Mục lục bài viết
1. Quy định hiện hành về quyền tác giả như thế nào?
Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2022, quyền tác giả là một khía cạnh quan trọng của quyền sở hữu trí tuệ, được nhìn nhận và bảo vệ đối với cả tổ chức và cá nhân. Điều này nhấn mạnh rằng mỗi tác phẩm sáng tạo, dù là của một cá nhân hay một tổ chức, đều đáng được tôn trọng và bảo vệ.
Trong phạm vi của quyền tác giả, các tác phẩm văn học, nghệ thuật và khoa học được xem xét. Không chỉ dừng lại ở việc sáng tạo tác phẩm, mà còn bao gồm quyền liên quan như cuộc biểu diễn, bản ghi âm, ghi hình và các chương trình phát sóng, thậm chí cả tín hiệu vệ tinh mang theo chương trình được mã hóa.
Quyền tác giả không chỉ là vấn đề về danh dự mà còn liên quan đến quyền lợi tài sản. Quyền nhân thân, một phần của quyền tác giả, được quy định cụ thể trong Điều 19 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, đã trải qua sửa đổi và bổ sung trong năm 2022.
Cụ thể, quyền nhân thân bao gồm quyền đặt tên cho tác phẩm, quyền được xác định và chuyển nhượng theo quy định của luật. Tác giả có quyền quyết định đứng tên thật hoặc bút danh trên tác phẩm của mình, và được đề cập khi tác phẩm được công bố hoặc sử dụng. Họ cũng có quyền công bố tác phẩm hoặc cho phép người khác công bố, đồng thời bảo vệ sự toàn vẹn của tác phẩm khỏi việc xuyên tạc hoặc sửa đổi mà có thể làm tổn thương danh dự và uy tín của tác giả.
Từ những quy định này, có thể thấy rằng quyền tác giả không chỉ là việc bảo vệ quyền lợi của người sáng tạo mà còn là một phần quan trọng của việc thúc đẩy sự sáng tạo và phát triển văn hóa trong xã hội. Bằng cách này, Luật Sở hữu trí tuệ đã tạo ra một cơ chế pháp lý để đảm bảo rằng công lao và tinh thần sáng tạo của tác giả được công nhận và bảo vệ một cách công bằng và hiệu quả.
Điều 20 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, với sự điều chỉnh và bổ sung từ Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022, là nơi quy định rõ ràng về quyền tài sản liên quan đến tác phẩm. Các quyền này không chỉ giúp bảo vệ tác phẩm mà còn tạo ra cơ hội thu nhập và sự phát triển cho tác giả.
Một trong những quyền tài sản quan trọng nhất là quyền làm tác phẩm phái sinh. Điều này có nghĩa là tác giả có quyền sử dụng tác phẩm của mình để tạo ra các tác phẩm mới, phát triển từ tác phẩm gốc. Quyền này không chỉ giúp bảo vệ sự sáng tạo mà còn thúc đẩy việc sản xuất nội dung mới và đa dạng.
Ngoài ra, quyền biểu diễn trước công chúng cũng là một phần của quyền tài sản. Tác giả có quyền quyết định cách thức biểu diễn tác phẩm của mình trước công chúng, bất kể là trực tiếp hay gián tiếp thông qua các phương tiện như bản ghi âm, ghi hình. Quyền này đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ tác phẩm khỏi việc sử dụng không đúng mục đích hoặc không phù hợp với ý đồ của tác giả.
Sao chép tác phẩm là một trong những vấn đề nổi bật được quy định trong Điều 20. Tác giả có quyền ngăn chặn việc sao chép toàn bộ hoặc một phần tác phẩm của mình bằng bất kỳ phương tiện nào mà không có sự đồng ý của họ. Điều này giúp bảo vệ tác phẩm khỏi việc sao chép trái phép và đảm bảo rằng tác giả có quyền kiểm soát việc sử dụng tác phẩm của mình.
Quyền phân phối cũng là một phần quan trọng của quyền tài sản. Tác giả có quyền quyết định cách thức phân phối tác phẩm của mình đến công chúng thông qua các phương tiện như bán hoặc chuyển giao quyền sở hữu. Điều này giúp đảm bảo rằng tác giả có quyền kiểm soát việc tiếp cận và sử dụng tác phẩm của mình.
Cuối cùng, quyền phát sóng và truyền đạt tác phẩm đến công chúng cũng là một phần của quyền tài sản. Tác giả có quyền quyết định cách thức phát sóng và truyền đạt tác phẩm của mình thông qua các phương tiện như mạng thông tin điện tử. Điều này giúp tác giả có quyền kiểm soát việc tiếp cận và sử dụng tác phẩm của mình trên các nền tảng truyền thông.
Tóm lại, Điều 20 của Luật Sở hữu trí tuệ là nơi quy định rõ ràng về quyền tài sản liên quan đến tác phẩm. Các quyền này không chỉ giúp bảo vệ tác phẩm mà còn tạo ra cơ hội thu nhập và sự phát triển cho tác giả, đồng thời đảm bảo rằng tác giả có quyền kiểm soát việc sử dụng tác phẩm của mình.
2. Có vi phạm bản quyền khi phát sóng sự kiện nhằm mục đích đưa tin thời sự không xin phép hay không?
Theo quy định tại Điều 25 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 7 của Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022, có quy định rõ về các trường hợp ngoại lệ không xâm phạm quyền tác giả. Những trường hợp này mang tính nhân đạo và hướng tới việc đảm bảo mọi người có cơ hội tiếp cận tác phẩm một cách công bằng và dễ dàng, đặc biệt là đối với những nhóm đối tượng đặc biệt cần được hỗ trợ.
Trong danh sách các trường hợp ngoại lệ, điểm l và m được coi là những trường hợp có ý nghĩa nhân văn và xã hội đặc biệt:
- Điểm l nêu rõ về việc sử dụng tác phẩm đã công bố trong các bản tin thời sự, chụp ảnh, ghi âm, ghi hình hoặc phát sóng sự kiện nhằm mục đích đưa tin. Trường hợp này được xem là cần thiết để bảo đảm sự minh bạch và thông tin chính xác đến với công chúng. Việc sử dụng tác phẩm trong ngữ cảnh này không yêu cầu phải xin phép và trả tiền bản quyền, nhưng vẫn phải đảm bảo rằng thông tin về tên tác giả và nguồn gốc của tác phẩm được công bố đầy đủ.
- Điểm m tập trung vào việc đảm bảo quyền tiếp cận tác phẩm của người khuyết tật. Người này có thể là người không có khả năng đọc chữ in, người mù, người điếc hoặc người có khuyết tật khác không có khả năng tiếp cận tác phẩm theo cách thông thường. Quy định này đặc biệt quan trọng để đảm bảo rằng những nhóm đối tượng đặc biệt này có cơ hội tiếp cận thông tin và văn hóa một cách bình đẳng. Việc sử dụng tác phẩm trong trường hợp này cũng không yêu cầu phải xin phép và trả tiền bản quyền, nhưng cần tuân thủ các điều kiện quy định bởi Chính phủ để đảm bảo việc sử dụng tác phẩm diễn ra một cách hợp lý và công bằng.
Những quy định này phản ánh tinh thần nhân văn và tôn trọng đối với quyền lợi của tất cả mọi người trong xã hội, đồng thời cũng là bước đi quan trọng trong việc đảm bảo quyền tiếp cận thông tin và văn hóa cho tất cả mọi người, kể cả những nhóm đối tượng đặc biệt và khó khăn.
Việc phát sóng sự kiện nhằm mục đích đưa tin thời sự, trong đó sử dụng tác phẩm đã công bố và được nghe thấy, nhìn thấy trong sự kiện đó, là một phần quan trọng trong quá trình truyền thông và thông tin đến công chúng. Trong ngữ cảnh này, việc sử dụng tác phẩm không được coi là vi phạm quyền tác giả hay xâm phạm bản quyền.
Truyền thông thời sự có mục tiêu chính là cung cấp thông tin chính xác và đáng tin cậy về những sự kiện quan trọng đến công chúng. Để làm được điều này, việc sử dụng các tác phẩm âm nhạc, hình ảnh, video đã được công bố và liên quan trực tiếp đến sự kiện là cần thiết. Điều này giúp tạo ra một môi trường thông tin rõ ràng và minh bạch, đồng thời cũng tôn trọng và bảo vệ quyền tác giả.
Trong ngữ cảnh này, việc sử dụng tác phẩm được coi là hợp lệ và không yêu cầu phải có sự xin phép hay trả tiền bản quyền từ phía tác giả. Mục đích của việc sử dụng tác phẩm là để phục vụ mục tiêu thông tin công cộng và giúp người xem, người nghe có cái nhìn toàn diện và chính xác về sự kiện.
Tuy nhiên, việc sử dụng tác phẩm trong môi trường truyền thông vẫn cần tuân thủ các nguyên tắc và quy định pháp lý liên quan đến quyền tác giả và bản quyền. Thông tin về tên tác giả và nguồn gốc của tác phẩm vẫn cần được đảm bảo rõ ràng và công bố đầy đủ, đồng thời cũng cần tuân thủ các quy định pháp lý cụ thể trong lĩnh vực truyền thông và truyền hình.
Tóm lại, việc sử dụng tác phẩm trong quá trình phát sóng sự kiện nhằm đưa tin thời sự là một phần không thể thiếu trong công tác truyền thông, đồng thời cũng là một ví dụ cho sự cân nhắc và cân đối giữa việc bảo vệ quyền tác giả và cung cấp thông tin công cộng một cách đầy đủ và chính xác.
3. Những hành vi nào được xem là xâm phạm quyền tác giả?
Căn cứ vào quy định tại Điều 28 của Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005, đã được sửa đổi và bổ sung bởi khoản 8 của Điều 1 Luật Sở hữu trí tuệ sửa đổi năm 2022, được liệt kê rõ ràng các hành vi được xem là hành vi xâm phạm quyền tác giả. Các hành vi này không chỉ vi phạm quyền tác giả mà còn đe dọa đến tính công bằng và minh bạch trong lĩnh vực sáng tạo và trí tuệ.
- Xâm phạm quyền nhân thân và quyền tài sản như được quy định tại Điều 19 và Điều 20 của Luật Sở hữu trí tuệ. Điều này bao gồm việc không tôn trọng danh tính và tài sản tinh thần của tác giả, cũng như việc sử dụng tác phẩm mà không có sự cho phép hoặc vi phạm các quyền liên quan đến tác phẩm.
- Không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ nghĩa vụ quy định tại các điều 25, 25a và 26 của Luật này. Điều này ám chỉ việc không tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến việc sử dụng và phân phối tác phẩm, cũng như không đáp ứng đầy đủ các yêu cầu và điều kiện được quy định.
- Cố ý hủy bỏ hoặc làm vô hiệu biện pháp công nghệ hữu hiệu do tác giả thực hiện để bảo vệ quyền tác giả đối với tác phẩm của mình nhằm thực hiện hành vi quy định tại Điều này và Điều 35 của Luật này. Điều này bao gồm việc phá hủy các biện pháp bảo vệ kỹ thuật hoặc công nghệ mà tác giả áp dụng để ngăn chặn việc sử dụng trái phép tác phẩm của mình.
- Sản xuất, phân phối, nhập khẩu, chào bán, bán, quảng bá, quảng cáo, tiếp thị, cho thuê hoặc tàng trữ nhằm mục đích thương mại các thiết bị, sản phẩm hoặc linh kiện, giới thiệu hoặc cung cấp dịch vụ khi biết hoặc có cơ sở để biết thiết bị, sản phẩm, linh kiện hoặc dịch vụ đó được sản xuất, sử dụng nhằm vô hiệu hóa biện pháp công nghệ hữu hiệu bảo vệ quyền tác giả. Điều này đề cập đến việc sử dụng các sản phẩm hoặc dịch vụ có mục đích làm vô hiệu các biện pháp bảo vệ đã được tác giả áp dụng.
- Cố ý xóa, gỡ bỏ hoặc thay đổi thông tin quản lý quyền mà không được phép của tác giả, chủ sở hữu quyền tác giả khi biết hoặc có cơ sở để biết việc thực hiện hành vi đó sẽ xúi giục, tạo khả năng, tạo điều kiện thuận lợi hoặc che giấu hành vi xâm phạm quyền tác giả theo quy định của pháp luật.
- Cố ý phân phối, nhập khẩu để phân phối, phát sóng, truyền đạt hoặc cung cấp đến công chúng bản sao tác phẩm khi biết hoặc có cơ sở để biết thông tin quản lý quyền đã bị xóa, gỡ bỏ, thay đổi mà không được phép của chủ sở hữu quyền tác giả; khi biết hoặc có cơ sở để biết việc thực hiện hành vi đó sẽ xúi giục, tạo khả năng, tạo điều kiện thuận lợi hoặc che giấu hành vi xâm phạm quyền tác giả theo quy định của pháp luật.
- Không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ quy định để được miễn trừ trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian quy định tại khoản 3 Điều 198b của Luật này.
Tất cả những hành vi được liệt kê trên đều được coi là hành vi xâm phạm quyền tác giả, và việc thực hiện chúng sẽ chịu trách nhiệm pháp lý theo quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc bảo vệ quyền tác giả và tôn trọng sự sáng tạo trong xã hội.
Xem thêm bài viết: Sao chép tin tức báo chí trích rõ nguồn thì có vi phạm bản quyền?
Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn