1. Khái niệm văn bản quy phạm pháp luật

Theo Điều 2 của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015, văn bản quy phạm pháp luật được định nghĩa là các văn bản chứa quy phạm pháp luật và phải được ban hành theo đúng thẩm quyền, hình thức, trình tự và thủ tục quy định trong luật này. Nói cách khác, để một văn bản có thể được công nhận là văn bản quy phạm pháp luật, nó không chỉ cần chứa các quy định pháp lý mà còn phải được thực hiện đúng quy trình và thẩm quyền đã được quy định cụ thể trong Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật. Ngược lại, nếu một văn bản có chứa quy phạm pháp luật nhưng không được ban hành đúng theo các yêu cầu về thẩm quyền, hình thức, trình tự và thủ tục như đã quy định trong luật, thì văn bản đó sẽ không được coi là văn bản quy phạm pháp luật. Điều này đảm bảo rằng chỉ những văn bản được ban hành một cách hợp pháp và chính thức mới có giá trị pháp lý đầy đủ và có hiệu lực trong hệ thống pháp luật.

Điều 5 của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 quy định một cách rõ ràng các nguyên tắc cơ bản trong việc xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật, nhằm đảm bảo sự hợp pháp và hiệu quả của các văn bản này trong hệ thống pháp luật. Theo đó, việc xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật phải đảm bảo tính hợp hiến, tức là phù hợp với các quy định của Hiến pháp; tính hợp pháp, tức là tuân thủ các quy định của pháp luật hiện hành; và tính thống nhất, nghĩa là các văn bản này phải không mâu thuẫn với nhau trong hệ thống pháp luật.

Bên cạnh đó, việc xây dựng và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật phải tuân thủ đúng thẩm quyền, hình thức, trình tự và thủ tục đã được quy định trong luật. Điều này giúp đảm bảo rằng quá trình ban hành văn bản pháp luật được thực hiện một cách chính xác và hợp pháp.

Tính minh bạch trong quy định của văn bản quy phạm pháp luật cũng là một nguyên tắc quan trọng, nghĩa là các quy định phải rõ ràng, dễ hiểu và công khai để các cá nhân, tổ chức có thể dễ dàng tiếp cận và thực hiện. Đồng thời, các văn bản quy phạm pháp luật cần phải đảm bảo tính khả thi, tiết kiệm, hiệu quả, và kịp thời. Điều này có nghĩa là các quy định phải thực tế, dễ áp dụng và không gây lãng phí nguồn lực. Ngoài ra, việc lồng ghép vấn đề bình đẳng giới và cải cách thủ tục hành chính cũng là yêu cầu quan trọng, nhằm thúc đẩy công bằng xã hội và cải thiện hiệu quả của các thủ tục hành chính.

Các văn bản quy phạm pháp luật còn phải đáp ứng yêu cầu về quốc phòng, an ninh, và bảo vệ môi trường, đồng thời không cản trở việc thực hiện các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Cuối cùng, việc công khai và dân chủ trong tiếp nhận, phản hồi ý kiến và kiến nghị của cá nhân, cơ quan, tổ chức trong quá trình xây dựng và ban hành văn bản quy phạm pháp luật là rất cần thiết để đảm bảo rằng mọi quan điểm và ý kiến đều được xem xét một cách công bằng và minh bạch.

 

2. Phân loại văn bản quy phạm pháp luật

Căn cứ tại Điều 4 Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015, đã được sửa đổi, bổ sung năm 2020 hiện nay có 26 loại văn bản quy phạm pháp luật, cụ thể như sau:

1. Hiến pháp của Quốc hội.

2. Bộ luật của Quốc hội.

3. Luật của Quốc hội.

4. Nghị quyết của Quốc hội.

5. Pháp lệnh của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

6. Nghị quyết của Ủy ban thường vụ Quốc hội.

7. Nghị quyết liên tịch giữa Ủy ban thường vụ Quốc hội với Đoàn Chủ tịch Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

8. Nghị quyết liên tịch giữa Ủy ban thường vụ Quốc hội, Chính phủ, Đoàn Chủ tịch Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

9. Lệnh của Chủ tịch nước.

10. Quyết định của Chủ tịch nước.

11. Nghị định của Chính phủ.

12. Nghị quyết liên tịch giữa Chính phủ với Đoàn Chủ tịch Ủy ban trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.

13. Quyết định của Thủ tướng Chính phủ.

14. Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao.

15. Thông tư của Chánh án Tòa án nhân dân tối cao.

16. Thông tư của Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao.

17. Thông tư của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ.

18. Quyết định của Tổng Kiểm toán nhà nước.

19. Thông tư liên tịch giữa Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao, Tổng Kiểm toán nhà nước, Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ.

20. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp tỉnh.

21. Quyết định của Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.

22. Văn bản quy phạm pháp luật của chính quyền địa phương ở đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt.

23. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp huyện.

24. Quyết định của Ủy ban nhân dân cấp huyện.

25. Nghị quyết của Hội đồng nhân dân cấp xã.

26. Quyết định của Ủy ban nhân dân cấp xã.

 

3. Ví dụ về văn bản quy phạm pháp luật

Hiến pháp năm 2013, Bộ luật hình sự năm 2015 sửa đổi bổ sung năm 2017, Bộ luật lao động năm 2019, Bộ luật dân sự năm 2015, và các văn bản quy phạm pháp luật khác của nước ta là những tài liệu quan trọng trong hệ thống pháp lý của quốc gia. Những văn bản này có chức năng điều chỉnh các hoạt động quản lý nhà nước và thiết lập các quy tắc pháp lý cụ thể. Mỗi văn bản đều có nhóm đối tượng điều chỉnh riêng, góp phần vào việc tổ chức, phối hợp và kiểm soát hoạt động của các cơ quan nhà nước nhằm đảm bảo hiệu quả quản lý.

Các văn bản quy phạm pháp luật này được Quốc hội ban hành. Trong số đó, Hiến pháp là văn bản có giá trị pháp lý cao nhất, quy định các nguyên tắc cơ bản và nội dung chung nhất về quyền con người, các chính sách và cơ cấu tổ chức của nhà nước. Hiến pháp xác định rõ ràng các vấn đề quan trọng như tổ chức và hoạt động của Quốc hội, Chủ tịch nước, Chính phủ, Tòa án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân, Hội đồng bầu cử quốc gia, Kiểm toán nhà nước, các đơn vị hành chính – kinh tế đặc biệt và cơ quan khác do Quốc hội thành lập. Bên cạnh đó, Hiến pháp quy định các quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, cũng như chính sách về tài chính, tiền tệ quốc gia, ngân sách nhà nước, các thuế, văn hóa, giáo dục, y tế, khoa học, công nghệ, môi trường, quốc phòng, an ninh quốc gia, chính sách dân tộc, tôn giáo, đối ngoại, và cơ chế bảo vệ Hiến pháp. Hiến pháp cũng quy định về hàm, cấp trong lực lượng vũ trang nhân dân, cấp ngoại giao, danh hiệu vinh dự nhà nước, và trưng cầu ý dân.

Các luật và Bộ luật khác phải được xây dựng và thực hiện trên nền tảng Hiến pháp, đảm bảo phù hợp với các quy định của Hiến pháp. Những văn bản nào vi phạm Hiến pháp đều bị coi là không hợp lệ và phải được bãi bỏ. Mặc dù mỗi văn bản luật và Bộ luật có đối tượng điều chỉnh cụ thể, trong thực tế, việc xử lý các vấn đề thường đòi hỏi sự phối hợp và căn cứ vào nhiều quy phạm pháp lý khác nhau để tìm ra giải pháp thích hợp. Điều này đảm bảo rằng hệ thống pháp luật hoạt động một cách toàn diện và hiệu quả.

Trong hệ thống văn bản quy phạm pháp luật, Quyết định của Thủ tướng Chính phủ là một loại văn bản quan trọng, tuy nhiên không phải tất cả các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ đều được coi là văn bản quy phạm pháp luật. Để xác định chính xác một Quyết định có thuộc loại văn bản quy phạm pháp luật hay không, cần phải xem xét số và ký hiệu của văn bản đó. Ví dụ, Quyết định số 18/2022/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ là một văn bản quy phạm pháp luật vì nó đáp ứng các tiêu chí quy định. Ngược lại, Quyết định số 930/QĐ-TTg ngày 03/8/2022 của Thủ tướng Chính phủ không phải là văn bản quy phạm pháp luật dù cũng mang ký hiệu của Quyết định.

Số và ký hiệu của các văn bản quy phạm pháp luật phải được thể hiện một cách rõ ràng và cụ thể để phân biệt được chúng với các loại văn bản khác. Đối với các văn bản quy phạm pháp luật, việc đánh số thứ tự cần được thực hiện theo từng loại văn bản và năm ban hành. Ví dụ, các luật, nghị quyết của Quốc hội, pháp lệnh, và nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội được đánh số theo từng loại văn bản và nhiệm kỳ của Quốc hội, giúp dễ dàng nhận diện và tra cứu. Cụ thể, số và ký hiệu của luật, nghị quyết của Quốc hội được sắp xếp theo dạng “loại văn bản: số thứ tự của văn bản/năm ban hành/tên viết tắt của cơ quan ban hành văn bản và số khóa Quốc hội”. Tương tự, số và ký hiệu của pháp lệnh và nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội được sắp xếp theo cách “loại văn bản: số thứ tự của văn bản/năm ban hành/tên viết tắt của cơ quan ban hành văn bản và số khóa Quốc hội”. Đối với các văn bản quy phạm pháp luật không thuộc các trường hợp trên, số và ký hiệu được sắp xếp theo dạng “số thứ tự của văn bản/năm ban hành/tên viết tắt của loại văn bản - tên viết tắt của cơ quan ban hành văn bản”. Các quy định này giúp đảm bảo sự minh bạch và thống nhất trong hệ thống văn bản pháp lý của quốc gia.

 

Xem thêm bài viết: Thực trạng của hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật ở Việt Nam hiện nay

Khi có thắc mắc về quy định pháp luật, quý khách vui lòng liên hệ đến hotline 19006162 hoặc gửi thư tư vấn đến email: lienhe@luatminhkhue.vn để được tư vấn.