1. Hướng dẫn phân tích

Phân tích kiểu văn bản Viết đoạn văn ghi lại cảm xúc về một bài thơ lục bát:

1. Đoạn văn có trình bày rõ những cảm xúc của người viết về bài thơ lục bát không?

2. Tác giả đoạn văn có sử dụng ngôi thứ nhất để chia sẻ cảm xúc không?

3. Nội dung câu mở đoạn là gì?

4. Phần thân đoạn gồm những câu nào và trình bày những gì?

5. Nội dung của câu kết đoạn là gì?

Trả lời:

1. Đoạn văn đã trình bày rõ những cảm xúc của người viết về bài thơ lục bát thông qua cách miêu tả tinh tế và cảm nhận sâu sắc về nội dung và nghệ thuật trong bài thơ.

2. Tác giả sử dụng ngôi thứ nhất (xưng "tôi") để thể hiện sự gắn bó cá nhân và cảm nhận trực tiếp đối với bài thơ, giúp cho người đọc dễ dàng hiểu và đồng cảm với cảm xúc của người viết.

3. Câu mở đầu của đoạn văn giới thiệu những cảm xúc chung mà bài ca dao mang lại cho tác giả. Nó thiết lập bối cảnh cho những cảm nhận tiếp theo về bài thơ và mời gọi người đọc cùng khám phá cảm xúc của tác giả.

4. Phần thân đoạn từ "Với âm hưởng ngọt ngào..." đến "...khắc ghi công ơn trời bể ấy" đã trình bày chi tiết cảm xúc của người viết về các biện pháp nghệ thuật sử dụng trong bài ca dao, chẳng hạn như âm thanh du dương và hình ảnh thơ mộng.

Tác giả cũng chia sẻ những cảm xúc và suy nghĩ của mình về nội dung bài ca dao, bao gồm ý nghĩa sâu sắc và giá trị tinh thần của nó, đặc biệt là về việc khắc ghi công ơn và lòng biết ơn.

5. Câu kết đoạn khẳng định lại những cảm xúc về bài thơ lục bát và nêu rõ ý nghĩa mà bài thơ mang lại cho tác giả. Nó đóng vai trò như một lời tổng kết cho những cảm nhận của tác giả và tạo nên sự kết nối với người đọc về giá trị của bài thơ.

 

2. Thực hành

Bài tập: Em hãy viết một đoạn văn phát biểu cảm nghĩ về một trong hai bài thơ lục bát ( “À ơi tay mẹ”, “Về thăm mẹ”) hoặc về một bài ca dao Việt Nam đã học.

a. Chuẩn bị

- Đọc kỹ đề bài để xác định yêu cầu của đề là viết đoạn văn chia sẻ cảm nhận về bài thơ lục bát.

- Chọn bài thơ "Về thăm mẹ" của Đinh Nam Khương để phân tích.

- Đọc kỹ bài thơ nhiều lần để thấu hiểu nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.

b. Tìm ý và lập dàn ý

- Tìm ý

- Bài thơ lục bát "Về thăm mẹ" của Đinh Nam Khương là tác phẩm mà em yêu thích nhất.

- Điều gây ấn tượng sâu sắc nhất trong bài thơ là tình cảm của người con dành cho mẹ. Bài thơ chạm đến cảm xúc của em và khiến em nhận ra cần yêu thương và biết ơn mẹ nhiều hơn.

- Em đánh giá cao giá trị của bài thơ cả về nội dung lẫn nghệ thuật, với những hình ảnh và ngôn từ mượt mà, gợi cảm xúc.

 Lập dàn ý

- Mở đoạn:

"Về thăm mẹ" của tác giả Đinh Nam Khương là bài thơ mà em ấn tượng và yêu thích nhất trong chương trình Ngữ Văn của mình.

- Thân đoạn:

+ Điều em ấn tượng nhất về bài thơ này là nội dung sâu sắc và cảm động.

+ Bài thơ khai thác tình cảm gia đình thiêng liêng, thân thương và đầy xúc động.

+ Tác giả đã thể hiện tình cảm qua hình ảnh người con xúc động vô cùng khi chứng kiến cuộc sống đơn sơ của mẹ, khi nhận ra sự vất vả và chịu thương chịu khó của người mẹ.

+ Bài thơ còn thể hiện tình yêu thương khi người mẹ chắt chiu những quả na cuối cùng để chờ đợi đứa con trở về.

+ Những hình ảnh đầy chân thực và giàu cảm xúc đã chạm đến trái tim em, khiến em cảm thấy yêu thương và biết ơn mẹ của mình nhiều hơn.

- Kết đoạn:

Bài thơ đã để lại ấn tượng sâu sắc trong em, làm cho em càng trân trọng tình cảm gia đình và biết ơn những gì mẹ đã hy sinh cho mình.

c. Viết

Trong chương trình Ngữ Văn 6, em đã được học nhiều bài thơ lục bát, trong đó có bài thơ "Về thăm mẹ" của tác giả Đinh Nam Khương, một tác phẩm để lại ấn tượng sâu sắc trong em. Bài thơ này mang đến một cái nhìn sâu sắc về tình cảm gia đình, đặc biệt là tình mẫu tử thiêng liêng và chân thành. Bài thơ kể về hành trình của người con trở về quê hương để thăm mẹ. Khi chứng kiến cảnh sống giản dị của mẹ, người con không khỏi xót xa và thương mẹ. Những hình ảnh như "chiếc nón mê đã cũ" và "áo tơi đã cộc" cho thấy sự đơn sơ và mộc mạc trong cuộc sống của mẹ. Dù sống trong cảnh khó khăn, mẹ vẫn chăm lo, vun vén cho căn nhà nhỏ của mình, nấu tương và nuôi gà. Điều đặc biệt hơn cả là cảm xúc của người con dâng trào khi nhìn thấy những quả na cuối vụ mà mẹ đã dành phần cho mình. Từ những điều nhỏ nhặt và giản dị trong cuộc sống thường ngày, em cảm nhận được tình cảm gia đình thiêng liêng, sự chăm sóc và lo lắng của mẹ dành cho con cái. Bài thơ "Về thăm mẹ" không chỉ là một tác phẩm thơ ca hay, mà còn là một bài học quý giá giúp em hiểu rõ hơn về giá trị của gia đình, về lòng yêu thương, và trách nhiệm đối với những người thân yêu của mình.

d. Kiểm tra và rà soát lỗi chính tả

Sau khi hoàn thành việc viết bài văn, việc kiểm tra và chỉnh sửa là bước quan trọng giúp cải thiện chất lượng của bài văn. Dưới đây là các bước cụ thể để thực hiện kiểm tra và chỉnh sửa:

- Đọc lại toàn bộ bài văn: Đầu tiên, học sinh cần đọc lại toàn bộ bài văn để xác định các lỗi phát sinh như lỗi chính tả, lỗi ngữ pháp, hoặc lỗi cú pháp.

- Kiểm tra lỗi chính tả: Học sinh cần kiểm tra kỹ các từ ngữ trong bài văn để xác định các lỗi chính tả như việc sử dụng sai chữ cái, sự đánh mất hoặc thừa các ký tự.

- Kiểm tra ngữ pháp và cú pháp: Học sinh cần xem xét cách sử dụng ngữ pháp và cú pháp trong bài văn để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác. Họ cần chú ý đến các lỗi như sự không phù hợp giữa các thành phần câu, sự sử dụng sai thì và dạng từ.

- Chỉnh sửa lưu đồ ý: Học sinh cần xem xét cấu trúc tổ chức ý và luồng ý trong bài văn để đảm bảo sự mạch lạc và logic. Họ cần sắp xếp các ý chính và ý phụ một cách hợp lý và rõ ràng.

- Kiểm tra logic và mạch lạc: Học sinh cần đảm bảo rằng các ý và thông tin trong bài văn được trình bày một cách logic và mạch lạc, không có sự nhảy cảm xúc hoặc sự không nhất quán.

- Chú ý đến ngôn từ và cấu trúc câu: Học sinh cần sử dụng ngôn từ phong phú và đa dạng, cũng như các cấu trúc câu phức tạp để làm cho bài văn trở nên hấp dẫn và mạch lạc hơn.

- Chỉnh và sửa lại: Sau khi xác định và ghi nhận các lỗi, học sinh cần sửa lại bài văn để loại bỏ các sai sót và cải thiện chất lượng tổng thể của bài.

- Đọc lại và kiểm tra lần nữa: Cuối cùng, học sinh nên đọc lại bài văn sau khi đã sửa đổi để đảm bảo rằng mọi thứ đều chính xác và hợp lý.

 

3. Luyện tập 

Nước non lận đận một mình,
Thân cò lên thác xuống ghềnh bấy nay.
Ai làm cho bể kia đầy,
Cho ao kia cạn, cho gầy cò con?

Bài thơ là tiếng than thân của những người nông dân khốn khổ và vất vả trong xã hội xưa. Họ được so sánh với hình ảnh của những con cò trắng, mang một cuộc đời lận đận, bấp bênh và đầy gian truân. Không có một ngày nào họ được nghỉ ngơi, an hưởng cuộc sống thanh thản.

Hình ảnh "con cò" xuyên suốt bài thơ gợi lên một cuộc đời mảnh mai, yếu ớt nhưng phải đảm nhận những công việc nặng nhọc và đầy khó khăn. Giống như những người nông dân gầy yếu, thiếu thốn, phải làm việc vất vả dưới trời nắng mưa, bán mặt cho đất bán lưng cho trời. Thật đáng thương cho số phận của họ.

Mặc dù nhận thức rõ về cuộc sống khổ cực và đầy cay đắng như vậy, những người nông dân vẫn không biết phải làm sao để thay đổi hoàn cảnh. Với thân phận thấp hèn, họ khó có thể đối đầu với những kẻ xấu xa, độc ác và tham lam ngoài kia. Ngay cả việc chỉ trích hoặc tố cáo những kẻ đó, họ chỉ dám dùng đại từ phiếm chỉ “ai” mà thôi.

Hình ảnh "cò con" ở cuối bài thơ càng làm tăng thêm nỗi ám ảnh về số phận tội nghiệp của những thế hệ tương lai. Nhịp điệu bài thơ nhẹ nhàng như một lời ru, sử dụng nhiều điệp từ để gợi lên cảm xúc thương yêu và xót xa cho số phận bất hạnh của người nông dân.

Bài thơ không chỉ mang đến cảm thức yêu thương và đồng cảm sâu sắc với những số phận nghèo khổ, mà còn để lại dấu ấn trong lòng người đọc về hình ảnh "con cò" và những hoàn cảnh sống đầy gian truân, khó khăn của người nông dân.

Quý khách xem thêm bài viết sau: