Mục lục bài viết
1. Tại sao lại thèm ăn khi mang thai?
Sự thay đổi cường độ hormone trong cơ thể khi mang thai có thể gây ra sự thay đổi trong khẩu vị và thèm ăn. Hormone progesterone tăng cao khi mang thai và có thể gây cảm giác đói và thèm ăn. Estrogen cũng tăng trong thai kỳ và có thể tác động đến sự thay đổi trong vị giác và mùi hương, làm cho một số thức ăn trở nên hấp dẫn hơn.
Trong thai kỳ, cơ thể cần nhiều dinh dưỡng hơn để hỗ trợ sự phát triển của thai nhi. Điều này có thể gây ra sự thèm ăn và cần đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng cao hơn. Thai nhi đang phát triển nhanh chóng, bao gồm sự phát triển của não bộ, cơ xương, cơ bắp, và các hệ cơ quan khác. Để hỗ trợ sự phát triển này, cơ thể của mẹ cần cung cấp đủ protein, vitamin, khoáng chất, và calo. Ngoài việc cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi, cơ thể của mẹ cũng cần duy trì sức khỏe của chính mình. Điều này bao gồm việc duy trì trọng lượng cân đối và đảm bảo cung cấp đủ các chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe của mẹ. Trong thai kỳ, hệ miễn dịch của mẹ cũng có sự thay đổi, và cần nhiều chất dinh dưỡng hơn để duy trì sự kháng cự trước các bệnh tật. Những yếu tố trên đặt ra nhu cầu cao hơn về dinh dưỡng trong thai kỳ. Điều này có thể dẫn đến sự thèm ăn và cần đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng bằng cách ăn thức ăn giàu protein, rau xanh, trái cây, nguồn calo đủ đối, và các khoáng chất quan trọng như axit folic, sắt, canxi, và omega-3.
Thai kỳ có thể làm thay đổi cảm giác vị giác và khả năng phát hiện mùi hương. Một số thức ăn có thể trở nên hấp dẫn hơn khi vị giác và khả năng phát hiện mùi hương được tăng cường. Có thể có cảm giác giảm đi hoặc tăng lên đối với các hương vị như chua, ngọt, mặn, chát, hoặc đắng. Sự thay đổi này có thể làm cho một số thức ăn trở nên hấp dẫn hơn hoặc làm cho một số thức ăn trở nên ít hấp dẫn hơn.
Cảm xúc và tâm lý có thể gây ra sự thèm ăn. Cảm giác căng thẳng, lo lắng, hoặc hạnh phúc có thể dẫn đến việc tìm kiếm sự an ủi từ thức ăn. Việc hiểu mối quan hệ giữa tâm lý và thói quen ăn uống có thể giúp phụ nữ mang thai quản lý thèm ăn và dinh dưỡng một cách hiệu quả. Thay vì tự trách mình, nói xấu bản thân hoặc cảm thấy cô đơn, nói chuyện với người thân yêu hoặc chuyên gia sức khỏe tâm lý có thể giúp họ tìm cách khác để xử lý cảm xúc và tránh thèm ăn kiểu cảm xúc.
Môi trường xung quanh, bao gồm các quảng cáo thức ăn, ảnh hưởng từ người khác, có thể gây ra sự thèm ăn và chọn lựa thức ăn cụ thể khi mang thai. Quảng cáo thức ăn, đặc biệt là quảng cáo thức ăn ngon và hấp dẫn trên truyền hình, mạng, các phương tiện truyền thông khác có thể tạo ra sự thèm ăn và ảnh hưởng đến lựa chọn thức ăn của người xem, bao gồm cả phụ nữ mang thai. Sự áp lực từ xã hội và người thân có thể gây ra sự thèm ăn cụ thể cho một số loại thức ăn hoặc lựa chọn đặc biệt. Ví dụ, một phụ nữ mang thai có thể cảm thấy áp lực để ăn nhiều hoặc thường xuyên ăn các loại thức ăn cụ thể do lời khuyên từ người khác.
2. Giới tính của thai nhi và sự thèm ăn của mẹ
Trong dân gian, có một quan niệm cho rằng sở thích ẩm thực của bà bầu có thể phản ánh giới tính của đứa bé mà bà đang mang trong bụng. Theo quan niệm này, nếu một bà bầu có xu hướng ưa ăn thức ăn chua và mặn, thì có khả năng cao là bé trai. Ngược lại, nếu bà bầu có sở thích ẩm thực ngọt ngào, có thể bé trong bụng đang là một cô công chúa tương lai.
Thông tin về việc ưa thức ăn chua và mặn của một bà bầu được liên kết với việc dự đoán giới tính của thai nhi không có cơ sở khoa học mạnh mẽ. Một số quan điểm về việc ưa ăn và giới tính của thai nhi có thể phụ thuộc vào quan điểm dân gian hoặc tin tức không chính thống, nhưng chúng không được chứng minh bằng nghiên cứu lâm sàng.
Giới tính của thai nhi phụ thuộc vào các yếu tố di truyền và quá trình ngẫu nhiên trong cơ địa của mẹ và cha. Để xác định giới tính của thai nhi một cách chính xác, thường phải dựa vào siêu âm hoặc các xét nghiệm chính thống được thực hiện bởi chuyên gia y tế. Sự thèm ăn của mẹ trong thời kỳ mang thai có thể biến đổi do các yếu tố khác nhau, như dao động hormone, tình trạng sức khỏe cá nhân, môi trường xung quanh. Thường thì không có sự kết nối rõ ràng giữa loại thức ăn mà mẹ ưa thích và giới tính của thai nhi. Các thèm ăn của mẹ trong thời kỳ mang thai có thể bao gồm các loại thức ăn chua, mặn, ngọt, hoặc bất kỳ loại thức ăn nào khác.
Một bà bầu nên tập trung vào việc duy trì một lối sống lành mạnh và ăn uống cân đối để đảm bảo sức khỏe cho mình và thai nhi. Đừng lấy những tin đồn không có căn cứ khoa học làm cơ sở quan trọng để đưa ra quyết định trong quá trình mang thai. Nếu bạn muốn biết giới tính của thai nhi, hãy thảo luận với bác sĩ hoặc y tá của bạn và họ có thể thực hiện các xét nghiệm thích hợp để xác định giới tính.
3. Sự lựa chọn giữa sinh tự nhiên và sinh mổ
Sinh mổ hay sinh thường, đây là một quyết định quan trọng đối với nhiều bà bầu, câu hỏi về sự lựa chọn này luôn khiến họ băn khoăn. Có nhiều quan điểm về cả hai phương pháp, quyết định cuối cùng thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân.
Một số người cho rằng sinh thường có nhiều ưu điểm hơn. Nó được coi là phương pháp tự nhiên, giúp bé phát triển hệ miễn dịch và hô hấp tốt hơn. Các bé có thể sớm bám vào ngực mẹ để bú sữa và sữa mẹ thường lên nhanh hơn. Ngoài ra, quá trình phục hồi sau sinh tự nhiên thường nhanh hơn, giúp mẹ có thể nhanh chóng bắt đầu chăm sóc con.
Sinh thường là một quá trình tự nhiên trong việc đưa con chào đời thông qua đường âm đạo, không cần sự hỗ trợ của dụng cụ. Quá trình này bắt đầu khi cổ tử cung của mẹ bắt đầu giãn ra, mở rộng và ngắn lại từ từ. Các cơn co tử cung xuất hiện với tần suất ngày càng tăng, trở nên đều đặn và mạnh mẽ, giúp đầu của em bé di chuyển dần về phía cửa âm đạo. Sau những cơn rặn này, em bé chính thức chào đời.
Để giảm đau trong quá trình chuyển dạ, nhiều sản phụ được chỉ định sử dụng thuốc giảm đau, trong đó phổ biến nhất là gây tê ngoài màng cứng. Trong trường hợp sinh thường, tổng thời gian từ khi bắt đầu quá trình chuyển dạ cho đến khi em bé chào đời thường kéo dài từ 12 đến 14 giờ đối với những người phụ nữ trải qua lần đầu mang thai và sinh con. Thời gian này có thể ngắn hơn đối với những lần sinh tiếp theo do cơ tử cung đã trải qua quá trình mở rộng trước đó.
Tuy nhiên, một số người lại quan tâm đến sự thoải mái và an toàn của mẹ. Sinh mổ loại bỏ nỗi đau trong quá trình đẻ và giữ cho mẹ tỉnh táo. Nó cũng được xem là phương pháp an toàn cho bé trong trường hợp có các tình huống phát sinh không mong muốn. Khả năng ứng biến nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp là một trong những ưu điểm của sinh mổ.
Sinh mổ, một phương pháp sinh con dưới sự can thiệp của phẫu thuật, liên quan đến việc bác sĩ thực hiện một phát đường cắt khoảng 10cm ở vùng bụng dưới và tiếp cận tử cung của mẹ để đưa em bé và nhau thai ra ngoài. Thường thì, phần lớn các ca sinh mổ được tiến hành khi mẹ vẫn tỉnh táo. Mẹ có thể được gây tê tại tủy sống hoặc tiếp tục sử dụng gây tê ngoài màng cứng để giảm đau trong quá trình chuyển dạ, đặc biệt là trong trường hợp mẹ chuyển từ kế hoạch sinh tự nhiên sang sinh mổ, thì một phần cơ thể dưới đến hai chân sẽ được tê.
Có một số trường hợp mà việc thực hiện sinh mổ là lựa chọn có kế hoạch từ trước. Thường thì điều này xảy ra khi mẹ gặp phải các vấn đề sinh sản đặc biệt, khiến cho sinh mổ trở thành lựa chọn tốt hơn so với sinh tự nhiên. Các vấn đề này có thể bao gồm khung chậu hẹp, tiền sản giật nặng, nhiễm trùng đường âm đạo diễn tiến,... Cũng có những trường hợp mổ lấy thai không được lên kế hoạch trước mà thực hiện vì những vấn đề khẩn cấp liên quan đến sức khỏe của mẹ, bé, hoặc cả hai. Các tình huống khẩn cấp này có thể bao gồm chuyển dạ kéo dài hoặc ngừng tiến triển, suy tim thai, không phù hợp đầu thai với chậu mông của mẹ và nhiều lý do khác. Thậm chí, cũng có những trường hợp mẹ hoàn toàn tự quyết định và mong muốn sinh mổ, dựa trên sự lựa chọn cá nhân của họ và yêu cầu riêng.
Với sự phát triển trong lĩnh vực y tế và quan điểm cá nhân của mỗi bà bầu, ngày nay có xu hướng gia tăng của mẹ mổ đẻ chủ động. Việc này cho phép họ cân nhắc các yếu tố quan trọng như sự thoải mái cá nhân, an toàn, yêu cầu riêng của gia đình mình khi đưa ra quyết định về cách sinh con.
Bạn có thể tham khảo thêm bài viết: Chế độ dinh dưỡng sau sinh dành cho bà mẹ cho con bú