Mục lục bài viết
1. Dịch vụ chuyển phát được hiểu như nào?
Dịch vụ chuyển phát là một loại dịch vụ vận chuyển hàng hóa hoặc tài liệu từ một địa điểm này đến địa điểm khác một cách nhanh chóng và hiệu quả. Mục tiêu chính của dịch vụ này là đảm bảo rằng hàng hóa hoặc tài liệu sẽ đến đúng địa điểm và đúng thời gian được cam kết.
Dịch vụ chuyển phát thường bao gồm việc sử dụng các hệ thống vận chuyển như xe tải, máy bay hoặc dịch vụ chuyển phát bưu điện để vận chuyển hàng hóa. Các công ty chuyển phát thường cung cấp nhiều tùy chọn vận chuyển khác nhau, bao gồm cả dịch vụ chuyển phát cấp tốc cho những trường hợp cần giao hàng ngay lập tức.
Dịch vụ chuyển phát thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công việc cá nhân gửi quà cho gia đình và bạn bè, đến doanh nghiệp sử dụng nó để vận chuyển sản phẩm hoặc tài liệu quan trọng đến khách hàng hoặc đối tác kinh doanh. Điều quan trọng là dịch vụ chuyển phát giúp tiết kiệm thời gian và nỗ lực của người gửi hàng, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
2. Cách xác định tỷ lệ vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài
Hướng dẫn về cách xác định giới hạn tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực kinh doanh tại Việt Nam được thể hiện qua từng bước cụ thể sau:
Bước 1: Xác định lĩnh vực kinh doanh
- Lĩnh vực kinh doanh cần được xác định để biết liệu nó chịu sự điều chỉnh bởi các hiệp định quốc tế hay không. Việt Nam có tham gia các hiệp định quốc tế liên quan đến tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài hay không.
- Ví dụ: Hiệp định thế giới về thương mại tự do (WTO) cam kết tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực dịch vụ hành khách và vận chuyển hàng hóa đường thủy nội địa là 49%.
Bước 2: Xác định giới hạn tỷ lệ sở hữu đầu tư nước ngoài theo quy định pháp luật
- Nếu pháp luật có quy định cụ thể về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong một ngành hoặc ngành nghề cụ thể, thì cần tuân thủ quy định đó.
- Nếu ngành hoặc ngành nghề thuộc danh mục kinh doanh có điều kiện, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài phải tuân thủ quy định từng ngành.
Bước 3: Quy định tại Điều lệ công ty
- Nếu không có quy định cụ thể trong pháp luật hoặc danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện, thì cần kiểm tra xem điều lệ công ty có quy định về giới hạn tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài không.
- Nếu không có, thì tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài có thể lên đến 100%. Trong trường hợp công ty nhà nước tiến hành cổ phần hóa, quy định về việc này sẽ tuân theo quy định của pháp luật.
Tóm lại, các bước này hướng dẫn việc xác định tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực kinh doanh tại Việt Nam dựa trên các quy định quốc tế, pháp luật chuyên ngành, danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện và điều lệ công ty. Việc tuân thủ các quy định này rất quan trọng để đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và tuân thủ quy định của pháp luật.
3. Tỷ lệ vốn góp tối đa của nhà đầu tư nước ngoài đối với dịch vụ chuyển phát
Từ Điều 17 của Nghị định 31/2021/NĐ-CP xác định các quy định về hạn chế về tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam. Dưới đây là phân tích của nội dung này:
Trường hợp nhiều nhà đầu tư nước ngoài góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế:
- Điều này áp dụng khi có nhiều nhà đầu tư nước ngoài tham gia đầu tư vào cùng một tổ chức kinh tế, ví dụ như một công ty hoặc dự án kinh doanh.
- Tổng tỷ lệ sở hữu của tất cả các nhà đầu tư nước ngoài trong tổ chức kinh tế đó không được vượt quá tỷ lệ cao nhất được quy định trong các điều ước quốc tế về đầu tư đối với ngành hoặc nghề cụ thể mà tổ chức kinh tế đó hoạt động.
Trường hợp nhiều nhà đầu tư nước ngoài thuộc cùng một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp vào tổ chức kinh tế:
- Điều này áp dụng khi nhiều nhà đầu tư nước ngoài từ cùng một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tham gia đầu tư vào tổ chức kinh tế cụ thể.
- Tổng tỷ lệ sở hữu của tất cả các nhà đầu tư từ cùng một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ này không được vượt quá tỷ lệ sở hữu quy định trong các điều ước quốc tế về đầu tư mà quốc gia hoặc vùng lãnh thổ đó đã tham gia.
Đối với công ty đại chúng, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán hoặc quỹ đầu tư chứng khoán:
- Các công ty này sẽ tuân theo quy định của pháp luật về chứng khoán khi xác định tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài.
- Ví dụ: Đối với công ty đại chúng, tỷ lệ sở hữu vốn đối với nhà đầu tư nước ngoài là 50% theo quy định tại Điều 139 của Nghị định 155/2020/NĐ-CP. Đối với công ty chứng khoán, công ty đầu tư chứng khoán, và quỹ đầu tư chứng khoán, tỷ lệ sở hữu vốn đối với nhà đầu tư nước ngoài có thể lên tới 100% theo Điều 77 của Luật Chứng khoán 2019.
Trường hợp tổ chức kinh tế có nhiều ngành, nghề kinh doanh và các điều ước quốc tế có quy định khác nhau:
- Điều này ám chỉ rằng tổ chức kinh tế này hoạt động trong nhiều ngành và lĩnh vực kinh doanh khác nhau. Điều này thường xảy ra với các tổ chức lớn hoặc đa quốc gia có sự đa dạng về hoạt động kinh doanh.
- Đồng thời, điều này đề cập đến việc có nhiều hiệp định quốc tế về đầu tư mà Việt Nam đã tham gia, và các hiệp định này có quy định khác nhau về tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một ngành hoặc nghề kinh doanh cụ thể. Ví dụ, một hiệp định có thể cho phép tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài lên tới 70% trong ngành A, nhưng chỉ 49% trong ngành B. Tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài không vượt quá hạn chế về tỷ lệ sở hữu nước ngoài đối với ngành, nghề có hạn chế về tỷ lệ sở hữu nước ngoài thấp nhất:
- Tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại tổ chức kinh tế đó sẽ không được vượt quá mức tỷ lệ sở hữu tối thiểu được quy định trong hiệp định quốc tế về đầu tư đối với ngành hoặc nghề kinh doanh có hạn chế tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài thấp nhất.
Những quy định như vậy có thể được áp dụng để đảm bảo rằng tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài tại tổ chức kinh tế không vượt quá mức nào đó, đồng thời tuân thủ quy định của các hiệp định quốc tế mà quốc gia đã tham gia. Điều này có thể giúp cân nhắc giữa việc thu hút đầu tư nước ngoài và bảo vệ lợi ích quốc gia.
Ngoài ra, việc nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện các thủ tục đăng ký khi muốn góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp trong một tổ chức kinh tế ở Việt Nam, đặc biệt trong những trường hợp sau đây:
- Nếu việc góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài dẫn đến tăng tỷ lệ sở hữu của họ trong một tổ chức kinh tế hoạt động trong ngành hoặc nghề có quy định rằng thị trường này đòi hỏi điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài, thì họ phải đăng ký và tuân thủ các quy định của pháp luật.
- Trường hợp này xảy ra khi nhà đầu tư nước ngoài muốn nắm giữ trên 50% vốn điều lệ của tổ chức kinh tế. Việc tăng tỷ lệ sở hữu như vậy đòi hỏi họ phải đăng ký và thực hiện các thủ tục quản lý theo quy định của Luật Đầu tư 2020.
- Khi nhà đầu tư nước ngoài muốn tham gia vào tổ chức kinh tế có đất ở những khu vực đặc biệt như đảo, biên giới, ven biển hoặc các khu vực có ảnh hưởng đến quốc phòng và an ninh, họ cần phải thực hiện các thủ tục đăng ký và tuân thủ các quy định liên quan đến quốc phòng và an ninh.
Những quy định này giúp đảm bảo rằng việc đầu tư của nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam tuân thủ các quy định pháp luật và đặc biệt quan trọng đối với các lĩnh vực có liên quan đến quốc phòng và an ninh.
Xem thêm: Muốn mở đại lý chuyển phát nhanh cần thủ tục, điều kiện gì?
Luật Minh Khuê sẽ giải đáp thắc mắc qua 1900.6162 hoặc lienhe@luatminhkhue.vn ./.