1. Sơ lược về bản quyền hình ảnh

Bản quyền hình ảnh được định nghĩa là quyền tác giả đối với tác phẩm hình ảnh. Quyền tác giả đối với tác phẩm nhiếp ảnh xuất phát từ thời điểm tác phẩm được sáng tạo và biểu hiện dưới một hình thức vật chất cụ thể, không yêu cầu việc đăng ký hoặc công bố (theo điều 1 của Điều 6 trong Luật Sở hữu Trí tuệ năm 2005).

Luật Sở hữu Trí tuệ được đưa ra với mục đích bảo vệ quyền lợi và tài sản trí tuệ của chúng ta, nhằm ngăn chặn việc sử dụng trái phép tài sản trí tuệ đó cho mục đích cá nhân hoặc kinh doanh. Hình ảnh cũng được xem xét và xác định là một trong những sản phẩm sáng tạo thuộc quyền sở hữu trí tuệ cá nhân này.

 

2. Thế nào là vi phạm bản quyền hình ảnh?

Theo quy định của pháp luật về Sở hữu trí tuệ, quyền tác giả bao gồm cả quyền nhân thân và quyền tài sản. Quyền nhân thân được quy định theo pháp luật, bao gồm:

- Quyền đặt tên cho tác phẩm.

- Quyền được đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm, kể cả sau khi tác phẩm đã được công bố hoặc sử dụng.

- Quyền công bố tác phẩm hoặc cho phép người khác công bố tác phẩm.

- Quyền bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm.

Quyền tài sản cũng được pháp luật quy định và bao gồm:

- Quyền được tạo ra tác phẩm phái sinh.

- Quyền biểu diễn tác phẩm trước công chúng.

- Quyền sao chép trực tiếp hoặc gián tiếp toàn bộ hoặc một phần của tác phẩm.

- Quyền được phân phối, nhập khẩu để phân phối đến công chúng.

- Quyền được phát sóng, truyền đạt tác phẩm đến công chúng.

- Quyền cho thuê bản gốc hoặc bản sao của tác phẩm điện ảnh, chương trình máy tính.

Do đó, vi phạm bản quyền hình ảnh là hành vi sử dụng trái phép hình ảnh thuộc tác phẩm điện ảnh mà không có sự cho phép từ tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả của tác phẩm. Điều này đồng nghĩa với việc xâm phạm đến cả quyền nhân thân và quyền tài sản của tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tác giả.

Những trường hợp vi phạm bản quyền không phải là hiếm tại Việt Nam, nơi mà luật về sở hữu trí tuệ vẫn là một khái niệm khá mới và không rõ ràng đối với nhiều người. Trong số các thể loại tác phẩm, những tác phẩm thuộc lĩnh vực nghệ thuật thị giác, còn được biết đến là visual art, thường xuyên trở thành những đối tượng dễ bị vi phạm quyền tác giả nhất. Điều này xuất phát từ việc chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp loại hình nghệ thuật này ở mọi nơi: trên ảnh, trong thiết kế, trên tranh, tượng, tác phẩm sắp đặt, và thậm chí trên chính những chiếc áo quần mà chúng ta đang mặc. Vì vậy, cần phải hiểu rõ những nguyên tắc cơ bản về những hành động được phép và không được phép đối với một tác phẩm thuộc loại hình nghệ thuật này.

3. Những điều cần biết để tránh vi phạm bản quyền hình ảnh

(1) Những điều không được làm

Trước hết, cần nhấn mạnh rằng tác phẩm sáng tạo thuộc quyền của tác giả, tức người trực tiếp tạo ra tác phẩm, trừ khi có thỏa thuận khác liên quan đến quyền sử dụng tác phẩm. Những người được xem xét là "tham gia" vào tác phẩm, như cung cấp chất liệu hoặc cơ sở vật chất để sáng tạo tác phẩm, không được xem là đồng tác giả. Thậm chí, trong trường hợp họa sĩ vẽ tranh chân dung hoặc nhiếp ảnh gia chụp ảnh người mẫu, người mẫu không có bất kỳ quyền tác giả nào đối với tác phẩm, mà quyền này chỉ thuộc về tác giả.

Tiếp đó, một sự kiện gây tranh cãi trên mạng xã hội là việc một ca sĩ nổi tiếng bị kiện vi phạm bản quyền khi sử dụng ảnh chụp trộm của paparazzi để đăng lên tài khoản Instagram cá nhân. Theo pháp luật, bản quyền ảnh thuộc về người chụp và người mẫu chỉ có quyền hình ảnh, khác biệt hoàn toàn với quyền tác giả.

Cũng cần chú ý rằng người sở hữu tác phẩm gốc của tác giả, ngay cả sau khi nhượng quyền tài sản, không có "toàn quyền" đối với tác phẩm như một tài sản thông thường khác. Tác giả giữ quyền nhân thân và tồn tại vĩnh viễn, ngay cả sau khi qua đời. Do đó, người sở hữu tác phẩm gốc không được phép sửa đổi hoặc phá hủy tác phẩm mà không có sự cho phép của tác giả.

Thứ hai, cần hiểu rõ nguyên tắc cơ bản của luật bản quyền, đó là cần phải có sự cho phép của tác giả hoặc chủ sở hữu quyền tài sản (trong trường hợp quyền tài sản đã được chuyển nhượng) khi muốn sử dụng tác phẩm, thường đi kèm với việc trả phí bản quyền. Điều này nghĩa là việc thấy các tác phẩm nghệ thuật thị giác ở khắp mọi nơi, đặc biệt trên Internet, không có nghĩa là chúng là miễn phí và có thể sử dụng mà không cần phải trả phí. Người ta thậm chí có thể ngạc nhiên khi biết việc thể hiện một tác phẩm của người khác dưới một dạng nghệ thuật khác, chẳng hạn như vẽ tranh từ một tác phẩm nhiếp ảnh, cũng là một hành vi vi phạm quyền tác giả.

Một ví dụ nổi tiếng là nghệ sĩ thế giới Jeff Koons, đã bị tòa án Mỹ (1992) và gần đây là tòa án Pháp (2021) kết luận là vi phạm quyền tác giả khi ông sử dụng ảnh của người khác để tạo nên tác phẩm điêu khắc của mình, vốn nổi tiếng hơn cả tác phẩm gốc.

(2) Quy định về một số ngoại lệ

Cần nhớ rằng luật bản quyền thường có một số quy định đặc biệt, nhằm khuyến khích sự tiếp cận tri thức và văn hóa trong xã hội, đồng thời đảm bảo một mức độ "tự do nghệ thuật" hợp lý. Có những ngoại lệ đã được công nhận để giúp thúc đẩy sự sáng tạo và đa dạng trong lĩnh vực nghệ thuật và văn hóa.

Ở nhiều quốc gia phương Tây, một trong những ngoại lệ được sử dụng phổ biến nhất trong cộng đồng nghệ sĩ có thể là việc sử dụng tác phẩm của người khác với mục đích chế giễu, tạo tiếng cười (parody). Ví dụ, những nghệ sĩ theo xu hướng appropriation art (nghệ thuật vay mượn) thường dựa vào ngoại lệ này để tránh rơi vào tình trạng xử phạt. Ngoài ra, ở nhiều quốc gia theo hệ thống luật Anglo-Saxon, khái niệm "fair use" (sử dụng hợp lý) cũng là một phương tiện cứu cánh cho nhiều trường hợp vay mượn tác phẩm.

Ở Việt Nam, các ngoại lệ được đặc thù hóa tại điều 25 của Luật Sở hữu trí tuệ 2005, sửa đổi bổ sung năm 2009, 2022 hiện hành. Đây liên quan đến việc sử dụng tác phẩm đã công bố mà không cần xin phép hoặc trả tiền nhuận bút, thù lao, như sao chép tác phẩm để sử dụng trong phạm vi cá nhân, mà không gây ảnh hưởng đến khả năng thương mại hóa của tác phẩm. Các trường hợp sử dụng tác phẩm với mục đích truyền thông thông tin, giảng dạy cũng được xem xét. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là những ngoại lệ đối với quyền tài sản của tác giả; người sử dụng vẫn phải tôn trọng quyền nhân thân bằng cách giữ thông tin về tên tác giả và nguồn gốc, xuất xứ của tác phẩm, cũng như không được phép sửa đổi hay biến đổi tác phẩm mà không có sự cho phép.

(3) Cách “lách” trước tòa

Thêm vào đó, cần lưu ý rằng khi bị kiện ra tòa về vi phạm quyền tác giả, một trong những "chiến lược" thường được người vi phạm áp dụng là đề xuất tòa án không công nhận tác phẩm - đối tượng bị vi phạm - là một tác phẩm có tính "sáng tạo." Hoặc họ có thể cố gắng chứng minh rằng bản thân chỉ sao chép các yếu tố không mang tính "sáng tạo" của tác phẩm.

Theo quy định của luật pháp, chỉ những tác phẩm mang tính sáng tạo mới được bảo vệ theo luật bản quyền. Những tác phẩm chỉ đơn thuần là sự sao chép các yếu tố đã tồn tại từ lâu đời mà không đưa ra điều gì mới mẻ sẽ không được coi là tác phẩm theo định nghĩa pháp lý. Trong nhiều trường hợp, người vi phạm đã chiến thắng kiện bởi họ có thể chứng minh được rằng tác phẩm của họ không đáp ứng đủ tiêu chí để được bảo vệ theo luật bản quyền.

Bằng cách hiểu rõ cơ chế bảo vệ cũng như các ngoại lệ của luật bản quyền, chúng ta có thể thấy rằng luật này không chỉ là một hệ thống cứng nhắc mà còn rất linh hoạt, linh động để đáp ứng các nhu cầu chung của cộng đồng. Việc sử dụng tác phẩm của nghệ sĩ một cách chính xác không chỉ là sự tuân thủ pháp luật mà còn là một cách khuyến khích sự sáng tạo và chia sẻ tri thức với xã hội.

Bài viết liên quan: Xâm phạm bản quyền hình ảnh của người khác bị xử lý như thế nào?

Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn về pháp luật của quý khách hàng qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!