Mục lục bài viết
- 1. Cơ quan nào có thẩm quyền áp dụng biện pháp bảo vệ đối với nạn nhân bị mua bán người?
- 2. Thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ đối với nạn nhân bị mua bán người thuộc về ai?
- 3. Giải quyết thế nào trong trường hợp nơi cư trú của người được bảo vệ không thuộc địa phận của cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp bảo vệ?
1. Cơ quan nào có thẩm quyền áp dụng biện pháp bảo vệ đối với nạn nhân bị mua bán người?
Theo khoản 1 của Điều 8 trong Nghị định 62/2012/NĐ-CP, quy định rõ về các cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp bảo vệ, bao gồm một loạt các cơ quan và tổ chức đặc biệt:
Trước hết là Cơ quan Cảnh sát điều tra thuộc trong hệ thống của Công an nhân dân, với nhiệm vụ chính là điều tra các vụ án, phá án và bảo vệ an ninh trật tự, an toàn xã hội.
Tiếp theo là Cơ quan điều tra hình sự thuộc Quân đội nhân dân, có trách nhiệm đối phó với các vụ án liên quan đến quân sự, bảo vệ an ninh quốc gia.
Bộ đội Biên phòng cũng được liệt kê là một trong các cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp bảo vệ. Công tác biên phòng không chỉ liên quan đến việc kiểm soát biên giới mà còn là nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia, đảm bảo trật tự xã hội ở vùng biên giới.
Lực lượng Cảnh sát biển, với chức năng chính là bảo vệ chủ quyền biển đảo và ngăn chặn các hành vi phạm pháp trên biển, cũng được công nhận là một trong những cơ quan có thẩm quyền trong lĩnh vực này.
Ngoài ra, việc áp dụng biện pháp bảo vệ cũng thuộc thẩm quyền của các cơ quan kiểm sát nhân dân và kiểm sát quân sự ở mọi cấp độ. Điều này bao gồm Viện Kiểm sát nhân dân, Viện Kiểm sát quân sự cùng với các tòa án nhân dân, tòa án quân sự tương ứng.
Cơ quan hành chính như Ủy ban nhân dân ở cấp xã, phường, thị trấn cũng có trách nhiệm thực hiện biện pháp bảo vệ, đồng thời các cơ sở như Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, cơ sở bảo trợ xã hội và hỗ trợ nạn nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và chăm sóc cho những người gặp khó khăn.
Cuối cùng, các cơ quan đại diện của Việt Nam tại nước ngoài cũng được xem xét là một phần của hệ thống có thẩm quyền áp dụng biện pháp bảo vệ, nhất là trong các trường hợp liên quan đến công dân Việt Nam và quyền lợi của họ trên phương diện quốc tế.
2. Thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ đối với nạn nhân bị mua bán người thuộc về ai?
Theo quy định tại khoản 2 của Điều 8 trong Nghị định 62/2012/NĐ-CP, người có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ được liệt kê rõ như sau:
Trước hết, đó là Thủ trưởng và Phó thủ trưởng của Cơ quan Cảnh sát điều tra trong cơ quan Công an nhân dân. Họ có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ đối với nạn nhân và người thân thích của họ trong các vụ việc, vụ án hình sự mà cơ quan của họ đang thụ lý.
Tiếp theo, Thủ trưởng và Phó thủ trưởng của Cơ quan điều tra hình sự trong Quân đội nhân dân cũng có thẩm quyền tương tự như vậy. Họ có quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ đối với nạn nhân và người thân thích của họ trong các vụ việc, vụ án hình sự do cơ quan của họ thụ lý.
Các cấp lãnh đạo trong Cục Phòng, chống tội phạm ma túy của Bộ đội Biên phòng và các đơn vị trực thuộc cũng được quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ. Đây bao gồm Cục trưởng Cục Phòng, chống tội phạm ma túy, Đoàn trưởng Đoàn Đặc nhiệm, Chỉ huy trưởng Bộ đội Biên phòng tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Trưởng đồn Biên phòng, Hải đoàn trưởng Hải đoàn Biên phòng, Chỉ huy trưởng Biên phòng cửa khẩu cảng. Trong trường hợp cấp trưởng không có mặt, một cấp phó được ủy nhiệm thực hiện các quyền hạn và phải chịu trách nhiệm trước cấp trưởng về nhiệm vụ được giao.
Theo quy định tại Nghị định 62/2012/NĐ-CP, người có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ bao gồm nhiều cơ quan và tổ chức, mỗi tổ chức này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn và quyền lợi của nạn nhân và người thân thích của họ trong các vụ án hình sự:
Trước hết, trong hệ thống lực lượng Cảnh sát biển, các vị trí như Cục trưởng, Chỉ huy trưởng Vùng, Trưởng phòng Phòng chống tội phạm ma túy, Cụm trưởng Cụm Đặc nhiệm phòng chống tội phạm ma túy, Hải đoàn trưởng, Hải đội trưởng và Đội trưởng được ủy quyền thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ cho nạn nhân và người thân thích của họ trong các vụ án hình sự do cơ quan của mình thụ lý. Trong trường hợp cấp trưởng vắng mặt, một cấp phó được ủy nhiệm thực hiện các quyền hạn và phải chịu trách nhiệm trước cấp trưởng về nhiệm vụ được giao.
Tiếp theo, trong hệ thống Kiểm sát, Viện trưởng và Phó viện trưởng của Viện Kiểm sát có thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ đối với nạn nhân trong các vụ án hình sự mà cơ quan của mình đang thụ lý. Họ cũng đề xuất cho Cảnh sát điều tra hoặc điều tra hình sự để áp dụng các biện pháp bảo vệ an toàn cho nạn nhân và người thân thích của họ.
Trong hệ thống Tòa án, Chánh án, Phó chánh án và Thẩm phán chủ tọa phiên tòa có thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ cho nạn nhân và người thân thích của họ trong các vụ án hình sự mà cơ quan của mình đang thụ lý. Họ cũng đề xuất cho Cảnh sát điều tra hoặc điều tra hình sự để áp dụng các biện pháp bảo vệ an toàn cho nạn nhân và người thân thích của họ.
Các chức danh như Chủ tịch Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn, Trưởng phòng Lao động - Thương binh và Xã hội, Giám đốc Cơ sở bảo trợ xã hội, Giám đốc Cơ sở hỗ trợ nạn nhân cũng có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ cho nạn nhân và người thân thích của họ trong các vụ án hình sự mà cơ quan của họ tiếp nhận.
Cuối cùng, Thủ trưởng Cơ quan đại diện Việt Nam ở nước ngoài cũng có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ cho công dân Việt Nam ở nước ngoài, đặc biệt là trong trường hợp của nạn nhân và người chưa thành niên đi cùng nạn nhân. Điều này nhằm đảm bảo an toàn và quyền lợi cho công dân Việt Nam khi ở nước ngoài.
Việc quy định rõ người có thẩm quyền ra quyết định áp dụng biện pháp bảo vệ giúp đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong quá trình xử lý vụ án và bảo vệ quyền lợi của nạn nhân cũng như người thân thích của họ trong quá trình điều tra và xét xử.
3. Giải quyết thế nào trong trường hợp nơi cư trú của người được bảo vệ không thuộc địa phận của cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp bảo vệ?
Theo khoản 3 của Điều 8 trong Nghị định 62/2012/NĐ-CP, quy định rằng trong trường hợp nơi cư trú của người được bảo vệ không thuộc địa phận của cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp bảo vệ, thì người có thẩm quyền ra quyết định bảo vệ có thể ủy thác việc tiến hành các biện pháp bảo vệ cho cơ quan cùng cấp tương đương thuộc địa phận nơi người được bảo vệ cư trú.
Điều này có nghĩa là khi người bị hại hoặc người thân của họ cần được bảo vệ, nhưng địa điểm cư trú của họ không nằm trong phạm vi quản lý của cơ quan có thẩm quyền, thì cơ quan đó có thể ủy thác việc tiến hành các biện pháp bảo vệ cho cơ quan tương đương ở địa phương mà người được bảo vệ cư trú. Điều này giúp đảm bảo rằng người bị hại và người thân của họ vẫn nhận được sự bảo vệ cần thiết mà không bị ảnh hưởng bởi sự hạn chế địa lý.
Cơ quan được ủy thác tiến hành các biện pháp bảo vệ phải chịu trách nhiệm thực hiện theo ủy thác của cơ quan có thẩm quyền áp dụng biện pháp bảo vệ an toàn cho nạn nhân và người thân thích của họ. Điều này đảm bảo rằng các biện pháp bảo vệ được thực hiện một cách hiệu quả và phù hợp với tình hình cụ thể của vụ việc, đồng thời đảm bảo quyền lợi và an toàn cho người bị hại và người thân của họ.
Xem thêm bài viết: Thủ tục xét xử phúc thẩm vụ án hình sự ? Tội mua bán người, đưa người di cư trái phép ?
Khi quý khách có thắc mắc về quy định pháp luật, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến địa chỉ email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn