Mục lục bài viết
1. Soạn bài Vẻ đẹp của một bài ca dao - Cánh Diều lớp 6
1. Chuẩn bị bài
- Nghị luận văn học là một thể loại văn bản nghị luận, trong đó người viết bàn luận, phân tích và thuyết phục về các vấn đề liên quan đến văn học. Đây là một dạng bài viết nhằm trình bày ý kiến, nhận xét, quan điểm của người viết về một tác phẩm văn học, một thể loại văn học, hoặc một khía cạnh cụ thể nào đó trong nghệ thuật văn học.
- Khi tiếp cận một văn bản nghị luận, đặc biệt là nghị luận văn học, người đọc cần chú ý tới cách tác giả phát triển luận điểm, cũng như những lý lẽ và bằng chứng mà tác giả đưa ra để hỗ trợ quan điểm của mình. Đặc biệt, trong các bài nghị luận về vẻ đẹp của các tác phẩm văn học, người viết thường nỗ lực thuyết phục người đọc cảm nhận được giá trị thẩm mỹ đặc biệt của tác phẩm đó.
Một ví dụ tiêu biểu là khi đọc văn bản nghị luận về vẻ đẹp của một bài ca dao: “Đứng bên ni đồng... nắng hồng ban mai”. Bài ca dao này mô tả cảnh sắc thiên nhiên và hình ảnh con người trong một không gian tươi đẹp, mang đậm sắc thái của tình yêu quê hương, đất nước. Người viết trong văn bản này muốn thuyết phục người đọc nhận thấy vẻ đẹp riêng biệt, không thể tìm thấy ở bất kỳ bài ca dao nào khác.
Để thuyết phục người đọc, tác giả đã sử dụng những lý lẽ sắc bén và những bằng chứng cụ thể, nhắm vào hai yếu tố chính tạo nên vẻ đẹp của bài ca dao:
+ Vẻ đẹp của cánh đồng: Cánh đồng trong bài ca dao không chỉ là một cảnh vật bình dị mà còn được khắc họa với sự tươi mới và sự sống mãnh liệt. Bức tranh thiên nhiên này gợi lên cảm giác rộng lớn, thanh bình và tràn đầy sức sống, tạo nên một không gian thanh tịnh, nhẹ nhàng.
+ Vẻ đẹp của cô gái: Bài ca dao không chỉ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên mà còn khắc họa rõ nét hình ảnh người con gái trong những khoảnh khắc đáng nhớ. Cô gái không chỉ đẹp về hình thức mà còn thể hiện qua những hành động, tâm hồn trong sáng, nết na, tạo nên sự hòa quyện giữa vẻ đẹp tự nhiên và vẻ đẹp nhân văn.
Để làm rõ hơn các yếu tố này, người viết tiến hành phân tích cụ thể hai câu đầu và hai câu cuối của bài ca dao. Trong hai câu đầu, người viết tập trung phân tích hình ảnh cánh đồng, từ đó làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên trong khung cảnh sáng sớm. Ánh nắng ban mai, sự tươi mới của cánh đồng vừa phản ánh không gian, vừa gợi lên cảm giác mát lành và thanh khiết. Những chi tiết này không chỉ giúp người đọc hình dung ra vẻ đẹp của cảnh vật mà còn làm nổi bật sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
Ở hai câu cuối, người viết lại tập trung vào việc khắc họa hình ảnh cô gái. Mặc dù chi tiết này chỉ chiếm một phần nhỏ trong bài ca dao, nhưng nó vẫn mang lại một sự hài hòa tuyệt vời với cảnh vật thiên nhiên. Cô gái trong bài ca dao không chỉ là một hình mẫu lý tưởng về vẻ đẹp ngoại hình, mà còn là biểu tượng của một nét đẹp thanh khiết, giản dị và gần gũi. Điều này tạo ra một sự kết nối giữa con người và thiên nhiên, giữa vẻ đẹp trong tâm hồn và vẻ đẹp từ những gì tự nhiên nhất.
Qua cách phân tích như vậy, tác giả của bài nghị luận không chỉ giới thiệu vẻ đẹp của bài ca dao mà còn chứng minh rằng, chính sự kết hợp hài hòa giữa cảnh vật thiên nhiên và hình ảnh con người mới tạo nên vẻ đẹp hoàn hảo, độc đáo của tác phẩm này.
- Để tiếp cận và hiểu sâu sắc văn bản "Vẻ đẹp của một bài ca dao", trước hết, bạn cần đọc kỹ văn bản này và tìm hiểu thêm về tác giả Hoàng Tiến Tựu – người đã có những đóng góp lớn lao trong việc nghiên cứu và giảng dạy văn học dân gian Việt Nam.
Hoàng Tiến Tựu (1933 – 1998), quê ở Thanh Hóa, là một nhà nghiên cứu văn học dân gian nổi tiếng, đã cống hiến nhiều công trình nghiên cứu quan trọng về văn hóa và văn học dân gian Việt Nam. Ông từng công tác tại Khoa Văn của Trường Đại học Sư phạm Vinh (nay là Trường Đại học Vinh), và từ năm 1969 đến 1987, ông giữ chức Chủ nhiệm Khoa Văn tại đây.
Với sự am hiểu sâu sắc về văn học dân gian, Hoàng Tiến Tựu đã trở thành một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này, đóng góp nhiều công trình nghiên cứu có giá trị, trong đó phải kể đến:
+ Văn học dân gian Việt Nam: Một trong những công trình nổi bật của ông, đã giúp hệ thống và phân tích các đặc điểm cơ bản của văn học dân gian, làm sáng tỏ vai trò và tầm quan trọng của nó trong đời sống văn hóa của người dân Việt.
+ Mấy vấn đề về phương pháp nghiên cứu và giảng dạy văn học dân gian: Tác phẩm này trình bày các phương pháp nghiên cứu văn học dân gian một cách khoa học, đồng thời là tài liệu quý cho công tác giảng dạy bộ môn này tại các trường đại học.
+ Bình giảng truyện dân gian và Bình giảng ca dao: Trong những công trình này, Hoàng Tiến Tựu không chỉ phân tích các tác phẩm ca dao, truyện dân gian mà còn giúp người đọc hiểu rõ hơn về văn hóa dân gian thông qua các lăng kính lý luận văn học hiện đại.
Khi tìm hiểu văn bản "Vẻ đẹp của một bài ca dao", một trong những yếu tố quan trọng là liên hệ với những hiểu biết của bạn về ca dao, đặc biệt là những bài ca dao đã được học trong chương trình học. Ca dao, theo truyền thống, là những sáng tác dân gian của nhân dân lao động, phản ánh sâu sắc các khía cạnh trong cuộc sống, từ lao động đến tình yêu, từ những khát khao ước vọng đến những bài học về đạo lý.
Ca dao thường xuất hiện trong những hoàn cảnh sinh hoạt hằng ngày của con người, được thể hiện qua các hình thức văn học dân gian như các bài hát, câu hát có vần điệu. Các bài ca dao thường có nguồn gốc từ những tình huống trong cuộc sống, những câu chuyện truyền miệng, những bài học từ cuộc sống. Những sáng tác này dễ đi vào lòng người nhờ sự giản dị, dễ hiểu, nhưng lại rất sâu sắc về mặt cảm xúc và tư tưởng.
Một số thể thơ phổ biến trong ca dao bao gồm:
+ Lục bát: Đây là thể thơ quen thuộc nhất trong ca dao, với những câu có vần và nhịp điệu nhịp nhàng, dễ nhớ.
+ Song thất lục bát: Là thể thơ kết hợp giữa lục bát và song thất, tạo ra một âm điệu độc đáo, dễ dàng thể hiện những tình cảm da diết, mượt mà.
+ Thể vãn: Thường được sử dụng trong những bài ca dao mang tính chất tự sự hoặc tâm tình.
+ Thể hỗn hợp: Là sự kết hợp của các thể thơ khác nhau, thường tạo ra sự đa dạng và phong phú trong cách diễn đạt.
- Khi so sánh bài ca dao "Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát" với các bài ca dao đã học ở Bài 2, chúng ta sẽ nhận thấy một số điểm tương đồng và khác biệt rõ rệt.
+ Giống nhau: Đều là ca dao nói về con người: Cả hai bài ca dao đều phản ánh những mối quan hệ và tình cảm của con người trong xã hội. Dù bài "Đứng bên ni đồng" không nói trực tiếp về tình cảm yêu đương như các bài ca dao trong Bài 2, nhưng vẫn chứa đựng một tình cảm, sự quan sát và cảm nhận tinh tế về vẻ đẹp của thiên nhiên và con người trong đó.
+ Khác nhau:
Thể thơ: Bài ca dao "Đứng bên ni đồng" thuộc thể thơ hỗn hợp, kết hợp giữa nhiều thể thơ khác nhau, tạo nên một âm điệu linh hoạt, tự do. Trong khi đó, các bài ca dao đã học ở Bài 2 chủ yếu sử dụng thể lục bát – thể thơ truyền thống mang đậm tính nhạc, dễ dàng diễn tả các tình cảm, cảm xúc của con người.
Nội dung: Bài ca dao "Đứng bên ni đồng" mô tả vẻ đẹp của cảnh đồng ruộng và hình ảnh cô gái đi thăm đồng, với hình ảnh thiên nhiên mênh mông, rộng lớn, hài hòa với hình ảnh con người. Trong khi đó, các bài ca dao đã học ở Bài 2 chủ yếu nói về tình cảm con người, đặc biệt là những tình cảm yêu đương, hẹn ước, chia ly. Các bài ca dao này thể hiện những cảm xúc trực tiếp, những ước vọng tình yêu, những tâm tư của con người.
2. Phần đọc hiểu
2.1. Trong khi đọc bài
Câu hỏi trang 76 SGK Ngữ văn 6, tập 1: Chú ý các từ địa phương “ni” và “tê”.
Trả lời: Các từ "ni" và "tê" là các từ địa phương trong tiếng Việt, mang ý nghĩa chỉ đại từ chỉ địa điểm trong giao tiếp hàng ngày. Cụ thể:
- "Ni" có nghĩa là "này" trong tiếng Việt chuẩn, chỉ vật hoặc nơi gần người nói.
- "Tê" có nghĩa là "kia", chỉ vật hoặc nơi xa người nói.
Sự sử dụng các từ địa phương này làm cho bài ca dao trở nên gần gũi và đậm chất dân gian, thể hiện ngữ điệu mộc mạc, tự nhiên trong lời nói của người dân.
Câu hỏi trang 76 SGK Ngữ văn 6, tập 1: Nội dung phần 1 khẳng định điều gì?
Trả lời: Nội dung của phần 1 trong văn bản khẳng định rằng vẻ đẹp riêng biệt của bài ca dao được thể hiện qua hình ảnh thiên nhiên và con người. Tác giả đã miêu tả rất sinh động và hấp dẫn vẻ đẹp của cánh đồng rộng lớn và hình ảnh cô gái thăm đồng, tạo nên một bức tranh thiên nhiên vừa tươi đẹp vừa thắm đượm tình người. Qua đó, bài ca dao không chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện một cách tinh tế vẻ đẹp của con người, sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên.
Câu hỏi trang 76 SGK Ngữ văn 6, tập 1: Phần 2 tập trung làm sáng tỏ ý nào? Từ "bởi vì" nhằm mục đích gì?
Trả lời:
- Phần 2 của bài viết tập trung làm sáng tỏ rằng bài ca dao này không hoàn toàn chia thành hai phần rõ ràng, mà hai phần của nó có sự hòa quyện và gắn kết chặt chẽ với nhau. Sự mô tả về cánh đồng và cô gái không phải là hai phần riêng biệt mà là sự kết hợp tự nhiên, tạo nên một tổng thể hài hòa.
- Từ "bởi vì" được sử dụng trong phần này nhằm giải thích lý do cho quan điểm của tác giả về sự kết hợp chặt chẽ giữa hai phần trong bài ca dao. Nó giúp người đọc hiểu rằng không thể tách rời hai yếu tố này vì chúng bổ sung cho nhau, làm cho vẻ đẹp của bài ca dao trở nên trọn vẹn hơn.
Câu hỏi trang 77 SGK Ngữ văn 6, tập 1: Phần 3 phân tích yếu tố nào của bài ca dao?
Trả lời: Phần 3 của bài văn chủ yếu phân tích hai câu đầu của bài ca dao, để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và hình ảnh cánh đồng. Tác giả đã giải thích cách mà hai câu đầu sử dụng ngôn từ và hình ảnh để khắc họa một không gian rộng lớn, bao la của thiên nhiên, tạo ra ấn tượng về sự mênh mông, bất tận của cảnh vật. Việc phân tích này giúp người đọc cảm nhận rõ hơn về không khí, không gian trong bài ca dao.
Câu hỏi trang 77 SGK Ngữ văn 6, tập 1: Theo tác giả, hai câu cuối có gì khác biệt so với hai câu đầu của bài ca dao?
Trả lời: Theo tác giả, hai câu cuối của bài ca dao có sự khác biệt rõ rệt so với hai câu đầu ở chỗ hình ảnh cô gái bắt đầu chú ý và quan sát một cách kỹ lưỡng. Trong khi hai câu đầu chỉ đơn thuần mô tả cánh đồng rộng lớn, thì hai câu cuối lại thể hiện sự tập trung của cô gái vào chi tiết của cảnh vật. Cô không chỉ nhìn cảnh đồng mà còn có những quan sát tỉ mỉ về chẽn lúa, mang lại một góc nhìn gần gũi và sâu sắc hơn về vẻ đẹp của thiên nhiên.
Câu hỏi trang 77 SGK Ngữ văn 6, tập 1: Chú ý các từ “ngọn nắng” và “gốc nắng”.
Trả lời:
- Ngọn nắng: Là những tia nắng ban mai, biểu trưng cho ánh sáng mặt trời dịu dàng, nhẹ nhàng chiếu rọi trên mặt đất. Từ này gợi lên cảm giác tươi mới, mở đầu một ngày mới tràn đầy năng lượng.
- Gốc nắng: Là nơi phát ra ánh sáng, có thể hiểu là mặt trời, nơi sinh ra và phân phát từng tia nắng xuống trái đất. Cách dùng từ này gợi lên cảm giác về một nguồn gốc mạnh mẽ và rộng lớn của sự sống, ánh sáng.
Việc sử dụng ngọn nắng và gốc nắng cho thấy sự kết hợp hài hòa giữa thiên nhiên gần gũi và vĩ mô, vừa tỉ mỉ vừa bao la.
Câu hỏi trang 77 SGK Ngữ văn 6, tập 1: Câu cuối có thể coi là kết luận không?
Trả lời: Câu cuối có thể coi là kết luận toàn bài bởi vì nó khái quát lại toàn bộ vẻ đẹp của bài ca dao. Trong câu cuối, tất cả những hình ảnh đã được trình bày trước đó như cánh đồng, cô gái, và ngọn nắng đều được tổng kết lại một cách trọn vẹn. Đây chính là điểm cao trào của bài ca dao, nơi mà tất cả những hình ảnh đẹp đẽ trong thiên nhiên và con người đã được tổng hòa, tạo nên một sự kết luận vừa hoàn chỉnh, vừa sâu sắc về vẻ đẹp của cuộc sống.
2.2. Sau khi đọc bài
Câu 1 trang 78 SGK Ngữ văn 6, tập 1: Nội dung chính của văn bản "Vẻ đẹp của một bài ca dao" là gì? Nhan đề có khái quát được nội dung chính của văn bản không?
Trả lời:
- Nội dung chính của văn bản "Vẻ đẹp của một bài ca dao" là việc phân tích và làm rõ vẻ đẹp của bài ca dao "Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát". Tác giả đã chỉ ra những yếu tố làm nên vẻ đẹp đặc biệt của bài ca dao này, đặc biệt là sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, qua đó thể hiện được một bức tranh sinh động về cánh đồng và cô gái thăm đồng.
- Nhan đề "Vẻ đẹp của một bài ca dao" hoàn toàn khái quát được nội dung chính của văn bản vì nó trực tiếp chỉ ra mục đích của tác giả là làm nổi bật những giá trị văn học và nghệ thuật có trong bài ca dao, giúp người đọc dễ dàng nhận diện được nội dung của bài viết.
Câu 2 trang 78 SGK Ngữ văn 6, tập 1: Theo tác giả, bài ca dao trên có những vẻ đẹp gì? Vẻ đẹp ấy được nêu khái quát ở phần nào của văn bản? Vẻ đẹp nào được tác giả chủ ý phân tích nhiều hơn?
Trả lời:
- Theo tác giả, bài ca dao "Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng, mênh mông bát ngát" thể hiện hai vẻ đẹp chính: Một là vẻ đẹp của cánh đồng, và hai là vẻ đẹp của cô gái thăm đồng. Cả hai yếu tố này đều được tác giả khắc họa sinh động, tạo thành một tổng thể hài hòa giữa thiên nhiên và con người.
- Vẻ đẹp ấy được tác giả nêu khái quát ở phần 1 của văn bản, nơi mà bài ca dao được giới thiệu qua hình ảnh đẹp đẽ của cả cánh đồng và cô gái.
- Tuy nhiên, tác giả chủ ý phân tích nhiều hơn vẻ đẹp của cô gái thăm đồng trong các phần sau của bài viết. Hình ảnh cô gái không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp duyên dáng mà còn là người hòa mình vào thiên nhiên, làm nổi bật tính tình cảm và nhân văn trong bài ca dao.
Câu 3 trang 78 SGK Ngữ văn 6, tập 1: Để làm rõ vẻ đẹp của bài ca dao, tác giả Hoàng Tiến Tựu đã dựa vào những từ ngữ, hình ảnh nào? Em hãy chỉ ra một số ví dụ cụ thể trong văn bản.
Trả lời: Để làm rõ vẻ đẹp của bài ca dao, tác giả Hoàng Tiến Tựu đã khéo léo sử dụng một số từ ngữ và hình ảnh đặc sắc, tạo nên sự sinh động và lôi cuốn cho bài viết. Những từ ngữ và hình ảnh nổi bật trong văn bản bao gồm:
- "Mênh mông bát ngát" và "bát ngát mênh mông": Cặp từ này nhấn mạnh sự bao la, rộng lớn của cánh đồng, tạo nên một không gian thiên nhiên vô tận, gợi lên cảm giác hoang sơ và tĩnh lặng.
- "Bên ni, bên tê": Đây là các từ địa phương mang tính gần gũi, chỉ rõ sự phân chia không gian gần và xa, tạo chiều sâu cho không gian được mô tả.
- "Chẽn lúa đòng đòng, dưới ngọn nắng hồng ban mai": Hình ảnh chẽn lúa đòng đòng và ngọn nắng hồng ban mai tạo nên sự tươi mới, sáng bừng của một buổi sáng tinh khôi, khắc họa vẻ đẹp giản dị mà trọn vẹn của thiên nhiên trong buổi bình minh.
Câu 4 trang 78 SGK Ngữ văn 6, tập 1: Hãy tóm tắt nội dung chính của phần 2, 3, 4 trong văn bản "Vẻ đẹp của một bài ca dao" theo mẫu sau:
Trả lời:
- Phần 1. Nêu ý kiến: Bài ca dao có hai vẻ đẹp: vẻ đẹp của cánh đồng và vẻ đẹp của cô gái thăm đồng.
- Phần 2: Làm sáng tỏ sự thực rằng bài ca dao này không hoàn toàn chia thành hai phần tách biệt mà có sự hòa quyện giữa thiên nhiên và con người, giữa cánh đồng và cô gái. Hai phần trong bài ca dao không hoàn toàn rõ ràng mà có sự giao thoa, tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh.
- Phần 3: Phân tích hai câu đầu của bài ca dao, làm nổi bật vẻ đẹp của cánh đồng và không gian bao la mà nó mang lại. Hai câu đầu vẽ ra bức tranh thiên nhiên mênh mông, tạo cảm giác về một không gian rộng lớn, bình yên.
- Phần 4: Phân tích hai câu cuối của bài ca dao, tập trung vào hình ảnh cô gái thăm đồng. Cô gái không chỉ ngắm nhìn mà còn thể hiện sự tập trung và quan sát tỉ mỉ về cảnh vật, đặc biệt là chi tiết chẽn lúa dưới ngọn nắng hồng ban mai, tạo nên một hình ảnh thanh thoát và nhẹ nhàng.
Câu 5 trang 78 SGK Ngữ văn 6, tập 1: So với những gì em biết về ca dao ở Bài 2, văn bản của tác giả Hoàng Tiến Tựu cho em thêm hiểu biết gì về nội dung và hình thức của ca dao? Em thích câu, đoạn nào trong văn bản nghị luận này?
Trả lời:
- So với những gì em đã biết về ca dao trong Bài 2, văn bản của tác giả Hoàng Tiến Tựu đã giúp em mở rộng hiểu biết về nội dung và hình thức của ca dao:
+ Nội dung: Ca dao không chỉ là những lời thơ mộc mạc, giản dị mà còn chứa đựng những cảm xúc sâu sắc và tình cảm chân thành của con người, phản ánh vẻ đẹp tình người trong những hoàn cảnh đơn giản nhưng vô cùng quý giá.
+ Hình thức: Ca dao sử dụng biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, nhân hóa để làm nổi bật vẻ đẹp của thiên nhiên và con người. Đồng thời, ca dao cũng đa dạng trong việc sử dụng các thể thơ như lục bát, song thất lục bát, và thể hỗn hợp, mang đến sự phong phú về hình thức biểu đạt.
- Em đặc biệt thích đoạn 1 trong văn bản nghị luận này vì đoạn văn đã khái quát rất rõ nét về vẻ đẹp riêng biệt của bài ca dao "Đứng bên ni đồng, ngó bên tê đồng" so với những bài ca dao khác. Đoạn này đã giúp em cảm nhận được sự tinh tế, sâu sắc và mới mẻ trong cách tác giả nhìn nhận và phân tích bài ca dao, mở rộng góc nhìn của em về giá trị văn học của ca dao dân gian.
Tham khảo: Thành ngữ là gì? Tác dụng của thành ngữ và ví dụ minh họa Ngữ Văn lớp 6