện công việc trong một khoảng thời gian ngắn hơn.
+ Nếu số giờ làm việc lẻ từ 06 giờ trở lên, thì sẽ tính là 01 ngày làm việc. Điều này đồng nghĩa với việc khi luật sư tham gia tố tụng và thực hiện công việc trong một khoảng thời gian đáng kể, thì sẽ được tính là đã làm việc trong một ngày đầy đủ.
Các quy định trên đảm bảo rằng công lao và thời gian công việc của luật sư được xem xét và đền bù một cách chính xác và công bằng, tạo điều kiện thuận lợi cho luật sư trong việc tham gia và bảo vệ quyền lợi của bị cáo trong quá trình tố tụng. Việc quy định rõ ràng các mức chi phí và thù lao của luật sư giúp đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong quá trình tố tụng. Đồng thời, việc cung cấp nguồn tài chính cho luật sư từ phía cơ quan tố tụng cũng đảm bảo rằng bị cáo có quyền lựa chọn và được đại diện bởi người có năng lực pháp lý tương xứng để bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình tố tụng.
Từ quy định trên, có thể khẳng định rằng, người được bào chữa vẫn phải trả chi phí cho người được chỉ định bào chữa theo quy định của pháp luật hiện hành.
3. Trường hợp nào được chỉ định người bào chữa?
Theo quy định tại Khoản 1 Điều 76 của Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015, trong một số trường hợp cụ thể, nếu người bị buộc tội, người đại diện hoặc người thân thích của họ không tự chọn người bào chữa, cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng sẽ phải chỉ định người bào chữa cho họ. Các trường hợp bắt buộc chỉ định người bào chữa bao gồm:
- Trường hợp mức án cao: Khoản 1 Điều 76 Bộ luật Tố tụng Hình sự quy định rằng khi người bị buộc tội hoặc bị cáo đối mặt với tội danh mà có mức án cao nhất là 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình, cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng phải chỉ định người bào chữa cho họ. Điều này bảo đảm rằng trong những vụ án nghiêm trọng, người bị buộc tội được đảm bảo quyền lựa chọn một người bào chữa có kinh nghiệm và chuyên môn để đại diện cho mình trong quá trình tố tụng.
- Nhược điểm về thể chất, tâm thần hoặc tuổi dưới 18: Khoản 1 Điều 76 cũng quy định rằng nếu người bị buộc tội có nhược điểm về thể chất mà không thể tự bào chữa, hoặc có nhược điểm về tâm thần hoặc là người dưới 18 tuổi, cơ quan có thẩm quyền tiến hành tố tụng cũng phải chỉ định người bào chữa cho họ. Điều này đảm bảo rằng những cá nhân yếu thế này không bị thiếu vắng sự đại diện pháp lý và được bảo vệ quyền lợi của mình trong quá trình tố tụng.
- Quyền yêu cầu thay đổi hoặc từ chối người bào chữa: Khoản 3 Điều 77 Bộ luật Tố tụng Hình sự cho phép người bị buộc tội và người đại diện hoặc người thân thích của họ yêu cầu thay đổi hoặc từ chối người bào chữa được chỉ định cho mình. Điều này tôn trọng quyền tự chủ và sự tự quyết của bị cáo và gia đình trong việc lựa chọn người bào chữa mà họ tin tưởng và cho rằng phù hợp với trường hợp của mình. Quy định này đảm bảo sự minh bạch và công bằng trong quá trình chọn lựa người bào chữa
Tuy nhiên, trong các trường hợp được chỉ định như trên, người bị buộc tội và người đại diện hoặc người thân thích của họ vẫn có quyền yêu cầu thay đổi hoặc từ chối người bào chữa, như quy định tại Khoản 3 của Điều 77 trong Bộ luật Tố tụng Hình sự năm 2015. Điều này đảm bảo quyền lựa chọn và sự minh bạch trong việc chọn người bào chữa và đảm bảo quyền tự vệ của người bị buộc tội trong quá trình tố tụng.
Bên cạnh nội dung trên, quý khách có thể tham khảo thêm nội dung: Quy định về thay đổi hoặc từ chối người bào chữa trong Bộ luật tố tụng hình sự 2015. Còn vướng mắc nào, quý khách vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.