1. Học phần là gì?

Học phần có thể được xem như những khối kiến thức cơ bản, đóng vai trò như những viên gạch xây dựng nền móng cho ngôi nhà của Chương trình đào tạo đại học. Chúng là yếu tố chính quyết định sự hoàn chỉnh và phong phú của chương trình. Nếu thiếu đi những học phần này, không thể hình thành một chương trình đào tạo đầy đủ.

Cấu trúc của một chương trình đào tạo hoàn chỉnh phụ thuộc vào việc kết hợp những học phần chuẩn. Đa dạng trong nội dung của các học phần là yếu tố quyết định sự phong phú của các chương trình đào tạo và các ngành học. Mỗi học phần được xây dựng phù hợp với mục tiêu chung của chương trình đào tạo, đảm bảo tính toàn vẹn của kiến thức truyền đạt.

Học phần không chỉ là một khối lượng kiến thức độc lập mà còn là một mô-đun tương đối trọn vẹn, thuận tiện cho sinh viên tích lũy kiến thức. Với khối lượng thông thường từ 2 đến 4 tín chỉ, mỗi học phần được thiết kế để đáp ứng một mức trình độ cụ thể theo năm học. Cấu trúc và mã số đặc biệt cho từng học phần giúp định rõ và tổ chức hóa chúng trong quá trình học tập.

Tóm lại, học phần không chỉ là những khối kiến thức quan trọng mà còn là thành phần quyết định sự thành công của một chương trình đào tạo đại học, mang lại cơ hội tích lũy kiến thức một cách có tổ chức và hiệu quả.

 

2. Phân loại học phần

Để đảm bảo tính linh hoạt trong Chương trình đào tạo đại học, các học phần được phân loại thành học phần bắt buộc, học phần tự chọn, và học phần tiên quyết, mỗi loại mang những đặc tính riêng biệt:

- Học phần bắt buộc: Đây là những học phần chứa đựng những kiến thức chính yếu của mỗi chương trình. Chúng thể hiện những nội dung không thể thiếu của ngành học và là cơ sở để sinh viên có kiến thức cơ bản, chuẩn bị cho các học phần chuyên sâu hơn trong chuyên ngành. Sinh viên bắt buộc phải tích lũy kiến thức từ các học phần này.

- Học phần tự chọn: Đây là những học phần chứa đựng kiến thức nên biết, và sinh viên có thể lựa chọn theo hướng dẫn của trường. Điều này giúp đa dạng hóa hướng chuyên môn hoặc cho phép sinh viên tự chọn theo sở thích cá nhân, tích lũy đủ số lượng học phần quy định cho mỗi chương trình. Học phần tự chọn tạo cơ hội cho sinh viên tiếp cận nhiều kiến thức chuyên môn với hướng mở rộng, phong phú nội dung, hỗ trợ định hình hướng nghiên cứu hoặc sự nghiệp sau khi tốt nghiệp.

- Học phần tương đương, học phần thay thế:

+ Học phần tương đương: Là một hay một nhóm học phần thuộc chương trình đào tạo của một khóa ngành khác đang tổ chức đào tạo tại trường. Sinh viên được phép tích lũy chúng thay cho một học phần hoặc nhóm học phần trong chương trình đào tạo của họ.

+ Học phần thay thế: Được sử dụng khi một học phần trong chương trình không còn tổ chức giảng dạy, và được thay thế bằng một học phần khác đang được tổ chức giảng dạy. Các học phần thay thế do Khoa quản lý chuyên môn đề xuất, thường là những bổ sung cho chương trình đào tạo trong quá trình hoạt động. Điều này giúp sinh viên tích lũy số tín chỉ quy định cho một Chương trình đào tạo một cách linh hoạt và hiệu quả. Học phần thay thế có thể áp dụng cho tất cả các Khoa, trong khi áp dụng cho các ngành học có thể được hạn chế đối với một số khóa ngành.

Học phần A đóng vai trò là học phần tiên quyết cho học phần B, có nghĩa là để đăng ký học học phần B, sinh viên phải đã đăng ký và hoàn tất học phần A (theo thang điểm đánh giá chung). Học phần tiên quyết này chứa đựng những kiến thức cơ bản quan trọng, làm nền tảng để sinh viên có thể hấp thụ và hiểu sâu hơn về nội dung của các học phần tiếp theo.

Ngoài ra, học phần A cũng có thể được hiểu là học phần trước của học phần B, với điều kiện bắt buộc là sinh viên đã đăng ký và được xác nhận hoàn thành học phần A (có thể chưa đạt hoặc đủ điều kiện dự thi). Sinh viên được phép đăng ký học học phần B vào kỳ học tiếp theo sau khi hoàn thành học phần A.

Ngoài ra, học phần A có thể còn được xem như là học phần song hành của học phần B. Điều kiện bắt buộc để đăng ký học học phần B là sinh viên đã đăng ký học học phần A. Sinh viên có thể đăng ký học học phần B cùng một kỳ học với học phần A hoặc trong kỳ học tiếp theo.

Trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo, việc thiết kế các nội dung học phần, như những "tế bào" của chương trình, để chúng có thể liên kết và phát triển thành một thể hoàn chỉnh nhằm tăng cường sức sống và hiệu quả luôn là một vấn đề quan trọng. Mỗi học phần có những nội dung riêng, có học phần độc lập và có học phần kết nối. Chúng phải có sự liên kết với nhau, tạo thành một chuỗi logic giữa các học phần, từ học phần A đến học phần B và tiếp tục. Điều này giúp hình thành một chương trình đào tạo với tính tổng thể, nơi mỗi học phần đóng góp vào sự hoàn thiện của khối kiến thức chung.

Phân biệt các loại học phần giúp sinh viên tự thiết kế tiến trình học tập phù hợp với mình, theo kịp tiến độ đào tạo, bao gồm việc quyết định học phần nào cần học, học phần nào cần học trước, và học phần nào là tự chọn.

>> Xem thêm: Nghỉ học quá bao nhiêu buổi thì không được thi kết thúc học phần?

 

3. Quy định về đánh giá và tính điểm học phần đại học mới nhất 

Ngày 18/3/2021, Bộ Giáo dục và Đào tạo đã ban hành Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT, chính thức đưa ra Quy chế đào tạo trình độ đại học. Theo đó, quá trình đánh giá và tính điểm học phần trình độ đại học được quy định như sau:

- Mỗi học phần sẽ được đánh giá thông qua ít nhất hai điểm thành phần; đối với các học phần có khối lượng nhỏ hơn 02 tín chỉ, chỉ có thể có một điểm đánh giá. Các điểm thành phần này sẽ được đánh giá theo thang điểm 10.

- Phương pháp đánh giá, hình thức đánh giá, và trọng số của mỗi điểm thành phần sẽ được chi tiết trong đề cương của từng học phần. Hình thức đánh giá trực tuyến sẽ được áp dụng khi đảm bảo tính trung thực, công bằng, và khách quan, và không quá 50% trong tổng số điểm học phần.

- Bảo vệ và đánh giá đồ án, khóa luận sẽ được tổ chức trực tuyến với trọng số cao hơn, nếu đáp ứng các điều kiện sau đây:

  + Đánh giá được thực hiện thông qua một hội đồng chuyên môn gồm ít nhất 3 thành viên;

  + Hình thức bảo vệ và đánh giá trực tuyến đòi hỏi sự đồng thuận của cả hội đồng và sinh viên;

  + Buổi bảo vệ trực tuyến sẽ được ghi hình, ghi âm đầy đủ và lưu trữ.

- Sinh viên vắng mặt trong buổi thi, đánh giá mà không có lý do chính đáng sẽ nhận điểm 0. Sinh viên vắng mặt với lý do chính đáng sẽ được dự thi, đánh giá ở một đợt khác và sẽ được tính điểm lần đầu.

- Điểm học phần sẽ được tính bằng tổng các điểm thành phần nhân với trọng số tương ứng, và sau đó làm tròn tới một chữ số thập phân. Loại điểm chữ sẽ được xác định như sau:

  + Loại đạt có phân mức, áp dụng cho các học phần tính vào điểm trung bình học tập:

    A: từ 8,5 đến 10,0;

    B: từ 7,0 đến 8,4;

    C: từ 5,5 đến 6,9;

    D: từ 4,0 đến 5,4.

  + Loại đạt không phân mức, áp dụng cho các học phần chỉ yêu cầu đạt, không tính vào điểm trung bình học tập:

    P: từ 5,0 trở lên.

  + Loại không đạt:

    F: dưới 4,0.

  + Các trường hợp đặc biệt sẽ sử dụng các điểm chữ xếp loại, không được tính vào điểm trung bình học tập:

    I: Điểm chưa hoàn thiện do được phép hoãn thi, kiểm tra;

    X: Điểm chưa hoàn thiện do chưa đủ dữ liệu;

    R: Điểm học phần được miễn học và công nhận tín chỉ.

- Học lại, thi và học cải thiện điểm:

  + Sinh viên có điểm học phần không đạt phải đăng ký học lại theo quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều 3 của Quy chế này, trừ trường hợp quy định tại điểm đ khoản 5 Điều 9; điểm lần học cuối là điểm chính thức của học phần.

  + Sinh viên đã có điểm học phần đạt được đăng ký học lại để cải thiện điểm theo quy định của cơ sở đào tạo.

Thông tư 08/2021/TT-BGDĐT sẽ có hiệu lực từ ngày 03/5/2021.

Bài viết liên quan: Học phần là gì? Những điều cần biết về Học phần và tín chỉ?

Luật Minh Khuê xin tiếp nhận yêu cầu tư vấn về mặt pháp lý của quý khách hàng thông qua số hotline: 1900.6162 hoặc email: lienhe@luatminhkhue.vn. Xin trân trọng cảm ơn!