1. Xuất gia được hiểu là như thế nào ? Người nước ngoài có được xuất gia tại các tại cơ sở tôn giáo ở Việt Nam không ?

Xuất gia, hay Pravrajya trong tiếng Phạn, là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tôn giáo, đặc biệt là trong Phật giáo. Nó biểu thị hành động của việc từ bỏ mọi thứ vật chất và đến với cuộc sống tu hành, với mục tiêu là đạt được sự giải thoát và sự giác ngộ tối cao.
Trong tôn giáo Phật giáo, việc xuất gia không chỉ đơn thuần là việc rời bỏ cuộc sống gia đình, sự nghiệp hay tình cảm mà còn là sự hiểu biết sâu sắc về sự tạm bợ và vô thường của cuộc sống vật chất. Người xuất gia cam kết sống một cuộc sống đạo đức và tối thượng, không bị ràng buộc bởi những ham muốn và dục vọng vật chất.
Thường thì, những người đã xuất gia sẽ tham gia vào việc sống và tu hành tại các tổ chức, cơ sở tôn giáo như chùa, tu viện hay các cộng đồng tu hành. Ở đó, họ sẽ thực hành các nguyên tắc và quy tắc của tôn giáo, học hỏi từ các thầy tu và sư sãi, và dành phần lớn thời gian của mình cho việc tu tâm, tu tập và tu học.
Cuộc sống của người xuất gia là một cuộc hành trình tinh thần, một hành trình tìm kiếm ý nghĩa sâu sắc và sự giải thoát từ chuỗi kiến tạo của sự hiểu biết và ham muốn. Điều quan trọng nhất đối với họ không phải là thành công vật chất mà là sự giác ngộ và bình an tinh thần. Đây là một con đường ít người chọn lựa, nhưng lại mang lại sự giác ngộ và sự thăng hoa tinh thần không thể so sánh được.
Theo Điều 8 Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016, người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam được Nhà nước Việt Nam tôn trọng và bảo hộ quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo. Điều này không chỉ thể hiện sự tôn trọng đối với quyền lợi của người nước ngoài, mà còn khẳng định sự đa dạng và sự phong phú của tôn giáo trong xã hội Việt Nam ngày nay.
Với quyền lợi được quy định cụ thể trong khoản 2 của Điều 8, người nước ngoài có quyền sinh hoạt tôn giáo, tham gia hoạt động tín ngưỡng và tôn giáo, sử dụng địa điểm hợp pháp để sinh hoạt tôn giáo tập trung và thậm chí tham gia vào các hoạt động lễ nghi tôn giáo cùng với cộng đồng tín đồ.
Một điểm đáng chú ý là quyền của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam được pháp luật quy định một cách cụ thể và rõ ràng. Điều này mở ra cơ hội cho họ không chỉ để trải nghiệm và tìm hiểu về tôn giáo của Việt Nam mà còn có thể tham gia vào các khóa tu, lớp học về tôn giáo, và thậm chí có thể quyết định xuất gia tại các cơ sở tôn giáo ở Việt Nam.
Việc này không chỉ thể hiện sự mở cửa và sự chấp nhận của xã hội đối với những người nước ngoài mà còn tạo điều kiện cho họ để tìm kiếm và trải nghiệm những giá trị tinh thần, những tri thức về tôn giáo một cách chân thành và sâu sắc.
Với quyền lợi được công nhận này, người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam không chỉ là những du khách tới thăm quốc gia này mà còn là những thành viên tích cực đóng góp vào sự phát triển và sự đa dạng văn hóa, tôn giáo của xã hội Việt Nam.
 

2. Làm thế nào khi người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam muốn sinh hoạt tôn giáo tập trung tại cơ sở tôn giáo ?

Theo quy định tại Điều 47 của Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016, người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam, khi có nhu cầu sinh hoạt tôn giáo tập trung tại các cơ sở tôn giáo hoặc địa điểm khác phải thực hiện các thủ tục cụ thể và gửi hồ sơ đề nghị đến Ủy ban nhân dân cấp tỉnh nơi có cơ sở tôn giáo hoặc địa điểm dự kiến sinh hoạt tôn giáo tập trung.
Hồ sơ đề nghị này cần phải bao gồm các tài liệu quan trọng để đảm bảo tính hợp lệ và minh bạch. Đầu tiên, đó là văn bản đề nghị cung cấp thông tin chi tiết về người đại diện, bao gồm họ và tên, quốc tịch và tôn giáo, cùng với lý do, thời gian, nội dung và số lượng người tham gia trong sinh hoạt tôn giáo. Ngoài ra, hồ sơ cần đi kèm với bản sao chứng thực giấy tờ chứng minh việc cư trú hợp pháp tại Việt Nam của người đại diện. Cuối cùng, cần có văn bản đồng ý từ người đại diện của cơ sở tôn giáo hoặc giấy tờ chứng minh có địa điểm hợp pháp để sinh hoạt tôn giáo tập trung.
Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh sẽ có trách nhiệm xem xét và trả lời bằng văn bản cho người đề nghị trong thời hạn 30 ngày. Trong trường hợp không chấp thuận, Ủy ban nhân dân phải nêu rõ lý do, tạo điều kiện cho người nộp đơn có thể hiểu và đề xuất biện pháp phù hợp.
Quy định này không chỉ giúp đảm bảo trật tự và an ninh trong các hoạt động tôn giáo tập trung mà còn thể hiện sự tôn trọng và hỗ trợ của pháp luật đối với quyền tự do tín ngưỡng và tôn giáo của người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam. Đồng thời, cũng là cơ hội để xây dựng và củng cố mối quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa cộng đồng tôn giáo Việt Nam và người nước ngoài.
 

3. Điều kiện để người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam được đề nghị phong phẩm

Điều kiện phong phẩm đối với người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam là một phần quan trọng trong quy định của Luật Tín ngưỡng, tôn giáo 2016, được đề cập chi tiết tại khoản 1 của Điều 51. Theo đó, việc phong phẩm, bổ nhiệm, bầu cử, suy cử có yếu tố nước ngoài được quy định cụ thể như sau:
- Các trường hợp có yếu tố nước ngoài bao gồm tổ chức tôn giáo Việt Nam phong phẩm hoặc suy cử cho người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam, cũng như tổ chức tôn giáo nước ngoài phong phẩm, bổ nhiệm, bầu cử, suy cử cho công dân Việt Nam ở Việt Nam.
- Người được đề nghị phong phẩm, bổ nhiệm, bầu cử, suy cử cần phải đáp ứng các điều kiện quy định tại khoản 2 Điều 32 của Luật này. Đối với người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam, họ còn cần phải đáp ứng hai điều kiện bổ sung:
+ Được đào tạo tôn giáo tại cơ sở đào tạo tôn giáo ở Việt Nam.
+ Tuân thủ pháp luật Việt Nam.
- Việc phong phẩm, bổ nhiệm, bầu cử, suy cử có yếu tố nước ngoài phải được sự chấp thuận trước của cơ quan quản lý nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo ở trung ương.
- Đối với công dân Việt Nam được tổ chức tôn giáo nước ngoài phong phẩm, bổ nhiệm, bầu cử, suy cử ở nước ngoài khi về Việt Nam làm chức sắc, chức việc, tổ chức tôn giáo trực thuộc quản lý trực tiếp phải có trách nhiệm đăng ký với cơ quan quản lý nhà nước về tín ngưỡng, tôn giáo ở trung ương.
Điều này nhấn mạnh vào việc đảm bảo tính minh bạch, công bằng và tuân thủ pháp luật trong các vấn đề liên quan đến phong phẩm, bổ nhiệm, bầu cử, suy cử có yếu tố nước ngoài. Việc áp dụng các quy định này giúp tạo ra một môi trường đáng tin cậy và công bằng trong việc quản lý và hoạt động của các tổ chức tôn giáo, đồng thời cũng góp phần vào việc duy trì ổn định và hòa bình trong xã hội.
Như vậy, theo quy định hiện hành, người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam, khi được đề nghị phong phẩm, phải tuân thủ một số điều kiện cụ thể. Điều này nhấn mạnh vào việc đảm bảo tính chuyên môn và sự tuân thủ pháp luật trong việc tham gia vào các hoạt động tôn giáo tại đất nước này.
Đầu tiên, theo điều kiện đầu tiên, người nước ngoài này cần phải có đủ bằng chứng về việc họ đã được đào tạo tôn giáo tại các cơ sở đào tạo tôn giáo chính thống và được công nhận tại Việt Nam. Điều này đảm bảo rằng họ có đủ kiến thức và hiểu biết về tôn giáo cũng như về văn hóa và truyền thống của Việt Nam trước khi tham gia vào các hoạt động tôn giáo tại đất nước này.
Tiếp theo, điều kiện thứ hai đòi hỏi người nước ngoài phải tuân thủ pháp luật Việt Nam. Điều này là bước quan trọng nhằm đảm bảo tính hòa hợp và an toàn trong các hoạt động tôn giáo, đồng thời cũng là cơ sở để xây dựng một cộng đồng tôn giáo đa văn hóa và tuân thủ pháp luật.
Việc áp dụng những điều kiện này không chỉ giúp bảo vệ quyền và lợi ích của cộng đồng tôn giáo mà còn góp phần vào việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển và hòa hợp của các tôn giáo tại Việt Nam. Đồng thời, điều này cũng là một bước quan trọng trong việc thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng đa dạng văn hóa tôn giáo trong xã hội ngày nay.
 

Xem thêm bài viết: Cách xác định giá bồi thường đất của cơ sở tôn giáo, hộ nghèo, người có công khi bị thu hồi đất ?

Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, hãy liên hệ ngay đến hotline 19006162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn để được giải đáp