Mục lục bài viết
1. Quy định về quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín
Theo quy định tại Điều 20 Hiến pháp năm 2013 quy định tất cả mọi cá nhân đều được ban cho một quyền bất khả xâm phạm đối với thân thể của mình, và quyền này được pháp luật tôn trọng và bảo vệ đối với sức khỏe, danh dự và nhân phẩm. Không ai được phép tra tấn, sử dụng bạo lực, truy bức, nhục hình hoặc thực hiện bất kỳ hành vi nào khác có thể xâm phạm vào thân thể, gây tổn thương cho sức khỏe, hoặc xúc phạm danh dự và nhân phẩm của bất kỳ cá nhân nào.
Quyền bất khả xâm phạm về thân thể là một quyền cơ bản và thiết yếu của con người. Nó đảm bảo rằng mỗi người có quyền tự quyết định về cơ thể của mình, bao gồm cả quyền quyết định về sức khỏe và trạng thái thể chất của mình. Bất kỳ hành vi nào vi phạm quyền này đều là không chấp nhận được và phải bị xem là vi phạm pháp luật và đạo đức. Đồng thời, mọi người cũng có quyền được đối xử công bằng và tôn trọng. Không được phân biệt đối xử dựa trên giới tính, tuổi tác, dân tộc, tôn giáo, nguồn gốc xã hội, tình dục, tình dục, thể chất hoặc tình trạng hôn nhân. Tất cả mọi người đều có quyền được đối xử với sự công bằng và tôn trọng, không bị xúc phạm danh dự hoặc nhân phẩm của mình.
Bên cạnh đó, theo quy định tại Điều 34 Bộ luật Dân sự năm 2015 thì công dân có quyền được bảo vệ nhân phẩm, danh dự, uy tín cụ thể như sau:
- Tất cả mọi cá nhân đều có quyền sống với danh dự, nhân phẩm và uy tín của mình, và những quyền này được pháp luật bảo vệ và coi là bất khả xâm phạm. Danh dự và nhân phẩm của mỗi người là yếu tố quan trọng xác định giá trị và lòng tôn trọng của chúng ta trong xã hội. Hành vi xâm phạm hoặc phá hoại danh dự, nhân phẩm và uy tín cá nhân là không chấp nhận được và phải chịu trách nhiệm trước pháp luật.
- Cá nhân cũng có quyền yêu cầu Tòa án xem xét và từ chối thông tin có tiềm năng gây tổn hại đến danh dự, nhân phẩm và uy tín của mình. Quyền này bảo đảm rằng khi một cá nhân bị mất danh dự, nhân phẩm và uy tín vì các thông tin sai lệch hoặc xuyên tạc, họ có quyền tìm đến hệ thống pháp luật để yêu cầu sửa chữa và bảo vệ quyền lợi của mình. Việc bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín không chỉ áp dụng cho những trường hợp trong khi cá nhân còn sống, mà còn có thể được thực hiện sau khi cá nhân đã qua đời. Điều này có thể xảy ra khi người đã chết để lại yêu cầu rõ ràng cho vợ, chồng hoặc con thành niên của mình để tiếp tục bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín sau khi mất. Trong trường hợp không có những người này, quyền này có thể được trao cho cha mẹ của người đã khuất, trừ khi có quy định khác trong luật pháp liên quan.
- Mọi thông tin gây ảnh hưởng xấu đến danh dự, nhân phẩm và uy tín của cá nhân, khi được đăng tải trên bất kỳ phương tiện truyền thông đại chúng nào, phải được loại bỏ hoặc sửa chữa bằng cách sử dụng chính phương tiện truyền thông đó. Nếu thông tin này được lưu trữ bởi cơ quan, tổ chức hoặc cá nhân, thì phải được hủy bỏ hoàn toàn.
- Trong trường hợp không thể xác định người đã đưa ra thông tin gây tổn thương danh dự, nhân phẩm và uy tín, cá nhân bị ảnh hưởng này có quyền yêu cầu Tòa án công nhận rằng thông tin đó không chính xác và không đúng sự thật.
- Ngoài việc yêu cầu bác bỏ thông tin gây ảnh hưởng xấu, cá nhân bị tổn thương danh dự, nhân phẩm và uy tín cũng có quyền yêu cầu người đã đưa ra thông tin xin lỗi, cải chính công khai và bồi thường thiệt hại đã gây ra. Quyền này đảm bảo rằng người bị tổn thương được đối xử công bằng và có khả năng khôi phục lại danh dự, nhân phẩm và uy tín của mình trong cộng đồng.
2. Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết hành vi xúc phạm danh dự nhân phẩm không?
Theo quy định tại Điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 thì Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết các tranh chấp và yêu cầu sau:
- Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết những tranh chấp phức tạp và đa dạng theo các quy định chi tiết sau đây:
+ Tranh chấp về dân sự, hôn nhân và gia đình: Tòa án nhân dân cấp huyện có thể giải quyết các vấn đề phức tạp liên quan đến quyền và nghĩa vụ dân sự, hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm quyền sở hữu tài sản, quyền đòi nợ, quyền kế thừa và tranh chấp về quyền lợi gia đình, như quyền nuôi dưỡng con cái, quyền chăm sóc và quyền thừa kế. Tuy nhiên, các tranh chấp đặc biệt như tranh chấp liên quan đến quyền chấp hành án phạt, quyền bồi thường thiệt hại do tội phạm và một số vấn đề khác sẽ không thuộc thẩm quyền của Tòa án nhân dân cấp huyện.
+ Tranh chấp về kinh doanh, thương mại: Tòa án nhân dân cấp huyện có thể xem xét và giải quyết những tranh chấp liên quan đến hoạt động kinh doanh và thương mại. Điều này áp dụng cho các vấn đề như hợp đồng kinh tế, vi phạm hợp đồng, tranh chấp về mua bán hàng hóa và dịch vụ, quyền sở hữu trí tuệ và các vấn đề kinh doanh khác. Tuy nhiên, những tranh chấp đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu về các lĩnh vực đặc thù, chẳng hạn như tranh chấp bảo hộ cạnh tranh và sở hữu trí tuệ phức tạp, có thể được chuyển sang Tòa án nhân dân cấp cao hoặc các tòa án chuyên môn có thẩm quyền hơn.
+ Tranh chấp về lao động: Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền xử lý những tranh chấp liên quan đến quyền và nghĩa vụ lao động. Điều này bao gồm tranh chấp về hợp đồng lao động, lương và các quyền lợi lao động khác, cũng như tranh chấp liên quan đến vi phạm luật lao động và quy định lao động trong các mối quan hệ lao động. Tòa án nhân dân cấp huyện có nhiệm vụ xác định và áp dụng quy định của pháp luật liên quan đến lao động, đảm bảo công bằng và sự cân nhắc trong giải quyết tranh chấp lao động.
- Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết một loạt các yêu cầu và tranh chấp phức tạp theo các quy định chi tiết sau đây:
+ Yêu cầu về các vấn đề dân sự: Tòa án nhân dân cấp huyện có thể giải quyết các yêu cầu liên quan đến các quyền và nghĩa vụ dân sự. Điều này bao gồm quyền sở hữu tài sản, quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại, quyền hợp đồng, quyền kế thừa và các vấn đề khác liên quan đến dân sự. Tuy nhiên, các tranh chấp đặc biệt như tranh chấp về quyền sử dụng đất, quyền chấp hành án phạt và quyền bồi thường thiệt hại do tội phạm sẽ thuộc thẩm quyền của các cấp tòa án khác.
+ Yêu cầu về hôn nhân và gia đình: Tòa án nhân dân cấp huyện có thể xem xét và giải quyết các yêu cầu liên quan đến hôn nhân và gia đình. Điều này bao gồm quyền ly hôn, quyền nuôi dưỡng con cái, quyền chăm sóc và các vấn đề liên quan đến quyền và nghĩa vụ gia đình. Tòa án có nhiệm vụ đảm bảo quyền lợi và sự công bằng cho các bên trong các tranh chấp hôn nhân và gia đình.
+ Yêu cầu về kinh doanh, thương mại: Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền xử lý các yêu cầu và tranh chấp liên quan đến hoạt động kinh doanh và thương mại. Điều này áp dụng cho các vấn đề như hợp đồng kinh tế, vi phạm hợp đồng, tranh chấp về mua bán hàng hóa và dịch vụ, quyền sở hữu trí tuệ và các vấn đề khác liên quan đến kinh doanh. Tòa án có nhiệm vụ xem xét và áp dụng quy định pháp luật liên quan để đảm bảo công lý trong các tranh chấp kinh doanh và thương mại.
+ Yêu cầu về lao động: Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết các yêu cầu và tranh chấp liên quan đến quyền và nghĩa vụ lao động. Điều này áp dụng cho các vấn đề như hợp đồng lao động, lương và các quyền lợi lao động khác, cũng như các tranh chấp liên quan đến vi phạm luật lao động và quy định lao động. Tòa án nhân dân cấp huyện có trách nhiệm áp dụng quy định pháp luật và đảm bảo sự công bằng trong việc giải quyết tranh chấp lao động.
Từ quy định trên, có thể khẳng định rằng Tòa án nhân dân cấp huyện có thẩm quyền giải quyết hành vi xúc phạm danh dự, nhân phẩm theo quy định của pháp luật dân sự hiện hành.
3. Bồi thường thiệt hại trong trường hợp bị xúc phạm danh dự, nhân phẩm
Theo quy định tại Điều 592 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về thiệt hại do danh dự, nhân phẩm, uy tín bị xâm phạm:
- Thiệt hại gây ra bởi việc xâm phạm danh dự, nhân phẩm và uy tín bao gồm những yếu tố sau đây, cần được xem xét và đền bù một cách công bằng:
+ Chi phí hợp lý để hạn chế và khắc phục thiệt hại: Điều này áp dụng cho những khoản chi phí cần thiết để khôi phục và bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín của cá nhân bị tổn thương. Đây có thể là các chi phí liên quan đến việc tìm kiếm sự sửa chữa, khôi phục hình ảnh và địa vị trong xã hội, hoặc các biện pháp bảo vệ pháp lý như tố tụng, tư vấn pháp lý và chi phí liên quan.
+ Thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút: Xâm phạm danh dự, nhân phẩm và uy tín có thể dẫn đến mất mát thu nhập hoặc giảm sút khả năng kiếm thu nhập của cá nhân bị tổn thương. Điều này bao gồm việc mất cơ hội việc làm, sự suy giảm trong sự tin tưởng của đối tác kinh doanh hoặc khách hàng, và sự ảnh hưởng đến tiếp cận các cơ hội kinh doanh và công việc khác.
+ Thiệt hại khác do luật quy định: Ngoài những yếu tố đã nêu trên, luật cũng có thể quy định về các loại thiệt hại khác mà cá nhân bị tổn thương có thể yêu cầu đền bù. Các loại thiệt hại này có thể bao gồm sự mất mát trong mặt hàng giá trị, sự xâm phạm đến quyền riêng tư và tâm lý, hoặc những hậu quả tâm lý và tinh thần gây ra bởi việc xâm phạm danh dự và nhân phẩm.
- Trong trường hợp danh dự, nhân phẩm và uy tín của người khác bị xâm phạm, người chịu trách nhiệm bồi thường phải tiến hành đền bù thiệt hại theo quy định. Ngoài việc bồi thường thiệt hại, họ cũng phải thanh toán một khoản tiền bù đắp tổn thất về mặt tinh thần mà người bị xâm phạm phải chịu đựng. Mức đền bù bù đắp tổn thất về tinh thần có thể được thỏa thuận giữa các bên; trong trường hợp không có thỏa thuận, mức tối đa không vượt quá mười lần mức lương cơ sở do Nhà nước quy định đối với một người có danh dự, nhân phẩm và uy tín bị xâm phạm.
Quy định này đặt ra trách nhiệm về việc bồi thường thiệt hại và bù đắp tổn thất về mặt tinh thần, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của người bị xâm phạm. Nó cũng thể hiện sự công bằng và sự cân nhắc trong việc định rõ mức đền bù, dựa trên mức lương cơ sở để đảm bảo sự hợp lý và không gian lợi dụng trong việc xâm phạm danh dự, nhân phẩm và uy tín của người khác.
Ngoài ra, khách hàng có thể tham khảo nội dung: Phát tán ảnh nóng và xúc phạm nhân phẩm người khác lên mạng sẽ bị xử lý như thế nào. Còn vướng mắc, vui lòng liên hệ 1900.6162 hoặc gửi email tới: lienhe@luatminhkhue.vn để được hỗ trợ. Trân trọng./.